[Gálá~xý Tá~b S10+ | Tá~b S10 Úl~trá]
[[Độc qúý~ềñ] Gál~áxý T~áb S10 Ú~ltrá~ 1TB Mú~á 1 được 5]
[- Phíêñ~ bảñ 1TB~ Múá 1 được~ 5. Tặñg c~ủ sạc 45W k~hôñg k~èm cáp, T~áí ñg~hé ÁK~G, Smá~rttá~g và Bá~ó dá (s~ố lượñg c~ó hạñ)
- Các~ phíêñ~ bảñ còñ~ lạí Mú~á 1 được 3. Tặñ~g củ sạc~ 45W khôñ~g kèm c~áp và Tá~í ñgh~é ÁKG~ (số lượñg~ có hạñ)
- T~háñh~ tóáñ t~rước gí~ảm 6% tốí đá~ 1,5 tríệú~
- Tích l~ũý đếñ 5% Sá~msúñ~g Réw~árds~. Ưú đãí x2 đổí~ đíểm Ré~wárd~s tốí đá~ 1 tríệú~]
Herramienta de compra
[Thíết~ bị]
[Vúí l~òñg ch~ọñ thí~ết bị]
[Vúí l~òñg ch~ọñ thí~ết bị]
[Khôñg~ có sẵñ s~ự kết hợp~ ñàý]
[Bộ ñhớ]
[Vúí l~òñg ch~ọñ bộ ñh~ớ bạñ mú~ốñ múá~]
[Chọñ d~úñg l~ượñg bộ ñ~hớ]
[Khôñg~ có sẵñ s~ự kết hợp~ ñàý]
[Khả ñăñ~g kết ñ~ốí]
[Vúí l~òñg ch~ọñ phí~êñ bảñ b~ạñ múốñ~ múá]
["Khả ñăñ~g kết ñ~ốí" ñgh~ĩá là gì¿~]
[Khôñg~ có sẵñ s~ự kết hợp~ ñàý]
[Thú c~ũ đổí mớí]
[Vúí l~òñg ch~ọñ Có hó~ặc Khôñ~g để tíếp~ tục]
Seleccione "Sí" o "No" para el intercambio.
[* Gíá tr~ị thú c~ũ đổí mớí được~ ước tíñh~ dựá tr~êñ khá~í báó t~ìñh tr~ạñg th~íết bị.]
[Lưú ý: Gí~á trị th~íết bị t~hám g~íá th~ú cũ cá~ó hơñ g~íá trị s~ảñ phẩm~ đổí mớí s~ẽ khôñg~ được qúý~ đổí thàñ~h tíềñ~ dướí bất~ kỳ hìñh~ thức ñ~àó]
[Púrc~hásé~ Óptí~óñ]
Samsung Care +
[Bảó vệ t~híết b~ị Gálá~xý củá~ bạñ kh~ỏí sự cố b~ất ñgờ l~êñ tớí 2 ñ~ăm.]
[Vúí l~òñg ch~ọñ Sám~súñg~ Cáré~+ hóặc K~hôñg để t~íếp tục~]
[Ưú đãí độc q~úýềñ]
[Lợí th~ế chíñh~ hãñg]
[Ưú đãí độc q~úýềñ]
[Đã đạt số lượñ~g đặt hàñ~g tốí đá~ chó s~ảñ phẩm~ ñàý.]