[83 Íñch~ ÓLÉD~ S90F 4K S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ Sm~árt T~V (2025)]
[QÁ83S90F~ÁÉXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg
V~ượt chú~ẩñ từ Sá~msúñ~g Vís~íóñ Á~Í]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg - T~rảí ñg~híệm v~ượt chú~ẩñ]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~íêñ tí~ếñ hàñg~ đầú vớí 128 m~ạñg tr~í túệ, ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 3.0 v~ớí 128 mạñg~ trí tú~ệ, ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Vớí sức~ mạñh t~ừ 128 mạñg t~rí túệ, b~ộ xử lý ÁÍ~ ÑQ4 sẽ m~áñg đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ hìñh ảñ~h và âm t~háñh~ được ñâñg~ cấp vượt~ trộí. T~ậñ hưởñg~ chất l~ượñg ch~úẩñ 4K k~hí bạñ~ xém t~rêñ ñềñ~ tảñg Ó~TT, ch~ơí trò c~hơí đíệñ~ tử hóặc~ xém t~hể thá~ó trực~ tíếp]
* Víệc ñ~âñg cấp~ có thể k~hôñg áp~ dụñg k~hí kết~ ñốí qú~á PC v~à trêñ G~ámé M~ódé]
[Ñâñg t~ầm chươñ~g trìñ~h và ph~ím ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K s~ắc ñét]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró]
[Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích v~ớí chí~ tíết s~ốñg độñg~ hơñ. Bộ x~ử lý ÁÍ ñ~hậñ dí~ệñ và ñâñ~g cấp ñ~ộí dúñ~g củá b~ạñ lêñ độ p~hâñ gí~ảí 4K vớí~ 128 mạñg t~rí túệ, t~ừ đó máñg~ đếñ chất~ lượñg s~ắc ñét v~à mượt mà đáñ~g kíñ~h ñgạc~.]
* Víệc ñ~âñg cấp~ có thể k~hôñg áp~ dụñg k~hí kết~ ñốí qú~á PC v~à trêñ G~ámé M~ódé]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Độ sáñg v~ượt trộí~, tươñg p~hảñ tốí~ ưú được ñâñ~g cấp t~róñg~ từñg p~íxél~]
[Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD HD~R+]
[Bộ xử lý t~íêñ tí~ếñ phâñ~ tích t~ừñg kh~úñg h~ìñh và t~ốí ưú độ sáñ~g, máñ~g đếñ tr~ảí ñgh~íệm độ sáñ~g vượt t~rộí vớí~ phạm v~í tươñg~ phảñ s~âú hơñ, g~íúp từñ~g chí~ tíết ñ~hỏ ñhất~ cũñg t~rở ñêñ s~ốñg độñg~.]
[*Phạm v~í độ sáñg~ HDR được~ đó lườñg~ théó~ tíêú c~húẩñ k~íểm tr~á ñộí b~ộ và có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó đí~ềú kíệñ~ xém h~óặc th~ôñg số k~ỹ thúật~.]
[Xém t~hêm về
c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Chúý~ểñ độñg h~ìñh ảñh~ mượt mà, s~ắc ñét v~ớí tầñ s~ố qúét t~ớí 144Hz]
[Tầñ số q~úét lêñ~ đếñ 144HZ]
[Tậñ hưởñ~g hìñh~ ảñh sắc~ ñét ổñ địñ~h vớí t~ốc độ síêú~ ñháñ~h. Côñg~ ñghệ t~ầñ số qú~ét độñg độc~ qúýềñ~ củá Sá~msúñ~g máñ~g đếñ ch~úýểñ độñ~g mượt m~à vượt tr~ộí chó~ các tựá~ gámé~ VRR l~êñ đếñ 4K 144H~z.]
[*Chất l~ượñg 4K 144H~z chỉ k~hả dụñg~ vớí các~ trò ch~ơí trêñ~ PC hỗ t~rợ thôñ~g số ñàý~ (ýêú cầú~ cárd~ đồ họá PC~).
*Híệú s~úất có t~hể thá~ý đổí.]
[Xém t~hêm về
t~rảí ñg~híệm c~híếñ g~ámé]
[Âm thá~ñh]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~, dễ dàñg~ trúý~ cập mọí~ ứñg dụñ~g ýêú t~hích]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í Tíz~éñ. Tậñ~ hưởñg ñ~hữñg t~íñh ñăñ~g sáñg~ tạó mớí~ ñhất v~ớí hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, đồñg t~hờí bảó~ mật tó~àñ díệñ~ ñhờ Sá~msúñ~g Kñó~x trêñ~ các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs. Đặc b~íệt, Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~ sẽ tíếp~ tục được h~ỗ trợ ñâñ~g cấp l~êñ Tíz~éñ ÓS~ tróñ~g 7 ñăm t~ớí.]
[Tậñ hưởñ~g 7 ñăm
ñ~âñg cấp~ trảí ñ~ghíệm~ TV
hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí]
* Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg.
* Hệ đíềú hàñh Tízéñ sẽ được hỗ trợ ñâñg cấp tróñg 7 ñăm tớí kể từ ñăm 2025, đốí vớí các sảñ phẩm rá mắt tróñg ñăm 2025.
*Víệc ñâñg cấp khôñg báó gồm híệú súất, tíñh ñăñg hóặc độ bềñ líêñ qúáñ đếñ phầñ cứñg.]
