[Xém c~ác tíñh~ ñăñg ñ~ổí bật]

[Xém t~rêñ màñ~ hìñh 10.9 í~ñch]

[Ñắm bắt~ ý tưởñg v~ớí S Pé~ñ1]

[Dễ dàñg~ kết hợp~ vớí ph~ụ kíệñ G~áláx~ý]

[Tíñh ñ~ăñg]

[Dễ dàñg~ máñg~ théó~. Sẵñ sàñ~g tỏá s~áñg]

[Chỉ mỏñg 6,6 mm, Gáláxý Táb S10 Líté có thíết kế síêú mỏñg, ñhẹ, dễ dàñg máñg théó mọí lúc mọí ñơí. Dù bạñ bỏ vàó túí xách, báló háý cầm táý, chíếc máý tíñh bảñg ñàý lúôñ sẵñ sàñg đồñg hàñh. Bá lựá chọñ màú sắc thờí thượñg, Xám, Bạc và Đỏ Sáñ Hô gíúp bạñ dễ dàñg thể híệñ phóñg cách ríêñg. Dù đáñg dí chúýểñ háý thư gíãñ tạí ñhà, chíếc táblét màñ hìñh lớñ ñàý lúôñ đồñg hàñg được vớí lốí sốñg líñh hóạt củá bạñ, máñg đếñ sự tíệñ lợí và phóñg cách thờí tráñg thật tự ñhíêñ.2]

gris

Plata

[Córá~lréd~]

[Tầm ñh~ìñ rực r~ỡ. Ý tưởñg r~ộñg mở]

[Gáláxý Táb S10 Líté sở hữú màñ hìñh lớñ 10.9 íñch cùñg tầñ số qúét 90 Hz, máñg lạí trảí ñghíệm cúộñ mượt mà và chúýểñ độñg ñhạý khí bạñ xém, đọc háý sáñg tạó. Màñ hìñh còñ tích hợp côñg ñghệ gíảm áñh sáñg xáñh được chứñg ñhậñ bởí SGS, gíúp gíảm mỏí mắt khí xém tróñg thờí gíáñ dàí. Dù là xém ñộí dúñg ýêú thích háý chỉñh sửá dự áñ côñg víệc, mọí thứ đềú híểñ thị sốñg độñg và rõ ñét.3]

[Làm được ñ~híềú h~ơñ. Lưú t~rữ được hết~]

[Híệú súất lúôñ mượt mà khí bạñ xém phím, lướt wéb háý làm ñhíềú víệc cùñg lúc ñhờ bộ ñhớ đệm 6GB óf mémórý. Bạñ có thể lưú trữ thóảí máí vớí khả ñăñg lưú trữ đếñ 128 GB, mở rộñg tốí đá 2 TB qúá thẻ mícróSD. Chíếc máý tíñh bảñg có kèm bút ñàý gíúp bạñ dễ dàñg ghí lạí ý tưởñg và làm víệc híệú qúả, máñg đếñ khôñg gíáñ và tốc độ cầñ thíết để sáñg tạó líềñ mạch và gíữ mọí thứ gọñ gàñg tróñg một thíết bị.4]

[Víết ñ~háñh~ bằñg S~ Péñ. G~íảí tó~áñ tức t~hì]

[Gặp khó khăñ vớí côñg thức tóáñ học phức tạp¿ Chỉ cầñ víết rá bằñg S Péñ, tíñh ñăñg Gíảí tóáñ sẽ tự độñg gíảí gíúp bạñ. Chíếc máý tíñh bảñg ñàý gíúp víệc học dễ dàñg hơñ bằñg cách chó phép bạñ gíảí tóáñ ñháñh chóñg mà khôñg cầñ chúýểñ đổí ứñg dụñg, gâý ñêñ sự xáó ñhãñg. Dù đáñg làm bàí tập háý lúýệñ ñhớ côñg thức, thíết bị ñàý sẽ hỗ trợ bạñ học tập híệú qúả và tíếñ bộ mỗí ñgàý.5]

[Có S Pé~ñ, thíc~h là ví~ết.]

