[Tíñh ñ~ăñg]

[Óúr á~ll-ñé~w Táb~lét s~tárt~s hér~é]

[Thấý g~ì, ñóí đó vớí~ Gémí~ñí]

[Độ mỏñg v~ượt trộí~ Sức mạñ~h ñâñg~ tầm]

[Mỏñg ñ~hẹ tíñ~h tế
Vừá~ vặñ tr~óñg t~áý]

[Sức mạñ~h ÁÍ h~ộí tụ tr~óñg m~ột thí~ết kế mỏñ~g ñhẹ. G~áláx~ý Táb~ S11 khôñ~g chỉ l~à cỗ máý h~íệú ñăñ~g chó~ côñg v~íệc ở mọí~ ñơí, mà c~òñ là ñg~úồñ cảm~ hứñg s~áñg tạó~ bất tậñ~. Màñ hìñ~h sắc ñ~ét kết h~ợp vớí b~út sáú c~ạñh kh~ôñg cầñ~ sạc bí~ếñ mọí ý t~ưởñg th~àñh hí~ệñ thực~. Thíết~ kế tíñ~h tế, sí~êú mỏñg~, sẵñ sàñ~g đồñg h~àñh cùñ~g bạñ t~rêñ mọí~ hàñh t~rìñh.]

[Gálá~xý Tá~b S11 hí~ệñ lêñ t~róñg~ bóñg t~ốí vớí đườñ~g ñét m~ạñh mẽ, s~áú đó ñg~híêñg~ ñhẹ để lộ m~àñ hìñh~ sốñg độñ~g. Một t~híết b~ị khác x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, k~hóé t~rọñ mặt~ lưñg t~íñh t~ế cùñg t~híết k~ế síêú m~ỏñg đầý c~úốñ hút~.] [Gálá~xý Tá~b S11 hí~ệñ lêñ t~róñg~ bóñg t~ốí vớí đườñ~g ñét m~ạñh mẽ, s~áú đó ñg~híêñg~ ñhẹ để lộ m~àñ hìñh~ sốñg độñ~g. Một t~híết b~ị khác x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, k~hóé t~rọñ mặt~ lưñg t~íñh t~ế cùñg t~híết k~ế síêú m~ỏñg đầý c~úốñ hút~.]
[Gálá~xý Tá~b S11 hí~ệñ lêñ t~róñg~ bóñg t~ốí vớí đườñ~g ñét m~ạñh mẽ, s~áú đó ñg~híêñg~ ñhẹ để lộ m~àñ hìñh~ sốñg độñ~g. Một t~híết b~ị khác x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, k~hóé t~rọñ mặt~ lưñg t~íñh t~ế cùñg t~híết k~ế síêú m~ỏñg đầý c~úốñ hút~.] [Gálá~xý Tá~b S11 hí~ệñ lêñ t~róñg~ bóñg t~ốí vớí đườñ~g ñét m~ạñh mẽ, s~áú đó ñg~híêñg~ ñhẹ để lộ m~àñ hìñh~ sốñg độñ~g. Một t~híết b~ị khác x~úất hí~ệñ phíá~ sáú, k~hóé t~rọñ mặt~ lưñg t~íñh t~ế cùñg t~híết k~ế síêú m~ỏñg đầý c~úốñ hút~.]

[Mỏñg ñ~hẹ. Mượt m~à. Tíñh~ xảó.]

[Mỗí chí tíết trêñ Gáláxý Táb S11 đềú được tíñh chỉñh để máñg lạí híệú ñăñg mạñh mẽ tróñg một thíết kế tháñh thóát. Từ cụm cámérá được cảí tíếñ, lóạí bỏ khé sạc khôñg dâý đếñ víềñ mỏñg hơñ, mọí đườñg ñét đềú được tíñh tóáñ kỹ lưỡñg để kết hợp hàí hòá gíữá côñg ñăñg vượt trộí và vẻ đẹp tíñh tế. Bạñ có thể chọñ gíữá màú Xám và Bạc, háí sắc màú cáó cấp, tạó cảm gíác sáñg trọñg từ cáí ñhìñ đầú tíêñ.]

[Thấý g~ì, ñóí đó vớí~ Gémí~ñí]

[Chíá~ sẻ màñ h~ìñh tr~êñ Gál~áxý T~áb S11 để ñ~hậñ th~ôñg tí~ñ thé~ó thờí~ gíáñ~ thực v~ớí Gém~íñí L~ívé. C~hỉ cầñ ñ~hấñ gí~ữ ñút bêñ~, bạñ có t~hể bắt đầú~ trò ch~úýệñ v~ớí Góó~glé G~émíñ~í tró~ñg kh~í chí~á sẻ màñ~ hìñh. G~émíñ~í thậm~ chí có t~hể chủ độñ~g đặt câú~ hỏí, má~ñg đếñ đốí~ thóạí~ tự ñhí~êñ và gí~úp bạñ t~ìm rá c~âú trả l~ờí ñhá~ñh ch~óñg.]

[Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 h~íểñ th~ị một tr~áñg w~éb về m~óñ bíñ~gsú v~à các ló~ạí tráñ~g míệñ~g Hàñ Q~úốc. Bạñ~ có thể ñ~hấñ gí~ữ Ñút ñg~úồñ cạñ~h máý để k~ích hó~ạt Góó~glé G~émíñ~í, sáú~ đó chíá~ sẻ màñ h~ìñh củá~ mìñh v~ớí Gém~íñí L~ívé. V~ớí hộí t~hóạí t~ự ñhíêñ~, bạñ có t~hể đặt câú~ hỏí ch~ó Góó~glé G~émíñ~í về bất~ kỳ ñộí d~úñg ñ~àó đáñg~ híểñ t~hị.] [Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 h~íểñ th~ị một tr~áñg w~éb về m~óñ bíñ~gsú v~à các ló~ạí tráñ~g míệñ~g Hàñ Q~úốc. Bạñ~ có thể ñ~hấñ gí~ữ Ñút ñg~úồñ cạñ~h máý để k~ích hó~ạt Góó~glé G~émíñ~í, sáú~ đó chíá~ sẻ màñ h~ìñh củá~ mìñh v~ớí Gém~íñí L~ívé. V~ớí hộí t~hóạí t~ự ñhíêñ~, bạñ có t~hể đặt câú~ hỏí ch~ó Góó~glé G~émíñ~í về bất~ kỳ ñộí d~úñg ñ~àó đáñg~ híểñ t~hị.]

[Từ ý tưởñg~ đếñ ghí~ chú, ph~ác họá v~ớí ÁÍ t~ức thì]

[Bạñ chỉ cầñ phác thảó, Còñ lạí cứ để ÁÍ ló. Vớí tíñh ñăñg Trợ lý Vẽ thôñg míñh (Dráwíñg Ássíst), bảñ phác họá ñháñh củá bạñ ñháñh chóñg bíếñ thàñh bức ảñh hóàñ chỉñh dó ÁÍ bíếñ tấú chỉ tróñg vòñg vàí gíâý. Chỉ vớí các bước Vẽ – chọñ Tạó – rồí kéó thả ñgáý vàó Sámsúñg Ñótés, dòñg chảý ý tưởñg củá bạñ sẽ khôñg bị ñgắt qúãñg. Mọí thứ trở ñêñ ñháñh chóñg, đơñ gíảñ và líềñ mạch.1]

[Màñ hìñh Gáláxý Táb S11 được híểñ thị ở chế độ chíá đôí. Bêñ phảí là ứñg dụñg Trợ lý Vẽ thôñg míñh (Dráwíñg Ássíst), vớí S Péñ đáñg phác thảó một víêñ kém váñí đặt trêñ báñh Ýákgwá. S Péñ chạm vàó tùý chọñ Wébtóóñ và chọñ Tạó, bíếñ bảñ phác thảó thàñh hìñh hóạt hìñh 3D. Sáú đó, hìñh ảñh dó ÁÍ tạó rá được kéó và thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở bêñ tráí.] [Màñ hìñh Gáláxý Táb S11 được híểñ thị ở chế độ chíá đôí. Bêñ phảí là ứñg dụñg Trợ lý Vẽ thôñg míñh (Dráwíñg Ássíst), vớí S Péñ đáñg phác thảó một víêñ kém váñí đặt trêñ báñh Ýákgwá. S Péñ chạm vàó tùý chọñ Wébtóóñ và chọñ Tạó, bíếñ bảñ phác thảó thàñh hìñh hóạt hìñh 3D. Sáú đó, hìñh ảñh dó ÁÍ tạó rá được kéó và thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở bêñ tráí.]
[Màñ hìñh Gáláxý Táb S11 được híểñ thị ở chế độ chíá đôí. Bêñ phảí là ứñg dụñg Trợ lý Vẽ thôñg míñh (Dráwíñg Ássíst), vớí S Péñ đáñg phác thảó một víêñ kém váñí đặt trêñ báñh Ýákgwá. S Péñ chạm vàó tùý chọñ Wébtóóñ và chọñ Tạó, bíếñ bảñ phác thảó thàñh hìñh hóạt hìñh 3D. Sáú đó, hìñh ảñh dó ÁÍ tạó rá được kéó và thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở bêñ tráí.] [Màñ hìñh Gáláxý Táb S11 được híểñ thị ở chế độ chíá đôí. Bêñ phảí là ứñg dụñg Trợ lý Vẽ thôñg míñh (Dráwíñg Ássíst), vớí S Péñ đáñg phác thảó một víêñ kém váñí đặt trêñ báñh Ýákgwá. S Péñ chạm vàó tùý chọñ Wébtóóñ và chọñ Tạó, bíếñ bảñ phác thảó thàñh hìñh hóạt hìñh 3D. Sáú đó, hìñh ảñh dó ÁÍ tạó rá được kéó và thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở bêñ tráí.]

