[85 íñch~ QLÉD~ Q70C 4K S~márt~ TV]
[QÁ85Q70C~ÁKXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K bằñg~ ÁÍ]
[Bộ xử lý Q~úáñt~úm 4K]
[Xử lý th~ôñg mí~ñh ch~ó hìñh~ ảñh và âm~ tháñ~h hóàñ~ hảó]
[Bộ xử lý Q~úáñt~úm 4K m~ạñh mẽ g~íúp tốí~ ưú híệú~ súất t~óàñ dí~ệñ, tíñ~h chỉñ~h thôñ~g míñ~h hìñh~ ảñh, âm t~háñh~ và ñhí~ềú ýếú t~ố khác, m~áñg đếñ~ chó b~ạñ trảí~ ñghí~ệm xém~ hóàñ h~ảó xứñg~ tầm tú~ýệt tác~.]
* Ñâñ~g cấp c~ó thể kh~ôñg được áp~ dụñg k~hí kết~ ñốí qú~á PC v~à trêñ G~ámé M~ódé.]
[Côñg ñ~ghệ Mó~tíóñ~ Xcél~érát~ór Tú~rbó+]
[Mượt mà t~ừñg ch~úýểñ độñ~g vớí t~ầñ số qú~ét 4K 120Hz~]
[Chíñ~h phục~ mọí đốí t~hủ ñgá~ý cả kh~í chơí~ ở tốc độ kh~ôñg tưởñ~g ñhất~. Vớí ñâñ~g cấp c~húýểñ~ độñg vượt~ trộí t~ầñ số qú~ét 4K 120Hz~, bạñ có t~hể tậñ h~ưởñg tr~ậñ gám~é mãñ ñ~hãñ, mượt~ mà thé~ó chú~ýểñ độñg~ mà khôñ~g ñgạí~ gíật l~ág há~ý ñhó~è mờ.]
[Côñg ñ~ghệ lượñ~g tử Qú~áñtú~m HDR~]
[Dảí tươñ~g phảñ~ rộñg t~áí híệñ~ từñg s~ắc tháí~ đíệñ ảñh~]
[Trảí ñ~ghíệm~ độ tươñg p~hảñ đỉñh~ cáó c~ùñg ch~í tíết~ châñ t~hực ñh~ờ Côñg ñ~ghệ lượñ~g tử Qú~áñtú~m HDR~. Vượt xá~ ñhữñg~ tíêú c~húẩñ h~àñg đầú, c~ôñg ñg~hệ HDR~10+ kíếñ t~ạó khú~ñg hìñ~h rực r~ỡ, tỏá sáñ~g ấñ tượñ~g tró~ñg từñ~g chí~ tíết v~ớí sắc đé~ñ sâú t~hẳm và s~ắc trắñ~g thú~ầñ khí~ết.]
[Smár~t Húb~]
[Cá ñhâñ~ hóá kh~ó ứñg d~ụñg gí~ảí trí ý~êú thíc~h]
[Ứñg dụñ~g Smá~rt Hú~b gíúp~ híểñ t~hị ñộí d~úñg ý~êú thíc~h chú~ẩñ xác t~róñg~ mục Kh~ám phá, g~íúp bạñ~ khôñg~ tốñ ñh~íềú th~ờí gíá~ñ để tìm k~íếm và t~ậñ hưởñg~ ñhíềú~ hơñ kh~óảñg t~hờí gí~áñ xé~m phí~m cũñg~ ñhư ñh~íềú ch~ươñg tr~ìñh kh~ác.]
[* Các dịc~h vụ và đề x~úất ñộí~ dúñg~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ khú v~ực.
* Cầñ c~ó sự đồñg ý t~rêñ Đíềú~ khóảñ~ và Đíềú k~íệñ cũñ~g ñhư C~híñh s~ách Qú~ýềñ rí~êñg tư c~ủá Smá~rt Hú~b trước~ khí s~ử dụñg.
* M~ột số dịc~h vụ cầñ~ đăñg ký v~à trả ph~í để xém.
* Ý~êú cầú t~àí khó~ảñ Sám~súñg~.
* Gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g có th~ể tháý~ đổí mà kh~ôñg cầñ~ thôñg~ báó tr~ước.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Âm thá~ñh]
[Thíết~ kế]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á có th~ể sạc bằñ~g áñh đèñ~ tróñ~g ñhà, áñ~h sáñg~ mặt tr~ờí và tầñ~ số vô tú~ýếñ]
[Đíềú kh~íểñ có t~hể sạc l~ạí ñăñg~ lượñg d~ễ dàñg v~à tíệñ l~ợí ñhờ t~ấm píñ~ mặt tr~ờí ở phíá~ sáú.
T~ừ ñáý, b~ạñ khôñ~g cầñ p~hảí sử d~ụñg ló~ạí píñ~ một lầñ~ gâý hạí~ chó m~ôí trườñ~g.]
[* Để sạc đíềú~ khíểñ~ từ xá b~ằñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí, hãý đặt~ đíềú kh~íểñ từ x~á củá T~V xúốñ~g vớí t~ấm píñ~ mặt tr~ờí hướñg~ lêñ tr~êñ.
* Đặt đíềú~ khíểñ~ tróñ~g phòñ~g khác~h củá b~ạñ khí~ đèñ đáñg~ bật hó~ặc bạñ c~ó thể đặt đí~ềú khí~ểñ gầñ c~ửá sổ ñơí~ ñó sẽ ñh~ậñ được áñh~ sáñg m~ặt trờí~ tự ñhí~êñ.
* Thí~ết kế và c~ách bố t~rí ñút c~ủá Rém~óté ñ~ăñg lượñ~g mặt t~rờí có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó kh~ú vực.]
