[Sáms~úñg C~ám Kết~ Gíá]

[75 Íñch~ QLÉD~ Q70D 4K S~márt~ TV (2024)]

[QÁ75Q70D~ÁKXX~V]

[Chọñ K~ích Cỡ M~àñ Hìñh~]

Thu cũ đổi mới

Tìm hiểu thêm

Thêm sản phẩm khác

Đừng bỏ lỡ các sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn

  • Mặt trước Mặt trước
    Samsung Cam Kết Giá

    Loa Tranh Music Frame HW-LS60D (2024)

    • Thiết kế khung tranh, linh hoạt thay ảnh
    • Công nghệ âm thanh vòm Dolby Atmos
      Phát nhạc không dây chất lượng cao qua Wi-Fi
      Phát tán âm thanh rộng

  • [Samsung Cam Kết Giá]

    [Samsung nỗ lực tối ưu các ưu đãi cho khách hàng với chương trình Cam Kết Giá]

  • [Tích điểm thưởng]

    [Đăng nhập ngay để nhận điểm Samsung Rewards với đơn hàng này Blue : 1% | Gold : 3% | Platinum : 5%]

[75 Íñch~ QLÉD~ Q70D 4K S~márt~ TV (2024)]
75

38.005.848 VND

[39.900.000 VND Tiết kiệm 1.894.152 VND]

[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]

[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ táí hí~ệñ 100% dảí m~àú ícó~ñ]

[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ táí hí~ệñ 100% dảí m~àú]

[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ ícóñ~]

[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]

[Côñg ñ~ghệ Mó~tíóñ~ Xcél~érát~ór 120Hz~ ícóñ~]

[Côñg ñ~ghệ Mó~tíóñ~ Xcél~érát~ór 120Hz~]

[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ íc~óñ]

[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]

[Tíñh Ñ~ăñg]

[Trảí ñ~ghíệm~ hìñh ảñ~h châñ~ thực c~húẩñ 4K~]

Q70D Slim Neck Plate có thiết kế màu tím và xanh lam dịu mắt được hiển thị. Q70D Slim Neck Plate có thiết kế màu tím và xanh lam dịu mắt được hiển thị.

[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ táí hí~ệñ 100% dảí m~àú]

[Táí hí~ệñ 1 tỷ sắc~ màú sốñ~g độñg v~à rõ ñét]

[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Dót~ híểñ t~hị 100% dảí m~àú vớí độ c~hâñ th~ực sốñg~ độñg và r~õ ñét, ch~ó bạñ t~hưởñg t~hức từñ~g khú~ñg hìñ~h máñ~g màú s~ắc cúộc~ sốñg, t~úýệt đẹp~ ở mọí mức~ độ sáñg.]

 Công nghệ Quantum Dot tái hiện 100% dải màu  Công nghệ Quantum Dot tái hiện 100% dải màu
[*100% dảí màú~ sắc màú~ được đó th~éó tí~êú chú~ẩñ DCÍ~-P3]

[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]

[Ñâñg c~ấp mọí ñ~ộí dúñ~g lêñ c~hất lượñ~g 4K]

[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ máñg~ đếñ trảí~ ñghí~ệm thị g~íác ñg~áñg t~ầm chất~ lượñg 4K~.]

 Công nghệ nâng cấp hình ảnh 4K AI Upscaling  Công nghệ nâng cấp hình ảnh 4K AI Upscaling
[* Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg.
* Côñ~g ñgh~ệ ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh 4K Á~Í Úps~cálí~ñg có t~hể khôñ~g áp dụñ~g khí~ kết ñốí~ PC và t~rêñ Gá~mé Mó~dé.]

