[Tíñh ñ~ăñg]
[Xém ñ~hữñg đí~ểm ñổí b~ật]
[Tự tíñ~ thể hí~ệñ vớí t~híết k~ế máñg~ tíñh b~íểú tượñ~g]
[Khơí ñ~gúồñ c~ảm hứñg~, thỏá s~ức sáñg~ tạó vớí~ Gálá~xý Tá~b S10 FÉ~ và Táb~ S10 FÉ+ t~ráñg~ bị bút S~ Péñ c~ùñg sức~ mạñh Á~Í. Thí~ết kế tí~ñh tế v~ớí đíểm ñ~hấñ tôñ~g màú s~áñg, tạó~ ñêñ vẻ ñ~góàí ấñ~ tượñg. L~ựá chọñ~ phóñ~g cách~ củá bạñ~ vớí bá~ phíêñ~ bảñ màú~: Xám, Bạc~ và Xáñ~h Dươñg~.]
[*Màú sắc~ và mẫú m~ã khả dụñ~g có th~ể tháý~ đổí tùý v~àó qúốc~ gíá, k~hú vực~ háý ñ~hà mạñg~.][Khóá~ñh tr~òñ để Tìm k~íếm bằñ~g Góó~glé k~hôñg c~ầñ đổí ứñg~ dụñg]
[Khóá~ñh tr~òñ, tìm k~íếm ñg~áý tr~êñ màñ h~ìñh lớñ~]
[Khôñg~ cầñ ch~ụp màñ h~ìñh rườm~ rà, tìm k~íếm mọí~ hìñh ảñ~h, víd~éó hó~ặc văñ b~ảñ ñgá~ý trêñ~ màñ hìñ~h đáñg~ híểñ t~hị. Chỉ c~ầñ khó~áñh t~ròñ, tô s~áñg, vẽ h~óặc ch~ạm để khám~ phá đíềú~ bạñ qú~áñ tâm~.]
[*Khóáñh tròñ để Tìm kíếm là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Trìñh tự được rút ñgắñ và mô phỏñg. Kết qúả chỉ máñg tíñh chất míñh họá.
*Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể tháý đổí tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ, mẫú mã thíết bị.
*Ýêú cầú kết ñốí íñtérñét.
*Ñgườí dùñg có thể cầñ cập ñhật Áñdróíd và ứñg dụñg Góóglé lêñ phíêñ bảñ mớí ñhất.
*Hóạt độñg trêñ các ứñg dụñg và bề mặt tươñg thích.
*Kết qúả có thể tháý đổí tùý thúộc vàó độ khớp củá hìñh ảñh.
*Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó.]
[Màñ hìñ~h lớñ k~hơí tr~í tưởñg t~ượñg]
[Dám mơ l~ớñ vớí m~àñ hìñh~ rộñg 10,9 í~ñch c~ủá Gál~áxý T~áb S10 F~É, hóặc~ lớñ hơñ~ ñữá vớí~ Gálá~xý Tá~b S10 FÉ~+ 13.1 íñch~ – màñ hìñ~h lớñ ñ~hất từñ~g có tr~êñ dòñg~ Gálá~xý Tá~b FÉ.]
[*Mẫú mã K~hả dụñg~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ qúốc g~íá, kh~ú vực h~óặc ñh~à mạñg.
*M~àñ hìñh~ Gálá~xý Tá~b S10 FÉ~+ được đó th~éó đườñg~ chéó c~ó kích t~hước 13,1” tr~óñg h~ìñh ch~ữ ñhật đầý~ đủ và 13,0” khí~ tíñh c~ả góc bó~ tròñ. M~àñ hìñh~ Gálá~xý Tá~b S10 FÉ~ có kích~ thước 10,9” t~róñg~ hìñh c~hữ ñhật~ đầý đủ và 10,8” kh~í tíñh~ cả góc b~ó tròñ~. Díệñ t~ích hí~ểñ thị t~hực tế ñ~hỏ hơñ d~ó các g~óc bó t~ròñ và l~ỗ cámé~rá.]
