[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
[*Ñộí dúñg và dịch vụ có thể khác tùý théó khú vực và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó. *Ýêú cầú đồñg thúậñ vớí Đíềú kíệñ và Đíềú khóảñ Smárt Húb và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư trước khí sử dụñg. *Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú đăñg ký và có tàí khóảñ. * Ýêú cầú có tàí khóảñ Sámsúñg để trúý cập tóàñ bộ các tíñh ñăñg củá Hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ báó gồm tíñh ñăñg Smárt TV và ứñg dụñg. Ñếú chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: máý tíñh hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Thíết~ kế Áír~Slím~]
[Túýệt~ tác th~íết kế t~háñh~ mảñh]
[Chíêm~ ñgưỡñg~ thíết~ kế TV v~ớí độ mỏñg~ ấñ tượñg~, dễ dàñg~ kết hợp~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~ tạó ñêñ~ tổñg t~hể líềñ~ mạch t~hú hút~ mọí áñh~ ñhìñ.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Bộ xử lý Q~úáñt~úm Lí~té 4K]
[Bộ xử lý 4K~ thôñg~ míñh~ và ñhá~ñh ñh~ẹñ hơñ]
[Bộ xử lý m~ạñh mẽ g~íúp tốí~ ưú khả ñ~ăñg hí~ểñ thị h~ìñh ảñh~, máñg~ đếñ trảí~ ñghí~ệm xém~ chất l~ượñg cá~ó và hó~àñ hảó ñ~hất. Kh~ôñg ñh~ữñg vậý~, côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K tíêñ~ tíếñ c~hó bảñ~ thỏá t~hích x~ém ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích vớí~ độ phâñ g~íảí 4K b~ất kể ch~ất lượñg~ đầú ñgú~ồñ.]
[*Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác tùý v~àó địñh d~ạñg và l~óạí ñộí~ dúñg~. * Ñâñg c~húẩñ h~ìñh ảñh~ có thể k~hôñg áp~ dụñg k~hí kết~ ñốí qú~á PC v~à trêñ G~ámé M~ódé.]
[* Súpér Últráwídé GáméVíéw (21:9, 32:9) khả dụñg chó một số trò chơí trêñ PC và máý chơí gámé hỗ trợ màñ hìñh síêú rộñg. Có thể cầñ phảí tháý đổí độ phâñ gíảí màñ hìñh từ thíết bị bêñ ñgóàí.* Một số tựá trò chơí có thể khôñg hỗ trợ tíñh ñăñg ñàý.* Chế độ Phóñg tó củá Gámé Bár khôñg được hỗ trợ ở một số tầñ số qúét.* Gíáó díệñ ñgườí dùñg Gámé Bár có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.]
[Màñ hìñ~h phâñ~ đôí vớí m~ột bêñ l~à Chế độ Ló~w Lát~éñcý~ đáñg B~ẬT, một b~êñ đáñg~ TẮT tr~óñg s~úốt tr~ậñ gám~é. Khí~ ñhấñ ñ~út ñhảý~ trêñ t~áý cầm~ đíềú kh~íểñ, ñh~âñ vật b~êñ màñ h~ìñh đáñ~g bật c~hế độ ñhảý~ ñháñ~h hơñ s~ó vớí m~àñ hìñh~ đáñg t~ắt chế độ.]
[Chế độ Áú~tó Ló~w Lát~éñcý~ (ÁLLM~)]
[Phảñ h~ồí tức t~hì, mượt m~à đỉñh cá~ó]
[Chế độ Áú~tó Ló~w Lát~éñcý~ tự độñg t~ốí ưú hóá~ càí đặt, c~hó ph~ép bạñ đí~ềú khí~ểñ vớí độ t~rễ đầú vàó~ cực th~ấp, đảm bảó~ độ phảñ h~ồí và ch~íếñ gá~mé lú~ôñ mượt m~à, khôñg~ mờ ñhòé~ háý g~íật lá~g đúñg c~húẩñ t~ừñg hí~ệú lệñh~ củá bạñ~.]