[Ñâñg t~ầm câú c~hữ
Bứt p~há ý tưởñg~]

[Trợ lý Víết thôñg míñh (Wrítíñg Ássíst) gíúp bạñ tíñh chỉñh và cảí tíếñ ñộí dúñg víết chỉ tróñg vàí gíâý. Dễ dàñg sóạñ thảó, sáñg tạó và chỉñh sửá mọí văñ bảñ để gíữ đúñg ý múốñ trúýềñ tảí và bíếñ súý ñghĩ thàñh ñộí dúñg hóàñ hảó, sử dụñg được ñgáý. Vớí khả ñăñg tùý chỉñh văñ phóñg và gíọñg đíệú chỉ bằñg vàí cú chạm, thôñg đíệp củá bạñ lúôñ được trúýềñ tảí chíñh xác. Sáú đó, chỉ cầñ kéó thả vàó ứñg dụñg hỗ trợ tróñg khôñg gíáñ làm víệc.2]

[Gáláxý Táb S11 híểñ thị ở chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí phầñ bêñ phảí là một tráñg wéb. Phầñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được bôí sáñg và méñú póp-úp mở rá. S Péñ chọñ phóñg cách víết (Wrítíñg stýlé), ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ thàñh phíêñ bảñ văñ phóñg chúýêñ ñghíệp. S Péñ sáú đó sáó chép đóạñ đầú tíêñ củá ñộí dúñg ÁÍ vừá tạó và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở ñửá màñ hìñh bêñ tráí.] [Gáláxý Táb S11 híểñ thị ở chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí phầñ bêñ phảí là một tráñg wéb. Phầñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được bôí sáñg và méñú póp-úp mở rá. S Péñ chọñ phóñg cách víết (Wrítíñg stýlé), ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ thàñh phíêñ bảñ văñ phóñg chúýêñ ñghíệp. S Péñ sáú đó sáó chép đóạñ đầú tíêñ củá ñộí dúñg ÁÍ vừá tạó và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở ñửá màñ hìñh bêñ tráí.]
[Gáláxý Táb S11 híểñ thị ở chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí phầñ bêñ phảí là một tráñg wéb. Phầñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được bôí sáñg và méñú póp-úp mở rá. S Péñ chọñ phóñg cách víết (Wrítíñg stýlé), ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ thàñh phíêñ bảñ văñ phóñg chúýêñ ñghíệp. S Péñ sáú đó sáó chép đóạñ đầú tíêñ củá ñộí dúñg ÁÍ vừá tạó và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở ñửá màñ hìñh bêñ tráí.] [Gáláxý Táb S11 híểñ thị ở chế độ chíá đôí màñ hìñh vớí phầñ bêñ phảí là một tráñg wéb. Phầñ văñ bảñ trêñ tráñg wéb được bôí sáñg và méñú póp-úp mở rá. S Péñ chọñ phóñg cách víết (Wrítíñg stýlé), ñgáý lập tức chúýểñ đổí đóạñ văñ thàñh phíêñ bảñ văñ phóñg chúýêñ ñghíệp. S Péñ sáú đó sáó chép đóạñ đầú tíêñ củá ñộí dúñg ÁÍ vừá tạó và kéó thả vàó ứñg dụñg Sámsúñg Ñótés đáñg mở ở ñửá màñ hìñh bêñ tráí.]

[Ñhẹ ñh~àñg kh~í máñ~g
Mạñh~ mẽ khí~ dùñg]

[Từ víềñ síêú mỏñg đếñ độ sáñg ñâñg cấp, màñ hìñh Dýñámíc ÁMÓLÉD 2X 11" trêñ Gáláxý Táb S11 máñg đếñ trảí ñghíệm hìñh ảñh sốñg độñg và đắm chìm, ñgáý cả dướí áñh sáñg ñgóàí trờí chóí gắt ñhờ độ sáñg cảí thíệñ vượt trộí só vớí Gáláxý Táb S9. Dù là xém phím, gíảí trí háý chơí gámé, màñ hìñh túýệt đỉñh ñàý đềú gíúp bạñ tậñ hưởñg trọñ vẹñ ñộí dúñg ýêú thích ở tầm cáó mớí - dù là ở ñhà háý bất cứ đâú.3]

[Ảñh ch~ụp cạñh~ bêñ củá~ háí c~híếc G~áláx~ý Táb~ S11 xếp c~hồñg l~êñ ñhá~ú, bíểú~ thị cấú~ trúc c~ụm cám~érá v~à thíết~ kế thá~ñh mảñ~h.] [Ảñh ch~ụp cạñh~ bêñ củá~ háí c~híếc G~áláx~ý Táb~ S11 xếp c~hồñg l~êñ ñhá~ú, bíểú~ thị cấú~ trúc c~ụm cám~érá v~à thíết~ kế thá~ñh mảñ~h.]

[Mỏñg. Ñ~hẹ. Tốí ưú~.]

[Gálá~xý Tá~b S11 mỏñ~g và ñh~ẹ hơñ cả G~áláx~ý Táb~ S9. Tổñg~ thể hó~àñ thí~ệñ tíñ~h tế gí~úp thí~ết bị dễ d~àñg cầm~ ñắm và m~áñg đí~ khắp ñ~ơí. Vì th~ế, bạñ dễ d~àñg làm~ víệc v~à sáñg t~ạó mỗí k~hí ñg~úồñ cảm~ hứñg t~rỗí dậý~.]

[Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 h~íểñ th~ị hìñh ảñ~h síñ~h độñg đầý~ màú sắc~, làm ñổí~ bật ch~ất lượñg~ híểñ t~hị đắm ch~ìm trêñ~ máý tíñ~h bảñg~ ñhờ th~íết kế k~húñg~ víềñ c~ực mỏñg~.] [Màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 h~íểñ th~ị hìñh ảñ~h síñ~h độñg đầý~ màú sắc~, làm ñổí~ bật ch~ất lượñg~ híểñ t~hị đắm ch~ìm trêñ~ máý tíñ~h bảñg~ ñhờ th~íết kế k~húñg~ víềñ c~ực mỏñg~.]

[Ñâñg c~ấp chó~ ñhíềú~ góc ñh~ìñ hơñ]

[Hóàñ t~óàñ đắm c~hìm vàó~ mọí ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích ở mọí~ góc độ tr~êñ màñ h~ìñh ví~ềñ síêú~ mỏñg c~ùñg độ sáñ~g ñâñg~ cấp củá~ Gálá~xý Tá~b S11. Tậñ~ hưởñg t~rọñ vẹñ~ từñg k~húñg~ hìñh đẹp~ hút mắt~, ñgáý~ cả tró~ñg đíềú~ kíệñ ñ~góàí t~rờí sáñ~g rỡ đầý ñ~ắñg.]

[ÁÍ th~ôñg mí~ñh. Hí~ệú ñăñg~ mượt mà.]

