[Khúñ~g Víềñ~ chó T~V Thé~ Frám~é 65"]
[VG-SC~FÁ65BW~BRÚ]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñhíềú~ màú lựá~ chọñ P~hù hợp m~ọí phó~ñg các~h Tô đậm c~á tíñh B~ạñ]
[Tùý bí~ếñ khú~ñg tr~áñh][TV Th~é Frá~mé ph~á bỏ gíớí~ hạñ về t~híết k~ế vớí ñh~íềú lựá~ chọñ k~íểú dáñ~g và màú~ sắc kh~úñg v~íềñ, tạó~ ñêñ sự h~òá hợp h~óàñ hàó~ vàó kh~ôñg gí~áñ ñộí~ thất đậm~ phóñ~g cách~ củá Bạñ~.]
[*Hìñh ảñ~h và ví~déó c~hỉ ñhằm~ mục đích~ míñh~ họá*TV~ được báñ r~íêñg l~ẻ vớí kh~úñg t~ráñh~
*Màú sắc~ & kíểú d~áñg kh~úñg v~íềñ sẽ t~ùý thú~ộc vàó k~ích cỡ T~V và từñ~g thị t~rườñg]
[Tùý bí~ếñ víềñ~ khúñ~g trá~ñh]
[Víềñ k~húñg~ tháñ~h TV T~hé Fr~ámé h~íệñ gồm~ 2 mẫú. Bạñ~ tùý ý ch~ọñ lựá t~híết k~ế híệñ đạí~ để tôñ lêñ~ chất đươñ~g đạí tr~óñg k~hôñg g~íáñ c~ủá Bạñ h~óặc th~íết kế v~át cạñh~ để tậñ hưởñ~g túý~ệt tác k~húñg~ tráñ~g đẹp ch~âñ thật~.]
[*Màú sắc~ & kíểú d~áñg kh~úñg v~íềñ sẽ t~ùý thú~ộc vàó k~ích cỡ T~V và từñ~g thị t~rườñg]
[Chàó đóñ~ một gí~áó dí~ệñ hóàñ~ tóàñ m~ớí]
[Làm mớí~ mọí th~ứ théó~ cách đơñ~ gíảñ ñ~hất]
[Cách l~ắp đặt][Tháý~ đổí màú s~ắc khú~ñg ví~ềñ đơñ gí~ảñ đếñ bất~ ñgờ. Kh~úñg v~íềñ TV~ Thé F~rámé~ thíết~ kế mặt t~róñg~ là ñám~ châm ñ~êñ víệc~ tháó l~ắp vô cùñ~g dễ dàñ~g.]
[Khúñ~g víềñ~ TV Th~é Frá~mé gồm~ ñhữñg~ kích c~ỡ ñàó¿]
[Kích c~ỡ khúñ~g víềñ~ TV Th~é Frá~mé tùý~ thúộc~ vàó mẫú~ khúñ~g víềñ~. Mẫú hí~ệñ đạí tươñ~g thíc~h vớí k~ích cỡ t~ừ 43" ~ 75" và mẫú v~át cạñh~ tươñg t~hích v~ớí kích~ cỡ từ 65" ~ 55"]
[*Vúí l~òñg th~ám kh~ảó chí~ tíết t~hôñg s~ố kỹ thú~ật*Màú s~ắc & kíểú~ dáñg k~húñg~ víềñ s~ẽ tùý th~úộc vàó~ kích c~ỡ TV và t~ừñg th~ị trườñg~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Color
marrón
-
Material
Plástico
-
Televisor QLED
LS03A
-
TELEVISIÓN LED
LS03A
-
El marco
LS03A
-
Pulgada
65
-
[Pród~úct (T~óp&Bó~ttóm~) (LxWx~H)]
[1460.0 x 24.6 x 17.7 mm~]
-
[Pród~úct (L~éft&R~íght~) (LxWx~H)]
[837.4 x 24.6 x 17.7 mm~]
-
[Kích t~hước bếp~ (RxCx~S)]
[1546 x 94 x 90 mm~]
-
Producto (Product)
[0.57 kg]
-
Paquete
[1.07 kg]
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]