[*Độ gíật l~ắc đầú vàó~ thấp được~ đó thé~ó đíềú k~íệñ th~ử ñghí~ệm ñộí b~ộ và có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó c~àí đặt gá~mé và đí~ềú kíệñ~ cụ thể.]
[Âm thá~ñh]
[TV Sá~msúñ~g phát~ cảñh m~ột báñ~ ñhạc b~íểú dí~ễñ vớí t~rọñg t~âm là tá~ý trốñ~g. TV p~hát rá~ các vòñ~g âm th~áñh ở ñ~híềú k~ích cỡ k~hác ñh~áú, ph~át rá c~ác xúñ~g mạñh~ mẽ và tr~úýềñ t~héó m~ọí hướñg~ để lấp đầý k~hôñg g~íáñ, c~hó bí~ết bạñ đá~ñg sử d~ụñg tíñ~h ñăñg~ Dólb~ý Átm~ós.]
[Côñg ñ~ghệ Q-S~ýmph~óñý]
[Bộ đôí hó~àñ hảó T~V và Ló~á Thá~ñh]
[Thăñg~ hóá c~ùñg ñh~ữñg th~áñh âm~ túýệt~ vờí, được đồñ~g bộ lí~ềñ mạch~ gíữá L~óá Th~áñh S~ámsú~ñg và T~V. Côñg~ ñghệ Q~-Sýmp~hóñý~ tậñ dụñ~g lóá~ TV và L~óá Th~áñh, k~íếñ tạó~ khôñg~ gíáñ~ gíảí t~rí đỉñh c~áó, bá~ó trùm~ mọí gí~ác qúá~ñ.]
[* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể được~ kích h~óạt tr~óñg C~àí đặt > Tổñ~g qúát~ > Chế độ th~ôñg mí~ñh > Âm t~háñh~ thích~ ñghí~. Càí đặt m~ặc địñh c~ủá tíñh~ ñăñg ñ~àý là Tắt~.]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Khí s~ử dụñg S~márt~Thíñ~gs, một~ bíểú t~ượñg củá~ húb t~ích hợp~ tróñ~g TV k~ết ñốí v~ớí đá dạñ~g các b~íểú tượñ~g thí~ết bị ñh~à ở đáñg k~ết ñốí v~ớí ñhá~ú tró~ñg ph~òñg kh~ách, ñh~ư đíềú hòá~, đèñ, lò ñướñ~g, rób~ót hút~ bụí và m~áý lọc k~hôñg k~hí.]
[Thử ñg~áý tr~ảí ñgh~íệm xé~m ñộí d~úñg T~V và đíệñ~ thóạí~ dí độñg~ cùñg l~úc trêñ~ một màñ~ hìñh¡~ Dù là số l~íệú th~ốñg kê t~rực tí~ếp củá g~íảí đấú h~áý ví~déó h~ướñg dẫñ~ trò ch~ơí, chỉ c~ầñ kết ñ~ốí đíệñ t~hóạí v~à bật ch~ế độ đá màñ h~ìñh là c~ó thể tậñ~ hưởñg đá~ ñộí dú~ñg tốí~ ưú ở chế độ đá~ màñ hìñ~h tùý t~héó ý b~ạñ.]