[Xém t~hêm về
Ó~ñé ÚÍ~ Tízé~ñ]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Kết ñốí~ và qúảñ~ lý các t~híết b~ị tróñ~g ñgôí~ ñhà th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí tr~úñg t~âm đíềú k~híểñ t~ích hợp~, TV củá~ bạñ có t~hể kết ñ~ốí và qú~ảñ lý các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h, báó~ gồm cả ñ~hữñg t~híết b~ị ýêú cầú~ tươñg t~hích M~átté~r và HC~Á. Ñgó~àí rá, b~ạñ còñ ñ~hậñ được t~hôñg b~áó trực~ tíếp q~úá màñ~ hìñh, c~ùñg Ch~ế độ Xém B~ảñ Đồ 3D gí~úp qúá~ñ sát t~óàñ bộ h~ệ thốñg~ ñhà th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~háý mắt~.]
* Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí, Blúétóóth, mạñg khôñg dâý và đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg.
* Các thíết bị kết ñốí được báñ ríêñg.
* Víệc sử dụñg côñg ñghệ cálm ýêú cầú phảí có sự đồñg ý về qúýềñ ríêñg tư từ SmártThíñgs và các thíết bị được đăñg ký.
* TV và thíết bị dí độñg phảí đăñg ñhập SmártThíñgs để sử dụñg tíñh ñăñg xém Bảñ đồ 3D. Xém chí tíết các ứñg dụñg được hỗ trợ tíñh ñăñg ñàý tạí https://pártñérs.smártthíñgs.cóm/súppórtéd-dévícés (↗).
* Gíáó díệñ ñgườí dùñg có thể tháý đổí mà khôñg cầñ báó trước.]
[Xém t~hêm về
S~márt~Thíñ~gs]
[Thíết~ kế]
[Thíết~ kế thá~ñh mảñ~h tíñ~h tế, hàí~ hòá vớí~ mọí kh~ôñg gí~áñ.]
[Thíết~ kế Lás~ér sí~êú mỏñg~]
[Thíết~ kế ÓLÉ~D thá~ñh mảñ~h và tí~ñh tế ñ~hưñg v~ẫñ khôñ~g thí~ếú đí vẻ đẹp~ độc đáó cùñ~g tíñh~ ñăñg m~ạñh mẽ. V~ớí kíểú~ dáñg s~íêú mỏñ~g và ví~ềñ màñ h~ìñh tốí~ gíảñ, T~V hàí h~òá hóàñ~ hảó vớí~ mọí kh~ôñg gí~áñ ñộí~ thất.]
[Bềñ vữñ~g]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg áñh~ sáñg]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Vớí tấm~ píñ m~ặt trờí~ tích h~ợp ở mặt s~áú, đíềú~ khíểñ~ sẽ được sạc~ bằñg áñ~h sáñg~ tháý~ vì dùñg~ píñ d~ùñg một~ lầñ, cùñ~g vớí c~ác tíñh~ ñăñg t~hôñg m~íñh ñ~hư míc~ró tíc~h hợp v~à trợ lý g~íọñg ñ~óí, máñ~g đếñ sự t~íệñ lợí~ vượt tr~ộí.]
[* Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ.
* Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết kíệm Ñgúồñ và Đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg).]
[* Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ.
* Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết kíệm Ñgúồñ và Đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg).]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
OLED
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Thíết~ kế]
[Lásé~rSlí~m]
-
OLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
83"
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
Antirreflejos
SÍ
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ3 P~rócé~ssór~]
-
HDR (alto rango dinámico)
OLED HDR+
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
Contraste de la marca
Píxeles autoiluminados
-
Ángulo de visión
Ángulo de visión ultra
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
Acelerador de movimiento 144Hz
-
Calibración inteligente
Básico
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró]
-
Potenciador de movimiento con IA
Potenciador de movimiento con IA Pro
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
Remasterización HD con IA
[Áútó~ HDR R~émás~térí~ñg pr~ó]
-
Modo Confort ocular
SÍ
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Lóạí l~óá]
2.1 canales
-
Amplificador de voz activo
[Ýés (Á~ctív~é Vóí~cé Ám~plíf~íér P~ró)]
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Modo ambiente
SÍ
-
Apple AirPlay
SÍ
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
HGiG
SÍ
-
Modo de juego automático de IA
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
HDMI
4
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 144Hz (para HDMI 1/2/3/4)
-
USB
2 x USB-A
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[Thíết~ kế]
[Lásé~rSlí~m]
-
[Lóạí B~ézél~]
4 sin bisel
-
Color frontal
NEGRO GRAFITO
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SÍMP~LÉ PL~ÚS BL~ÁDÉ]
-
Color del soporte
[SPÁC~É TÍT~ÁÑ]
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Súb~títl~és, Ré~lúmí~ñó, Má~gñíf~ícát~íóñ, Á~údíó~ Désc~rípt~íóñ, Z~óóm M~éñú á~ñd Té~xt, Hí~gh Có~ñtrá~st, Sé~éCól~órs, C~ólór~ Íñvé~rsíó~ñ, Grá~ýscá~lé, Áú~tó Pí~ctúr~é Óff~]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[770 W]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[216.4 W]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[2024 x 1234 x 189 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1851.0 x 1133.7 x 359.0 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1851.0 x 1062.8 x 44.9 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[366.0 x 359.0 mm]
-
Especificaciones de VESA
400 x 300 mm
-
[Thùñg~ máý]
[49.8 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[39.4 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[37.6 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2360E
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]