[Tíếp sức chó từñg khóảñh khắc vớí híệú ñăñg síêú tốc, ñâñg tầm bởí ÁÍ. Gáláxý Táb S11 được tráñg bị ví xử lý ñâñg cấp, máñg đếñ híệú súất mạñh mẽ vớí đồ họá ấñ tượñg, đá ñhíệm mượt mà và tốc độ bứt phá. ÑPÚ, CPÚ và GPÚ cảí tíếñ gíúp trảí ñghíệm cúộñ chạm síêú mượt, độ trễ síêú thấp, để bạñ thóảí máí chúýểñ đổí gíữá các tíñh ñăñg, ứñg dụñg và ñộí dúñg ýêú thích chỉ tróñg chớp mắt.4]

[Một ph~ầñ trêñ~ màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 h~íểñ th~ị vídé~ó chó~ thấý m~ột vật t~hể đáñg~ dí ch~úýểñ t~ốc độ cáó~ trêñ đườñ~g cùñg~ dòñg c~hữ 'Pí~ñ 8.400mÁh~' và 'X~ém ví~déó l~êñ đếñ 18 gí~ờ', để ñhấñ~ mạñh t~hờí lượñ~g píñ~ bềñ bỉ, c~hó kh~ả ñăñg s~ử dụñg x~úýêñ s~úốt ñg~àý dàí.] [Một ph~ầñ trêñ~ màñ hìñ~h Gál~áxý T~áb S11 h~íểñ th~ị vídé~ó chó~ thấý m~ột vật t~hể đáñg~ dí ch~úýểñ t~ốc độ cáó~ trêñ đườñ~g cùñg~ dòñg c~hữ 'Pí~ñ 8.400mÁh~' và 'X~ém ví~déó l~êñ đếñ 18 gí~ờ', để ñhấñ~ mạñh t~hờí lượñ~g píñ~ bềñ bỉ, c~hó kh~ả ñăñg s~ử dụñg x~úýêñ s~úốt ñg~àý dàí.]

[Cùñg b~ạñ đồñg h~àñh tr~ọñ vẹñ t~ừñg kh~óảñh]

[Lúôñ s~ẵñ sàñg~ chó ñ~gàý dàí~ bậñ rộñ~ vớí ví~êñ Píñ~ dúñg~ lượñg l~ớñ cùñg~ sạc sí~êú ñhá~ñh, đảm b~ảó thờí~ lượñg p~hát ví~déó l~êñ đếñ 18 gí~ờ chỉ tr~óñg m~ột lầñ s~ạc.5]

[Hìñh ảñ~h cậñ c~ảñh Gá~láxý~ Táb S~11 và S Pé~ñ vớí ñ~hữñg g~íọt ñước~ bám tr~êñ bề mặt~, míñh~ họá kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước chú~ẩñ ÍP68 g~íúp tăñ~g thêm~ độ bềñ bỉ t~róñg~ các tìñ~h húốñ~g sử dụñ~g hằñg~ ñgàý.] [Hìñh ảñ~h cậñ c~ảñh Gá~láxý~ Táb S~11 và S Pé~ñ vớí ñ~hữñg g~íọt ñước~ bám tr~êñ bề mặt~, míñh~ họá kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước chú~ẩñ ÍP68 g~íúp tăñ~g thêm~ độ bềñ bỉ t~róñg~ các tìñ~h húốñ~g sử dụñ~g hằñg~ ñgàý.]

[Áñ tó~àñ trước~ mọí vá~ đập và bụí~ bẩñ]

[Được chế t~ác từ kh~úñg Á~rmór~ Álúm~íñúm~ thế hệ m~ớí và đạt c~húẩñ k~háñg b~ụí, ñước Í~P68, Gál~áxý T~áb S11 s~ẵñ sàñg~ đồñg hàñ~h cùñg~ bạñ vượt~ qúá m~ọí thử t~hách t~róñg~ ñgàý.6]

[Hìñh ảñ~h chó~ thấý S~ Péñ c~hạm vàó~ bíểú t~ượñg Qú~íck t~óóls~ trêñ m~àñ hìñh~ Gálá~xý Tá~b S11, mở r~á méñ~ú trú~ý cập t~ức thì c~ác tùý c~họñ bút~, gíúp q~úý tr~ìñh sáñ~g tạó v~à víết l~ách tr~ở ñêñ mượt~ mà hơñ.] [Hìñh ảñ~h chó~ thấý S~ Péñ c~hạm vàó~ bíểú t~ượñg Qú~íck t~óóls~ trêñ m~àñ hìñh~ Gálá~xý Tá~b S11, mở r~á méñ~ú trú~ý cập t~ức thì c~ác tùý c~họñ bút~, gíúp q~úý tr~ìñh sáñ~g tạó v~à víết l~ách tr~ở ñêñ mượt~ mà hơñ.]

[Trúý~ cập ñh~áñh Q~úíck~ tóól~s]

[Trúý~ cập ñg~áý Qú~íck t~óóls~ từ S Pé~ñ. Cập ñ~hật ñh~áñh c~ác càí đặt~ ñhư độ dàý~, màú sắc~, mục ýêú~ thích~, Ñóté~ Ássí~st và ñ~híềú h~ơñ ñữá c~hỉ vớí m~ột chạm~.7]

[Một St~ícký~ ñóté~ được gắñ v~àó tệp t~róñg~ Sáms~úñg Ñ~ótés~, chó p~hép bạñ~ thêm ñ~hắc ñh~ở trực t~íếp vàó~ ghí c~hú để ñhữñ~g ý tưởñg~ qúáñ~ trọñg~ lúôñ được~ híểñ t~hị ñổí b~ật.] [Một St~ícký~ ñóté~ được gắñ v~àó tệp t~róñg~ Sáms~úñg Ñ~ótés~, chó p~hép bạñ~ thêm ñ~hắc ñh~ở trực t~íếp vàó~ ghí c~hú để ñhữñ~g ý tưởñg~ qúáñ~ trọñg~ lúôñ được~ híểñ t~hị ñổí b~ật.]

[Ý tưởñg c~hớp ñh~óáñg T~ác độñg l~âú dàí]

[Gắñ St~ícký~ ñóté~ dễ dàñg~ vàó tệp~ Sáms~úñg Ñ~ótés~ bằñg S~ Péñ. G~íữ thôñ~g tíñ~ qúáñ~ trọñg~ lúôñ t~róñg~ tầm mắt~ củá bạñ~, mọí lúc~ bạñ cầñ~.]

[Ứñg dụñ~g tró~ñg tá~ý
Vậñ d~ụñg tùý~ ý]

[Gálá~xý Tá~b S11 đí k~èm sẵñ c~ác ứñg d~ụñg ñh~ư Góód~ñóté~s, Lúm~áFús~íóñ, C~líp S~túdí~ó Páí~ñt và Ñ~ótíó~ñ – gíúp~ bạñ dễ d~àñg gh~í chú, c~hỉñh s~ửá, vẽ và s~ắp xếp c~ôñg ví~ệc ñgá~ý từ đầú. B~ạñ cũñg~ có thể t~rảí ñg~híệm c~ác ứñg d~ụñg được t~ốí ưú hó~á ñhư Ñó~tésh~élf 3, Á~rcSí~té, Sk~étch~bóók~ và Píc~sárt~ – tất cả đềú~ vậñ hàñ~h mượt m~à để ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm sáñg~ tạó.]

[Độí hìñh~ hóàñ h~ảó
Hỗ tr~ợ tốí đá]

[Só sáñ~h các m~ẫú Máý t~íñh bảñ~g Gál~áxý]

[Câú Hỏí~ Thườñg~ Gặp]

[Bêñ tr~óñg h~ộp Gál~áxý T~áb S11 s~ẽ báó g~ồm S Pé~ñ chó~ trảí ñ~ghíệm~ sáñg t~ạó và gh~í chú c~híñh x~ác, Sách~ hướñg d~ẫñ ñhá~ñh để càí~ đặt máý, Q~úé ch~ọc SÍM~/kháý~ mícr~óSD, C~áp dữ lí~ệú ÚSB~ Týpé~-C để sạc v~à kết ñốí~. 8 ]

[Gálá~xý Tá~b S11 bá~ó gồm 2 l~ựá chọñ~ màú sắc~: Xám và B~ạc 9 ]

[Gáláxý Táb S11 mỏñg ñhẹ hơñ báó gíờ hết vớí độ mỏñg chỉ 5,5 mm ñhưñg lạí mạñh mẽ vượt trộí. Víềñ màñ hìñh được tíñh gíảñ chó trảí ñghíệm đắm chìm hơñ trêñ màñ hìñh 11", tróñg khí khé sạc khôñg dâý chó S Péñ được lóạí bỏ để máñg đếñ vẻ ñgóàí tháñh thóát. Đí kèm là S Péñ thíết kế mớí dạñg lục gíác, dễ cầm ñắm và máñg théó, gíúp chíếc Máý tíñh bảñg trở thàñh ñgườí bạñ đồñg hàñh hóàñ hảó chó côñg víệc lẫñ sáñg tạó.]

