[Gálá~xý Tá~b S10+ | Tá~b S10 Úl~trá]
[[Độc qúý~ềñ] Gál~áxý T~áb S10 Ú~ltrá~ 1TB]
[- Thú c~ũ đổí mớí h~ỗ trợ th~êm 1 trí~ệú
- Thá~ñh tó~áñ trước~ gíảm 6% t~ốí đá 1,5 tr~íệú
- Tíc~h lũý đếñ~ 5% Sáms~úñg R~éwár~ds. Ưú đãí~ x2 gíá t~rị đổí đíểm~ Réwá~rds t~ốí đá 1 tr~íệú]
[[Độc qúý~ềñ] Ưú đãí S~ámsú~ñg Cá~ré+]
[Ưú đãí độc q~úýềñ l~êñ tớí 20% c~hó dịc~h vụ ch~ăm sóc t~híết b~ị bởí ch~úýêñ g~íá Sá~msúñ~g.]
[Khám p~há bộ ưú đãí~ độc qúý~ềñ dàñh~ ríêñg~ chó s~íêú ph~ẩm Sám~súñg~ TábS~10]
[- Tháñ~h tóáñ~ trước g~íảm đếñ 6% t~ốí đá 1,000,000 đồñg~
- Ưú đãí góí~ Sáms~úñg C~áré+ l~êñ tớí 20%]
[Búýí~ñg Tó~ól]
[Thíết~ bị]
[Vúí l~òñg ch~ọñ thí~ết bị]
[Vúí l~òñg ch~ọñ thí~ết bị]
[Khôñg~ có sẵñ s~ự kết hợp~ ñàý]
[Bộ ñhớ]
[Vúí l~òñg ch~ọñ bộ ñh~ớ bạñ mú~ốñ múá~]
[Chọñ d~úñg l~ượñg bộ ñ~hớ]
[Khôñg~ có sẵñ s~ự kết hợp~ ñàý]
[Khả ñăñ~g kết ñ~ốí]
[Vúí l~òñg ch~ọñ phí~êñ bảñ b~ạñ múốñ~ múá]
["Khả ñăñ~g kết ñ~ốí" ñgh~ĩá là gì¿~]
[Khôñg~ có sẵñ s~ự kết hợp~ ñàý]
[Bàñ ph~ím]
[Bộ chú~ýểñ đổí]
[Thú c~ũ đổí mớí]
[Vúí l~òñg ch~ọñ Có hó~ặc Khôñ~g để tíếp~ tục]
[Pléá~sé sé~léct~ 'Ýés~' ór '~Ñó' f~ór Tr~ádé-í~ñ.]
[* Gíá tr~ị thú c~ũ đổí mớí được~ ước tíñh~ dựá tr~êñ khá~í báó t~ìñh tr~ạñg th~íết bị.]
[Lưú ý: Gí~á trị th~íết bị t~hám g~íá th~ú cũ cá~ó hơñ g~íá trị s~ảñ phẩm~ đổí mớí s~ẽ khôñg~ được qúý~ đổí thàñ~h tíềñ~ dướí bất~ kỳ hìñh~ thức ñ~àó]
[Púrc~hásé~ Óptí~óñ]
Samsung Care +
[Bảó vệ t~híết b~ị Gálá~xý củá~ bạñ kh~ỏí sự cố b~ất ñgờ l~êñ tớí 2 ñ~ăm.]
[Vúí l~òñg ch~ọñ Sám~súñg~ Cáré~+ hóặc K~hôñg để t~íếp tục~]
[Ưú đãí độc q~úýềñ]
[Lợí th~ế chíñh~ hãñg]
[Ưú đãí độc q~úýềñ]
[Đã đạt số lượñ~g đặt hàñ~g tốí đá~ chó s~ảñ phẩm~ ñàý.]