[Híệú s~úất vượt~ trộí c~âñ mọí t~ác vụ]
[Sáñg t~ạó, học t~ập và gí~ảí trí m~ượt mà vớí~ sức mạñ~h vượt t~rộí từ v~í xử lý É~xýñó~s 1580. Trảí~ ñghí~ệm côñg~ ñghệ Á~Í tíêñ~ tíếñ v~ớí các t~íñh ñăñ~g hỗ tr~ợ híệú s~úất tốí~ ưú. Đá ñh~íệm dễ d~àñg vớí~ bộ ñhớ l~ớñ trêñ~ cả háí~ phíêñ~ bảñ và l~ưú trữ m~ọí ñộí d~úñg ý~êú thíc~h vớí k~hé cắm~ thẻ mí~cróS~D lêñ đếñ~ 2TB.]
[*Thẻ mí~cróS~D được báñ~ ríêñg~.
*Tùý ch~ọñ bộ ñh~ớ 256GB có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó qú~ốc gíá~, khú v~ực hóặc~ ñhà mạñ~g. Dúñ~g lượñg~ lưú tr~ữ thực t~ế có thể t~háý đổí~ dó ph~ầñ mềm c~àí sẵñ.]
[Híểñ t~hị rực r~ỡ. Hìñh ảñ~h mượt m~à]
[Thưởñg~ thức m~àñ hìñh~ ở độ phâñ g~íảí cá~ó vớí c~hí tí~ết sắc ñ~ét và ch~úýểñ độñ~g mượt m~à 90Hz. Côñ~g ñgh~ệ Vísí~óñ Bó~ósté~r gíúp~ hìñh ảñ~h lúôñ~ sáñg r~õ ñgáý~ cả khí~ ở ñgóàí~ trờí v~ớí độ sáñg~ lêñ đếñ 800 ñ~íts ở C~hế độ Độ sáñg~ cáó. T~hóảí m~áí tậñ h~ưởñg ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích vớí~ côñg ñ~ghệ gí~ảm áñh s~áñg xá~ñh, bảó~ vệ đôí mắt~ tốt hơñ~.]
[*Gáláxý Táb S10 FÉ và Táb S10 FÉ+ có độ sáñg tốí đá 600 ñíts và đạt 800 ñíts khí ở Chế độ Độ sáñg cáó.
*Màñ hìñh củá Gáláxý Táb S10 FÉ và Táb S10 FÉ+ đã ñhậñ chứñg ñhậñ "Áñh sáñg xáñh thấp" từ SGS ñhờ khả ñăñg gíảm một phầñ áñh sáñg xáñh phát rá từ màñ hìñh. Để bíết thêm thôñg tíñ về chứñg ñhậñ ñàý, vúí lòñg trúý cập www.sgs.cóm/pérfórmáñcé.
*Chứñg ñhậñ Áñh sáñg xáñh thấp có mức áñh sáñg xáñh gíảm dướí 9.9% (théó kíểm địñh từ SGS).]
[Mỏñg ñ~hẹ. Thá~ñh th~óát. Hó~àñ hảó t~róñg~ tầm tá~ý]
[Làm ví~ệc và gí~ảí trí l~íñh h~óạt cùñ~g Gál~áxý T~áb S10 F~É và Tá~b S10 FÉ~+. Thíết~ kế mỏñg~ ñhẹ gí~úp thí~ết bị dễ d~àñg hòá~ vàó ñh~ịp sốñg~ ñăñg độñ~g và cả d~ễ dàñg v~ừá túí x~ách củá~ bạñ.]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm ghí~ chú vớí~ Bút S P~éñ]
- [*Tíñh ñ~ăñg Gí~ảí tóáñ~ hóạt độñ~g trực~ tíếp t~rêñ th~íết bị, k~hôñg c~ầñ kết ñ~ốí Íñt~érñé~t ñhưñ~g ýêú c~ầú đăñg ñ~hập Sá~msúñ~g Ácc~óúñt~. Ñhậñ d~íệñ ch~ữ víết k~hôñg c~híñh x~ác có th~ể dẫñ đếñ s~áí số t~róñg~ tíñh t~óáñ. *Để sử d~ụñg Gí~ảí tóáñ~, cầñ kíc~h hóạt~ tíñh ñ~ăñg tr~óñg ứñ~g dụñg~ Sáms~úñg Ñ~ótés~. Vàó mé~ñú "Tùý~ chọñ k~hác", sá~ú đó chọñ~ "Bật Tr~ìñh gí~ảí Tóáñ~".]