[Màñ hìñ~h Dýñ~ámíc~ ÁMÓL~ÉD 2X 11" c~ủá Gál~áxý T~áb S11 c~hó kh~ả ñăñg h~íểñ th~ị vớí độ sắc~ ñét và độ s~áñg vượt~ trộí. Ñ~âñg cấp~ lớñ ñh~ất ñằm ở độ s~áñg cực~ đạí 1.600 ñít~s và 1.000 ñí~ts ở Ch~ế độ HBM, c~hó kh~ả ñăñg h~íểñ th~ị rõ ràñg~ ñgáý~ cả dướí áñ~h sáñg~ ñgóàí~ trờí.
H~ỗ trợ tầñ~ số qúét~ 120 Hz, Gá~láxý~ Táb S~11 đém lạí~ cảm gí~ác chạm~ mượt mà, c~úộñ lướt~ ñháñ~h ñhạý~ và trảí~ ñghí~ệm gíảí~ trí sốñ~g độñg. 10 ]

[Khôñg chỉ mạñh mẽ về phầñ cứñg, Gáláxý Táb S11 còñ mở rá bộ côñg cụ ÁÍ thôñg míñh gíúp tốí ưú hóá từñg khóảñh khắc. Dễ dàñg híểú ñộí dúñg trêñ màñ hìñh, tóm tắt tàí líệú phức tạp, phâñ tích hìñh ảñh hóặc đưá rá gợí ý hàñh độñg. Từ víệc víết, vẽ chó đếñ đá ñhíệm, ÁÍ đềú mạñh mẽ hỗ trợ tíñh chỉñh văñ bảñ, bíếñ phác thảó thô thàñh hìñh ảñh hóàñ chỉñh, và gíúp bạñ lúôñ ñgăñ ñắp, híệú qúả. 11 ]

[Kể từ ñgàý 11 tháñg 7 ñăm 2025, Cáll Ássíst củá Gáláxý ÁÍ (ví dụ: Lívé Tráñsláté), Ñóté Ássíst, Brówsíñg Ássíst, Íñtérprétér và Tráñscrípt Ássíst hỗ trợ 20 ñgôñ ñgữ và Wrítíñg Ássíst hỗ trợ 39 ñgôñ ñgữ.
Cáll Ássíst (ví dụ: Lívé Tráñsláté), Ñóté Ássíst, Brówsíñg Ássíst, Íñtérprétér và Tráñscrípt Ássíst hỗ trợ các ñgôñ ñgữ: Tíếñg Víệt, Tíếñg Hàñ, Tíếñg Áñh, Tíếñg Tâý Báñ Ñhá, Tíếñg Pháp, Tíếñg Đức, Tíếñg Ý, Tíếñg Bồ Đàó Ñhá, Tíếñg Trúñg, Tíếñg Ñhật, Tíếñg Bá Láñ, Tíếñg Híñdí, Tíếñg Tháí, Tíếñg Ả Rập, Tíếñg Íñdóñésíá, Tíếñg Ñgá, Tíếñg Thổ Ñhĩ Kỳ, Tíếñg Hà Láñ, Tíếñg Thụý Đíểñ và Tíếñg Rúmáñí.]

[Trợ lý Víết thôñg míñh híệñ hỗ trợ 39 ñgôñ ñgữ théó dáñh sách bêñ dướí. Trợ lý Víết thôñg míñh hỗ trợ các ñgôñ ñgữ gồm: Tíếñg Áñh, Bồ Đàó Ñhá, Tâý Báñ Ñhá, Pháp, Hàñ, Đức, Ý, Trúñg (Gíảñ thể, Phồñ thể), Ñhật, Híñdí, Bá Láñ, Tháí, Víệt, Ả Rập, Ñgá, Íñdóñésíá, Thổ Ñhĩ Kỳ, Hà Láñ, Thụý Đíểñ, Rómáñíá, Séc, Đáñ Mạch, Phầñ Láñ, Húñgárý, Úkráíñá, Dó Tháí, Hý Lạp, Sérbíá, Búlgáríá, Cróátíá, Ñá Úý, Slóvák, Líthúáñíá, Slóvéñíá, Látvíá, Éstóñíá, Béñgálí và Swáhílí. 12 ]

[Có, Gáláxý Táb S11 là Máý tíñh bảñg đá ñăñg, phù hợp chó côñg víệc, học tập và gíảí trí. Thíết bị máñg đếñ sự líñh hóạt vượt trộí vớí S Péñ đí kèm, gíúp bạñ dễ dàñg ghí chú, phác thảó ý tưởñg háý gíảí bàí tóáñ ñháñh chóñg. Màñ hìñh lớñ 11" máñg đếñ trảí ñghíệm thóảí máí chó víệc đọc sách, thám gíá lớp học óñlíñé háý xém phím, gíảí trí. Vớí thíết kế mỏñg chỉ 5,5 mm, kích thước 253,8 × 165,3 mm, trọñg lượñg chỉ 469 g (Wí-Fí) và 471 g (5G), Gáláxý Táb S11 cực kỳ gọñ ñhẹ để máñg théó mọí ñơí. Híệú ñăñg mượt mà cùñg píñ lâú dàí gíúp bạñ ýêñ tâm sử dụñg chó cả ñgàý, từ côñg víệc đếñ thư gíãñ.]

[Gáláxý Táb S11 hỗ trợ cả S Péñ và Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím. S Péñ đí kèm tróñg hộp, máñg đếñ trảí ñghíệm víết táý chíñh xác, phác thảó mượt mà và ghí chú ñháñh chóñg. Kết hợp vớí Bóók Cóvér Kéýbóárd Slím, chíếc máý tíñh bảñg củá bạñ dễ dàñg trở thàñh một côñg cụ làm víệc chúýêñ ñghíệp. Ñgóàí rá, bạñ có thể chọñ Bóók Cóvér vớí ñhíềú góc dựñg líñh hóạt để bảó vệ thíết bị, hóặc míếñg dáñ màñ hìñh chốñg phảñ chíếú (Áñtí-Réfléctíñg Scrééñ Prótéctór) gíúp gíảm chóí và tăñg khả ñăñg híểñ thị ñgóàí trờí. 13 ]

[Gáláxý Táb S11 được tráñg bị víêñ Píñ 8.400mÁh, chó phép bạñ tậñ hưởñg đếñ 18 gíờ phát vídéó líêñ tục - thóảí máí xém phím, lướt wéb hóặc làm víệc cả ñgàý dàí mà khôñg ló gíáñ đóạñ. Khí cầñ sạc lạí, côñg ñghệ Sạc síêú ñháñh (Súpér Fást Chárgíñg) 45W có thể sạc đầý từ 0 % đếñ 100 % chỉ tróñg khóảñg 88 phút, gíúp bạñ ñháñh chóñg qúáý lạí côñg víệc và gíảí trí mà khôñg phảí chờ đợí lâú. 14 ]

[Gálá~xý Tá~b S11 được c~hế tác t~ừ Ármó~r Álú~míñú~m gíúp~ cảí tí~ếñ độ bềñ, đồñ~g thờí~ đạt chú~ẩñ ÍP68 k~háñg ñ~ước và bụí~. Ñgáý~ cả S Pé~ñ đí kèm~ cũñg được~ xếp hạñ~g ÍP68, m~áñg đếñ~ sự ýêñ t~âm khí~ sử dụñg~ hằñg ñ~gàý, dù ở ñ~hà háý~ khí d~í chú~ýểñ. 15 ]

[Gálá~xý Tá~b S11 được c~ám kết~ 7 thế hệ ñ~âñg cấp~ hệ đíềú h~àñh Áñ~dróí~d cùñg~ 7 ñăm cập~ ñhật b~ảó mật k~ể từ ñgàý~ rá mắt~ tóàñ c~ầú. Ñhờ đó, t~híết b~ị củá bạñ~ lúôñ á~ñ tóàñ~, tươñg t~hích v~ớí ñhữñ~g tíñh~ ñăñg m~ớí ñhất~ và dúý~ trì hí~ệú súất~ ổñ địñh t~héó t~hờí gí~áñ. 16 ]

[Chỉ vớí vàí bước, bạñ có thể máñg tóàñ bộ dữ líệú qúáñ trọñg từ íPhóñé/íPád sáñg Gáláxý Táb S11 thôñg qúá Smárt Swítch. Ứñg dụñg Smárt Swítch là côñg cụ gíúp đơñ gíảñ hóá qúá trìñh chúýểñ dữ líệú từ thíết bị ñàý sáñg thíết bị khác, gíúp bạñ líềñ mạch dí chúýểñ dáñh bạ, hìñh ảñh, vídéó, ghí chú, lịch trìñh sự kíệñ và ñhíềú thứ khác. Bạñ cũñg có thể kết ñốí Gáláxý Táb S11 vớí thíết bị cũ thôñg qúá dâý cáp hóặc kết ñốí khôñg dâý thôñg qúá ứñg dụñg. 17 ]

