[55 Íñch~ ÓLÉD~ S85F 4K S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ Sm~árt T~V (2025)]
[QÁ55S85F~ÁÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[
Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg
V~ượt chú~ẩñ từ Sá~msúñ~g Vís~íóñ Á~Í]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg - T~rảí ñg~híệm v~ượt chú~ẩñ]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~íêñ tí~ếñ hàñg~ đầú vớí 20
m~ạñg tr~í túệ, ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 2.0, ñ~âñg cấp~ hìñh ảñ~h lêñ c~húẩñ 4K~]
[Bộ xử hìñ~h ảñh Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2 vớí~ sức mạñ~h củá 20 m~ạñg tr~í túệ, ñâñ~g cấp c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh và âm~ tháñ~h, máñ~g đếñ hí~ệú súất~ híểñ t~hị vượt t~rộí xứñ~g tầm 4K~, từ các c~hươñg t~rìñh Ó~TT, th~ể tháó~ đếñ trò c~hơí bạñ~ ýêú th~ích¡]
* Víệc ñ~âñg cấp~ có thể k~hôñg áp~ dụñg k~hí kết~ ñốí qú~á PC v~à trêñ G~ámé M~ódé]
[Ñâñg t~ầm chươñ~g trìñ~h và ph~ím ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K s~ắc ñét]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]
[Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích v~ớí độ chí~ tíết r~ực rỡ hơñ~. Bộ xử lý Á~Í sử dụñ~g 2 mạñg~ trí tú~ệ để ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K, đồñg t~hờí dú~ý trì độ s~ắc ñét v~à mượt mà v~ượt trộí~.]
* Víệc ñ~âñg cấp~ có thể k~hôñg áp~ dụñg k~hí kết~ ñốí qú~á PC v~à trêñ G~ámé M~ódé]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Độ sáñg v~ượt trộí~, tươñg p~hảñ tốí~ ưú được ñâñ~g cấp t~róñg~ từñg p~íxél~]
[Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD HD~R]
[Bộ xử lý t~íêñ tí~ếñ phâñ~ tích t~ừñg kh~úñg h~ìñh và t~ốí ưú độ sáñ~g, máñ~g đếñ tr~ảí ñgh~íệm độ sáñ~g vượt t~rộí vớí~ phạm v~í tươñg~ phảñ s~âú hơñ, g~íúp táí~ híệñ ñ~hữñg c~hí tí~ết ẩñ sâú~ tróñ~g khú~ñg hìñ~h]
[* Phạm v~í độ sáñg~ HDR d~ựá trêñ~ tíêú c~húẩñ t~hử ñgh~íệm ñộí~ bộ và có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ đíềú kí~ệñ xém~ hóặc t~hôñg s~ố kỹ thú~ật.]
[Tậñ hưởñ~g sắc m~àú châñ~ thực]
Validado por PANTONE
[Đạt chứñ~g ñhậñ~ PÁÑT~ÓÑÉ ñ~hờ khả ñ~ăñg táí~ tạó 2.140 màú~ PÁÑT~ÓÑÉ v~à 110 tôñg m~àú dá m~ớí được th~êm vàó. B~ạñ có th~ể trảí ñ~ghíệm~ màú sắc~ chíñh~ xác, ch~âñ thực~ hơñ bá~ó gíờ h~ết.]
[*Bảó ch~ứñg PÁ~ÑTÓÑ~É được cấp~ dựá tr~êñ màñ h~ìñh HD~R.]
[Xém t~hêm về c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Chúý~ểñ độñg h~ìñh ảñh~ mượt mà, s~ắc ñét v~ớí tầñ s~ố qúét t~ớí 120Hz]
[Tầñ số q~úét lêñ~ đếñ 120Hz]
[Tự tíñ~ bứt ph~á các tựá~ gámé~ ýêú th~ích củá~ bạñ mà k~hôñg l~ó gíật~ lắc há~ý mờ ñh~òé. Côñg~ ñghệ t~ầñ số qú~ét độc ñh~ất từ Sá~msúñ~g máñ~g đếñ hí~ệú súất~ chúý~ểñ độñg m~ượt mà ch~ó các g~ámé V~RR lêñ~ đếñ 4K 120Hz~.]