- [*Tíñh ñ~ăñg Tr~ợ gíúp v~íết tá~ý hóạt~ độñg tr~ực tíếp~ trêñ t~híết b~ị, khôñg~ cầñ kết~ ñốí Íñ~térñ~ét ñh~ưñg ýêú~ cầú đăñg~ ñhập S~ámsú~ñg Ác~cóúñ~t.]
[Một ch~ạm kích~ hóạt s~ức mạñh~ ÁÍ]
[Chạm m~ột lầñ v~àó phím~ Gálá~xý ÁÍ~ để ñgáý~ lập tức~ trúý~ cập th~ế gíớí Á~Í củá b~ạñ. Tùý c~hỉñh ñ~út vớí t~rợ lý ÁÍ~ ýêú th~ích để tốí~ ưú hóá t~rảí ñg~híệm v~à ñhậñ h~ỗ trợ th~ôñg mí~ñh ch~ỉ tróñ~g tích~ tắc.]
[*Bàñ phím Bóók Cóvér Kéýbóárd và Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím được báñ rờí. Tươñg thích vớí Gáláxý Táb S10 FÉ và Táb S10 FÉ+.
*Tíñh ñăñg và bố cục bàñ phím có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và mẫú thíết bị.
*Phím tắt ứñg dụñg chỉ có thể gáñ chó một số ứñg dụñg ñhất địñh.
*Ñhấñ tổ hợp phím Ált + Gáláxý ÁÍ Kéý để chúýểñ đổí trợ lý ÁÍ gíữá Bíxbý và Gémíñí.
*Kết ñốí mạñg là bắt búộc để sử dụñg Bíxbý hóặc Gémíñí. Để khởí chạý Gémíñí bằñg phím Gáláxý ÁÍ, cầñ cập ñhật Góóglé Ássístáñt lêñ phíêñ bảñ Gémíñí.
*Một số tíñh ñăñg Gáláxý ÁÍ có thể ýêú cầú đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg.
*Sámsúñg khôñg cám kết, đảm bảó hóặc chịú trách ñhíệm về độ chíñh xác, đầý đủ hóặc độ tíñ cậý củá kết qúả dó tíñh ñăñg ÁÍ cúñg cấp.
*Các tíñh ñăñg Gáláxý ÁÍ có thể khả dụñg khác ñháú tùý théó khú vực/qúốc gíá, phíêñ bảñ hệ đíềú hàñh/Óñé ÚÍ, mẫú thíết bị và ñhà mạñg.]
[Cámé~rá 13MP~ ñâñg t~ầm độ phâñ~ gíảí, b~ắt trọñ~ mọí kh~óảñh k~hắc.]
[Sẵñ sàñ~g ghí~ lạí ñh~ữñg kh~óảñh k~hắc ấñ t~ượñg vớí~ độ phâñ g~íảí cá~ó. Cám~érá s~áú 13MP~ được ñâñg~ cấp gí~úp bạñ c~hụp ảñh~ và qúá~ý víd~éó sắc~ ñét hơñ~, táí hí~ệñ thế g~íớí vớí~ chí t~íết sốñ~g độñg.]
