[65 Íñch~ Ñéó Q~LÉD Q~Ñ85F 4K S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ Sm~árt T~V (2025)]
[QÁ65QÑ~85FÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm vớí S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg, t~hăñg h~ạñg tó~àñ díệñ~]
[Bộ xử lý Á~Í vớí 20 t~rí túệ ñ~hâñ tạó~, ñâñg c~ấp mọí ñ~ộí dúñ~g chú~ẩñ 4K]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 2.0 ñ~âñg cấp~ hìñh ảñ~h lêñ c~húẩñ 4K~]
[Bộ xử hìñ~h ảñh Á~Í ÑQ4 2.0 v~ớí sức m~ạñh củá~ 20 trí tú~ệ ñhâñ t~ạó, ñâñg~ cấp ch~ất lượñg~ hìñh ảñ~h và âm t~háñh~, máñg~ đếñ híệú~ súất h~íểñ th~ị vượt tr~ộí xứñg~ tầm 4K, t~ừ các ch~ươñg tr~ìñh ÓT~T, thể t~háó đếñ~ trò ch~ơí bạñ ý~êú thíc~h¡]
[Ñâñg c~ấp mọí ñ~ộí dúñ~g lêñ c~húẩñ 4K~ sắc ñét~]
[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ Úpsc~álíñ~g ñâñg~ cấp hìñ~h ảñh c~húẩñ 4K~][Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích v~ớí độ chí~ tíết r~ực rỡ hơñ~. Bộ xử lý Á~Í sử dụñ~g 20 mạñg~ trí tú~ệ để ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K, đồñg t~hờí dú~ý trì độ s~ắc ñét v~à mượt mà v~ượt trộí~.]
[*Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý v~àó lóạí~ ñộí dú~ñg và địñ~h dạñg~. * Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 4K có th~ể khôñg~ áp dụñg~ khí k~ết ñốí q~úá PC~ và trêñ~ Gámé~ Módé~][Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Khả ñăñ~g kíểm~ sóát độ s~áñg đỉñh~ cáó]
[Côñg ñ~ghệ đèñ ñ~ềñ Míñ~íLÉD~ Qúáñ~túm M~átrí~x Plú~s]
[Côñg ñ~ghệ kí~ểm sóát~ chíñh~ xác từñ~g đèñ Qú~áñtú~m Míñ~íLÉD~ gíúp b~ạñ thưởñ~g thức~ trọñ v~ẹñ ñhữñ~g chí~ tíết t~úýệt v~ờí tró~ñg mọí~ đíềú kí~ệñ áñh s~áñg]
[Khúñ~g hìñh~ bừñg s~áñg, sắc~ màú rực~ rỡ chú~ẩñ 4K]
[Côñg ñ~ghệ Ñé~ó Qúá~ñtúm~ HDR+][Mãñ ñh~ãñ trảí~ ñghí~ệm thị g~íác đầý t~hăñg h~óá vớí~ độ sáñg t~úýệt đỉñ~h, kết h~ợp vớí ñ~hữñg k~húñg~ hìñh l~íñh h~óạt ch~ất lượñg~ 4K. Côñg~ ñghệ Ñ~éó Qú~áñtú~m HDR~+ chó độ s~áñg gấp~ 2 lầñ só~ vớí Ñé~ó Qúá~ñtúm~ HDR, đưá~ bạñ vàó~ thế gí~ớí màú s~ắc lúñ~g líñ~h cùñg~ vớí dảí~ tươñg p~hảñ cá~ó chưá~ từñg c~ó.]
[* Phạm v~í độ sáñg~ Qúáñ~túm H~DR dựá~ trêñ c~ác tíêú~ chúẩñ~ thử ñg~híệm ñ~ộí bộ và c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó đíềú k~íệñ xé~m hóặc~ thôñg~ số kỹ th~úật.][Xém t~hêm về c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Xém t~hêm về
t~rảí ñg~híệm c~híếñ g~ámé]
[Âm thá~ñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ âm thá~ñh vòm~ sốñg độñ~g vớí l~óá kêñ~h đáñh t~rầñ]
[Côñg ñ~ghệ Dó~lbý Á~tmós~®]
[Thưởñg~ thức t~rảí ñg~híệm âm~ tháñ~h vòm đẳñ~g cấp, đưá~ bạñ đắm c~hìm vàó~ từñg k~hóảñh~ khắc. V~ớí Dól~bý Át~mós, T~V máñ~g đếñ âm t~háñh~ đá chí~ềú châñ~ thực đếñ~ khó tí~ñ.]
[Xém t~hêm về âm~ tháñ~h]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~, dễ dàñg~ trúý~ cập mọí~ ứñg dụñ~g ýêú t~hích]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í Tíz~éñ. Tậñ~ hưởñg ñ~hữñg t~íñh ñăñ~g sáñg~ tạó mớí~ ñhất v~ớí hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, đồñg t~hờí bảó~ mật tó~àñ díệñ~ ñhờ Sá~msúñ~g Kñó~x trêñ~ các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs. Đặc b~íệt, Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~ sẽ tíếp~ tục được h~ỗ trợ ñâñ~g cấp l~êñ Tíz~éñ ÓS~ tróñ~g 7 ñăm t~ớí.]
[Tậñ hưởñ~g 7 ñăm ñ~âñg cấp~ trảí ñ~ghíệm~ TV hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí]
*Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
*Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
*Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg.
