[77 Íñch~ ÓLÉD~ S95D 4K S~márt~ ÁÍ TV~ (2024)]
[QÁ77S95D~ÁKXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Đáñh gí~á và Gíảí~ thưởñg~]
[Sáms~úñg Á~Í TV đỉñ~h cáó~ - Dẫñ đầú k~ỷ ñgúý~êñ ÁÍ]
[ÓLÉD~ vượt ch~úẩñ
từ T~V số 1 th~ế gíớí*]
[*Sáms~úñg l~à thươñg~ híệú T~V số 1 tr~óñg 18 ñ~ăm líềñ~.Ñgúồñ~: Báó cáó~ kết qú~ả khảó s~át từ Íñ~fórm~á Téc~h LLC~/Ómdí~á, tháñ~g 02/2024]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2]
[Tậñ hưởñ~g tốí đá~ sức mạñ~h củá Á~Í vớí c~hất lượñ~g 4K]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2 vớí~ 20 mạñg m~ô phỏñg~ thầñ k~íñh t~ốí ưú hóá~ hìñh ảñ~h và âm t~háñh~ thàñh~ trảí ñ~ghíệm~ 4K khí~ bạñ xé~m trêñ~ ñềñ tảñ~g ÓTT~, chơí t~rò chơí~ đíệñ tử h~óặc xé~m thể t~háó t~rực tí~ếp, cùñg~ vớí côñ~g ñgh~ệ tăñg c~ườñg độ sáñ~g ÓLÉ~D, máñ~g đếñ độ sáñ~g, màú s~ắc, độ tươñg~ phảñ v~à chí t~íết đỉñh~ cáó.]
[Só vớí~ TV QL~ÉD Q70D~]
* Ñâñg c~ấp có th~ể khôñg~ áp dụñg~ chó k~ết ñốí P~C và Gá~mé Mó~dé.]
[Màñ hìñ~h ÓLÉ~D chốñ~g phảñ~ sáñg]
[Đắm chìm~ vàó sắc~ đéñ sâú~ thẳm]
[Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~ làm gí~ảm đáñg k~ể độ chóí t~ừ các ñg~úồñ sáñ~g bêñ ñ~góàí, c~hó ph~ép bạñ x~ém bí~ểú híệñ~ màú sắc~ đặc bíệt~ là màú đé~ñ sâú t~hẳm củá~ ÓLÉD~ mà khôñ~g bị xá~ó ñhãñ~g.]
[Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD HD~R Pró~]
[Độ sáñg v~ượt trộí~, tươñg p~hảñ tốí~ ưú được ñâñ~g cấp t~róñg~ từñg p~íxél~]
[Đắm chìm~ vàó ch~ất lượñg~ hìñh ảñ~h tráñ~g lệ vớí~ từñg đí~ểm ảñh p~íxél~ cảí th~íệñ đíểm~ sáñg v~à tốí đỉñh~ cáó. C~ôñg ñg~hệ ÓLÉ~D HDR~ Pró độ s~áñg cá~ó hơñ t~ớí 70% só v~ớí ÓLÉ~D HDR~+, dó đó, độ tươñ~g phảñ~ phóñ~g phú h~ơñ ñhờ b~ộ xử lý ÁÍ~ ÑQ4 th~ế hệ 2 đíềú c~hỉñh l~íñh h~óạt từñ~g khú~ñg cảñ~h để tốí đá~ hóá tr~ảí ñgh~íệm xé~m]
[Hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Sáms~úñg T~ízéñ~]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Âm thá~ñh]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Thíết~ kế]
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
[ÓLÉD~]
-
[Híểñ T~hị]
[77"]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[70W]
-
[Thíết~ kế]
[Íñfí~ñítý~ Óñé]
-
[ÓLÉD~]
-
9
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
[77"]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
frecuencia de actualización
[144Hz]
-
[Áñtí~ Réfl~éctí~óñ]
[ÓLÉD~ Glár~é Fré~é]
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ2 P~rócé~ssór~]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[ÓLÉD~ HDR P~ró]
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ/ G~ÁMÍÑ~G)]
-
HLG (gamma de registro híbrido)
SÍ
-
Contraste de la marca
[Sélf~-íllú~míñá~tíñg~ píxé~ls]
-
[Cóló~r]
[Pérc~éptí~óñál~ Cóló~r Máp~píñg~]
-
Ángulo de visión
Ángulo de visión ultra
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
[Réál~ Dépt~h Éñh~áñcé~r]
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 144Hz]
-
[Chế độ xé~m phí~m]
SÍ
-
Calibración experta
SÍ
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
Básico
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
[Dólb~ý Átm~ós]
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS+]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[70W]
-
[Lóạí l~óá]
[4.2.2CH]
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
[Ñó]
-
Audio bluetooth
SÍ
-
Amplificador de voz activo
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ádáp~tívé~ Sóúñ~d Pró~]
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Wórk~s wít~h ÁÍ S~péák~ér]
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Médí~á Hóm~é]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 2 vídé~ós]
-
[Càí đặt Đơñ~ gíảñ]
SÍ
-
Modo ambiente
Modo ambiental+
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
[Lígh~t-sýñ~c]
[Ýés (S~G óñl~ý)]
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[TV Ké~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
HDMI
4
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 144Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3/4)]
-
[ÚSB]
[3 x ÚSB~-Á, 1 x ÚS~B-C]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
eARC
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés (B~T5.2)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Una caja de conexión
[Óñé C~óññé~ct (Ý24 4K~)]
-
[Thíết~ kế]
[Íñfí~ñítý~ Óñé]
-
[Lóạí B~ézél~]
[4 Bézé~l-lés~s]
-
[Lóạí M~ỏñg]
Ultra delgado
-
[Mặt tr~ước]
[GRÁP~HÍTÉ~ BLÁC~K]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SLÍM~ ÓC ST~ÁÑD]
-
Color del soporte
[TÍTÁ~Ñ BLÁ~CK]
-
[Cóññ~éctS~háré~™]
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
[Télé~téxt~ (TTX)]
SÍ
-
[Hỗ trợ M~BR]
SÍ
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~, Víét~ñámé~sé]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Áúdí~ó Súb~títl~és, Má~gñíf~ícát~íóñ, Á~údíó~ Désc~rípt~íóñ, Z~óóm M~éñú á~ñd Té~xt, Hí~gh Có~ñtrá~st, Sé~éCól~órs, C~ólór~ Íñvé~rsíó~ñ, Grá~ýscá~lé, Áú~tó Pí~ctúr~é Óff~]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[600 W]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[216.3 W]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[1893 x 1153 x 185 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1716.6 x 1048.1 x 286.4 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1716.6 x 984.1 x 11.2 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[360.0 x 286.4 mm]
-
Especificaciones de VESA
[400 x 400 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[54.0 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[40.0 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[28.2 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Gé~ñérá~tívé~ Wáll~pápé~r tạó h~ìñh ñềñ~ trêñ S~ámsú~ñg Sm~ártT~V 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Ch~íá sẻ l~ưú trữ t~rêñ Sá~msúñ~g Smá~rtTV~ 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+ tr~êñ Sám~súñg~ Smár~tTV 2025]
- [Cách đí~ềú khí~ểñ TV S~ámsú~ñg bằñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g]
- [Đăñg ký T~V Sám~súñg~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]