[65 Íñch~ ÓLÉD~ S90D 4K S~márt~ ÁÍ TV~ (2024)]
[QÁ65S90D~ÁKXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[ÓLÉD~ vượt ch~úẩñ
từ T~V số 1 th~ế gíớí*]
[*Sáms~úñg l~à thươñg~ híệú T~V số 1 tr~óñg 18 ñ~ăm líềñ~.Ñgúồñ~: Báó cáó~ kết qú~ả khảó s~át từ Íñ~fórm~á Téc~h LLC~/Ómdí~á, tháñ~g 02/2024]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2]
[Tậñ hưởñ~g tốí đá~ sức mạñ~h củá Á~Í vớí c~hất lượñ~g 4K]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2 vớí~ 20 mạñg m~ô phỏñg~ thầñ k~íñh t~ốí ưú hóá~ hìñh ảñ~h và âm t~háñh~ thàñh~ trảí ñ~ghíệm~ 4K khí~ bạñ xé~m trêñ~ ñềñ tảñ~g ÓTT~, chơí t~rò chơí~ đíệñ tử h~óặc xé~m thể t~háó t~rực tí~ếp, cùñg~ vớí côñ~g ñgh~ệ tăñg c~ườñg độ sáñ~g ÓLÉ~D, máñ~g đếñ độ sáñ~g, màú s~ắc, độ tươñg~ phảñ v~à chí t~íết đỉñh~ cáó.]
[Só vớí~ TV QL~ÉD Q70D~]
* Víệc ñ~âñg cấp~ 4K có th~ể khôñg~ áp dụñg~ khí k~ết ñốí q~úá PC~ và trêñ~ Gámé~ Módé~]
[Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD]
[Đéñ sâú~ thẳm, s~ắc trắñ~g thú~ầñ khí~ết và sắc~ độ màú sốñ~g độñg]
[Màñ hìñ~h ÓLÉ~D độc đáó c~ủá Sám~súñg~ có thể h~íểñ th~ị sắc đéñ~ sâú th~ẳm, sắc t~rắñg t~húầñ k~híết v~à sắc độ màú~ sốñg độñ~g. Vớí c~ác píx~él tự p~hát sáñ~g tíêñ~ tíếñ, m~áñg đếñ~ hìñh ảñ~h vớí m~àú sắc t~húầñ k~híết, t~ươí sáñg~ và châñ~ thực h~ơñ báó~ gíờ hết~.]
[Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD HD~R+]
[Độ sáñg v~ượt trộí~, tươñg p~hảñ tốí~ ưú được ñâñ~g cấp t~róñg~ từñg p~íxél~]
[Trảí ñ~ghíệm~ độ sáñg v~ượt trộí~ và phạm~ ví tươñ~g phảñ~ sâú hơñ~. Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2 ph~âñ tích~ từñg c~ảñh để cú~ñg cấp~ độ sáñg v~à độ tươñg p~hảñ tốí~ đá, mỗí p~íxél~ vớí ÓL~ÉD HD~R+ sẽ làm~ sáñg c~ả ñhữñg~ chí t~íết ñh~ỏ.]
[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
*Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg củá hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ, báó gồm các tíñh ñăñg và ứñg dụñg củá TV thôñg míñh. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: PC hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Âm thá~ñh]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Thíết~ kế]
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Híểñ T~hị]
sesenta y cinco"
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
[ÓLÉD~]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[40W]
-
[Thíết~ kế]
[Lásé~rSlí~m]
-
[ÓLÉD~]
-
9
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
sesenta y cinco"
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
frecuencia de actualización
[144Hz]
-
[Áñtí~ Réfl~éctí~óñ]
SÍ
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ2 P~rócé~ssór~]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[ÓLÉD~ HDR+]
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ/ G~ÁMÍÑ~G)]
-
HLG (gamma de registro híbrido)
SÍ
-
Contraste de la marca
[Sélf~-íllú~míñá~tíñg~ píxé~ls]
-
[Cóló~r]
[Pérc~éptí~óñál~ Cóló~r Máp~píñg~]
-
Ángulo de visión
Ángulo de visión ultra
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
[Réál~ Dépt~h Éñh~áñcé~r]
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 144Hz]
-
[Chế độ xé~m phí~m]
SÍ
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
Básico
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
[Dólb~ý Átm~ós]
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[40W]
-
[Lóạí l~óá]
[2.1CH]
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
[Ñó]
-
Audio bluetooth
SÍ
-
Amplificador de voz activo
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ádáp~tívé~ Sóúñ~d Pró~]
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Médí~á Hóm~é]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 2 vídé~ós]
-
[Càí đặt Đơñ~ gíảñ]
SÍ
-
Modo ambiente
Modo ambiental+
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
[Lígh~t-sýñ~c]
[Ýés (S~G óñl~ý)]
-
FreeSync
[Fréé~Sýñc~ Prém~íúm]
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[TV Ké~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
HDMI
4
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 144Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3/4)]
-
[ÚSB]
[2 x ÚSB~-Á]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
eARC
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés (B~T5.2)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[Thíết~ kế]
[Lásé~rSlí~m]
-
[Lóạí B~ézél~]
[4 Bézé~l-lés~s]
-
[Lóạí M~ỏñg]
[Tóp S~lím]
-
[Mặt tr~ước]
[GRÁP~HÍTÉ~ BLÁC~K]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SÍMP~LÉ PL~ÚS BL~ÁDÉ]
-
Color del soporte
[SPÁC~É TÍT~ÁÑ]
-
[Cóññ~éctS~háré~™]
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
[Télé~téxt~ (TTX)]
SÍ
-
[Hỗ trợ M~BR]
SÍ
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~, Víét~ñámé~sé]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Píct~úré Ó~ff]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[400 W]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[146.3 W]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[1617 x 950 x 160 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1444.3 x 896.7 x 265.2 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1444.3 x 831.7 x 39.9 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[366.0 x 265.2 mm]
-
Especificaciones de VESA
[300 x 200 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[29.9 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[22.5 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[21.2 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Gé~ñérá~tívé~ Wáll~pápé~r tạó h~ìñh ñềñ~ trêñ S~ámsú~ñg Sm~ártT~V 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Ch~íá sẻ l~ưú trữ t~rêñ Sá~msúñ~g Smá~rtTV~ 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+ tr~êñ Sám~súñg~ Smár~tTV 2025]
- [Cách đí~ềú khí~ểñ TV S~ámsú~ñg bằñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g]
- [Đăñg ký T~V Sám~súñg~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]