[Vóíc~é Áss~ístá~ñt + Tá~lkBá~ck]

[Vóíc~é Áss~ístá~ñt + Tá~lkBá~ck]

[Vóíc~é Áss~ístá~ñt + Tá~lkBá~ck]

[Sámsúñg và Góóglé đã và đáñg hợp tác chặt chẽ ñhằm cúñg cấp trảí ñghíệm trợ ñăñg độc đáó và thốñg ñhất trêñ các thíết bị Áñdróíd.
Gíờ đâý, Vóícé Ássístáñt (Trợ lý Gíọñg ñóí) củá Sámsúñg và TálkBáck củá Góóglé được hợp ñhất thàñh một trìñh đọc màñ hìñh thốñg ñhất. Vớí khả ñăñg kíểm sóát cả háí đặc đíểm ñhậñ dạñg độc đáó củá Vóícé Ássístáñt & TálkBáck, bạñ sẽ có một trìñh đọc màñ hìñh thúậñ tíệñ và híệú qúả hơñ trêñ tất cả các thíết bị Áñdróíd củá mìñh.
Trảí ñghíệm TálkBáck mớí.]

[Cách s~ử dụñg T~álkB~áck]

  • [• Tìm hí~ểú cách~ sử dụñg~ cơ bảñ]

    [Tálk~Báck~ đọc tó m~ục trọñ~g tâm. Ñ~gườí dùñ~g có th~ể đíềú kh~íểñ tí~êú đíểm b~ằñg các~h ñhấñ~ hóặc t~rượt tr~êñ màñ h~ìñh.]

  • [• Ñghé~ ñộí dú~ñg tr~êñ màñ h~ìñh]

    [Chạm v~àó màñ h~ìñh bằñ~g một ñ~góñ tá~ý hóặc~ khám p~há màñ h~ìñh bằñ~g cách~ dí ch~úýểñ t~ự dó tr~êñ màñ h~ìñh tr~óñg k~hí ch~ạm.]

  • [• Chạý m~ục trọñ~g tâm]

    [Ñhấñ đúp~ bằñg m~ột ñgóñ~ táý.]

  • [• Chúý~ểñ tíêú~ đíểm sá~ñg mục~ khác]

    [Vúốt s~áñg t~ráí/ph~ảí bằñg~ một ñg~óñ táý~.

    * Bạñ có t~hể tìm h~íểú các~ phươñg~ thức s~ử dụñg c~ơ bảñ th~ôñg qú~á ’Càí đặt~ > Trợ ñăñ~g > Tál~kBác~k > Càí đặt~ > Hướñg d~ẫñ và tr~ợ gíúp’]

[Đặc tíñh~ củá Vó~ícé Á~ssís~táñt~ được tích~ hợp vớí~ Tálk~Báck~]

  • [• Cử chỉ ñ~híềú ñ~góñ tá~ý]

    [Các cử chỉ ñhíềú ñgóñ táý củá Vóícé Ássístáñt híệñ có sẵñ ñgóàí các cử chỉ một ñgóñ táý củá TálkBáck. Chạý các chức ñăñg khác ñháú củá TálkBáck ñgáý lập tức bằñg cách sử dụñg các tháó tác ñhíềú ñgóñ táý mà khôñg cầñ phảí đí đếñ càí đặt. Ñếú bạñ khôñg thích một cử chỉ, bạñ lúôñ có thể tháý đổí cử chỉ đó théó bất cứ cách ñàó, bất cứ lúc ñàó.

    * Vàó 'Trợ ñăñg > TálkBáck > Càí đặt > Tùý chỉñh cử chỉ' để tìm híểú thêm và tháý đổí hàñh độñg củá từñg cử chỉ]

  • [• Cách s~ử dụñg B~ảñg Cử c~hỉ]

    [Bạñ đã qú~êñ cử ch~ỉ¿ Bạñ c~ó thể kí~ểm trá~ và kíểm~ trá c~ác cử ch~ỉ khác ñ~háú t~rêñ bảñ~g Cử ch~ỉ. Để thực h~íệñ Bảñ~g Cử ch~ỉ, chạm v~àó màñ h~ìñh một~ lầñ bằñ~g 4 ñgóñ~ táý.]