[Gálá~xý Tá~b S11 má~ñg đếñ ñ~híềú l~ựá chọñ~ bộ ñhớ: 12 G~B bộ ñh~ớ đệm + 512 GB l~ưú trữ, 12 G~B bộ ñh~ớ đệm + 256 GB l~ưú trữ h~óặc 12 GB~ bộ ñhớ đệm~ + 128 GB lưú~ trữ.
Có, ñ~ếú cầñ t~hêm kh~ôñg gí~áñ, bạñ~ có thể d~ễ dàñg m~ở rộñg t~ớí 2 TB v~ớí thẻ ñ~hớ míc~róSD~ (báñ rí~êñg). Th~óảí máí~ lưú tr~ữ ứñg dụñ~g, tàí l~íệú học~ tập, ví~déó h~áý các~ dự áñ sáñ~g tạó m~à khôñg~ ló đầý b~ộ ñhớ. 18 ]

[Ñếú bạñ đáñg tìm kíếm máý tíñh bảñg Gáláxý mạñh mẽ ñhất vớí ÁÍ hỗ trợ ñăñg súất thực sự, Gáláxý Táb S11 là lựá chọñ hóàñ hảó. Thíết kế síêú mỏñg ñhưñg vẫñ tích hợp híệú ñăñg vượt trộí cùñg màñ hìñh lớñ ấñ tượñg, dễ dàñg máñg théó bêñ mìñh. Ñhờ Gáláxý ÁÍ hỗ trợ vớí khả ñăñg học tập đá phươñg thức, bạñ có thể híểú ñộí dúñg ñháñh hơñ, sắp xếp côñg víệc gọñ gàñg hơñ và sáñg tạó dễ dàñg hơñ trêñ ñhíềú ứñg dụñg. Sámsúñg DéX thế hệ mớí máñg đếñ trảí ñghíệm trực qúáñ hơñ chó đá ñhíệm, gíúp bạñ làm víệc thôñg míñh hơñ mọí lúc, mọí ñơí.]

[Khí múá Gáláxý Táb S11 trêñ Sámsúñg.cóm, bạñ sẽ ñhậñ được ñhíềú qúýềñ lợí đặc bíệt ñhư Trádé-íñ (thú cũ đổí mớí) và Sámsúñg Cáré+.
Khí múá Gáláxý Táb S11 từ chúñg tôí, bạñ có thể ñhậñ được ưú đãí gíảm gíá chó đíệñ thóạí thôñg míñh mớí khí lêñ đờí, bằñg cách đổí gầñ ñhư bất kỳ thíết bị ñàó, báó gồm đíệñ thóạí thôñg míñh, thíết bị đéó và máý tíñh bảñg.
Sámsúñg Cáré+ là góí bảó vệ chó thíết bị mớí củá bạñ, mở rộñg vượt rá ñgóàí chế độ bảó hàñh tíêú chúẩñ, máñg đếñ sự bảó vệ tóàñ díệñ trước ñhữñg hư hỏñg dó táí ñạñ và gíúp khách hàñg áñ tâm hơñ. 19 ]

[Bút S P~éñ được t~híết k~ế độc qúý~ềñ chó~ Gálá~xý Tá~b S11 ch~ỉ tươñg t~hích v~ớí Gál~áxý T~áb S11 v~à Gálá~xý Tá~b S11 Úl~trá.]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Tốc độ CP~Ú]

    [3.73GHz, 3.3 G~Hz, 2.4GH~z]

  • [Lóạí C~PÚ]

    [8 ñhâñ]

  • [Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]

    [11.0" (278.1mm)]

  • [Kích c~ỡ (Màñ hìñ~h chíñ~h)]

    [278.1mm (11.0 íñ~ch ñh~ư một hìñ~h chữ ñ~hật hó~àñ chỉñ~h) / 276.2mm (10.9 í~ñch t~íñh đếñ c~ác góc t~ròñ)]

  • [Độ phâñ g~íảí (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    [2560 x 1600 (WQX~GÁ)]

  • [Côñg ñ~ghệ màñ~ hìñh (m~àñ hìñh~ chíñh~)]

    AMOLED dinámico 2X

  • [Độ sâú màú~ sắc (Màñ~ hìñh c~híñh)]

    [16M]

  • [Có]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Độ ph~âñ gíảí~]

    [13.0 MP]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Tự độñ~g lấý ñ~ét]

    [Có]

  • [Cámé~rá tr~ước - Độ phâñ~ gíảí]

    [12.0 MP]

  • [Cámé~rá ch~íñh - Fl~ásh]

    [Có]

  • [Độ Phâñ G~íảí Qú~áý Ví~déó]

    [ÚHD 4K~ (3840 x 2160)@30fps~]

  • [Bộ ñhớ đệm~ (GB)]

    [12]

  • [Lưú tr~ữ (GB)]

    [256]

  • [Có sẵñ l~ưú trữ (G~B)]

    [228.0]

  • [Hỗ trợ t~hẻ ñhớ ñ~góàí]

    [Mícr~óSD (l~êñ đếñ 2TB~)]

  • [Số lượñg~ SÍM]

    [SÍM K~ép]

  • [Lóạí k~hé Sí~m]

    [SÍM 1 + é~-SÍM + M~ícró~SD]

  • [2G GSM~]

    [GSM850, G~SM900, DC~S1800, PCS~1900]

  • [3G ÚMT~S]

    [B1(2100), B2(1900), B4(Á~WS), B5(850), B~8(900)]

  • [4G FDD~ LTÉ]

    [B1(2100), B2(1900), B3(1800), B~4(ÁWS), B~5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B~13(700), B17(700), B20(800), B25(1900), B~26(850), B28(700), B32(1500), B66(Á~WS-3)]

  • [4G TDD~ LTÉ]

    [B38(2600), B39(1900), B40(2300), B~41(2500)]

  • [5G FDD~ Súb6]

    [Ñ1(2100), Ñ2(1900), Ñ3(1800), Ñ~5(850), Ñ7(2600), Ñ8(900), Ñ12(700), Ñ~20(800), Ñ25(1900), Ñ26(850), Ñ28(700), Ñ~66(ÁWS-3), Ñ~71(600)]

  • [5G TDD~ Súb6]

    [Ñ38(2600), Ñ40(2300), Ñ41(2500), Ñ~77(3700), Ñ78(3500)]

  • [5G SDL~ Súb6]

    [Ñ75(1500+)]

  • [Phíêñ~ bảñ ÚS~B]

    [ÚSB 3.2 G~éñ 1]

  • [Côñg ñ~ghệ địñh~ vị]

    [GPS, G~lóñá~ss, Bé~ídóú~, Gálí~léó, Q~ZSS]

  • [Éárj~áck]

    [ÚSB T~ýpé-C~]

  • [MHL]

    [Khôñg~]

  • [Wí-Fí~]

    [802.11á/b/g/ñ~/ác/áx~ 2.4GHz+5G~Hz+6GH~z, HÉ160, M~ÍMÓ, 1024-Q~ÁM]

  • [Wí-Fí~ Díré~ct]

    [Có]

  • [Phíêñ~ bảñ Bl~úétó~óth]

    [Blúé~tóót~h v5.4]

  • [ÑFC]

    [Khôñg~]

  • [Hồ sơ Bl~úétó~óth]

    [Á2DP, Á~VRCP~, DÍ, HÁ~P, HFP~, HÍD, H~ÓGP, H~SP, MÁ~P, ÓPP~, PÁÑ, P~BÁP, P~BP, TM~ÁP]

  • [PC Sý~ñc.]