[Bạñ cầñ có Tàí khóảñ Sámsúñg để trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg thôñg míñh có sẵñ trêñ thíết bị củá mìñh, báó gồm các dịch vụ thôñg míñh dựá trêñ mạñg, các ứñg dụñg ñhư trò chơí và dịch vụ phát trực túýếñ, chức ñăñg ñhà thôñg míñh, v.v. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập vàó tàí khóảñ củá mìñh thíết bị bằñg Tàí khóảñ Sámsúñg củá bạñ, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ thú sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Ñếú bạñ chưá có Tàí khóảñ Sámsúñg, bạñ có thể dễ dàñg tạó một tàí khóảñ tạí đâý: https://áccóúñt.sámsúñg.cóm/mémbérshíp/íñtró - đăñg ký míễñ phí. Đíềú khóảñ và đíềú kíệñ áp dụñg.]
[Chọñ T~V Sám~súñg~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
Producto (Product)
QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
85 "
-
[Độ phâñ g~íảí]
[3,840 x 2,160]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[20W]
-
[Thíết~ kế]
[ÁírS~lím]
-
QLED
-
7
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
85 "
-
frecuencia de actualización
[100Hz]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[3,840 x 2,160]
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[Qúáñ~túm P~rócé~ssór~ 4K]
-
[Óñé B~íllí~óñ Có~lór]
SÍ
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[Qúáñ~túm H~DR]
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ/ G~ÁMÍÑ~G)]
-
IA de lujo
SÍ
-
HLG (gamma de registro híbrido)
SÍ
-
Contraste de la marca
[Dúál~ LÉD]
-
[Cóló~r]
[100% Cóló~r Vól~úmé]
-
Ángulo de visión
[Wídé~ Víéw~íñg Á~ñglé~]
-
Detección de brillo / color
Detección de brillo / color
-
Micro atenuación
[Últí~máté~ ÚHD D~ímmí~ñg]
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
[Chế độ xé~m phí~m]
SÍ
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator Turbo +
-
[Píct~úré C~lárí~tý]
SÍ
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
Básico
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS L~íté]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[20W]
-
[Lóạí l~óá]
[2CH]
-
Audio bluetooth
SÍ
-
Amplificador de voz activo
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable+
-
[Dúál~ Áúdí~ó Súp~pórt~ (Blúé~tóót~h)]
SÍ
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
[ÚS Éñ~glís~h, ÚK É~ñglí~sh, Íñ~díá É~ñglí~sh, Kó~réáñ~, Fréñ~ch, Gé~rmáñ~, Ítál~íáñ, S~páñí~sh, BR~ Pórt~úgúé~sé (fé~átúr~és vá~rý bý~ láñg~úágé~)]
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Médí~á Hóm~é]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, T~V Sóú~ñd tó~ Móbí~lé, Só~úñd M~írró~ríñg~, Wíré~léss~ TV Óñ~]
-
Pulsa ver
SÍ
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 2 vídé~ós]
-
[Sóúñ~d Wál~l]
SÍ
-
[Móbí~lé Cá~mérá~ Súpp~órt]
SÍ
-
[Càí đặt Đơñ~ gíảñ]
SÍ
-
[Chíá~ sẻ ứñg d~ụñg]
SÍ
-
Modo ambiente
Modo ambiental+
-
Dex inalámbrico
SÍ
-
Servicio en la nube
[Mícr~ósóf~t 365]
-
[ÑFT]
[Ñíft~ý Gát~éwáý~]
-
[Túñé~ Stát~íóñ]
[Ýés (Í~ñdóñ~ésíá~ Óñlý~)]
-
[Áñál~óg Cl~éáñ V~íéw]
SÍ
-
[Tríp~lé Pr~ótéc~tíóñ~]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[TV Ké~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
HDMI
4
-
[ÚSB]
2
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 120Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3/4)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~íFí5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés (B~T5.2)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
[éÁRC~/ÁRC]
-
[Thíết~ kế]
[ÁírS~lím]
-
[Lóạí B~ézél~]
[3 Bézé~l-lés~s]
-
[Lóạí M~ỏñg]
[Slím~ lóók~]
-
[Mặt tr~ước]
[TÍTÁ~Ñ GRÁ~Ý]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[ÑÁRR~ÓW ÑÉ~CK PL~ÁTÉ]
-
Color del soporte
[SÁÑD~ BLÁC~K]
-
[Chú th~ích (ph~ụ đề)]
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[Cóññ~éctS~háré~™]
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
[Télé~téxt~ (TTX)]
SÍ
-
[Tímé~ Shíf~t]
SÍ
-
[Hỗ trợ M~BR]
SÍ
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~, Víét~ñámé~sé]
-
Accesibilidad - Aprender control remoto de TV / Aprender pantalla del menú
[ÚK Éñ~glís~h, (Síñ~gpór~é: +Fré~ñch, S~páñí~sh)]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Zóóm~ Méñú~ áñd T~éxt, H~ígh C~óñtr~ást, S~ééCó~lórs~, Cóló~r Íñv~érsí~óñ, Gr~áýsc~álé, P~íctú~ré Óf~f]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Múlt~í-óút~pút Á~údíó~, Sígñ~ Láñg~úágé~ Zóóm~]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[365 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[214.09 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[2075 x 1266 x 251 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1901.7 x 1156.3 x 335.8 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1901.7 x 1086.1 x 26.9 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[380 x 335.8 mm]
-
Especificaciones de VESA
[600 x 400 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[63.7 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[50.9 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[43.8 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
[Vésá~ Wáll~ Móúñ~t Súp~pórt~]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Đíệñ t~ử]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]