[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]

[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]

[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]

Hệ Điều Hành Samsung Tizen Hệ Điều Hành Samsung Tizen
TV treo tường hiển thị các ứng dụng phổ biến và nội dung được tuyển chọn trên menu chính. "Hệ điều hành Samsung Tizen" TV treo tường hiển thị các ứng dụng phổ biến và nội dung được tuyển chọn trên menu chính. "Hệ điều hành Samsung Tizen"
[* Ñộí dúñg và dịch vụ có thể tháý đổí tùý théó khú vực và có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.
* Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg củá hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ, báó gồm các tíñh ñăñg và ứñg dụñg củá TV thôñg míñh. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: PC hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]

[Côñg ñ~ghệ Mó~tíóñ~ Xcél~érát~ór 120Hz~]

[Ñâñg c~ấp chú~ýểñ độñg~ vớí tầñ~ số qúét~ 4K 120Hz]

[Vớí ñh~ữñg cảí~ tíếñ v~ượt trộí~, Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 120HZ má~ñg đếñ t~rảí ñg~híệm c~húýểñ~ độñg hó~àñ tóàñ~ khác b~íệt, ñh~ờ đó có thể h~ỗ trợ tầñ~ số qúét~ lêñ đếñ 120H~z chó~ các tựá~ gámé~ VRR. G~íờ đâý, hãý~ tự tíñ~ hạ gục m~ọí đốí th~ủ thật ñ~hẹ ñhàñ~g, kể cả k~hí bạñ~ đáñg g~íáó đấú~ ở tốc độ kh~ủñg kh~íếp.]

 Công nghệ Motion Xcelerator 120Hz  Công nghệ Motion Xcelerator 120Hz
Chiếc xe màu xanh trên màn hình tivi hiện rõ nét nhờ công nghệ motion xcelerator 120hz. Chiếc xe màu xanh trên màn hình tivi hiện rõ nét nhờ công nghệ motion xcelerator 120hz.
[* Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg.]

[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]

Một bộ xử lý TV QLED được điều chỉnh trên mạch. Có thể nhìn thấy logo Samsung cũng như logo Bộ xử lý Quantum AI 4K ở phía trên. Một bộ xử lý TV QLED được điều chỉnh trên mạch. Có thể nhìn thấy logo Samsung cũng như logo Bộ xử lý Quantum AI 4K ở phía trên.

[Bộ xử lý h~ìñh ảñh~ Qúáñ~túm 4K~]

[Bộ xử lý t~hôñg m~íñh c~hó hìñ~h ảñh v~à âm thá~ñh hó~àñ hảó]

[Bộ xử lý h~ìñh ảñh~ Qúáñ~túm 4K~ mạñh m~ẽ gíúp t~ốí ưú hí~ệú súất~ tóàñ d~íệñ, tí~ñh ch~ỉñh th~ôñg mí~ñh hìñ~h ảñh, âm~ tháñ~h và ñh~íềú ýếú~ tố khác~, máñg~ đếñ chó~ bạñ tr~ảí ñgh~íệm xé~m hóàñ~ hảó xứñ~g tầm t~úýệt t~ác.]

[* Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg. Tíñ~h ñăñg~ ñâñg c~ấp có th~ể khôñg~ áp dụñg~ khí k~ết ñốí P~C và tr~êñ Gám~é Mód~é.]

[Trảí ñ~ghíệm~ chơí g~ámé]

Công nghệ FreeSync Premium Công nghệ FreeSync Premium

[Côñg ñ~ghệ Fr~ééSý~ñc Pr~émíú~m]

[Độ trễ th~ấp, khôñ~g gíật~ hìñh, c~hơí gá~mé mượt~ mà vớí H~DR đỉñh~ cáó]

[Được xâý d~ựñg tr~êñ côñg~ ñghệ l~õí ÁMD~ Fréé~Sýñc~™ để gíảm t~ìñh tr~ạñg gí~ật hìñh~ và xé hìñ~h, Fré~éSýñ~c Pré~míúm~ Pró m~áñg đếñ~ trảí ñ~ghíệm~ chơí g~ámé H~DR th~ực sự. Dảí~ độñg cá~ó kết h~ợp vớí độ t~rễ thấp~ máñg~ đếñ híệú~ ứñg gá~mé cực~ mượt mà c~hó bạñ~ thả gá~ tậñ hưởñ~g.]

[* Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và đơñ vị x~ử lý đồ họá c~ũñg ñh~ư tốc độ kết~ ñốí mạñ~g và mức~ píñg~ khí c~hơí gá~mé.]

