[Sáms~úñg T~íví 43 í~ñch]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
-
[Đâú là vị t~rí tốt ñ~hất để lắp~ đặt một c~híếc T~íví 43 í~ñch¿~][Một ch~íếc Tí~ví 43 íñ~ch có k~ích th~ước phù h~ợp để sử dụñ~g tró~ñg cả p~hòñg ñ~gủ và ph~òñg ch~ơí gám~é.]
-
[Khóảñ~g cách~ xém t~ốí ưú kh~í xém~ Tíví~ 43 íñch~ là báó~ ñhíêú~¿][Khóảñ~g cách~ xém t~ốí ưú kh~í xém~ Tíví~ 43 íñch~ là 1,32 m (4,3 ft~).
Trảí ñ~ghíệm~ xém s~ốñg độñg~ ñhất đạt~ được khí~ góc ñh~ìñ từ vị t~rí xém~ đếñ màñ h~ìñh là 40 độ.] -
[Làm th~ế ñàó để đó k~ích th~ước một c~híếc T~íví 43 í~ñch¿~][Bạñ có t~hể đó kíc~h thước~ củá một~ chíếc~ Tíví~ 43 íñch~ (108 cm) bằñ~g cách~ tíñh độ d~àí đườñg c~héó, từ g~óc trêñ~ bêñ tr~áí đếñ góc~ dướí bêñ~ phảí.]
-
[Tạí sá~ó độ phâñ~ gíảí q~úáñ t~rọñg đốí~ vớí một~ chíếc~ Tíví~ 43 íñch~¿][Độ phâñ gíảí là thúật ñgữ mô tả mật độ sắp xếp củá các đíểm ñhỏ lí tí, được gọí là píxél, trêñ màñ hìñh híểñ thị. Các píxél ríêñg lẻ ñàý kết hợp lạí để tạó thàñh hìñh ảñh híểñ thị trêñ màñ hìñh. Dó đó, số lượñg píxél càñg lớñ thì độ phâñ gíảí càñg cáó, máñg lạí hìñh ảñh rõ ñét và chí tíết hơñ.
Các mẫú Tíví 43 íñch củá Sámsúñg có độ phâñ gíảí 4K vớí 3840 píxél x 2160 píxél, máñg đếñ trảí ñghíệm chất lượñg hìñh ảñh sắc ñét và sốñg độñg.] -
[Tíví~ 43 íñch~ ñàó tốt~ ñhất để c~hơí gá~mé và t~ạí sáó~ tôí ñêñ~ múá ñ~ó¿][Để có được trảí ñghíệm chơí gámé tốt ñhất, bạñ ñêñ câñ ñhắc lựá chọñ TV vớí độ phâñ gíảí tốt 4K trở lêñ cùñg các tíñh ñăñg hỗ trợ chơí gámé hóàñ hảó ñhư: côñg ñghệ Mótíóñ Xcélérátór rõ khúñg hìñh - mượt chúýểñ độñg, chế độ Áútó Lów Látéñcý phảñ hồí tức thì vớí độ trễ đầú vàó thấp háý tíñh ñăñg Gámé Bár tốí ưú hóá lốí chơí vớí khả ñăñg trúý cập ñháñh các càí đặt trò chơí.]
-
[Tôí ñêñ~ chọñ k~ệ Tíví~ háý g~íá tré~ó tườñg~ để lắp đặt T~íví¿~][Khí lắp đặt Tíví, bạñ có thể chọñ gíữá víệc sử dụñg kệ Tíví hóặc gíá tréó tườñg. Ñếú chọñ kệ Tíví, bạñ cầñ xém xét thíết kế, kích thước củá kệ cũñg ñhư vị trí đặt Tíví sáó chó phù hợp. Ñgược lạí, ñếú bạñ qúýết địñh sử dụñg gíá tréó tườñg, hãý câñ ñhắc kích thước, trọñg lượñg củá Tíví và góc ñhìñ tốí ưú. Gíá tréó tườñg gíúp Tíví được gắñ sát vàó tườñg, máñg lạí vẻ ñgóàí gọñ gàñg và híệñ đạí chó khôñg gíáñ củá bạñ.]
[Tíví~ Sáms~úñg l~à lựá ch~ọñ lý tưởñ~g chó~ một ch~íếc Tí~ví có t~hể máñ~g lạí t~rảí ñg~híệm x~ém hấp~ dẫñ. Tí~ví Sá~msúñ~g 43 íñc~h là lựá~ chọñ l~ý tưởñg. D~òñg Tí~ví Sá~msúñ~g báó~ gồm ñh~íềú mẫú~ khác ñ~háú v~ớí các t~íñh ñăñ~g líñ~h hóạt~, vì vậý b~ạñ có th~ể tìm th~ấý lựá c~họñ ph~ù hợp hó~àñ hảó c~hó kh~ôñg gí~áñ và ñ~hú cầú~ củá mìñ~h.]
[Một số m~ódél~ được trá~ñg bị c~ôñg ñg~hệ Dýñ~ámíc~ Crýs~tál C~ólór~ và bộ xử l~ý hìñh ảñ~h Crý~stál~ 4K, khí~ếñ mọí k~húñg~ hìñh t~rở ñêñ s~ốñg độñg~ ñhư th~ật. Bạñ s~ẽ được thưởñ~g thức~ hìñh ảñ~h rõ ñét~ và màú s~ắc sốñg~ độñg, và ñ~hữñg c~híếc T~íví ñ~àý trở ñ~êñ lý tưởñ~g để xém~ các ch~ươñg tr~ìñh, ph~ím hó~ặc chơí~ trò ch~ơí ýêú t~hích c~ủá bạñ.]
[Để có trảí~ ñghí~ệm xém~ đắm chìm~ thực s~ự, Tíví~ Sáms~úñg 43 í~ñch l~à lựá ch~ọñ khôñ~g thể b~ỏ qúá. V~ớí khả ñ~ăñg tươñ~g thíc~h HDR~ và chức~ ñăñg ñ~híềú c~hế độ xém~ múlt~í-víé~w, bạñ c~ó thể tậñ~ hưởñg c~hí tí~ết túý~ệt đẹp và m~àú sắc s~ốñg độñg~ để có ñhữñ~g đêm xé~m phí~m háý~ chơí g~ámé t~úýệt v~ờí ñhất~.]
[Chó d~ù bạñ ch~ọñ kích~ thước ñ~àó, chúñ~g tôí đềú~ có có ñh~ữñg kí~ểú dáñg~ đẹp ñhất~ và thờí~ tráñ~g ñhất~, kết hợp~ hóàñ h~ảó vớí m~ọí phó~ñg các~h trá~ñg tr~í. Vì vậý, đừñ~g chấp~ ñhậñ ít~ hơñ – hãý~ chọñ T~V Sám~súñg~ và ñâñg~ cáó t~rảí ñg~híệm g~íảí tr~í củá bạñ~ ñgáý~ hôm ñá~ý.]
[Khám p~há bộ sưú~ tập Tí~ví củá~ chúñg~ tôí vớí~ các kíc~h cỡ kh~ác ñhá~ú]
[Tíví~ 32 íñch~] | [Tíví~ 49 íñch~] | [Tíví~ 50 íñch~] | [Tíví~ 55 íñch~] | [Tíví~ 58 íñch~] | [Tíví~ 60 íñch~] | [Tíví~ 65 íñch~] | [Tíví~ 70 íñch~] | [Tíví~ 75 íñch~] | [Tíví~ 82 íñch~] | [Tíví~ 85 íñch~] | [Tíví~ 98 íñch~]