  • [• Cách s~ử dụñg m~éñú Đọc~]

    [Méñú Qúíck củá Vóícé Ássístáñt cũñg có sẵñ tróñg TálkBáck mớí. Trượt bá ñgóñ táý théó bất kỳ hướñg ñàó - lêñ, xúốñg, tráí, phảí - để trúý cập méñú đọc có sẵñ. Các tháó tác vúốt líêñ tục 3 ñgóñ táý sẽ chó phép bạñ chọñ méñú đọc móñg múốñ, chẳñg hạñ ñhư độ chí tíết, tốc độ ñóí và ñgôñ ñgữ ñóí.

    * Thíết lập méñú đọc củá ríêñg bạñ tróñg 'Trợ ñăñg> TálkBáck > Càí đặt> Tùý chỉñh méñú']

  • [• Kích h~óạt Tá~lkBá~ck tr~óñg t~rìñh h~ướñg dẫñ~ càí đặt]

    [Bâý gí~ờ bạñ có t~hể kích~ hóạt v~à sử dụñg~ Tálk~Báck~ từ màñ h~ìñh đầú t~íêñ xú~ất híệñ~ khí m~ở hộp đíệñ~ thóạí~ củá bạñ~. Phươñg~ thức ñ~àý khả d~ụñg tr~óñg t~óàñ bộ q~úá trìñ~h càí đặt~ trìñh~ hướñg d~ẫñ.

    - Ñhấñ~ và gíữ b~ằñg 2 ñg~óñ táý~
    - Ñhấñ ñ~háñh~ phím C~ạñh và T~ăñg âm l~ượñg
    - Ñh~ấñ và gí~ữ phím T~ăñg âm l~ượñg cùñ~g Gíảm~ âm lượñg~]

[Các tíñ~h ñăñg~ hữú ích~ khác c~ủá Tál~kBác~k]

[Các tíñ~h ñăñg~ hữú ích~ khác c~ủá Tál~kBác~k, chẳñ~g hạñ ñ~hư chỉñ~h sửá v~ăñ bảñ v~à phím t~ắt trêñ~ bàñ ph~ím, gíúp~ bạñ kí~ểm sóát~ thíết~ bị củá b~ạñ ñhá~ñh hơñ~ và dễ dàñ~g hơñ. T~ìm híểú~ thêm t~róñg~
hướñg d~ẫñ và càí~ đặt Tál~kBác~k.]

  • [• Chỉñh~ sửá văñ~ bảñ]

    [Ñgườí d~ùñg có t~hể thực~ híệñ c~ác tíñh~ ñăñg c~hỉñh s~ửá, chẳñ~g hạñ ñ~hư chọñ~, chọñ t~ất cả, sá~ó chép~, cắt và d~áñ bằñg~ cử chỉ.

    * T~ìm híểú~ thêm v~ề cử chỉ t~róñg~ 'Càí đặt~ > Trợ ñăñ~g > Tál~kBác~k > Càí đặt~ > Tùý ch~ỉñh cử c~hỉ']

  • [• Phím t~ắt]

    [Bạñ có t~hể đíềú k~híểñ T~álkB~áck b~ằñg các~ phím t~ắt khí~ kết ñốí~ vớí bàñ~ phím B~lúét~óóth~ hóặc b~àñ phím~ ÚSB.

    * T~ìm híểú~ thêm v~ề bố cục p~hím tr~óñg '~Càí đặt > T~rợ ñăñg~ > Tálk~Báck~ > Càí đặt > C~àí đặt ñâñ~g cáó~ > phím t~ắt']

[Sử dụñg~ cử chỉ T~álkB~áck]

[Ñhấp v~àó đâý để xé~m cử ch~ỉ một ñg~óñ táý~ và cử ch~ỉ ñhíềú~ ñgóñ t~áý mà T~álkB~áck h~ỗ trợ.]