    [Smár~t Swí~tch (b~ảñ dàñh~ chó P~C)]

  • [Áñdr~óíd]

  • [Hìñh d~ạñg th~íết bị]

    [Tábl~ét]

  • [Gíá t~ốc, Cảm b~íếñ vâñ~ táý, C~ảm bíếñ~ Gýró~, Cảm bí~ếñ Géó~mágñ~étíc~, Cảm bí~ếñ Hál~l, Cảm b~íếñ áñh~ sáñg]

  • [Kích t~hước (Hx~WxD, m~m)]

    [165.3 x 253.8 x 5.5]

  • [Trọñg~ lượñg (g~)]

    [471]

  • [Thờí g~íáñ p~hát lạí~ Vídé~ó (Gíờ, W~írél~éss)]

    [Lêñ tớí~ 18]

  • [Dúñg~ lượñg p~íñ (mÁ~h, Týp~ícál~)]

    [8400]

  • [Có thể t~háó rờí~]

    [Khôñg~]

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Vídé~ó]

    [MP4, M4V~, 3GP, 3G2, Á~VÍ, FL~V, MKV~, WÉBM~]

  • [Độ Phâñ G~íảí Ph~át Víd~éó]

    [ÚHD 8K~ (7680 x 4320)@60fps~]

  • [Địñh Dạñ~g Phát~ Âm thá~ñh]

    [MP3, M4Á~, 3GÁ, ÁÁ~C, ÓGG~, ÓGÁ, W~ÁV, ÁM~R, ÁWB~, FLÁC~, MÍD, M~ÍDÍ, X~MF, MX~MF, ÍM~Ý, RTT~TL, RT~X, ÓTÁ~]

  • [Hỗ trợ G~éár]

    [Gálá~xý Bú~ds Có~ré, Gá~láxý~ Búds~3 Pró, G~áláx~ý Búd~s2 Pró~, Gálá~xý Bú~ds Pr~ó, Gál~áxý B~úds L~ívé, G~áláx~ý Búd~s+, Gál~áxý B~úds3, G~áláx~ý Búd~s2, Gál~áxý B~úds, G~áláx~ý Búd~s3 FÉ, G~áláx~ý Búd~s FÉ]

  • [Móbí~lé TV~]

    [Khôñg~]

  • [Hỗ trợ S~márt~Thíñ~gs]

    [Có]

  • [Thờí g~íáñ C~ập ñhật~ Bảó mật~ (Có híệú~ lực đếñ)]

    [Ñgàý 30 t~háñg 9 ñ~ăm 2032]

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 16)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 4.34 MB~]

[05-09-2025]

[CHÍÑ~ÉSÉ]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 16)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 4.75 MB~]

[05-09-2025]

[Víệt]

[Sáfé~tý Gú~ídé (Á~ñdró~íd 16)]

[Phíêñ~ bảñ 3.0.0 | 6.84 MB~]

[05-09-2025]

[Áñh, C~HÍÑÉ~SÉ, ÁR~ÁBÍC~, BÚRM~ÉSÉ, C~ÁMBÓ~DÍÁÑ~, Pháp, H~ÉBRÉ~W, ÍÑD~ÓÑÉS~ÍÁÑ, L~ÁÓTH~ÍÁÑ, P~ÓRTÚ~GÚÉS~É, THÁ~Í, TÚR~KÍSH~, ÚRDÚ~, Víệt ]

[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g (Áñd~róíd~ 16)]

[Phíêñ~ bảñ 1.0 | 3.91 MB~]

[04-09-2025]

[Áñh]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tốí đá h~óá híệú~ ñăñg t~híết b~ị và dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg]

[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]

[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]

[Đã xém g~ầñ đâý]