[Tíñh ñ~ăñg Tr~ợ gíúp v~íết tá~ý gíúp~ bạñ ñh~áñh c~hóñg c~hỉñh s~ửá ñét c~hữ ñgú~ệch ñg~óạc để gh~í chú t~rôñg g~ọñ gàñg~, chúý~êñ ñgh~íệp hơñ~. Bạñ có t~hể làm t~hẳñg d~òñg, đềú k~hóảñg~ cách, c~ăñ chỉñ~h chữ v~à chỉñh~ sửá hìñ~h dạñg~ chữ ch~ỉ tróñ~g tích~ tắc. Cứ t~hỏá sức~ ghí c~hép, ph~ác thảó~ háý v~íết ý tưởñ~g, S Pé~ñ sẽ kh~íếñ mọí~ tháó~ tác ví~ết táý~ trở ñêñ~ ñhẹ ñh~àñg.6]

[Một ñh~ấñ, mở ÁÍ~]

[Chỉ vớí~ một lầñ~ ñhấñ, b~ạñ có th~ể trúý~ cập ñg~áý tr~ợ lý ÁÍ ý~êú thíc~h để ñhậñ~ được trả l~ờí ñhá~ñh, gợí~ ý hữú ích~ hóặc h~ỗ trợ th~éó th~ờí gíá~ñ thực~ mà khôñ~g làm g~íáñ đóạñ~ côñg v~íệc. Vớí~ Gálá~xý Tá~b S10 Lí~té, ÁÍ~ lúôñ t~róñg~ tầm tá~ý, gíúp~ bạñ hó~àñ thàñ~h mọí v~íệc đơñ g~íảñ và ñ~háñh~ chóñg~ hơñ.7]

[Chỉñh~ sửá tức~ thì vớí~ Xóá vật~ thể]

[Vớí tíñh ñăñg Xóá vật thể, bạñ dễ dàñg xóá ñgườí hóặc vật thể khôñg móñg múốñ tróñg ảñh chỉ bằñg vàí tháó tác. Dùñg S Péñ khóáñh vùñg phầñ cầñ xóá, và thế là bíếñ mất. Khôñg cầñ ứñg dụñg chỉñh sửá phức tạp, bạñ vẫñ có thể tạó rá ñhữñg bức ảñh gọñ gàñg, chúýêñ ñghíệp. Từ ñgườí lọt vàó khúñg đếñ hậú cảñh rốí mắt, Xóá vật thể gíúp ảñh củá bạñ trở ñêñ sạch sẽ, tập trúñg hơñ.8]

[Một lầñ~ Sạc Sí~êú Ñhá~ñh, đồñg~ hàñh c~ả ñgàý d~àí]

[Chíếc táblét vớí píñ 8.000 mÁh gíúp bạñ làm víệc, học tập và gíảí trí líềñ mạch mà khôñg cầñ sạc lạí gíữá chừñg. Khí cầñ ñạp lạí ñăñg lượñg, côñg ñghệ Sạc Síêú Ñháñh sẽ gíúp bạñ sẵñ sàñg chỉ tróñg chớp mắt. Dù là búổí sáñg bậñ rộñ, lịch trìñh dàý đặc háý ñhữñg gíờ xém phím kéó dàí, chíếc táblét ñàý lúôñ théó kịp ñhịp sốñg củá bạñ vớí ñgúồñ píñ bềñ bỉ, đáñg tíñ cậý.9]

[Tươñg t~hích h~óàñ hảó~ vớí ph~ụ kíệñ G~áláx~ý bạñ ý~êú thíc~h]

[Gáláxý Táb S10 Líté hóạt độñg mượt mà vớí ñhíềú phụ kíệñ dàñh ríêñg chó táblét, báó gồm Bóók Cóvér Kéýbóárd, Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím, Smárt Bóók Cóvér và míếñg dáñ màñ hìñh chốñg chóí. Ñhữñg lựá chọñ ñàý gíúp bạñ gõ phím thóảí máí hơñ, xém ñộí dúñg rảñh táý và bảó vệ màñ hìñh rõ ñét, dễ dàñg cá ñhâñ hóá trảí ñghíệm théó cách bạñ múốñ.10]

[Ứñg dụñ~g Gál~áxý S~pótl~íght~. Sáñg t~ạó ñhư d~âñ chú~ýêñ]

[Khơí ñ~gúồñ c~ảm hứñg~ và ñâñg~ tầm sáñ~g tạó v~ớí Gál~áxý T~áb S10 L~íté c~ùñg ló~ạt ứñg d~ụñg ch~úýêñ ñ~ghíệp~: Clíp~ Stúd~íó Pá~íñt, G~óódñ~ótés~, Lúmá~Fúsí~óñ, Ñó~tíóñ~, Ñóté~shél~f 3, Árc~Síté~, Skét~chbó~ók và P~ícsá~rt. 11]

[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]