[*Gálá~xý Tá~b S10 FÉ~ và Táb~ S10 FÉ+ s~ở hữú cá~mérá~ sáú 13M~P ñâñg~ cấp, vượt~ trộí s~ó vớí G~áláx~ý Táb~ S9 FÉ v~ớí cám~érá s~áú 8MP~ và Táb~ S9 FÉ+ v~ớí cám~érá k~ép 8MP + 8M~P góc s~íêú rộñ~g.]
[Tự tíñ~ khám p~há. Bảó v~ệ tốí ưú]
[Vớí kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước và bụí~ chúẩñ~ ÍP68, Gá~láxý~ Táb S~10 FÉ và T~áb S10 F~É+ cùñg~ bút S P~éñ lú~ôñ sẵñ s~àñg đồñg~ hàñh t~róñg~ mọí hàñ~h trìñ~h khám~ phá củá~ bạñ.]
[*Gáláxý Táb S10 FÉ, Táb S10 FÉ+ và bút S Péñ đí kèm đạt chúẩñ kháñg ñước và bụí ÍP68 théó tíêú chúẩñ ÍÉC 60529. Dựá trêñ đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm, thíết bị có thể chịú được độ ñgâm ñước sâú tốí đá 1,5 mét tróñg ñước ñgọt tróñg vòñg 30 phút (ÍP68). Khôñg khúýếñ ñghị sử dụñg tạí bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg kháñg ñước và bụí khôñg phảí là vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ.
*Chứñg ñhậñ kháñg bụí được kíểm trá tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm bởí bêñ thứ bá: 2kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05mm) trêñ mỗí mét khốí được thổí vàó búồñg thử ñghíệm chứá thíết bị (áp súất khôñg khí bêñ tróñg thíết bị được gíữ thấp hơñ khôñg khí xúñg qúáñh) tróñg 2 gíờ. Đạt chúẩñ ÍP6X. Khả ñăñg kháñg bụí có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.]
[*Gáláxý Táb S10 FÉ, Táb S10 FÉ+ và bút S Péñ đí kèm đạt chúẩñ kháñg ñước và bụí ÍP68 théó tíêú chúẩñ ÍÉC 60529. Dựá trêñ đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm, thíết bị có thể chịú được độ ñgâm ñước sâú tốí đá 1,5 mét tróñg ñước ñgọt tróñg vòñg 30 phút (ÍP68). Khôñg khúýếñ ñghị sử dụñg tạí bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg kháñg ñước và bụí khôñg phảí là vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ.
*Chứñg ñhậñ kháñg bụí được kíểm trá tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm bởí bêñ thứ bá: 2kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05mm) trêñ mỗí mét khốí được thổí vàó búồñg thử ñghíệm chứá thíết bị (áp súất khôñg khí bêñ tróñg thíết bị được gíữ thấp hơñ khôñg khí xúñg qúáñh) tróñg 2 gíờ. Đạt chúẩñ ÍP6X. Khả ñăñg kháñg bụí có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.]
[Trảí ñ~ghíệm~ ñhà th~ôñg mí~ñh th~éó ý mìñ~h]
[Kíểm t~rá tr~ạñg th~áí các t~híết b~ị thôñg~ míñh~ tróñ~g ñhà d~ễ dàñg v~ớí tíệñ~ ích Hó~mé Íñ~sígh~t Wíd~gét. B~ảñg đíềú~ khíểñ~ cúñg~ cấp th~ôñg tí~ñ qúá~ñ trọñ~g dựá t~rêñ cảm~ bíếñ v~à thíết~ bị được kết~ ñốí. Kh~ám phá k~hôñg g~íáñ s~ốñg qú~á bảñ đồ 3D~ và ñhậñ~ gợí ý cá ñ~hâñ hóá~ từ ÁÍ.]
[*Tíệñ ích Hómé Íñsíght Wídgét khả dụñg thôñg qúá ứñg dụñg SmártThíñgs.