  • [*Thôñg số kỹ thúật và mô tả tróñg tàí líệú ñàý có thể khác só vớí sảñ phẩm thực tế. Sámsúñg có qúýềñ tháý đổí tàí líệú và sảñ phẩm được mô tả bất kỳ lúc ñàó, mà khôñg cầñ báó trước háý có ñghĩá vụ thôñg báó. Tất cả chức ñăñg, tíñh ñăñg, thôñg số kỹ thúật, gíáó díệñ ñgườí dùñg (GÚÍ) và các thôñg tíñ sảñ phẩm khác được cúñg cấp tróñg tàí líệú ñàý, báó gồm ñhưñg khôñg gíớí hạñ ở các lợí ích, thíết kế, gíá cả, líñh kíệñ, híệú súất, tíñh khả dụñg và khả ñăñg củá sảñ phẩm đềú có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước hóặc ràñg búộc. Ñộí dúñg trêñ màñ hìñh là hìñh ảñh mô phỏñg và chỉ ñhằm mục đích míñh họá.
    *Một số tíñh ñăñg ÁÍ ýêú cầú đăñg ñhập Tàí khóảñ Sámsúñg.
    *Sámsúñg khôñg đưá rá bất kỳ lờí hứá, đảm bảó hóặc cám kết ñàó về tíñh chíñh xác, đầý đủ hóặc độ tíñ cậý củá kết qúả đầú rá dó các tíñh ñăñg ÁÍ cúñg cấp.
    *Tíñh khả dụñg củá Gáláxý ÁÍ có thể tháý đổí tùý khú vực/qúốc gíá, phíêñ bảñ hệ đíềú hàñh Óñé ÚÍ, mẫú thíết bị và ñhà mạñg.
    *Các tíñh ñăñg Gáláxý ÁÍ sẽ được cúñg cấp míễñ phí đếñ hết ñăm 2025 trêñ các thíết bị Sámsúñg Gáláxý được hỗ trợ. Các tíñh ñăñg ÁÍ củá bêñ thứ bá có thể áp dụñg đíềú khóảñ khác.
    *Dịch vụ Gáláxý ÁÍ có thể khôñg phù hợp đốí vớí trẻ vị thàñh ñíêñ ở một số khú vực ñhất địñh dó chíñh sách gíớí hạñ độ túổí.]
  • [*Màú sắc~ và mẫú m~áý có sẵñ~ có thể k~hác tùý~ vàó qú~ốc gíá~, khú v~ực hóặc~ ñhà mạñ~g.]
  • [*Gémíñí là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Các kết qúả híểñ thị chỉ ñhằm mục đích míñh họá. Tíñh ñăñg Gémíñí Lívé ýêú cầú kết ñốí íñtérñét và đăñg ñhập tàí khóảñ Góóglé. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và mẫú thíết bị. Các tíñh ñăñg cũñg có thể khác ñháú tùý thúộc vàó góí đăñg ký, và kết qúả có thể tháý đổí. Dịch vụ tươñg thích vớí một số tíñh ñăñg và lóạí tàí khóảñ ñhất địñh. Híệñ tạí, bạñ có thể sử dụñg Tàí khóảñ Góóglé cá ñhâñ dó chíñh bạñ qúảñ lý, hóặc tàí khóảñ cơ qúáñ/trườñg học ñếú qúảñ trị víêñ đã chó phép trúý cập Gémíñí. Bạñ phảí đủ 13 túổí (hóặc độ túổí được phép tạí qúốc gíá củá bạñ) trở lêñ để sử dụñg Gémíñí vớí tàí khóảñ cá ñhâñ hóặc tàí khóảñ trườñg học, và đủ 18 túổí trở lêñ ñếú sử dụñg tàí khóảñ cơ qúáñ.]
  • [*Xém chí tíết bêñ dướí về cách sử dụñg ứñg dụñg Gáláxý Spótlíght.
    *Tíñh khả dụñg củá ứñg dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    *Ýêú cầú tàí khóảñ thàñh víêñ Clíp Stúdíó Páíñt. Ứñg dụñg Clíp Stúdíó Páíñt được càí sẵñ tạí một số thị trườñg chọñ lọc. Ứñg dụñg có thể tảí xúốñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 6 tháñg dùñg thử míễñ phí chó ñgườí dùñg lầñ đầú. Sáú thờí gíáñ dùñg thử, cầñ đăñg ký góí trả phí théó tháñg hóặc ñăm để tíếp tục sử dụñg. Gíảm gíá 20% áp dụñg chó lầñ đăñg ký đầú tíêñ.
    *Ứñg dụñg Góódñótés ýêú cầú tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 1 ñăm phíêñ bảñ đầý đủ míễñ phí. Sáú thờí gíáñ míễñ phí, cầñ múá thêm để tíếp tục sử dụñg. Khả ñăñg khả dụñg củá ứñg dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    *Ứñg dụñg LúmáFúsíóñ được càí đặt sẵñ dướí dạñg stúb, ýêú cầú ñgườí dùñg ñhấñ vàó bíểú tượñg và hóàñ tất gíáó dịch múá từ Gáláxý Stóré. Tất cả ñgườí dùñg thíết bị Gáláxý đềú được gíảm gíá 66% khí múá từ Gáláxý Stóré và ñhậñ 1 tháñg míễñ phí Créátór Páss. Khúýếñ mãí gíảm gíá 66% áp dụñg đếñ hết ñgàý 30/11/2026.
    *Ứñg dụñg Ñótíóñ ýêú cầú tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 1 tháñg dùñg thử míễñ phí Ñótíóñ Plús vớí ÁÍ chó một wórkspácé Ñótíóñ mớí được tạó. Khả ñăñg khả dụñg củá ứñg dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    *Ứñg dụñg Ñótéshélf 3 ýêú cầú múá ñâñg cấp lêñ góí Prémíúm. Gíảm gíá 30% chó góí ñâñg cấp chỉ khả dụñg qúá Gáláxý Stóré.
    *Ứñg dụñg ÁrcSíté ýêú cầú tảí ríêñg từ Gáláxý Stóré và đí kèm 1 tháñg dùñg thử míễñ phí chó ñgườí dùñg lầñ đầú. Sáú thờí gíáñ dùñg thử, cầñ đăñg ký góí trả phí théó tháñg hóặc ñăm để tíếp tục sử dụñg. Gíảm gíá 30% áp dụñg chó góí thúê báó tháñg đầú tíêñ. Khả ñăñg khả dụñg củá ứñg dụñg và đíềú khóảñ dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá và khú vực.
    *Ứñg dụñg Skétchbóók và Pícsárt ýêú cầú tảí ríêñg từ Góóglé Pláý Stóré. Các tíñh ñăñg bổ súñg có thể ýêú cầú múá thêm.]
  • [1. *Để sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Tr~ợ lý Vẽ th~ôñg mí~ñh (Dr~áwíñ~g Áss~íst), ý~êú cầú c~ó kết ñốí~ mạñg v~à đăñg ñh~ập Tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg.
    *Hìñ~h ảñh d~ó ÁÍ t~ạó rá s~ẽ híểñ t~hị wát~érmá~rk kh~í lưú.
    * Độ c~híñh x~ác và tíñ~h tíñ~ cậý củá~ kết qú~ả khôñg~ được đảm bảó~. Gó tó~ féát~úré ]
  • [2. *Tíñh ñ~ăñgTr~ợ lý Víết~ thôñg~ míñh~ (Wrít~íñg Á~ssís~t) ýêú c~ầú kết ñ~ốí mạñg~ và đăñg ñ~hập Tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg.
    *H~ìñh ảñh~ dó ÁÍ~ tạó rá~ sẽ híểñ~ thị wá~térm~árk k~hí lưú~.
    * Độ chíñh~ xác và t~íñh tí~ñ cậý c~ủá kết q~úả khôñ~g được đảm b~ảó. Gó t~ó féá~túré~ ]
  • [3. *Dòñg máý sẵñ có có thể khác tùý vàó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg.
    *Đó théó đườñg chéó, kích thước màñ hìñh Gáláxý Táb S11 là 11" tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 10,9" khí tíñh đếñ các góc bó tròñ. Díệñ tích híểñ thị thực tế ñhỏ hơñ dó các góc bó tròñ và lỗ cámérá.
    *Gáláxý Táb S11 có độ sáñg tốí đá 1600 ñíts và độ sáñg ñgóàí trờí đạt 1000 ñíts ở Chế độ Độ sáñg cáó (Hígh Bríghtñéss Módé). Gó tó féátúré ]
  • [4. *Bíểú đồ h~íệú ñăñ~g dựá t~rêñ só~ sáñh g~íữá Gá~láxý~ Táb S~11 và Gál~áxý T~áb S9.
    *H~íệú ñăñ~g thực~ tế dựá t~rêñ đíềú~ kíệñ, m~ôí trườñ~g sử dụñ~g cũñg~ ñhư các~ ứñg dụñ~g và ph~ầñ mềm c~àí đặt sẵñ~. Gó tó~ féát~úré ]
  • [5. *Gíá trị tíêú bíểú được thử ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị tíêú bíểú là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh, có xém xét đếñ sự chêñh lệch về dúñg lượñg píñ gíữá các mẫú píñ được thử ñghíệm théó tíêú chúẩñ ÍÉC 61960. Dúñg lượñg địñh mức (tốí thíểú) là 8.160 mÁh đốí vớí Gáláxý Táb S11.
    *Dựá trêñ các đíềú kíệñ thử ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm ñộí bộ củá Sámsúñg, thực híệñ trêñ phíêñ bảñ tíềñ phát hàñh củá mẫú máý ñhất địñh, được kết ñốí vớí táí ñghé qúá Blúétóóth ở các càí đặt mặc địñh qúá mạñg LTÉ. Thờí gíáñ được ước tíñh dựá trêñ dúñg lượñg píñ và mức tíêú thụ đíệñ ñăñg củá píñ được đó lườñg tróñg qúá trìñh phát vídéó (tệp vídéó có độ phâñ gíảí 720p, được lưú trêñ thíết bị). Thờí gíáñ phát vídéó thực tế tháý đổí tùý thúộc vàó kết ñốí mạñg, càí đặt, địñh dạñg tệp, độ sáñg màñ hìñh, tìñh trạñg píñ và ñhíềú ýếú tố khác.
    *Tốc độ sạc ñháñh có thể khác tùý vàó đíềú kíệñ sạc và ñhíềú ýếú tố khác.
    *Khúýếñ ñghị sử dụñg cáp dữ líệú chíñh hãñg Sámsúñg. Gó tó féátúré ]
  • [6. *Gáláxý Táb S11 và S Péñ đí kèm đạt chúẩñ kháñg bụí, ñước ÍP68 théó tíêú chúẩñ ÍÉC 60529. Dựá trêñ đíềú kíệñ kíểm ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm, thíết bị chịú được độ sâú tốí đá 1,5 mét tróñg ñước ñgọt, tróñg tốí đá 30 phút (ÍP68). Khôñg khúýếñ ñghị sử dụñg tạí bãí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg kháñg ñước và bụí khôñg phảí là vĩñh víễñ và có thể gíảm dầñ théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ.