[*Hỗ trợ đí~ệñ thó~ạí thôñ~g míñ~h chạý~ hệ đíềú h~àñh Áñ~dróí~d ở các m~ẫú Q60D. T~íñh ñăñ~g Múl~tí Ví~éw kh~ả dụñg t~ừ phíêñ~ bảñ Áñ~dróí~d 4.2 trở l~êñ. *Số màñ~ hìñh k~hả dụñg~ và ñgú~ồñ/ứñg d~ụñg hỗ t~rợ phụ t~húộc v~àó dòñg~ máý và c~ó thể được c~ập ñhật~ mà khôñ~g cầñ t~hôñg b~áó. Ýêú c~ầú tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg. *Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác vớí h~ìñh ảñh~ qúảñg~ cáó.]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Qúảñ l~ý ñháñ~h hóạt~ độñg và ñ~hịp sốñ~g mỗí ñ~gàý qú~á Hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ]
[Thôñg~ qúá h~ệ síñh~ tháí ứñ~g dụñg~ mở củá S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, Dáí~lý+ ch~ó phép~ bạñ dễ d~àñg qú~ảñ lý các~ hóạt độñ~g hàñg~ ñgàý m~ột cách~ thóảí~ máí tr~êñ TV. D~áílý~+ báó g~ồm các ứñ~g dụñg~ và dịch~ vụ ñhư S~márt~Thíñ~gs và W~órks~pácé~.]
[* Sáms~úñg k~hôñg c~hịú tr~ách ñh~íệm về b~ất kỳ dịc~h vụ ñàó~ củá bêñ~ thứ bá~ và khôñ~g chịú~ trách~ ñhíệm~ pháp l~ý về bất k~ỳ thíệt~ hạí hó~ặc tổñ t~hất ñàó~ dó bất~ kỳ dịch~ vụ bêñ t~hứ bá ñ~àó gâý r~á.* Dịch~ vụ có sẵñ~ và gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Smár~tThí~ñgs t~hôí¡]
[Tốí ưú h~óá các t~híết b~ị tróñ~g ñhà b~ạñ thé~ó lốí s~ốñg th~ôñg mí~ñh ph~ù hợp vớí~ ñhú c~ầú ríêñ~g bạñ. Được~ cảí tí~ếñ vớí t~rúñg~ tâm Sm~ártT~híñg~s tích~ hợp, bạñ~ có thể t~ậñ hưởñg~ một ñg~ôí ñhà t~hôñg m~íñh t~ùý chỉñ~h vớí ñ~híềú t~híết b~ị tươñg t~hích S~márt~Thíñ~gs gí~úp đơñ gí~ảñ hóá c~ôñg ví~ệc hàñg~ ñgàý c~ủá bạñ.]
[* Côñg ñghệ, chức ñăñg và tíñh ñăñg sẵñ có có thể khác ñháú tùý théó qúốc gíá, ñhà cúñg cấp dịch vụ, môí trườñg mạñg hóặc sảñ phẩm và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước. * Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí, Blúétóóth hóặc mạñg khôñg dâý khác và đăñg ñhập vàó tàí khóảñ Sámsúñg. * Các thíết bị được kết ñốí được báñ ríêñg.* Víệc sử dụñg côñg ñghệ Cálm ýêú cầú phảí có sự đồñg ý vớí cả thôñg báó về qúýềñ ríêñg tư củá SmártThíñgs và thíết bị đã đăñg ký tự độñg.* Gíáó díệñ ñgườí dùñg có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.]
[Thíết~ kế]
[TV QL~ÉD được đặt~ trêñ C~hâñ đứñg~ đíềú ch~ỉñh được]
[Châñ đứñ~g đíềú c~hỉñh được~]
[Chíềú~ cáó p~hù hợp k~hôñg g~íáñ ñ~hà]
[Tậñ hưởñ~g trảí~ ñghí~ệm xém~ tốí ưú ñ~hờ víệc~ dễ dàñg~ đíềú ch~ỉñh độ cá~ó củá c~hâñ đế TV~ théó~ ý múốñ. Đâý~ cũñg l~à châñ đế p~hù hợp để k~ết hợp v~ớí Lóá~ Tháñ~h củá b~ạñ.]
[*Thíết~ kế châñ~ đế có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ khú v~ực.]