*Hệ đíềú hàñh Tízéñ sẽ được hỗ trợ ñâñg cấp lêñ đếñ 7 ñăm kể từ ñăm 2025, đốí vớí các sảñ phẩm rá mắt tróñg ñăm 2025.
*Víệc ñâñg cấp khôñg báó gồm híệú súất, tíñh ñăñg hóặc độ bềñ líêñ qúáñ đếñ phầñ cứñg.]
[Máñg~ ñhữñg~ kíệt t~ác ñgh~ệ thúật~ vàó tr~óñg c~úộc sốñ~g]
[Thư ví~ệñ ñgh~ệ thúật~ Árt S~tóré~][Kíếñ t~ạó bộ sưú~ tập các~ tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ lý tưởñg~ từ các b~ảó tàñg~ và ñgh~ệ sĩ hàñg~ đầú thế g~íớí. Kh~ám phá ñ~hữñg t~ác phẩm~ ñghệ t~húật m~ớí và th~ỏá thíc~h tùý c~họñ vớí~ đá dạñg~ phóñ~g cách~ phù hợp~ théó~ mùá, ñg~àý lễ và t~âm trạñ~g củá b~ạñ.]
[*Cầñ đăñg~ ký Árt~ Stór~é để trú~ý cập t~óàñ bộ l~ựá chọñ~.][Xém t~hêm về Ó~ñé ÚÍ~ Tízé~ñ]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Kết ñốí~ và qúảñ~ lý các t~híết b~ị tróñ~g ñgôí~ ñhà th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí tr~úñg t~âm đíềú k~híểñ t~ích hợp~, TV củá~ bạñ có t~hể kết ñ~ốí và qú~ảñ lý các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h, báó~ gồm cả ñ~hữñg t~híết b~ị ýêú cầú~ tươñg t~hích M~átté~r và HC~Á. Ñgó~àí rá, b~ạñ còñ ñ~hậñ được t~hôñg b~áó trực~ tíếp q~úá màñ~ hìñh, c~ùñg Ch~ế độ Xém B~ảñ Đồ 3D gí~úp qúá~ñ sát t~óàñ bộ h~ệ thốñg~ ñhà th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~háý mắt~.]
[Xém t~hêm về S~márt~Thíñ~gs]
[Bềñ vữñ~g]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg áñh~ sáñg]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí][Vớí tấm~ píñ m~ặt trờí~ tích h~ợp ở mặt s~áú, đíềú~ khíểñ~ sẽ được sạc~ bằñg áñ~h sáñg~ tháý~ vì dùñg~ píñ d~ùñg một~ lầñ, cùñ~g vớí c~ác tíñh~ ñăñg t~hôñg m~íñh ñ~hư míc~ró tíc~h hợp v~à trợ lý g~íọñg ñ~óí, máñ~g đếñ sự t~íệñ lợí~ vượt tr~ộí.]
[* Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ.* Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết kíệm Ñgúồñ và Đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg).]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
Neo QLED
-
[Híểñ T~hị]
sesenta y cinco"
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
Video
Procesador NQ4 AI Gen2
-
HDR (alto rango dinámico)
[Ñéó Q~úáñt~úm HD~R +]
-
Neo QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
sesenta y cinco"
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador NQ4 AI Gen2
-
HDR (alto rango dinámico)
[Ñéó Q~úáñt~úm HD~R +]
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
IA de lujo
Mejora de 4K AI
-
Contraste de la marca
[Qúáñ~túm M~átrí~x Téc~hñól~ógý P~lús]
-
Ángulo de visión
Amplio ángulo de visión
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
Acelerador de movimiento 144Hz
-
Calibración inteligente
Básico
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
Remasterización HD con IA
Remasterización automática de HDR
-
Modo Confort ocular
SÍ
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
40W
-
[Lóạí l~óá]
2.2CH
-
Amplificador de voz activo
[Ýés (Á~ctív~é Vóí~cé Ám~plíf~íér P~ró)]
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Apple AirPlay
SÍ
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Géñé~rátí~vé Wá~llpá~pér]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
[Góóg~lé Cá~st]
No
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
HGiG
SÍ
-
Modo de juego automático de IA
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
HDMI
4
-
USB
2 x USB-A
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 144Hz (para HDMI 1/2/3/4)
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
[Thíết~ kế]
Chaflán simple
-
[Lóạí B~ézél~]
3 sin bisel
-
Color frontal
[ĐÉÑ TÍ~TÍÁÑ~]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[MÉTÁ~L ÁÉR~Ó CÉÑ~TÉR]
-
Color del soporte
[ĐÉÑ TÍ~TÍÁÑ~]
-
Tienda de arte
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
Inglés del Reino Unido, China Chino, Coreano, Indonesia, Vietnamita
-
Soporte para Baja Visión
[Rélú~míñó~, Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[250 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[140.2 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1593 x 930 x 158 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1446.5 x 887.9 x 279.4 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1446.5 x 829.5 x 46.3 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[314.3 x 279.4 mm]
-
Especificaciones de VESA
400 x 300 mm
-
[Thùñg~ máý]
31,2 kg
-
[Có châñ~ đế]
[24.0 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[22.7 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2360E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
SÍ
-
Soporte de accesorios de rotación automática
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]