[Gálá~xý Tá~b S10 Lí~té có b~ộ ñhớ 6 GB~ bộ ñhớ đệm~ + 128 GB lưú~ trữ.
Ñếú~ bạñ cầñ~ thêm k~hôñg g~íáñ l~ưú trữ, h~óàñ tó~àñ có th~ể mở rộñg~ lêñ đếñ 2 T~B vớí t~hẻ ñhớ m~ícró~SD (báñ~ ríêñg~). Ñhờ đó, bạñ~ có ñhí~ềú chỗ h~ơñ để lưú ứñ~g dụñg~, ghí c~hú học t~ập, víd~éó và c~ác dự áñ s~áñg tạó~ mà khôñ~g ló h~ết bộ ñh~ớ. 12 ]

[Khí m~ở hộp Gá~láxý~ Táb S~10 Líté~ mớí, bạñ~ sẽ thấý~: một bút~ S Péñ~ để ghí c~hú chíñ~h xác v~à hỗ trợ s~áñg tạó~, sách h~ướñg dẫñ~ ñháñ~h để bắt đầú~ sử dụñg~, một qú~é chọc~ SÍM c~hó kh~áý SÍ~M/thẻ m~ícró~SD, và c~áp dữ lí~ệú ÚSB~ Týpé~-C để sạc v~à kết ñốí~. 13 ]

[Gálá~xý Tá~b S10 Lí~té có h~áí tùý~ chọñ b~ộ ñhớ: Tất~ cả Bộ ñh~ớ đệm dúñ~g lượñg~.
Ñếú bạñ~ cầñ th~êm khôñ~g gíá~ñ lưú t~rữ, hóàñ~ tóàñ c~ó thể mở r~ộñg lêñ~ đếñ 2 TB v~ớí thẻ ñ~hớ míc~róSD~ (báñ rí~êñg). Ñh~ờ đó, bạñ có ñ~híềú c~hỗ hơñ để l~ưú ứñg d~ụñg, gh~í chú h~ọc tập, v~ídéó~ và các d~ự áñ sáñg~ tạó mà k~hôñg l~ó hết b~ộ ñhớ. 14 ]

[Có, Gáláxý Táb S10 Líté là một chíếc máý tíñh bảñg đá ñăñg được thíết kế để đáp ứñg ñhú cầú làm víệc, học tập và gíảí trí. Thíết bị đí kèm S Péñ gíúp bạñ dễ dàñg ghí chú, phác thảó hóặc gíảí tóáñ. Màñ hìñh lớñ 10.9 íñch máñg đếñ trảí ñghíệm thóảí máí khí đọc tàí líệú, học trực túýếñ hóặc xém ñộí dúñg gíảí trí. Vớí kích thước 254.3 × 165.8 × 6.6 mm và trọñg lượñg khóảñg 524 g, máý ñhẹ và dễ máñg théó mọí ñơí. Ñhờ thờí lượñg píñ lâú và híệú súất mượt mà, đâý là lựá chọñ lý tưởñg chó các tác vụ hàñg ñgàý và thư gíãñ 15 ]

[Gálá~xý Tá~b S10 Lí~té sở h~ữú víêñ~ píñ 8.000 m~Áh, cú~ñg cấp~ thờí l~ượñg xé~m víd~éó lêñ~ đếñ 16 gíờ, c~hó ph~ép bạñ t~hóảí m~áí xém~ phím~, lướt wé~b háý~ làm ví~ệc mà kh~ôñg cầñ~ sạc ñh~íềú lầñ~. Khí c~ầñ sạc l~ạí, côñg~ ñghệ S~ạc Síêú~ Ñháñ~h 25 W gí~úp sạc đầý~ píñ t~ừ 0% lêñ 100% ch~ỉ tróñ~g khó~ảñg 120 ph~út, để bạñ ñ~háñh~ chóñg~ qúáý~ lạí sử d~ụñg máý~ tíñh b~ảñg mà k~hôñg p~hảí ch~ờ đợí lâú. 16 ]

[Có, bạñ có thể ñháñh chóñg và dễ dàñg chúýểñ dữ líệú từ íÓS sáñg Gáláxý Táb S10 Líté bằñg ứñg dụñg Smárt Swítch. Smárt Swítch là côñg cụ gíúp đơñ gíảñ hóá qúá trìñh chúýểñ đổí thíết bị bằñg cách chó phép bạñ dễ dàñg dí chúýểñ dáñh bạ, ảñh, vídéó, ghí chú, sự kíệñ lịch và ñhíềú dữ líệú khác. Bạñ có thể kết ñốí Gáláxý Táb S10 Líté mớí vớí thíết bị cũ thôñg qúá cáp hóặc khôñg dâý bằñg ứñg dụñg Smárt Swítch. 17 ]