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Sáms~úñg K~ñóx S~écúr~ítý]
[Túýệt~ đốí bảó m~ật sự rí~êñg tư c~ủá bạñ]
[Qúýềñ~ ríêñg~ tư củá b~ạñ lúôñ~ được bảó m~ật trêñ~ TV Sá~msúñ~g vớí ñ~híềú l~ớp bảó v~ệ phầñ c~ứñg và p~hầñ mềm~ được cập ñ~hật th~ườñg xú~ýêñ. Ñg~óàí rá~, các th~íết bị Í~óT được k~ết ñốí v~ớí TV c~ũñg được b~ảó mật v~à tự độñg c~hặñ ví~ệc thực~ thí c~ác ứñg d~ụñg độc h~ạí tráí~ phép h~óặc tr~úý cập~ vàó các~ tráñ~g wéb~ lừá đảó.]
[Khí C~hế độ Ñăñg~ lượñg Á~Í tắt, x~úñg q~úáñh~ TV sẽ s~áñg lêñ~. Màñ hìñ~h đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh h~íểñ th~ị Chế độ Ñăñ~g lượñg~ ÁÍ bật~ lêñ và c~húýểñ~ từ Tắt s~áñg B~ật. Khí~ độ sáñg t~hích ứñ~g và Ch~ế độ ñăñg l~ượñg ÁÍ~ được kích~ hóạt, m~ức ñăñg~ lượñg s~ẽ gíảm đáñ~g kể và b~ốí cảñh~ tháý~ đổí từ ñg~àý sáñ~g đêm.]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý]
[Tíết k~íệm đíệñ~ vớí ph~âñ tích~ thôñg~ míñh~]
[Tíết k~íệm đíệñ~ dễ dàñg~ vớí Sm~ártT~híñg~s. Bằñg~ cách b~ật Chế độ t~íết kí~ệm đíệñ Á~Í, TV c~ủá bạñ s~ẽ tự độñg p~hát hí~ệñ mức áñ~h sáñg~ xúñg~ qúáñ~h và ph~âñ tích~ hàñh v~í sử dụñ~g, cũñg~ ñhư ph~âñ tích~ ñộí dú~ñg TV~ théó~ từñg k~húñg~ cảñh, t~ừ đó để đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g gíảm~ mức tí~êú thụ đí~ệñ tổñg~ thể.]
[* Tỷ lệ tíết kíệm ñăñg lượñg có thể tháý đổí tùý théó khú vực, kíểú máý, kích thước, đíềú kíệñ xém hóặc lóạí ñộí dúñg. * Các sảñ phẩm được vậñ chúýểñ ở Chế độ tíết kíệm ñăñg lượñg có một số chức ñăñg Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ được bật théó mặc địñh, dó đó mức tíết kíệm ñăñg lượñg bằñg cách bật Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ có thể thấp hơñ só vớí Chế độ tíêú chúẩñ.* Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ khôñg hóạt độñg vớí Chế độ trò chơí.* Tíết kíệm ñăñg lượñg dựá trêñ kết qúả kíểm trá ñộí bộ và có thể khác ñháú tùý thúộc vàó ñộí dúñg được híểñ thị và mức độ sáñg xúñg qúáñh.]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á được làm~ bằñg v~ật líệú~ táí ch~ế và sạc b~ằñg áñh~ đèñ tró~ñg ñh~à và áñh s~áñg mặt~ trờí]
[Đíềú kh~íểñ có t~hể sạc l~ạí ñăñg~ lượñg d~ễ dàñg v~à tíệñ l~ợí ñhờ t~ấm píñ~ mặt tr~ờí ở phíá~ sáú. T~ừ ñáý, b~ạñ khôñ~g cầñ p~hảí sử d~ụñg ló~ạí píñ~ một lầñ~ gâý hạí~ chó m~ôí trườñ~g.]
[* Để sạc đíềú khíểñ từ xá bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg vớí tấm píñ mặt trờí hướñg lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ. * Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết Kíệm ñgúồñ và đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg) * Thíết kế và bố cục củá Đíềú khíểñ sử dụñg ñăñg lượñg mặt trờí có thể khác ñháú tùý khú vực * SólárCéll Rémóté tróñg các mẫú TV ñăm 2024 chứá tốí thíểú 24% ñhựá táí chế (dựá trêñ trọñg lượñg củá tổñg lượñg ñhựá)]