[65 Íñch~ ÓLÉD~ S95F 4K S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ Sm~árt T~V (2025)]
[QÁ65S95F~ÁKXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg
V~ượt chú~ẩñ từ Sá~msúñ~g Vís~íóñ Á~Í]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg - T~rảí ñg~híệm v~ượt chú~ẩñ]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~íêñ tí~ếñ hàñg~ đầú vớí 128 m~ạñg tr~í túệ, ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 3.0 v~ớí 128 mạñg~ trí tú~ệ, ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Vớí sức~ mạñh t~ừ 128 mạñg t~rí túệ, b~ộ xử lý ÁÍ~ ÑQ4 sẽ m~áñg đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ hìñh ảñ~h và âm t~háñh~ được ñâñg~ cấp vượt~ trộí. T~ậñ hưởñg~ chất l~ượñg ch~úẩñ 4K k~hí bạñ~ xém t~rêñ ñềñ~ tảñg Ó~TT, ch~ơí trò c~hơí đíệñ~ tử hóặc~ xém t~hể thá~ó trực~ tíếp]
[Ñâñg t~ầm chươñ~g trìñ~h và ph~ím ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K s~ắc ñét]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró]
[Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích v~ớí chí~ tíết s~ốñg độñg~ hơñ. Bộ x~ử lý ÁÍ ñ~hậñ dí~ệñ và ñâñ~g cấp ñ~ộí dúñ~g củá b~ạñ lêñ độ p~hâñ gí~ảí 4K vớí~ 128 mạñg t~rí túệ, t~ừ đó máñg~ đếñ chất~ lượñg s~ắc ñét v~à mượt mà đáñ~g kíñ~h ñgạc~.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Tậñ hưởñ~g trọñ~ vẹñ hìñ~h ảñh s~ắc ñét, k~hôñg g~íáñ đóạñ~]
[Màñ hìñ~h chốñ~g phảñ~ sáñg G~láré~ Fréé~]
[Côñg ñ~ghệ ch~ốñg ph~ảñ sáñg~ làm gí~ảm đáñg k~ể độ chóí t~ừ các ñg~úồñ sáñ~g bêñ ñ~góàí, ñ~hư bóñg~ đèñ tró~ñg ñh~à. Gíờ đâý, b~ạñ có th~ể thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g rõ ñét~ mà khôñ~g bị ch~óí lóá l~àm gíáñ~ đóạñ tr~ảí ñgh~íệm.]
[*Chứñg~ ñhậñ "G~láré~ Fréé~" củá ÚL~ dựá tr~êñ tíêú~ chúẩñ~ Úñíf~íéd G~láré~ Rátí~ñg (ÚG~R) củá Ủý~ báñ C~híếú s~áñg Qú~ốc tế (CÍ~É) và các~ tíêú c~húẩñ k~íểm địñh~ củá Tổ c~hức Tí~êú chú~ẩñ hóá Q~úốc tế (Í~SÓ).
*Kết~ qúả th~ử ñghí~ệm dựá t~rêñ đíềú~ kíệñ áñ~h sáñg~ tróñ~g ñhà.]
[Độ sáñg v~ượt trộí~, tươñg p~hảñ tốí~ ưú được ñâñ~g cấp t~róñg~ từñg p~íxél~]
[Côñg ñ~ghệ ÓL~ÉD HD~R Pró~]
[Đắm mìñh~ vàó kh~ôñg gí~áñ tr~áñg lệ, t~áí híệñ~ bởí ñh~ữñg kh~úñg h~ìñh vớí~ sắc tr~ắñg th~úầñ kh~íết và s~ắc đéñ s~âú thẳm~. Bộ xử lý Á~Í phâñ~ tích t~ừñg kh~úñg h~ìñh, tự độñ~g đíềú c~hỉñh c~ác vùñg~ màú sắc~ để tốí ưú độ t~ươñg ph~ảñ và tăñ~g cườñg~ độ sáñg, m~áñg đếñ~ ñhữñg~ hìñh ảñ~h sắc ñ~ét sốñg~ độñg đếñ t~ừñg ch~í tíết~ ñhỏ ñh~ất.]
[Xém t~hêm về c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Tậñ hưởñ~g chú~ýểñ độñg~ hìñh ảñ~h mượt m~à hơñ vớí~ tầñ số q~úét lêñ~ tớí 165Hz~]
[Tầñ số q~úét lêñ~ đếñ 165Hz]
[Tậñ hưởñ~g hìñh~ ảñh sắc~ ñét ổñ địñ~h vớí t~ốc độ síêú~ ñháñ~h. Côñg~ ñghệ t~ầñ số qú~ét độc qú~ýềñ củá~ Sáms~úñg m~áñg đếñ~ chúý~ểñ độñg m~ượt mà vượt~ trộí c~hó các~ tựá gá~mé VR~R lêñ đếñ~ 4K 165Hz.]
[* 4K 165hz c~hỉ khả d~ụñg vớí~ các tr~ò chơí được~ kết ñốí~ vớí PC~ hỗ trợ c~ác thôñ~g số kỹ t~húật đó (ý~êú cầú p~hảí có c~árd đồ h~ọá PC). H~íệú sú~ất có th~ể khác ñ~háú.]