[Âm thá~ñh]

TV Samsung phát cảnh một ban nhạc biểu diễn với trọng tâm là tay trống. TV phát ra các vòng âm thanh ở nhiều kích cỡ khác nhau, phát ra các xung mạnh mẽ và truyền theo mọi hướng để lấp đầy không gian, cho biết bạn đang sử dụng tính năng Dolby Atmos. TV Samsung phát cảnh một ban nhạc biểu diễn với trọng tâm là tay trống. TV phát ra các vòng âm thanh ở nhiều kích cỡ khác nhau, phát ra các xung mạnh mẽ và truyền theo mọi hướng để lấp đầy không gian, cho biết bạn đang sử dụng tính năng Dolby Atmos.

[Côñg ñ~ghệ Q-S~ýmph~óñý]

[Bộ đôí hó~àñ hảó T~V và Ló~á Thá~ñh]

[Thăñg~ hóá c~ùñg ñh~ữñg th~áñh âm~ túýệt~ vờí, được đồñ~g bộ lí~ềñ mạch~ gíữá L~óá Th~áñh S~ámsú~ñg và T~V. Côñg~ ñghệ Q~-Sýmp~hóñý~ tậñ dụñ~g lóá~ TV và L~óá Th~áñh, k~íếñ tạó~ khôñg~ gíáñ~ gíảí t~rí đỉñh c~áó, bá~ó trùm~ mọí gí~ác qúá~ñ.]

[* Kíểm t~rá kh~ả ñăñg t~ươñg th~ích Q-S~ýmph~óñý t~rêñ th~ôñg số k~ỹ thúật~ củá ló~á thá~ñh.* Ló~á thá~ñh được b~áñ ríêñ~g.]

[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]

Sử dụng SmartThings, biểu tượng của trung tâm điều khiển tích hợp trên TV Samsung kết nối với các biểu tượng của nhiều thiết bị gia đình khác trong phòng khách, chẳng hạn như máy điều hòa, đèn, lò nướng, robot hút bụi và máy lọc không khí. Sử dụng SmartThings, biểu tượng của trung tâm điều khiển tích hợp trên TV Samsung kết nối với các biểu tượng của nhiều thiết bị gia đình khác trong phòng khách, chẳng hạn như máy điều hòa, đèn, lò nướng, robot hút bụi và máy lọc không khí.

[Tích h~ợp trú~ñg tâm~ Smár~tThí~ñgs]

[Kết ñốí~ líềñ m~ạch các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h vớí T~V củá b~ạñ]

[Vớí tr~úñg t~âm Smá~rtTh~íñgs~ tích h~ợp vàó T~V, bạñ c~ó thể kết~ ñốí và đí~ềú khí~ểñ líềñ~ mạch c~ác thí~ết bị th~ôñg mí~ñh tươñ~g thíc~h vớí t~íêú ch~úẩñ Má~ttér~ và HCÁ~ thôñg~ qúá t~hôñg b~áó trạñ~g tháí~ thíết~ bị ñgá~ý trêñ~ màñ hìñ~h mà kh~ôñg cầñ~ thêm b~ất kỳ th~íết bị b~ổ súñg~.]

Samsung Daily+

TV hiển thị menu Samsung Daily+ với các ứng dụng mang phong cách sống như SmartThings và Workspace. TV hiển thị menu Samsung Daily+ với các ứng dụng mang phong cách sống như SmartThings và Workspace.

Samsung Daily+

[Qúảñ l~ý ñháñ~h hóạt~ độñg và ñ~hịp sốñ~g mỗí ñ~gàý qú~á Hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ]

[Thôñg~ qúá h~ệ síñh~ tháí ứñ~g dụñg~ mở củá S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, Dáí~lý+ ch~ó phép~ bạñ dễ d~àñg qú~ảñ lý các~ hóạt độñ~g hàñg~ ñgàý m~ột cách~ thóảí~ máí tr~êñ TV. D~áílý~+ báó g~ồm các ứñ~g dụñg~ và dịch~ vụ ñhư S~márt~Thíñ~gs và W~órks~pácé~.]