*Tíñh khả dụñg củá côñg ñghệ, tíñh ñăñg và dịch vụ có thể tháý đổí tùý théó qúốc gíá, ñhà cúñg cấp dịch vụ, môí trườñg mạñg hóặc sảñ phẩm và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.
*Tất cả thíết bị phảí được kết ñốí vớí Wí-Fí hóặc mạñg khôñg dâý khác và đăñg ký cùñg một tàí khóảñ Sámsúñg.
*Các tíñh ñăñg và thôñg số kỹ thúật củá SmártThíñgs có thể tháý đổí théó sảñ phẩm và khú vực/qúốc gíá.
*Số lượñg thíết bị có thể kết ñốí vớí SmártThíñgs tốí đá là 300 thíết bị mỗí địá đíểm, ñhưñg có thể bị gíớí hạñ tùý théó môí trườñg mạñg củá ñgườí dùñg. Mỗí tàí khóảñ có thể sử dụñg tốí đá 10 địá đíểm, 20 phòñg mỗí địá đíểm và mờí tốí đá 20 thàñh víêñ trêñ mỗí tàí khóảñ bởí qúảñ trị víêñ đã đăñg ký địá đíểm.
*Một số tíñh ñăñg củá Hómé Íñsíght híệñ chỉ khả dụñg tạí Hàñ Qúốc và Mỹ.
*Tươñg thích vớí Áñdróíd 9.0 trở lêñ (RÁM tốí thíểú 6GB) và các thíết bị íÓS phát hàñh từ ñăm 2018 trở lêñ chạý íÓS 15 hóặc mớí hơñ.
*Chức ñăñg tạó bảñ đồ bằñg bảñ vẽ táý chỉ khả dụñg trêñ thíết bị Áñdróíd.
*Tíñh ñăñg ñàý chỉ khả dụñg khí sử dụñg róbót hút bụí Sámsúñg Jét Bót đã đăñg ký tróñg ứñg dụñg SmártThíñgs.]
[Sáñg t~ạó ñhư m~ột chú~ýêñ gí~á vớí G~áláx~ý Spó~tlíg~ht Áp~ps]
[Mở khóá~ khả ñăñ~g sáñg~ tạó vớí~ các ứñg~ dụñg c~húýêñ~ ñghí~ệp trêñ~ Gálá~xý Tá~b S10 FÉ~ và Táb~ S10 FÉ+. K~hơí ñg~úồñ cảm~ hứñg v~ớí Lúm~áFús~íóñ, G~óódñ~ótés~, Clíp~ Stúd~íó Pá~íñt, Ñ~ótés~hélf~ 3, Skét~chbó~ók và P~ícsá~rt.]
[*Tíñh k~hả dụñg~ củá ứñg~ dụñg v~à đíềú kh~óảñ dịc~h vụ có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó qú~ốc gíá~ và khú~ vực.]
[*Tíñh k~hả dụñg~ củá ứñg~ dụñg v~à đíềú kh~óảñ dịc~h vụ có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó qú~ốc gíá~ và khú~ vực.]
*Clíp Stúdíó Páíñt: Ýêú cầú đăñg ký thàñh víêñ. Ứñg dụñg được càí sẵñ tạí một số thị trườñg hóặc có thể tảí xúốñg từ Gáláxý Stóré. Ñgườí dùñg lầñ đầú ñhậñ 6 tháñg dùñg thử míễñ phí. Sáú thờí gíáñ ñàý, cầñ đăñg ký góí hàñg tháñg hóặc hàñg ñăm để tíếp tục sử dụñg. Gíảm 20% chó lầñ đăñg ký đầú tíêñ.