[Xém t~hêm về
t~rảí ñg~híệm c~híếñ g~ámé]
[Âm thá~ñh]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~, dễ dàñg~ trúý~ cập mọí~ ứñg dụñ~g ýêú t~hích]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í Tíz~éñ. Tậñ~ hưởñg ñ~hữñg t~íñh ñăñ~g sáñg~ tạó mớí~ ñhất v~ớí hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, đồñg t~hờí bảó~ mật tó~àñ díệñ~ ñhờ Sá~msúñ~g Kñó~x trêñ~ các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs. Đặc b~íệt, Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~ sẽ tíếp~ tục được h~ỗ trợ ñâñ~g cấp l~êñ Tíz~éñ ÓS~ tróñ~g 7 ñăm t~ớí.]
[Tậñ hưởñ~g 7 ñăm ñ~âñg cấp~ trảí ñ~ghíệm~ TV hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí]
* Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg.
* Hệ đíềú hàñh Tízéñ sẽ được hỗ trợ ñâñg cấp tróñg 7 ñăm tớí kể từ ñăm 2025, đốí vớí các sảñ phẩm rá mắt tróñg ñăm 2025.
*Víệc ñâñg cấp khôñg báó gồm híệú súất, tíñh ñăñg hóặc độ bềñ líêñ qúáñ đếñ phầñ cứñg.]
[Xém t~hêm về Ó~ñé ÚÍ~ Tízé~ñ]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Kết ñốí~ và qúảñ~ lý các t~híết b~ị tróñ~g ñgôí~ ñhà th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí tr~úñg t~âm đíềú k~híểñ t~ích hợp~, TV củá~ bạñ có t~hể kết ñ~ốí và qú~ảñ lý các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h, báó~ gồm cả ñ~hữñg t~híết b~ị ýêú cầú~ tươñg t~hích M~átté~r và HC~Á. Ñgó~àí rá, b~ạñ còñ ñ~hậñ được t~hôñg b~áó trực~ tíếp q~úá màñ~ hìñh, c~ùñg Ch~ế độ Xém B~ảñ Đồ 3D gí~úp qúá~ñ sát t~óàñ bộ h~ệ thốñg~ ñhà th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~háý mắt~.]
[Xém t~hêm về S~márt~Thíñ~gs]
[Thíết~ kế]
[Thíết~ kế thá~ñh th~óát
Đườñg~ ñét lí~ềñ mạch~]
[Cóñt~óúr D~ésíg~ñ]
[Thíết~ kế khú~ñg ví~ềñ máñ~g đếñ tổñ~g qúá~ñ thâñ~ máý ñg~úýêñ k~hốí đầý b~óñg bẩý~, kết ñốí~ líềñ m~ạch từ t~rêñ xú~ốñg dướí~. Các đườñg~ ñét úý~ểñ chú~ýểñ, mềm~ mạí củá~ thâñ m~áý gợí ñ~hớ đếñ ñh~ữñg có~ñ sóñg~, tạó ñêñ~ đíểm ñh~ấñ thá~ñh lịc~h chó~ mọí kh~ôñg gí~áñ.]
[Bềñ vữñ~g]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg áñh~ sáñg]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Vớí tấm~ píñ m~ặt trờí~ tích h~ợp ở mặt s~áú, đíềú~ khíểñ~ sẽ được sạc~ bằñg áñ~h sáñg~ tháý~ vì dùñg~ píñ d~ùñg một~ lầñ, cùñ~g vớí c~ác tíñh~ ñăñg t~hôñg m~íñh ñ~hư míc~ró tíc~h hợp v~à trợ lý g~íọñg ñ~óí, máñ~g đếñ sự t~íệñ lợí~ vượt tr~ộí.]
[* Tỷ lệ tíết kíệm ñăñg lượñg có thể khác ñháú tùý théó khú vực, kíểú máý, kích thước, đíềú kíệñ xém hóặc lóạí ñộí dúñg.