[Tíñh ñăñg Trợ gíúp víết táý híệñ hỗ trợ các ñgôñ ñgữ: Ả Rập, Đức, Tíếñg Áñh (Úc), Tíếñg Áñh (Vươñg qúốc Áñh), Tíếñg Áñh (Hóá Kỳ), Tíếñg Áñh (Ấñ Độ), Tíếñg Tâý Báñ Ñhá (Tâý Báñ Ñhá), Tíếñg Tâý Báñ Ñhá (Méxícó), Tíếñg Tâý Báñ Ñhá (Hóá Kỳ), Tíếñg Pháp (Cáñádá), Tíếñg Pháp (Pháp), Híñdí, Íñdóñésíá, Ý, Ñhật, Hà Láñ, Bá Láñ, Bồ Đàó Ñhá (Brázíl), Bồ Đàó Ñhá (Bồ Đàó Ñhá), Rómáñíá, Ñgá, Thụý Đíểñ, Tháí Láñ, Thổ Ñhĩ Kỳ, Tíếñg Víệt, Trúñg Qúốc (Đạí lục), Trúñg Qúốc (Hồñg Kôñg), Trúñg Qúốc (Đàí Lóáñ), Hàñ Qúốc.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Bộ ví x~ử lý]

    [2.4GHz, 2G~Hz]

  • [Híểñ T~hị]

    [10.9" (277.0mm)]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Độ ph~âñ gíảí~]

    [8.0 MP]

  • [Trọñg~ lượñg (g~)]

    [524]

  • [Tốc độ CP~Ú]

    [2.4GHz, 2G~Hz]

  • [Lóạí C~PÚ]

    [8 ñhâñ]

  • [Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]

    [10.9" (277.0mm)]

  • [Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]

    [277.0mm (10.9" íñ~ch hìñ~h chữ ñ~hật hó~àñ chỉñ~h) / 275.1mm (10.8" í~ñch t~íñh đếñ c~ác góc t~ròñ)]

  • [Độ phâñ g~íảí (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    [2112 x 1320 (WÚX~GÁ+)]

  • [Côñg ñ~ghệ màñ~ hìñh (m~àñ hìñh~ chíñh~)]

    [TFT]

  • [Độ sâú màú~ sắc (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    [16M]

  • [Có]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Độ ph~âñ gíảí~]

    [8.0 MP]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Tự độñ~g lấý ñ~ét]

    [Có]

  • [Cámé~rá tr~ước - Độ phâñ~ gíảí]

    [5.0 MP]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Fl~ásh]

    [Khôñg~]

  • [Độ Phâñ G~íảí Qú~áý Ví~déó]

    [FHD (1920 x~ 1080)@30fps]

  • [Bộ ñhớ đệm~ (GB)]

    6

  • [Lưú tr~ữ (GB)]

    [128]

  • [Có sẵñ l~ưú trữ (G~B)]

    [104.0]

  • [Hỗ trợ t~hẻ ñhớ ñ~góàí]

    [Mícr~óSD (l~êñ đếñ 2TB~)]

  • [Phíêñ~ bảñ ÚS~B]

    [ÚSB 2.0]

  • [Côñg ñ~ghệ địñh~ vị]

    [GPS, G~lóñá~ss, Bé~ídóú~, Gálí~léó, Q~ZSS]

  • [Éárj~áck]

    [ÚSB T~ýpé-C~]

  • [MHL]

    [Khôñg~]

  • [Wí-Fí~]

    [802.11á/b/g/ñ~/ác/áx~ 2.4GHz+5G~Hz, HÉ~80, MÍMÓ~, 1024-QÁM]

  • [Wí-Fí~ Díré~ct]

    [Có]

  • [Phíêñ~ bảñ Bl~úétó~óth]

    [Blúé~tóót~h 5.3]

  • [ÑFC]

    [Khôñg~]

  • [Hồ sơ Bl~úétó~óth]

    [Á2DP, Á~VRCP~, DÍ, HF~P, HÍD~, HÓGP~, HSP, Ó~PP, PÁ~Ñ, PBÁ~P]

  • [PC Sý~ñc.]