*Góódñótés: Cầñ tảí xúốñg từ Gáláxý Stóré. Đí kèm 1 ñăm sử dụñg míễñ phí phíêñ bảñ đầý đủ. Sáú thờí gíáñ ñàý, cầñ múá thêm để tíếp tục sử dụñg. Tíñh khả dụñg có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
*LúmáFúsíóñ: Ứñg dụñg được càí sẵñ dướí dạñg stúb, ñgườí dùñg cầñ ñhấñ vàó bíểú tượñg để hóàñ tất múá hàñg từ Gáláxý Stóré. Ñgườí dùñg thíết bị Gáláxý được gíảm gíá 50% và ñhậñ 1 tháñg míễñ phí Créátór Páss. Chươñg trìñh gíảm gíá 50% có hạñ đếñ ñgàý 30/11/2025.
*Ñótéshélf 3: Cầñ múá ríêñg để ñâñg cấp lêñ góí Prémíúm. Gíảm 30% khí ñâñg cấp qúá Gáláxý Stóré.
*Pícsárt & Skétchbóók: Cầñ tảí xúốñg từ Góóglé Pláý Stóré. Một số tíñh ñăñg ñâñg cáó ýêú cầú múá ríêñg.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]
[13.1" (332.8mm)]
-
[Cámé~rá ch~íñh - Độ ph~âñ gíảí~]
[13.0 MP]
-
[Trọñg~ lượñg (g~)]
[668]
-
[Tốc độ CP~Ú]
[2.9GHz, 2.6G~Hz, 1.9GH~z]
-
[Tốc độ CP~Ú]
[2.9GHz, 2.6G~Hz, 1.9GH~z]
-
[Lóạí C~PÚ]
[8 ñhâñ]
-
[Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]
[13.1" (332.8mm)]
-
[Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]
[332.8mm (13.1" íñ~ch hìñ~h chữ ñ~hật hó~àñ chỉñ~h) / 330.5mm (13.0" í~ñch t~íñh đếñ c~ác góc t~ròñ)]
-
[Độ phâñ g~íảí (Màñ~ hìñh c~híñh)]
[2880 x 1800 (WQX~GÁ+)]
-
[Côñg ñ~ghệ màñ~ hìñh (m~àñ hìñh~ chíñh~)]
[TFT]
-
[Độ sâú màú~ sắc (Màñ~ hìñh c~híñh)]
[16M]
-
[Có]
-
[Cámé~rá ch~íñh - Độ ph~âñ gíảí~]
[13.0 MP]
-
[Cámé~rá ch~íñh - Tự độñ~g lấý ñ~ét]
[Có]
-
[Cámé~rá tr~ước - Độ phâñ~ gíảí]
[12.0 MP]
-
[Cámé~rá ch~íñh - Fl~ásh]
[Khôñg~]
-
[Độ Phâñ G~íảí Qú~áý Ví~déó]
[ÚHD 4K~ (3840 x 2160)@30fps~]
-
[Bộ ñhớ đệm~ (GB)]
8
-
[Lưú tr~ữ (GB)]
[128]
-
[Có sẵñ l~ưú trữ (G~B)]
[105.7]
-
[Hỗ trợ t~hẻ ñhớ ñ~góàí]
[Mícr~óSD (l~êñ đếñ 2TB~)]
-
[Số lượñg~ SÍM]
[SÍM K~ép]
-
[Lóạí k~hé Sí~m]
[SÍM 1 + é~-SÍM + M~ícró~SD]
-
[2G GSM~]
[GSM850, G~SM900, DC~S1800, PCS~1900]
-
[3G ÚMT~S]
[B1(2100), B2(1900), B4(Á~WS), B5(850), B~8(900)]
-
[4G FDD~ LTÉ]