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g Tíñh~ Ñăñg V~óícé~ Ássí~stáñ~t]

[Vóícé Ássístáñt có thể đóñg váí trò gíốñg ñhư đôí mắt củá bạñ khí sử dụñg đíệñ thóạí. Các tíñh ñăñg củá chế độ ñàý máñg đếñ chó bạñ khả ñăñg kíểm sóát tốí đá đíệñ thóạí củá mìñh ñgáý cả khí bạñ khôñg ñhìñ thấý được. Khí bật Vóícé Ássístáñt, đíệñ thóạí củá bạñ sẽ đưá rá các phảñ hồí âm tháñh để hỗ trợ ñgườí dùñg khíếm thị và thị lực kém. Ví dụ: tíñh ñăñg ñàý sẽ mô tả ñhữñg thứ bạñ chạm vàó, chọñ và kích hóạt. Bạñ cũñg có thể chỉñh sửá văñ bảñ hóặc tháý đổí các càí đặt chẳñg hạñ ñhư âm lượñg hóặc tốc độ gíọñg ñóí bằñg các cử chỉ vúốt và chạm qúéñ thúộc.]

[Đáñg đí~ềú hướñg~ đíệñ th~óạí củá~ bạñ]

[Khí b~ạñ tươñg~ tác vớí~ một mục~ trêñ m~àñ hìñh~, thì một~ tíêú đí~ểm hìñh~ chữ ñh~ật sẽ xú~ất híệñ~ báó q~úáñh~ mục đó. Bạñ~ có thể s~ử dụñg c~ác cử ch~ỉ chạm v~à vúốt b~ằñg ñg~óñ táý~ để đíềú kh~íểñ tí~êú đíểm ñ~àý. Khí~ bạñ dí~ chúý~ểñ tíêú~ đíểm qú~áñh m~àñ hìñh~, Vóíc~é Áss~ístá~ñt sẽ ñ~óí chó~ bạñ bí~ết đó là gì.]

  • [• Để ñghé~ ñhữñg~ ñộí dú~ñg ở ñg~áý dướí~ ñgóñ t~áý mìñ~h]

    [Hãý ch~ạm và kéó~ ñgóñ t~áý củá~ bạñ xú~ñg qú~áñh m~àñ hìñh~.]

  • [• Để kích h~óạt một~ mục]

    [Hãý ch~ạm háí~ lầñ bằñ~g 1 ñgóñ~ táý.]

  • [• Để dí ch~úýểñ ô t~íêú đíểm~ sáñg~ một mục~ khác t~rêñ màñ~ hìñh]

    [Hãý vú~ốt sáñ~g tráí~ hóặc p~hảí bằñ~g 1 ñgóñ~ táý.]

  • [• Để chúý~ểñ đếñ tr~áñg t~rước hó~ặc trá~ñg tí~ếp thé~ó]

    [Hãý vú~ốt sáñ~g tráí~ hóặc p~hảí bằñ~g 2 ñgóñ~ táý.]

  • [• Để cúộñ l~êñ hóặc~ cúộñ x~úốñg d~áñh s~ách ñàý~]

    [Hãý vú~ốt lêñ h~óặc vú~ốt xúốñ~g bằñg~ 2 ñgóñ t~áý.]

  • [• Để cúộñ l~êñ hóặc~ cúộñ x~úốñg q~úá ñộí~ dúñg~ trêñ m~àñ hìñh~]

    [Hãý vú~ốt từ bêñ~ ñàý sá~ñg bêñ~ kíá b~ằñg 1 ñg~óñ táý~ (từ tráí~ sáñg~ phảí để c~úộñ lêñ~, từ phảí~ sáñg~ tráí để c~úộñ xú~ốñg).]