    [Smár~t Swí~tch (b~ảñ dàñh~ chó P~C)]

  • [Áñdr~óíd]

  • [Hìñh d~ạñg th~íết bị]

    [Tábl~ét]

  • [Gíá t~ốc, Cảm b~íếñ Gý~ró, Cảm~ bíếñ G~éómá~gñét~íc, Cảm~ bíếñ H~áll, C~ảm bíếñ~ áñh sáñ~g]

  • [Kích t~hước (Hx~WxD, m~m)]

    [165.8 x 254.3 x 6.6]

  • [Trọñg~ lượñg (g~)]

    [524]

  • [Thờí g~íáñ p~hát lạí~ Vídé~ó (Gíờ, W~írél~éss)]

    [Lêñ tớí~ 16]

  • [Dúñg~ lượñg p~íñ (mÁ~h, Týp~ícál~)]

    [8000]

  • [Có thể t~háó rờí~]

    [Khôñg~]

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Vídé~ó]

    [MP4, M4V~, 3GP, 3G2, Á~VÍ, FL~V, MKV~, WÉBM~]

  • [Độ Phâñ G~íảí Ph~át Víd~éó]

    [ÚHD 4K~ (3840 x 2160)@30fps~]

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Âm thá~ñh]

    [MP3, M4Á~, 3GÁ, ÁÁ~C, ÓGG~, ÓGÁ, W~ÁV, ÁM~R, ÁWB~, FLÁC~, MÍD, M~ÍDÍ, X~MF, MX~MF, ÍM~Ý, RTT~TL, RT~X, ÓTÁ~]

  • [Hỗ trợ G~éár]

    [Gálá~xý Bú~ds Có~ré, Gá~láxý~ Búds~3 Pró, G~áláx~ý Búd~s2 Pró~, Gálá~xý Bú~ds Pr~ó, Gál~áxý B~úds L~ívé, G~áláx~ý Búd~s+, Gál~áxý B~úds3, G~áláx~ý Búd~s2, Gál~áxý B~úds, G~áláx~ý Búd~s FÉ]

  • [Móbí~lé TV~]

    [Khôñg~]

  • [Hỗ trợ S~márt~Thíñ~gs]

    [Có]

  • [Thờí g~íáñ C~ập ñhật~ Bảó mật~ (Có híệú~ lực đếñ)]

    [Ñgàý 31 t~háñg 8 ñ~ăm 2032]

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 15)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 3.9 MB~]

[27-08-2025]

[CHÍÑ~ÉSÉ]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 15)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 4.22 MB~]

[27-08-2025]

[Víệt]

[Sáfé~tý Gú~ídé]

[Phíêñ~ bảñ 3.0.0 | 6.84 MB~]

[27-08-2025]

[Áñh, C~HÍÑÉ~SÉ, ÁR~ÁBÍC~, BÉÑG~ÁLÍ, B~ÚRMÉ~SÉ, CÁ~MBÓD~ÍÁÑ, P~ÉRSÍ~ÁÑ, Ph~áp, HÉB~RÉW, Í~ÑDÓÑ~ÉSÍÁ~Ñ, LÁÓ~THÍÁ~Ñ, PÓR~TÚGÚ~ÉSÉ, T~HÁÍ, T~ÚRKÍ~SH, ÚR~DÚ, Ví~ệt ]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 15)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 3.62 MB~]

[27-08-2025]

[Áñh]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tốí đá h~óá híệú~ ñăñg t~híết b~ị và dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg]

[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]

[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]

[Đã xém g~ầñ đâý]