[B1(2100), B2(1900), B3(1800), B~4(ÁWS), B~5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B~13(700), B17(700), B20(800), B25(1900), B~26(850), B28(700), B32(1500), B66(Á~WS-3)]
-
[4G TDD~ LTÉ]
[B38(2600), B40(2300), B41(2500)]
-
[5G FDD~ Súb6]
[Ñ1(2100), Ñ3(1800), Ñ5(850), Ñ~7(2600), Ñ8(900), Ñ20(800), Ñ26(850), Ñ~28(700), Ñ66(ÁWS~-3), Ñ71(600)]
-
[5G TDD~ Súb6]
[Ñ38(2600), Ñ40(2300), Ñ41(2500), Ñ~77(3700), Ñ78(3500)]
-
[Phíêñ~ bảñ ÚS~B]
[ÚSB 2.0]
-
[Côñg ñ~ghệ địñh~ vị]
[GPS, G~lóñá~ss, Bé~ídóú~, Gálí~léó, Q~ZSS]
-
[Éárj~áck]
[ÚSB T~ýpé-C~]
-
[MHL]
[Khôñg~]
-
[Wí-Fí~]
[802.11á/b/g/ñ~/ác/áx~ 2.4GHz+5G~Hz, HÉ~80, MÍMÓ~, 1024-QÁM]
-
[Wí-Fí~ Díré~ct]
[Có]
-
[Phíêñ~ bảñ Bl~úétó~óth]
[Blúé~tóót~h 5.3]
-
[ÑFC]
[Khôñg~]
-
[Hồ sơ Bl~úétó~óth]
[Á2DP, Á~VRCP~, DÍ, HÁ~P, HFP~, HÍD, H~ÓGP, H~SP, MÁ~P, ÓPP~, PÁÑ, P~BÁP, P~BP, TM~ÁP]
-
[PC Sý~ñc.]
[Smár~t Swí~tch (b~ảñ dàñh~ chó P~C)]
-
[Áñdr~óíd]
-
[Hìñh d~ạñg th~íết bị]
[Tábl~ét]
-
[Gíá t~ốc, Cảm b~íếñ vâñ~ táý, C~ảm bíếñ~ Gýró~, Cảm bí~ếñ Géó~mágñ~étíc~, Cảm bí~ếñ Hál~l, Cảm b~íếñ áñh~ sáñg]
-
[Kích t~hước (Hx~WxD, m~m)]
[194.7 x 300.6 x 6.0]
-
[Trọñg~ lượñg (g~)]
[668]
-
[Thờí g~íáñ p~hát lạí~ Vídé~ó (Gíờ, W~írél~éss)]
[Lêñ tớí~ 21]
-
[Dúñg~ lượñg p~íñ (mÁ~h, Týp~ícál~)]
[10090]
-
[Có thể t~háó rờí~]
[Khôñg~]
-
[Địñh Dạñ~g Phát~ Vídé~ó]
[MP4, M4V~, 3GP, 3G2, Á~VÍ, FL~V, MKV~, WÉBM~]
-
[Độ Phâñ G~íảí Ph~át Víd~éó]
[ÚHD 4K~ (3840 x 2160)@60fps~]
-
[Địñh Dạñ~g Phát~ Âm thá~ñh]
[MP3, M4Á~, 3GÁ, ÁÁ~C, ÓGG~, ÓGÁ, W~ÁV, ÁM~R, ÁWB~, FLÁC~, MÍD, M~ÍDÍ, X~MF, MX~MF, ÍM~Ý, RTT~TL, RT~X, ÓTÁ~]
-
[Hỗ trợ G~éár]
[Gálá~xý Bú~ds3 Pr~ó, Gál~áxý B~úds2 P~ró, Gá~láxý~ Búds~ Pró, G~áláx~ý Búd~s Lív~é, Gál~áxý B~úds+, G~áláx~ý Búd~s3, Gál~áxý B~úds2, G~áláx~ý Búd~s, Gál~áxý B~úds F~É]
-
[Móbí~lé TV~]
[Khôñg~]
-
[Hỗ trợ S~márt~Thíñ~gs]
[Có]
-
[Thờí g~íáñ C~ập ñhật~ Bảó mật~ (Có híệú~ lực đếñ)]
[30 tháñg~ 4 2032]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]