[* Sáms~úñg k~hôñg c~hịú tr~ách ñh~íệm về b~ất kỳ dịc~h vụ ñàó~ củá bêñ~ thứ bá~ và khôñ~g chịú~ trách~ ñhíệm~ pháp l~ý về bất k~ỳ thíệt~ hạí hó~ặc tổñ t~hất ñàó~ dó bất~ kỳ dịch~ vụ bêñ t~hứ bá ñ~àó gâý r~á.
* Dịch~ vụ có sẵñ~ và gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể thá~ý đổí mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó t~rước.]

[Thíết~ kế]

Mặt bên của QLED TV cho thấy thiết kế thanh mảnh tuyệt vời. Mặt bên của QLED TV cho thấy thiết kế thanh mảnh tuyệt vời.

[Thíết~ kế Áír~Slím~]

[Túýệt~ tác th~íết kế t~háñh~ mảñh]

[Chíêm~ ñgưỡñg~ thíết~ kế TV v~ớí độ mỏñg~ ấñ tượñg~, dễ dàñg~ kết hợp~ vớí mọí~ khôñg~ gíáñ~ tạó ñêñ~ tổñg t~hể líềñ~ mạch t~hú hút~ mọí áñh~ ñhìñ.]

[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]

Giải pháp bảo mật nhiều lớp đang tạo ra một lớp vỏ giống như mái vòm phía sau TV được bảo mật bằng Knox. Màn hình có biểu tượng Samsung Knox. Dòng chữ Bảo đảm tuyệt mật quyền riêng tư. Chỉ có ở tivi Samsung được hiển thị phía trên. Giải pháp bảo mật nhiều lớp đang tạo ra một lớp vỏ giống như mái vòm phía sau TV được bảo mật bằng Knox. Màn hình có biểu tượng Samsung Knox. Dòng chữ Bảo đảm tuyệt mật quyền riêng tư. Chỉ có ở tivi Samsung được hiển thị phía trên.

Seguridad Samsung Knox

[Túýệt~ đốí bảó m~ật sự rí~êñg tư c~ủá bạñ]

[Qúýềñ~ ríêñg~ tư củá b~ạñ lúôñ~ được bảó m~ật trêñ~ TV Sá~msúñ~g vớí ñ~híềú l~ớp bảó v~ệ phầñ c~ứñg và p~hầñ mềm~ được cập ñ~hật th~ườñg xú~ýêñ. Ñg~óàí rá~, các th~íết bị Í~óT được k~ết ñốí v~ớí TV c~ũñg được b~ảó mật v~à tự độñg c~hặñ ví~ệc thực~ thí c~ác ứñg d~ụñg độc h~ạí tráí~ phép h~óặc tr~úý cập~ vàó các~ tráñ~g wéb~ lừá đảó.]

[* Được bảó m~ật bởí K~ñóx'~ áp dụñg~ chó T~V Sám~súñg~ chạý T~ízéñ~®, rá mắt~ từ ñăm 2015.
* C~ập ñhật~ phầñ m~ềm bảó m~ật được đảm b~ảó tró~ñg ít ñ~hất bá~ ñăm kể t~ừ khí r~á mắt s~ảñ phẩm~.* Cầñ ph~ảí cập ñ~hật ph~ầñ mềm m~ớí ñhất~.]

[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Lóạí s~ảñ phẩm~]

    QLED

  • [Híểñ T~hị]

    75 "

  • frecuencia de actualización

    100 Hz

  • [Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]

    20W

  • [Thíết~ kế]

    AirSlim

  • QLED

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

    75 "

  • frecuencia de actualización

    100 Hz

  • [Độ phâñ g~íảí]

    4K (3.840 x 2.160)

  • [Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]

    Procesador cuántico 4K

  • HDR (alto rango dinámico)

    HDR cuántico

  • HDR10 +

    Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)

  • IA de lujo

    Mejora de 4K AI

  • Contraste de la marca

    LED doble

  • Ángulo de visión

    Amplio ángulo de visión

  • Micro atenuación

    Atenuación UHD suprema

  • [Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]

  • Tecnología de movimiento

    Motion Xcelerator 120Hz

  • Calibración inteligente

    Básico

  • Modo cineasta (FMM)

  • Sonido adaptable

    Sonido adaptativo Pro

  • Sonido de seguimiento de objetos

    OTS Lite

  • Q-Sinfonía

  • [Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]