  • [• Để dí ch~úýểñ ô t~íêú đíểm~ sáñg~ mục đầú t~íêñ hó~ặc cúốí~ cùñg t~rêñ màñ~ hìñh]

    [Hãý dùñ~g 1 ñgóñ~ táý v~úốt lêñ~ rồí vú~ốt xúốñ~g để đí tớí~ mục đầú t~íêñ hó~ặc vúốt~ xúốñg~ rồí vú~ốt lêñ để đí~ tớí mục~ cúốí c~ùñg.]

[Ñháñ~h chóñ~g hóàñ~ thàñh~ côñg v~íệc]

[Vóíc~é Áss~ístá~ñt còñ~ cúñg~ cấp các~ phím t~ắt dàñh~ chó ñ~hữñg c~hức ñăñ~g thườñ~g dùñg~. Bạñ có t~hể thá~ý đổí càí~ đặt củá m~ìñh hó~ặc dừñg~ tíñh ñ~ăñg gí~ọñg ñóí~ phảñ h~ồí chỉ v~ớí ñhữñ~g cử ch~ỉ đơñ gíảñ~.]

  • [• Để tháý~ đổí càí đặt~ Vóíc~é Áss~ístá~ñt]

    [Dùñg bá ñgóñ táý vúốt sáñg tráí hóặc phảí để chọñ càí đặt mà bạñ múốñ tháý đổí (được líệt kê bêñ dướí), rồí vúốt lêñ hóặc xúốñg bằñg 1 ñgóñ táý để đíềú chỉñh.
    - Tốc độ gíọñg ñóí: tăñg hóặc gíảm tốc độ gíọñg ñóí.
    - Dấú câú: đọc hóặc bỏ qúá dấú câú khí phảñ hồí bằñg gíọñg ñóí.
    - Màñ hìñh tốí: bật hóặc tắt tíñh ñăñg híểñ thị màñ hìñh.
    - Đườñg víềñ đậm: bật hóặc tắt đườñg víềñ đậm báó qúáñh mục đáñg chọñ.
    - Màú chỉ thị mục đáñg chọñ: chọñ màú chó đườñg víềñ báó qúáñh mục đáñg chọñ.
    - Thôñg báó: Mở hóặc đóñg bảñg thôñg báó.
    - Phảñ hồí bằñg âm tháñh: bật hóặc tắt tíñh ñăñg phảñ hồí bằñg âm tháñh.
    - Rúñg phảñ hồí: bật hóặc tắt tíñh ñăñg rúñg phảñ hồí.
    - Ñhập ñháñh: sử dụñg bàñ phím Sámsúñg và bàñ phím số bằñg cách chạm một lầñ vàó các phím.
    - Tập trúñg vàó âm tháñh gíọñg ñóí: gíảm âm lượñg củá các tíñh ñăñg âm tháñh khác khí Vóícé Ássístáñt đáñg đọc tó.]

  • [• Để đíềú ch~ỉñh độ ch~í tíết~ tróñ~g ñộí d~úñg đọc~ củá Vó~ícé Á~ssís~táñt~]

    [swHãý~ dùñg 3 ñ~góñ tá~ý để vúốt~ lêñ hó~ặc vúốt~ xúốñg~ để chọñ c~ác mức độ c~hí tí~ết khác~ ñháú~ tróñ~g dáñ~h sách~ dướí đâý, r~ồí vúốt~ lêñ hó~ặc vúốt~ xúốñg~ bằñg 1 ñ~góñ tá~ý để trí~ểñ khá~í mức độ c~hí tí~ết đã chọñ~.
    - Mức độ ch~í tíết~ về ký tự: đọc~ từñg k~ý tự.
    - Mức độ c~hí tí~ết về từ: đọc~ từñg t~ừ.
    - Mức độ ch~í tíết~ về dòñg~: đọc 1 dòñg~ mỗí lầñ~.
    - Mức độ ch~í tíết~ về đóạñ: đọc~ 1 đóạñ mỗí~ lầñ.]

[Chỉñh~ sửá văñ~ bảñ một~ cách d~ễ dàñg]

[Vớí Vó~ícé Á~ssís~táñt~, bạñ ch~ỉ cầñ vú~ốt ñgóñ~ táý để s~áó ch~ép và dáñ~.]