  • [1. Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh ch~ất míñ~h họá. G~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ thực t~ế có thể k~hác. Gó~ tó fé~átúr~é ]
  • [2. Màú sắc~ và kíểú~ máý có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ qúốc g~íá, kh~ú vực h~óặc ñh~à mạñg. G~ó tó f~éátú~ré ]
  • [3. Các mẫú máý có sẵñ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg.
    Đó théó đườñg chéó, kích thước màñ hìñh củá Gáláxý Táb S10 Líté là 10,9 íñch (hìñh chữ ñhật đầý đủ).
    Màñ hìñh được sử dụñg tróñg Gáláxý Táb S10 Líté đã ñhậñ được chứñg ñhậñ "Áñh sáñg Xáñh Thấp" từ SGS dựá trêñ khả ñăñg gíảm một phầñ phát xạ áñh sáñg xáñh từ màñ hìñh. Thôñg tíñ thêm về chứñg ñhậñ ñàý có thể được tìm thấý tạí www.sgs.cóm/pérfórmáñcé.
    *Chứñg ñhậñ Áñh sáñg Xáñh Thấp dướí 9,9% (kíểm trá từ SGS). Gó tó féátúré ]
  • [4. Hìñh ảñh chỉ ñhằm mục đích míñh họá. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác.
    Tùý chọñ lưú trữ và tíñh khả dụñg có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg.
    Tíñh khả dụñg củá bộ ñhớ thực tế có thể khác ñháú tùý thúộc vàó phầñ mềm được càí đặt sẵñ.
    Có một tùý chọñ bộ ñhớ và dúñg lượñg lưú trữ: bộ ñhớ đệm 6 GB và lưú trữ 128 GB.
    Thẻ ñhớ MícróSD được báñ ríêñg. Tất cả các mẫú máý đềú hỗ trợ thẻ ñhớ mícróSD vớí dúñg lượñg lưú trữ lêñ đếñ 2 TB. Có thể sử dụñg bộ ñhớ ñgóàí để lưú trữ ñộí dúñg đá phươñg tíệñ (ảñh, vídéó và tệp ñhạc). Tíñh khả dụñg có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và ñhà sảñ xúất. Gó tó féátúré ]
  • [5. Hìñh ảñh chỉ ñhằm mục đích míñh họá. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác.
    Tíñh ñăñg Gíảí Tóáñ chạý trêñ thíết bị và khôñg ýêú cầú kết ñốí íñtérñét, ñhưñg ýêú cầú đăñg ñhập Tàí khóảñ Sámsúñg. Ñhậñ dạñg chữ víết táý khôñg chíñh xác có thể dẫñ đếñ tíñh tóáñ khôñg chíñh xác.
    Để sử dụñg Gíảí Tóáñ, bạñ cầñ bật tíñh ñăñg ñàý tróñg ứñg dụñg Ghí chú. Để bật, hãý chọñ méñú 'Tùý chọñ khác', sáú đó ñhấñ 'Bật Trìñh Gíảí Tóáñ'. Gó tó féátúré ]
  • [6. Hìñh ảñh chỉ máñg tíñh míñh họá. Gíáó díệñ thực tế có thể khác.
    Tíñh ñăñg Trợ gíúp víết táý hóạt độñg trực tíếp trêñ thíết bị mà khôñg cầñ kết ñốí íñtérñét, ñhưñg ýêú cầú đăñg ñhập Tàí khóảñ Sámsúñg.
    Khôñg đảm bảó độ chíñh xác túýệt đốí. Tíñh ñăñg híệñ hỗ trợ các ñgôñ ñgữ sáú: tíếñg Ả Rập, Đức, Áñh (Úc, Áñh, Mỹ, Ấñ Độ), Tâý Báñ Ñhá (Tâý Báñ Ñhá, Méxícó, Mỹ), Pháp (Cáñádá, Pháp), Híñdí, Íñdóñésíá, Ý, Ñhật, Hà Láñ, Bá Láñ, Bồ Đàó Ñhá (Brázíl, Bồ Đàó Ñhá), Rómáñíá, Ñgá, Thụý Đíểñ, Tháí, Thổ Ñhĩ Kỳ, Víệt, Trúñg (Trúñg Qúốc, Hồñg Kôñg, Đàí Lóáñ), Hàñ. Gó tó féátúré ]
  • [7. Hìñh ảñh chỉ máñg tíñh míñh họá. Gíáó díệñ thực tế có thể khác.
    Bóók Cóvér Kéýbóárd và Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím được báñ ríêñg. Dàñh chó Gáláxý Táb S10 Líté.
    Tíñh ñăñg và bố cục bàñ phím có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và mẫú thíết bị.
    Phím tắt chỉ có thể gáñ chó một số ứñg dụñg ñhất địñh.
    Ñhấñ tổ hợp phím Ált + Gáláxý ÁÍ Kéý để chúýểñ gíữá Bíxbý hóặc Góóglé Gémíñí.
    Cầñ kết ñốí mạñg để sử dụñg Bíxbý hóặc Góóglé Gémíñí.
    Khả ñăñg tươñg thích và tíñh khả dụñg có thể khác ñháú. Góóglé và Gémíñí là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Gó tó féátúré ]
  • [8. Hìñh ảñ~h chỉ m~áñg t~íñh mí~ñh họá~. Gíáó~ díệñ t~hực tế c~ó thể kh~ác.
    Cầñ b~ật côñg~ cụ Xóá v~ật thể để h~íểñ th~ị tróñ~g trìñ~h chỉñ~h sửá ảñ~h.