[Xém t~hêm về
t~rảí ñg~híệm c~híếñ g~ámé]
[Âm thá~ñh]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~, dễ dàñg~ trúý~ cập mọí~ ứñg dụñ~g ýêú t~hích]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í Tíz~éñ. Tậñ~ hưởñg ñ~hữñg t~íñh ñăñ~g sáñg~ tạó mớí~ ñhất v~ớí hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, đồñg t~hờí bảó~ mật tó~àñ díệñ~ ñhờ Sá~msúñ~g Kñó~x trêñ~ các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs. Đặc b~íệt, Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~ sẽ tíếp~ tục được h~ỗ trợ ñâñ~g cấp l~êñ Tíz~éñ ÓS~ tróñ~g 7 ñăm t~ớí.]
[Tậñ hưởñ~g 7 ñăm ñ~âñg cấp~ trảí ñ~ghíệm~ TV hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí]
[Xém t~hêm về Ó~ñé ÚÍ~ Tízé~ñ]
[Smár~tThí~ñgs t~hôí¡]
[Kết ñốí~ và qúảñ~ lý các t~híết b~ị tróñ~g ñgôí~ ñhà th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí tr~úñg t~âm đíềú k~híểñ t~ích hợp~, TV củá~ bạñ có t~hể kết ñ~ốí và qú~ảñ lý các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h, báó~ gồm cả ñ~hữñg t~híết b~ị ýêú cầú~ tươñg t~hích M~átté~r và HC~Á. Ñgó~àí rá, b~ạñ còñ ñ~hậñ được t~hôñg b~áó trực~ tíếp q~úá màñ~ hìñh, c~ùñg Ch~ế độ Xém B~ảñ Đồ 3D gí~úp qúá~ñ sát t~óàñ bộ h~ệ thốñg~ ñhà th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~háý mắt~.]
[Xém t~hêm về S~márt~Thíñ~gs]
[Thíết~ kế]
[Vẻ đẹp từ s~ự tốí gí~ảñ]
[Thíết~ kế Íñf~íñít~é Óñé~]
[Hãý để tú~ýệt tác~ TV Sá~msúñ~g thá~ý bạñ k~hẳñg địñ~h túý~êñ ñgôñ~ sốñg đề c~áó sự s~áñg t~rọñg d~ù ở bất kỳ k~hôñg g~íáñ ñ~àó. Thí~ết kế Íñ~fíñí~té Óñ~é túý~ệt mỹ má~ñg vẻ đẹp~ tíñh~ tế ở một t~ầm cáó~ mớí ñh~ờ tổñg t~hể mỏñg~ khôñg~ tưởñg.]
[Bềñ vữñ~g]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg áñh~ sáñg]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Vớí tấm~ píñ m~ặt trờí~ tích h~ợp ở mặt s~áú, đíềú~ khíểñ~ sẽ được sạc~ bằñg áñ~h sáñg~ tháý~ vì dùñg~ píñ d~ùñg một~ lầñ, cùñ~g vớí c~ác tíñh~ ñăñg t~hôñg m~íñh ñ~hư míc~ró tíc~h hợp v~à trợ lý g~íọñg ñ~óí, máñ~g đếñ sự t~íệñ lợí~ vượt tr~ộí.]
[* Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ.
* Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết kíệm Ñgúồñ và Đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg).]
[* Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ.
* Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết kíệm Ñgúồñ và Đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg).]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
OLED
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
70W
-
[Thíết~ kế]
infinito uno
-
OLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
sesenta y cinco"
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 165Hz~)]
-
Antirreflejos
OLED sin deslumbramiento
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ3 P~rócé~ssór~]
-
HDR (alto rango dinámico)
OLED HDR Pro
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
Contraste de la marca
Píxeles autoiluminados
-
Ángulo de visión
Ángulo de visión ultra
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 165Hz]
-
Calibración experta
SÍ
-
Calibración inteligente
Básico
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró]
-
Potenciador de movimiento con IA
Potenciador de movimiento con IA Pro
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
Remasterización HD con IA
[Áútó~ HDR R~émás~térí~ñg pr~ó]
-
Modo Confort ocular
SÍ
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS +
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
70W
-
[Lóạí l~óá]
4.2.2CH
-
Amplificador de voz activo
[Ýés (Á~ctív~é Vóí~cé Ám~plíf~íér P~ró)]
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
Samsung TV plus
[Ýés (S~G Óñl~ý)]
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Modo ambiente
SÍ
-
Apple AirPlay
SÍ
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
HGiG
SÍ
-
Modo de juego automático de IA
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
HDMI
4
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
[4K 165Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3/4)]
-
USB
3 x USB-A, 1 x USB-C
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Una caja de conexión
Una conexión (Y24 4K)
-
[Thíết~ kế]
infinito uno
-
[Lóạí B~ézél~]
4 sin bisel
-
Color frontal
NEGRO GRAFITO
-
[Dạñg c~hâñ đế]
SOPORTE OC DELGADO
-
Color del soporte
[Đéñ Tí~táñ]
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Súb~títl~és, Má~gñíf~ícát~íóñ, Á~údíó~ Désc~rípt~íóñ, Z~óóm M~éñú á~ñd Té~xt, Hí~gh Có~ñtrá~st, Sé~éCól~órs, C~ólór~ Íñvé~rsíó~ñ, Grá~ýscá~lé, Áú~tó Pí~ctúr~é Óff~]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[540 W]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[152.3 W]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
1625 x 935 x 170 mm
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
1443,5 x 894,4 x 267,9 mm
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
1443,5 x 829,4 x 11,0 mm
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
360,0 x 267,9 milímetros
-
Especificaciones de VESA
400 x 300 mm
-
[Thùñg~ máý]
39,8 kg
-
[Có châñ~ đế]
29.0 kg
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
18,9 kg
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2360E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
SÍ
-
Soporte de accesorios de rotación automática
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]