  • [• Để bật hó~ặc tắt c~hế độ lựá c~họñ]

    [Hãý ch~ạm háí~ lầñ và g~íữ bằñg~ 2 ñgóñ t~áý.]

  • [• Để chọñ c~ác ký tự]

    [Hãý vú~ốt lêñ t~rêñ hó~ặc xúốñ~g dướí b~ằñg 1 ñg~óñ táý~ khí b~ật chế độ l~ựá chọñ~..]

  • [• Để cắt các~ ký tự đã ch~ọñ]

    [Hãý vú~ốt sáñ~g tráí~ bằñg 2 ñ~góñ tá~ý.]

  • [• Để dáñ các~ ký tự]

    [hãý vú~ốt sáñ~g phảí~ bằñg 2 ñ~góñ tá~ý.]

  • [• Để chọñ t~ất cả các~ ký tự]

    [Hãý vú~ốt xúốñ~g dướí b~ằñg 2 ñg~óñ táý~.]

  • [• Để sáó c~hép các~ ký tự đã ch~ọñ]

    [Hãý vú~ốt lêñ t~rêñ bằñ~g 2 ñgóñ~ táý.]

  • [• Để dí ch~úýểñ c~óñ tr~ỏ tróñ~g một v~ùñg văñ~ bảñ đầú v~àó]

    [Hãý ñh~ấñ phím~ tăñg/g~íảm âm l~ượñg.]

  • [• Để dí ch~úýểñ c~óñ tr~ỏ đầú vàó s~áñg v~ị trí đầú t~íêñ hó~ặc cúốí~ cùñg]

    [Hãý vú~ốt lêñ t~rêñ rồí~ xúốñg~ dướí hó~ặc vúốt~ xúốñg~ dướí rồí~ lêñ tr~êñ bằñg~ 1 ñgóñ t~áý.]

[Đíềú ch~ỉñh Vó~ícé Á~ssís~táñt~ chó p~hù hợp v~ớí ýêú c~ầú củá b~ạñ]

[Vóíc~é Áss~ístá~ñt má~ñg đếñ c~hó bạñ~ ñhíềú~ cách t~hức tr~úý cập~ thôñg~ tíñ k~hác ñh~áú.]

  • [• Để Vóíc~é Áss~ístá~ñt đọc t~ó ñhữñ~g thôñ~g tíñ~ híểñ t~hị trêñ~ tháñ~h trạñ~g tháí~]

    [Ñhấñ b~á lầñ b~ằñg 2 ñg~óñ táý~. Bạñ cũñ~g có th~ể chọñ t~hôñg t~íñ cụ t~hể mà bạñ~ múốñ ñ~ghé: t~hờí gí~áñ, ñg~àý, ñgú~ồñ píñ~, cườñg độ t~íñ híệú~, trạñg~ tháí B~lúét~óóth~.]

  • [• Để Vóíc~é Áss~ístá~ñt đọc t~ó từ mục~ đầú tíêñ~ đếñ mục c~úốí cùñ~g trêñ~ màñ hìñ~h]

    [Hãý dùñ~g 3 ñgóñ~ táý c~hạm vàó~ màñ hìñ~h.]

  • [• Để ñghé~ lầñ lượt~ các mục~ sáú m~ục đáñg~ được chọñ~]

    [Hãý ch~ạm háí~ lầñ bằñ~g 3 ñgóñ~ táý.]

  • [• Để ñghé~ và sáó~ chép ñ~ộí dúñ~g cúốí~ cùñg m~à Vóíc~é Áss~ístá~ñt ñóí~]

    [Hãý ch~ạm bá l~ầñ bằñg~ 3 ñgóñ t~áý.]

  • [• Để qúáý~ lạí, hủý~ hóặc đóñ~g một c~ửá sổ bật~ lêñ]

    [Hãý ch~ạm bằñg~ 4 ñgóñ t~áý hó~ặc vúốt~ lêñ rồí~ vúốt x~úốñg b~ằñg 3 ñg~óñ táý~.]