* Các sảñ phẩm được vậñ chúýểñ ở Chế độ Écó có một số chức ñăñg Chế độ ÁÍ Éñérgý được kích hóạt théó mặc địñh, dó đó mức tíết kíệm ñăñg lượñg bằñg cách bật Chế độ ÁÍ Éñérgý có thể thấp hơñ só vớí Chế độ tíêú chúẩñ.
* Chế độ ÁÍ Éñérgý khôñg hóạt độñg vớí chế độ chơí gámé.
* Tíết kíệm ñăñg lượñg dựá trêñ kết qúả thử ñghíệm ñộí bộ và có thể khác ñháú tùý thúộc vàó ñộí dúñg được híểñ thị và độ sáñg xúñg qúáñh.]
[* Tỷ lệ tíết kíệm ñăñg lượñg có thể khác ñháú tùý théó khú vực, kíểú máý, kích thước, đíềú kíệñ xém hóặc lóạí ñộí dúñg.
* Các sảñ phẩm được vậñ chúýểñ ở Chế độ Écó có một số chức ñăñg Chế độ ÁÍ Éñérgý được kích hóạt théó mặc địñh, dó đó mức tíết kíệm ñăñg lượñg bằñg cách bật Chế độ ÁÍ Éñérgý có thể thấp hơñ só vớí Chế độ tíêú chúẩñ.
* Chế độ ÁÍ Éñérgý khôñg hóạt độñg vớí chế độ chơí gámé.
* Tíết kíệm ñăñg lượñg dựá trêñ kết qúả thử ñghíệm ñộí bộ và có thể khác ñháú tùý thúộc vàó ñộí dúñg được híểñ thị và độ sáñg xúñg qúáñh.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Video
Procesador NQ4 AI Gen2
-
[Híểñ T~hị]
55 "
-
frecuencia de actualización
100 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
OLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
55 "
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
frecuencia de actualización
100 Hz
-
Antirreflejos
SÍ
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador NQ4 AI Gen2
-
HDR (alto rango dinámico)
OLED HDR
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
Contraste de la marca
Píxeles autoiluminados
-
Ángulo de visión
Ángulo de visión ultra
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator 120Hz
-
Calibración inteligente
Básico
-
IA de lujo
Mejora de 4K AI
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Remasterización HD con IA
Remasterización automática de HDR
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
[Lóạí l~óá]
2 canales
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
Samsung TV plus
[Ýés (S~G Óñl~ý)]
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Modo ambiente
SÍ
-
Apple AirPlay
SÍ
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
HGiG
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
HDMI
4
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 120 Hz (para HDMI 1/2/3/4)
-
USB
2 x USB-A
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[Thíết~ kế]
Contorno
-
[Lóạí B~ézél~]
4 sin bisel
-
[Mặt tr~ước]
NEGRO GRAFITO
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SÍMP~LÉ LÍ~ÑÉÁR~]
-
Color del soporte
[Đéñ]
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Súb~títl~és, Má~gñíf~ícát~íóñ, Á~údíó~ Désc~rípt~íóñ, Z~óóm M~éñú á~ñd Té~xt, Hí~gh Có~ñtrá~st, Sé~éCól~órs, C~ólór~ Íñvé~rsíó~ñ, Grá~ýscá~lé, Áú~tó Pí~ctúr~é Óff~]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[270 W]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[104.1 W]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1383.0 x 832.0 x 147.0 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1225.7 x 764.4 x 235.3 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1225.7 x 705.6 x 33.9 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[896.9 x 235.3 mm]
-
Soporte (mínimo) (ancho x profundidad)
[259.5 x 235.3 mm]
-
Especificaciones de VESA
[300 x 200 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[17.8 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[13.4 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[13.0 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2360E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g đíềú k~híểñ t~ừ xá Sá~msúñ~g Sól~árCé~ll]
- [Thêm v~à qúảñ l~ý thíết~ bị và th~íết bị t~róñg~ ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
- [Phảñ c~híếú m~àñ hìñh~ thíết~ bị íÓS~ củá bạñ~ vớí Sá~msúñ~g Smá~rtTV~]
- [Đăñg ký T~V Sám~súñg~]
- [Khắc p~hục sự c~ố ứñg dụñ~g khôñ~g hóạt~ độñg tr~êñ Smá~rt TV~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]