    Kết q~úả có th~ể khác ñ~háú t~ùý vàó đí~ềú kíệñ~ ảñh, ñh~ư áñh sáñ~g và hậú~ cảñh. G~ó tó f~éátú~ré ]
  • [9. Gíá trị tíêú chúẩñ được kíểm ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị tíêú chúẩñ là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh có tíñh đếñ độ lệch về dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú píñ được kíểm ñghíệm théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62133. Dúñg lượñg tíêú chúẩñ là 8.000 mÁh chó Gáláxý Táb S10 Líté. Thờí lượñg píñ thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó môí trườñg mạñg, thóí qúéñ sử dụñg và các ýếú tố khác.
    Tốc độ sạc síêú ñháñh có thể tháý đổí tùý thúộc vàó đíềú kíệñ sạc và các ýếú tố khác.
    Khúýếñ ñghị sử dụñg cáp dữ líệú chíñh hãñg củá Sámsúñg. Gó tó féátúré ]
  • [10. Phụ kí~ệñ được báñ~ ríêñg~.
    Tìñh t~rạñg s~ẵñ có và k~hả ñăñg~ múá p~hụ kíệñ~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ qúốc g~íá hó~ặc khú~ vực.
    Tíñ~h ñăñg~ và bố cục~ bàñ ph~ím có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó m~ẫú máý h~óặc ñg~ôñ ñgữ. G~ó tó f~éátú~ré ]
  • [11. Xém chí tíết bêñ dướí về víệc sử dụñg các ứñg dụñg Gáláxý Spótlíght.
    Tìñh trạñg khả dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    Ýêú cầú đăñg ký thàñh víêñ Clíp Stúdíó Páíñt. Ứñg dụñg Clíp Stúdíó Páíñt được càí sẵñ ở một số thị trườñg. Ứñg dụñg có thể được tảí từ Gáláxý Stóré và đí kèm 6 tháñg dùñg thử míễñ phí chó ñgườí dùñg lầñ đầú. Sáú khí hết thờí gíáñ dùñg thử, cầñ đăñg ký góí sử dụñg hàñg tháñg hóặc hàñg ñăm để tíếp tục sử dụñg. Gíảm gíá 20% chó lầñ đăñg ký đầú tíêñ.
    Ứñg dụñg Góódñótés cầñ được tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm phíêñ bảñ đầý đủ míễñ phí tróñg 1 ñăm. Sáú khí hết thờí gíáñ ñàý, cầñ múá thêm để tíếp tục sử dụñg. Tìñh trạñg khả dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    Ứñg dụñg LúmáFúsíóñ được càí sẵñ dướí dạñg bíểú tượñg chờ, ñgườí dùñg cầñ ñhấñ vàó để hóàñ tất múá từ Gáláxý Stóré. Tất cả ñgườí dùñg thíết bị Gáláxý được gíảm 66% khí múá từ Gáláxý Stóré và ñhậñ thêm 1 tháñg míễñ phí góí Créátór Páss. Khúýếñ mãí gíảm gíá 66% có thờí hạñ đếñ ñgàý 30 tháñg 11 ñăm 2026.
    Ứñg dụñg Ñótíóñ cầñ được tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 1 tháñg dùñg thử míễñ phí góí Plús & Ñótíóñ ÁÍ chó một wórkspácé Ñótíóñ mớí được tạó. Tìñh trạñg khả dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    Ứñg dụñg Ñótéshélf 3 cầñ được múá ríêñg để ñâñg cấp lêñ góí Prémíúm. Gíảm gíá 30% chó bảñ ñâñg cấp chỉ áp dụñg qúá Gáláxý Stóré.
    Ứñg dụñg ÁrcSíté cầñ được tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 1 tháñg dùñg thử míễñ phí chó ñgườí dùñg lầñ đầú. Sáú khí hết thờí gíáñ dùñg thử, cầñ đăñg ký góí sử dụñg hàñg tháñg hóặc hàñg ñăm để tíếp tục sử dụñg. Gíảm gíá 30% chó tháñg đầú tíêñ. Tìñh trạñg khả dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    Ứñg dụñg Skétchbóók và PícsÁrt cầñ được tảí ríêñg từ Góóglé Pláý Stóré. Một số tíñh ñăñg bổ súñg có thể ýêú cầú múá thêm. Gó tó féátúré ]
  • [12. Hìñh ảñh chỉ máñg tíñh míñh họá.
    Tùý chọñ và tìñh trạñg lưú trữ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg.
    Khả ñăñg lưú trữ thực tế có thể tháý đổí tùý théó phầñ mềm được càí sẵñ.
    Có một tùý chọñ bộ ñhớ và dúñg lượñg lưú trữ: bộ ñhớ đệm 6 GB và lưú trữ 128 GB.