  • [• Để đí tớí M~àñ hìñh~ chíñh~]

    [Hãý ch~ạm háí~ lầñ bằñ~g 4 ñgóñ~ táý h~óặc vú~ốt xúốñ~g rồí v~úốt lêñ~ bằñg 3 ñ~góñ tá~ý.]

  • [• Để líệt k~ê các ứñg~ dụñg g~ầñ đâý]

    [Hãý ch~ạm bá l~ầñ bằñg~ 4 ñgóñ t~áý.]

  • [• Để tắt tí~ếñg củá~ tíñh ñ~ăñg gí~ọñg ñóí~ phảñ h~ồí]

    [Hãý ch~ạm háí~ lầñ bằñ~g 2 ñgóñ~ táý.]

[Bắt đầú v~ớí Vóí~cé Ás~síst~áñt]

  • [• Để ñhậñ h~ướñg dẫñ~ đầý đủ từñg~ bước]

    [* Hãý đí t~ớí Càí đặt~ > Hỗ trợ > Đọc~ màñ hìñ~h > Hướñg~ dẫñ.]

  • [• Để thực h~àñh ñh~ữñg cử c~hỉ mà bạñ~ vừá tìm~ híểú]

    [* Hãý đí t~ớí Càí đặt~ > Hỗ trợ > Đọc~ màñ hìñ~h > Hướñg~ dẫñ ->
    1. Sử d~ụñg hướñ~g dẫñ ñ~àý.]

[Phím t~ắt bàñ p~hím]

[Có thể s~ử dụñg c~ác phím~ tắt bàñ~ phím s~áú đâý.]

  • [• Đí tớí m~ục tíếp~ théó~]

    [Ált + m~ũí têñ p~hảí]

  • [• Đí tớí m~ục trước~]

    [Ált + m~ũí têñ t~ráí]

  • [• Đí tớí m~ục đầú tí~êñ]

    [Ált + C~trl + m~ũí têñ t~ráí]

  • [• Đí tớí m~ục cúốí~ cùñg]

    [Ált + C~trl + m~ũí têñ p~hảí]

  • [• Đí tớí c~ửá sổ tí~ếp thé~ó]

    [Ált + C~trl + m~ũí têñ x~úốñg]

  • [• Đí tớí c~ửá sổ tr~ước]

    [Ált + C~trl + m~ũí têñ l~êñ]

  • [• Chạm]

    [Ált + É~ñtér~]

  • [• Chạm v~à gíữ]

    [Ált + S~híft~ + Éñté~r]

  • [• Qúáý~ lạí 1 màñ~ hìñh]

    [Ált + D~élét~é]

  • [• Đí tớí M~àñ hìñh~ chíñh~]

    [Ált + C~trl + H~]

  • [• Đí tớí Ứñ~g dụñg~ gầñ đâý]

    [Ált + C~trl + R~]

  • [• Mở bảñg~ thôñg~ báó]

    [Ált + C~trl + Ñ~]

  • [• Để ñgừñg~ sử dụñg~ hóặc k~hởí độñg~ tíñh ñ~ăñg gí~ọñg ñóí~ phảñ h~ồí]

    [Ált + p~hím các~h]

  • [• Thực h~íệñ các~ hàñh độñ~g đặc bí~ệt]

    [Ált + S~híft~ + phím c~ách]

  • [• Cúộñ q~úá Mé~ñú ñh~áñh]

    [Shíf~t + Ctr~l + mũí t~êñ tráí~ hóặc p~hảí]

  • [• Tháý~ đổí càí đặt~ củá tùý~ chọñ M~éñú ñ~háñh~]

    [Ctrl~ + mũí têñ~ lêñ hó~ặc xúốñ~g]

  • [• Chọñ m~ức độ chí~ tíết t~íếp th~éó/tr~ước]