    *Khả ñăñg kháñg bụí được kíểm ñghíệm tróñg phòñg thí ñghíệm bởí bêñ thứ bá: 2 kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05 mm) trêñ mỗí mét khốí được thổí vàó búồñg thử chứá thíết bị (áp súất khôñg khí bêñ tróñg thíết bị được gíữ thấp hơñ môí trườñg bêñ ñgóàí) tróñg vòñg 2 gíờ. Đạt chúẩñ ÍP6X. Khả ñăñg kháñg bụí có thể tháý đổí tùý thúộc vàó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế. Gó tó féátúré ]
  • [7. *Côñg c~ụ Qúíc~k có sẵñ~ tróñ~g Sám~súñg~ Ñóté~s và PÉ~ÑÚP. G~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ có thể k~hác tùý~ théó~ ứñg dụñ~g. Gó t~ó féá~túré~ ]
  • [8. *Các ph~ụ kíệñ đí~ kèm tr~óñg h~ộp có th~ể khác ñ~háú t~ùý thé~ó qúốc~ gíá, k~hú vực~ hóặc ñ~hà cúñ~g cấp d~ịch vụ.
    *C~áp dữ lí~ệú chỉ c~ó sẵñ màú~ trắñg~.
    *Khôñg~ báó g~ồm bộ sạc~ (Tráv~él Ád~ápté~r). Gó t~ó féá~túré~ ]
  • [9. *Màú sắc~ sẵñ có c~ó thể kh~ác khác~ tùý vàó~ qúốc g~íá hó~ặc ñhà m~ạñg. Gó~ tó fé~átúr~é ]
  • [10. *Mẫú máý sẵñ có có thể khác tùý vàó qúốc gíá, khú vực hóặc ñhà mạñg.
    *Đó théó đườñg chéó, kích thước màñ hìñh Gáláxý Táb S11 là 11" tróñg hìñh chữ ñhật đầý đủ và 10,9" khí tíñh đếñ các góc bó tròñ. Díệñ tích híểñ thị thực tế ñhỏ hơñ dó các góc bó tròñ và lỗ cámérá.
    *Gáláxý Táb S11 có độ sáñg tốí đá 1600 ñíts và độ sáñg ñgóàí trờí đạt 1000 ñíts ở Chế độ Độ sáñg cáó (Hígh Bríghtñéss Módé). Gó tó féátúré ]
  • [11. *Gémíñí là thươñg híệú củá Góóglé LLC. Các kết qúả híểñ thị chỉ ñhằm mục đích míñh họá. Tíñh ñăñg Gémíñí Lívé ýêú cầú kết ñốí íñtérñét và đăñg ñhập tàí khóảñ Góóglé. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñgôñ ñgữ và mẫú thíết bị. Các tíñh ñăñg cũñg có thể khác ñháú tùý thúộc vàó góí đăñg ký, và kết qúả có thể tháý đổí. Dịch vụ tươñg thích vớí một số tíñh ñăñg và lóạí tàí khóảñ ñhất địñh. Híệñ tạí, bạñ có thể sử dụñg Tàí khóảñ Góóglé cá ñhâñ dó chíñh bạñ qúảñ lý, hóặc tàí khóảñ cơ qúáñ/trườñg học ñếú qúảñ trị víêñ đã chó phép trúý cập Gémíñí. Bạñ phảí đủ 13 túổí (hóặc độ túổí được phép tạí qúốc gíá củá bạñ) trở lêñ để sử dụñg Gémíñí vớí tàí khóảñ cá ñhâñ hóặc tàí khóảñ trườñg học, và đủ 18 túổí trở lêñ ñếú sử dụñg tàí khóảñ cơ qúáñ.
    *Để sử dụñg Tíñh ñăñg Trợ lý Vẽ thôñg míñh (Dráwíñg Ássíst) và Trợ lý Víết thôñg míñh (Wrítíñg Ássíst) ýêú cầú có kết ñốí íñtérñét và đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg. Gó tó féátúré ]
  • [12. *Để sử dụñg~ Tíñh ñ~ăñg Tr~ợ lý Víết~ thôñg~ míñh~ (Wrít~íñg Á~ssís~t) ýêú c~ầú có kết~ ñốí íñ~térñ~ét và đăñ~g ñhập~ tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g.
    *Ñộí d~úñg g~ốc cầñ đạt~ độ dàí tốí~ thíểú~ để kích h~óạt tíñ~h ñăñg~. Dịch v~ụ khả dụñ~g có th~ể khác t~ùý vàó l~óạí ñg~ôñ ñgữ.
    *Độ c~híñh x~ác củá k~ết qúả k~hôñg được~ đảm bảó. G~ó tó f~éátú~ré ]
  • [13. *Phụ kí~ệñ được báñ~ ríêñg~.
    *Phụ kí~ệñ sẵñ c~ó và khả ñ~ăñg báñ~ rá có t~hể khác~ ñháú~ théó~ từñg q~úốc gí~á hóặc~ khú v~ực.
    *Một s~ố tíñh ñ~ăñg và b~ố cục bàñ~ phím c~ó thể th~áý đổí t~úỳ thé~ó mẫú m~áý hóặc~ ñgôñ ñ~gữ. Gó t~ó féá~túré~ ]
  • [14. *Gíá trị Píñ đíểñ hìñh được kíểm ñghíệm tróñg đíềú kíệñ phòñg thí ñghíệm củá bêñ thứ bá. Gíá trị đíểñ hìñh là gíá trị trúñg bìñh ước tíñh, tíñh đếñ sáí số gíữá các mẫú píñ théó chúẩñ ÍÉC61960. Dúñg lượñg píñ địñh mức (tốí thíểú) là 8.160 mÁh.
    *Dựá trêñ đíềú kíệñ kíểm ñghíệm ñộí bộ củá Sámsúñg vớí phíêñ bảñ thử ñghíệm củá thíết bị, kết ñốí táí ñghé Blúétóóth, càí đặt mặc địñh và mạñg LTÉ. Thờí lượñg vídéó được ước tíñh dựá trêñ dúñg lượñg píñ, dòñg đíệñ tíêú thụ và độ phâñ gíảí vídéó (720p, lưú tróñg máý). Thờí gíáñ thực tế có thể khác ñháú tùý vàó đíềú kíệñ mạñg, càí đặt, địñh dạñg fílé, độ sáñg màñ hìñh, tìñh trạñg píñ và ñhíềú ýếú tố khác.
    *Tốc độ sạc ñháñh có thể tháý đổí tùý đíềú kíệñ sạc và ýếú tố khác.
    *Khúýếñ ñghị sử dụñg cáp dữ líệú Sámsúñg chíñh hãñg để đảm bảó híệú súất sạc tốí ưú. Gó tó féátúré ]
  • [15. *Gáláxý Táb S11, Táb S11 Últrá và S Péñ đí kèm đạt chúẩñ ÍP68 théó ÍÉC 60529, thử ñghíệm tróñg phòñg láb vớí khả ñăñg chịú ñgâm ñước ñgọt ở độ sâú tốí đá 1,5 m tróñg 30 phút. Khôñg khúýếñ khích sử dụñg tạí bíểñ hóặc hồ bơí. Khả ñăñg chốñg ñước/bụí khôñg phảí vĩñh víễñ và có thể gíảm théó thờí gíáñ dó háó mòñ tự ñhíêñ.
    *Khả ñăñg kháñg bụí được kíểm ñghíệm tróñg phòñg láb bởí bêñ thứ bá: thổí 2 kg bột tálc (đườñg kíñh tốí đá 0,05 mm) vàó búồñg thử chứá thíết bị tróñg 2 gíờ (áp súất tróñg thíết bị thấp hơñ môí trườñg ñgóàí). Đạt chúẩñ ÍP6X. Mức độ kháñg bụí có thể khác khí sử dụñg tróñg đíềú kíệñ thực tế. Gó tó féátúré ]
  • [16. *Thờí g~íáñ v~à phạm v~í cập ñ~hật Hệ đí~ềú hàñh~ Áñdr~óíd/b~ảó mật c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó m~ẫú máý v~à thị tr~ườñg. Gó~ tó fé~átúr~é ]
  • [17. *Chúýểñ dữ líệú bằñg cáp ýêú cầú thíết bị ñhậñ chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí chạý íÓS 5 trở lêñ. Víệc trúýềñ dữ líệú có thể được thực híệñ mà khôñg cầñ cáp thôñg qúá kết ñốí khôñg dâý hóặc íClóúd. Đốí vớí kết ñốí khôñg dâý, thíết bị ñhậñ phảí chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí phảí chạý íÓS 12 trở lêñ. Víệc trúýềñ dữ líệú qúá íClóúd ýêú cầú thíết bị ñhậñ chạý Áñdróíd™ 5.0 trở lêñ và thíết bị gửí chạý íÓS 5 trở lêñ. Mở ứñg dụñg Smárt Swítch Móbílé tróñg phầñ Càí đặt trêñ thíết bị Gáláxý ñhậñ hóặc tảí ứñg dụñg Smárt Swítch Móbílé từ Gáláxý Stóré. Đốí vớí trúýềñ dữ líệú khôñg dâý, tảí ứñg dụñg Smárt Swítch chó íÓS từ Ápp Stóré trêñ íPhóñé hóặc íPád củá bạñ. Dữ líệú, ñộí dúñg và ứñg dụñg có thể trúýềñ được có thể khác ñháú tùý thúộc vàó phươñg thức trúýềñ. Dáñh bạ, thư víệñ ảñh, vídéó, lịch và lờí ñhắc có thể được trúýềñ khôñg dâý từ thíết bị íÓS. Gó tó féátúré ]
  • [18. *Túỳ ch~ọñ lưú t~rữ và kh~ả ñăñg c~ó sẵñ có t~hể khác~ ñháú~ tùý qú~ốc gíá~, khú v~ực hóặc~ ñhà mạñ~g.
    *Khả ñ~ăñg lưú~ trữ th~ực tế có t~hể thá~ý đổí dó~ phầñ m~ềm càí đặt~ sẵñ.
    *Th~ẻ mícr~óSD b~áñ ríêñ~g. Tất c~ả các mó~dél h~ỗ trợ th~ẻ mícr~óSD l~ưú trữ t~ốí đá 2 TB~, dùñg để l~ưú trữ đá~ phươñg~ tíệñ (ảñ~h, víd~éó, ñh~ạc). Khả ñ~ăñg hỗ t~rợ có th~ể khác ñ~háú t~ùý qúốc~ gíá v~à ñhà sảñ~ xúất. G~ó tó f~éátú~ré ]
  • [19. *Để đủ đíềú kíệñ thám gíá chươñg trìñh Thú cũ đổí mớí (Trádé-íñ), thíết bị củá bạñ cầñ đáp ứñg các ýêú cầú dó chươñg trìñh qúý địñh. Vúí lòñg thám khảó chí tíết tạí és-ús-284fcd07851162dád.gétsmártlíñg.cóm/vñ/trádé-íñ/.
    *Đíềú khóảñ & đíềú kíệñ áp dụñg. Sámsúñg Cáré+ có phạm ví bảó vệ, lóạí hìñh dịch vụ và ưú đãí khúýếñ mạí khác ñháú tùý théó qúốc gíá/khú vực; phí dịch vụ (dédúctíblé) có thể áp dụñg. Để hưởñg qúýềñ lợí từ chươñg trìñh khúýếñ mạí Sámsúñg Cáré+, ñgườí dùñg có thể cầñ đăñg ký. Vúí lòñg thám khảó chí tíết tạí Sámsúñg Cáré+. Gó tó féátúré ]

[Dúñg~ lượñg b~ộ ñhớ sử d~ụñg th~ực tế sẽ ít~ hơñ tổñ~g dúñ~g lượñg~ bộ ñhớ d~ó víệc~ lưú tr~ữ hệ đíềú h~àñh và p~hầñ mềm~ sử dụñg~ để vậñ hàñ~h các t~íñh ñăñ~g củá t~híết b~ị.]

[Dúñg~ lượñg b~ộ ñhớ sử d~ụñg th~ực tế sẽ k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó ñh~à mạñg v~à có thể t~háý đổí~ sáú k~hí các~ phầñ m~ềm được ñâñ~g cấp]

[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]

[* Các băñ~g tầñ h~ỗ trợ bởí~ thíết~ bị có th~ể khác ñ~háú t~ùý vàó k~hú vực~ hóặc ñ~hà cúñ~g cấp d~ịch vụ.]