    20W

  • [Lóạí l~óá]

    2 canales

  • [Kết ñốí~ đá phòñ~g]

    No

  • Amplificador de voz activo Pro

  • Audio 360

  • Sistema operativo

    Televisor inteligente Tizen™

  • Bixby (Bixby)

  • Interacción de voz de campo lejano

  • [Trìñh~ dúýệt~ Wéb]

  • Funciona con AI Speaker

    [Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]

  • SmartThings

  • Experiencia multidispositivo

    [TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]

  • Vista múltiple

    Hasta 2 vídeos

  • Modo ambiente

    Modo ambiental+

  • NFT

    Ingeniosa puerta de enlace

  • Apple AirPlay

  • Diario+

  • Modo de juego automático (ALLM)

  • Game motion plus

  • EQ negro dinámico

  • VRR

  • Sonido envolvente

  • Vista de juego súper amplia

  • Ampliación del minimapa

  • FreeSync

    FreeSync Premium

  • Sincronización de luz

    Sí (solo SG)

  • HGiG

  • [Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]

    DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)

  • [Bộ dò đàí Á~ñáló~g]

  • Difusión de datos

    HbbTV 2.0.3 (SG)

  • Compatibilidad con teclas de TV

  • HDMI

    4

  • USB

    2 x USB-A

  • HDMI (velocidad de cuadro alta)

    4K 120 Hz (para HDMI 1/2/3/4)

  • Ethernet (LAN)

    1

  • [Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]

    1

  • [RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]

    1/1(Uso común para terrestre)/0

  • Wifi

    Sí (Wi-Fi 5)

  • Bluetooth

    Sí (BT5.2)

  • Anynet + (HDMI-CEC)

  • Canal de retorno de audio HDMI

    eARC

  • [Thíết~ kế]

    AirSlim

  • [Lóạí B~ézél~]

    3 sin bisel

  • [Lóạí M~ỏñg]

    Mirada delgada

  • Color frontal

    GRIS TITAN

  • [Dạñg c~hâñ đế]

    [ÑÁRR~ÓW ÑÉ~CK PL~ÁTÉ]

  • Color del soporte

    Arena negra

  • POP incrustado

  • EPG (EPG)

  • [PVR m~ở rộñg]

  • Control de IP

  • [Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]

    Idiomas locales

  • Accesibilidad: guía de voz

    Inglés del Reino Unido, China Chino, Coreano, Indonesia, Vietnamita

  • Soporte para Baja Visión

    [Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]

  • Apoyo para personas con discapacidad auditiva

    Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas

  • Soporte para personas con discapacidad motriz

    Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos

  • [Cảm bí~ếñ Écó~]

  • [Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]

    AC100-240V~ 50/60Hz

  • [Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]

    [330 W]

  • [Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]

    5

  • [Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]

    0,5 W

  • Consumo de energía (típico)

    [157.3 W]

  • [Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]

  • Ahorro de energía automático

  • Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)

    [1834 x 1144 x 222 mm~]

  • Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)

    [1677.5 x 1030.6 x 320.6 mm~]

  • Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)

    [1677.5 x 960.2 x 26.6 mm~]

  • Soporte (Básico) (Ancho x P)

    [350 x 320.6 mm]

  • Especificaciones de VESA

    400 x 400 mm

  • [Thùñg~ máý]

    [48.90 kg]

  • [Có châñ~ đế]

    [38.60 kg]

  • [Khôñg~ có châñ~ đế]

    [33.4 kg]

  • [Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]

    [TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]

  • [Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]

  • [Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]

  • Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)

  • Soporte de cámara web

  • Zigbee / Módulo de rosca

    Incorporado

  • [Cáp ñg~úồñ]

[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]

Guía de instalación

[Phíêñ~ bảñ 2405070 | 1.05 MB~]

05-06-2024

[Áñh]

Manual de usuario

[Phíêñ~ bảñ 2403280 | 3.11 MB~]

[22-04-2024]

[Víệt]

Manual de usuario

[Phíêñ~ bảñ 2403280 | 3.23 MB~]

[22-04-2024]

[Áñh]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]

[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]

[Tốí đá h~óá híệú~ ñăñg t~híết b~ị và dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg]

[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]

[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]