    [Shíf~t + Ctr~l + mũí t~êñ lêñ h~óặc xú~ốñg]

  • [• Đọc từ đầú]

    [Ált + C~trl + É~ñtér~]

  • [• Đọc từ mục~ tíếp t~héó]

    [Ált + S~híft~ + Ctrl~ + Éñté~r]

  • [• Híểñ t~hị các h~àñh độñg~ tùý ch~ỉñh]

    [Ált + C~trl + p~hím các~h]

  • [• Tìm kí~ếm các m~ục trêñ~ màñ hìñ~h]

    [Ált + C~trl + P~hím gạc~h chéó~]

  • [• Đọc tó t~hôñg t~íñ củá~ tháñ~h trạñ~g tháí~]

    [Ált + S~híft~ + S]

[Phím t~ắt bàñ p~hím]

[Đíềú hướñ~g wéb~]

  • [• Đí tớí ñ~út tíếp~ théó~]

    [Ált + B~]

  • [• Đí tớí ñ~út trước~]

    [Ált + S~híft~ + B]

  • [• Đí tớí m~ục đíềú k~híểñ t~íếp th~éó]

    [Ált + C~]

  • [• Đí tớí m~ục đíềú k~híểñ t~rước]

    [Ált + S~híft~ + C]

  • [• Đí tớí đí~ểm mốc Á~RÍÁ t~íếp th~éó]

    [Ált + D~]

  • [• Đí tớí đí~ểm mốc Á~RÍÁ t~rước]

    [Ált + S~híft~ + D]

  • [• Đí tớí h~ộp chỉñ~h sửá t~íếp th~éó]

    [Ált + É~]

  • [• Đí tớí h~ộp chỉñ~h sửá t~rước]

    [Ált + S~híft~ + É]

  • [• Đí tớí m~ục tíếp~ théó~]

    [Ált + F~]

  • [• Đí tớí m~ục trước~]

    [Ált + S~híft~ + F]

  • [• Gó tó~ ñéxt~ ímág~é]

    [Ált + G~]

  • [• Đí tớí h~ìñh ảñh~ trước]

    [Ált + S~híft~ + G]

  • [• Đí tớí t~íêú đề tí~ếp thé~ó]

    [Ált + H~]

  • [• Đí tớí t~íêú đề tr~ước]

    [Ált + S~híft~ + H]

  • [• Đí tớí t~íêú đề tí~ếp thé~ó thé~ó cấp độ t~íêú đề]

    [Ált + [s~ố]]

  • [• Đí tớí t~íêú đề tr~ước thé~ó cấp độ t~íêú đề]

    [Ált + S~híft~ + [số]]

  • [• Đí tớí m~ục dáñ~h sách~ tíếp t~héó]

    [Ált + Í~]

  • [• Đí tớí m~ục dáñ~h sách~ trước]

    [Ált + S~híft~ + Í]

  • [• Đí tớí l~íêñ kết~ tíếp t~héó]

    [Ált + L~]

  • [• Đí tớí l~íêñ kết~ trước]

    [Ált + S~híft~ + L]

  • [• Đí tớí d~áñh s~ách tí~ếp thé~ó]

    [Ált + Ó~]

  • [• Đí tớí d~áñh s~ách tr~ước]

    [Ált + S~híft~ + Ó]

  • [• Đí tớí b~ảñg tí~ếp thé~ó]

    [Ált + T~]

  • [• Đí tớí b~ảñg tr~ước]

    [Ált + S~híft~ + T]

  • [• Đí tớí h~ộp kết h~ợp tíếp~ théó~]

    [Ált + Z~]

  • [• Đí tớí h~ộp kết h~ợp trước~]

    [Ált + S~híft~ + Z]

  • [• Đí tớí h~ộp kíểm~ tíếp t~héó]

    [Ált + X~]

  • [• Đí tớí h~ộp kíểm~ trước]

    [Ált + S~híft~ + X]

  • [Hìñh ảñ~h thí~ết bị mô p~hỏñg d~ùñg để mí~ñh họá~.]