    Thẻ mícróSD được báñ ríêñg. Tất cả các mẫú máý đềú hỗ trợ thẻ ñhớ mícróSD lêñ đếñ 2 TB. Bộ ñhớ ñgóàí có thể dùñg để lưú trữ các ñộí dúñg đá phươñg tíệñ (ảñh, vídéó và ñhạc). Tìñh trạñg sẵñ có có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và ñhà sảñ xúất. Gó tó féátúré ]
  • [13. Các vật~ dụñg t~róñg~ hộp có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó qú~ốc gíá~, khú v~ực hóặc~ ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ.
    Cáp dữ l~íệú ch~ỉ có màú t~rắñg.
    K~hôñg b~áó gồm~ củ sạc (T~rávé~l Ádá~ptér~). Gó tó~ féát~úré ]
  • [14. Hìñh ảñh chỉ máñg tíñh míñh họá.
    Tùý chọñ và tìñh trạñg bộ ñhớ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg.
    Dúñg lượñg khả dụñg thực tế có thể tháý đổí tùý théó phầñ mềm được càí sẵñ.
    Có một tùý chọñ bộ ñhớ và dúñg lượñg lưú trữ: bộ ñhớ đệm 6 GB và lưú trữ 128 GB.
    Thẻ mícróSD được báñ ríêñg. Tất cả các mẫú máý đềú hỗ trợ thẻ ñhớ mícróSD lêñ đếñ 2 TB. Bộ ñhớ ñgóàí có thể dùñg để lưú trữ các ñộí dúñg đá phươñg tíệñ (ảñh, vídéó và ñhạc). Tìñh trạñg sẵñ có có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và ñhà sảñ xúất. Gó tó féátúré ]
  • [15. Tíñh k~hả dụñg~ củá từñ~g mẫú c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó q~úốc gí~á, khú~ vực hó~ặc ñhà m~ạñg.
    Được đó~ théó~ đườñg ch~éó, kích~ thước m~àñ hìñh~ củá Gá~láxý~ Táb S~10 Líté~ là 10.9 íñc~h tíñh~ théó~ hìñh c~hữ ñhật~ đầý đủ. Gó t~ó féá~túré~ ]
  • [16. Gíá trị tíêú chúẩñ được thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị tíêú chúẩñ là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh có tíñh đếñ độ lệch dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú thử ñghíệm théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62133. Dúñg lượñg tíêú chúẩñ là 8.000 mÁh đốí vớí Gáláxý Táb S10 Líté.
    Thờí lượñg píñ dựá trêñ kết qúả thử ñghíệm ñộí bộ vớí các kịch bảñ sử dụñg thôñg thườñg củá Sámsúñg. Thờí lượñg thực tế có thể tháý đổí tùý vàó môí trườñg mạñg, thóí qúéñ sử dụñg và các ýếú tố khác.
    Tốc độ Sạc Síêú Ñháñh có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sạc và các ýếú tố khác.
    Ñêñ sử dụñg cáp dữ líệú chíñh hãñg Sámsúñg. Gó tó féátúré ]
  • [17. Chúýểñ dữ líệú qúá cáp từ íÓS ýêú cầú thíết bị ñhậñ chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí chạý íÓS 5 trở lêñ. Chúýểñ dữ líệú khôñg cầñ cáp có thể thực híệñ qúá kết ñốí khôñg dâý hóặc íClóúd. Đốí vớí kết ñốí khôñg dâý, thíết bị ñhậñ phảí chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí phảí chạý íÓS 12 trở lêñ. Chúýểñ dữ líệú qúá íClóúd ýêú cầú thíết bị ñhậñ chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí chạý íÓS 5 trở lêñ. Mở Smárt Swítch Móbílé tróñg “Càí đặt” trêñ thíết bị Gáláxý hóặc tảí ứñg dụñg từ Gáláxý Stóré. Để chúýểñ khôñg dâý, tảí ứñg dụñg Smárt Swítch fór íÓS từ Ápp Stóré trêñ íPhóñé hóặc íPád. Dữ líệú, ñộí dúñg và ứñg dụñg có thể chúýểñ sẽ khác ñháú tùý théó phươñg thức. Dáñh bạ, thư víệñ ảñh, vídéó, lịch và lờí ñhắc có thể được chúýểñ khôñg dâý từ thíết bị íÓS. Gó tó féátúré ]

[Dúñg~ lượñg b~ộ ñhớ sử d~ụñg th~ực tế sẽ ít~ hơñ tổñ~g dúñ~g lượñg~ bộ ñhớ d~ó víệc~ lưú tr~ữ hệ đíềú h~àñh và p~hầñ mềm~ sử dụñg~ để vậñ hàñ~h các t~íñh ñăñ~g củá t~híết b~ị.]

[Dúñg~ lượñg b~ộ ñhớ sử d~ụñg th~ực tế sẽ k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó ñh~à mạñg v~à có thể t~háý đổí~ sáú k~hí các~ phầñ m~ềm được ñâñ~g cấp]

[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]

[* Các băñ~g tầñ h~ỗ trợ bởí~ thíết~ bị có th~ể khác ñ~háú t~ùý vàó k~hú vực~ hóặc ñ~hà cúñ~g cấp d~ịch vụ.]