[75 Íñch~ Ñéó Q~LÉD Q~Ñ80F 4K S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ Sm~árt T~V (2025)]
[QÁ75QÑ~80FÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm vớí S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg, t~hăñg h~ạñg tó~àñ díệñ~]
[Tậñ hưởñ~g chất~ lượñg 4K~ đỉñh cá~ó bằñg~ trí tú~ệ ñhâñ t~ạó]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2]
[Tậñ dụñ~g sức m~ạñh củá~ 20 mạñg t~rí túệ Á~Í, ñâñg~ cấp ch~ất lượñg~ hìñh ảñ~h và âm t~háñh~, máñg~ đếñ híệú~ súất v~ượt trộí~ xứñg t~ầm 4K, từ c~ác chươñ~g trìñ~h ÓTT~, thể th~áó đếñ t~rò chơí~ bạñ ýêú~ thích~¡]
[Ñâñg c~ấp mọí ñ~ộí dúñ~g lêñ c~húẩñ 4K~ sắc ñét~]
[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ Úpsc~álíñ~g ñâñg~ cấp hìñ~h ảñh c~húẩñ 4K~]
[Thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích v~ớí độ chí~ tíết r~ực rỡ hơñ~. Bộ xử lý Á~Í sử dụñ~g 20 mạñg~ trí tú~ệ để ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K, đồñg t~hờí dú~ý trì độ s~ắc ñét v~à mượt mà v~ượt trộí~.]
*Ví~ệc ñâñg~ cấp hìñ~h ảñh c~ó thể kh~ôñg áp d~ụñg kết~ ñốí qú~á PC v~à Chế độ Gá~mé.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Đắm chìm~ vớí ñh~ữñg kh~úñg h~ìñh có d~ảí sáñg~ rộñg v~à độ tươñg p~hảñ vượt~ trộí]
[Côñg ñ~ghệ đèñ ñ~ềñ Míñ~íLÉD~ Qúáñ~túm M~átrí~x Cór~é]
[Côñg Ñ~ghệ Qú~áñtú~m Mát~ríx C~óré k~íểm só~át chíñ~h xác t~ất cả các~ Míñí~ LÉD g~íúp bạñ~ tậñ hưởñ~g độ tươñg~ phảñ s~íêú tí~ñh tế v~à độ sáñg v~ượt trộí~ tróñ~g từñg~ khúñ~g hìñh~.]
[Xém t~hêm về c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Xém t~hêm về t~rảí ñg~híệm c~híếñ g~ámé]
[Âm thá~ñh]
[Ñâñg c~ấp trảí~ ñghí~ệm âm th~áñh v~ớí lóá~ Dólb~ý Átm~ós]
[Côñg ñ~ghệ Dó~lbý Á~tmós~®]
[Thưởñg~ thức t~rảí ñg~híệm âm~ tháñ~h vòm đẳñ~g cấp, đưá~ bạñ đắm c~hìm vàó~ từñg k~hóảñh~ khắc. V~ớí Dól~bý Át~mós, T~V máñ~g đếñ âm t~háñh~ đá chí~ềú châñ~ thực đếñ~ khó tí~ñ.]
[Xém t~hêm về âm~ tháñ~h]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~, dễ dàñg~ trúý~ cập mọí~ ứñg dụñ~g ýêú t~hích]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í Tíz~éñ. Tậñ~ hưởñg ñ~hữñg t~íñh ñăñ~g sáñg~ tạó mớí~ ñhất v~ớí hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, đồñg t~hờí bảó~ mật tó~àñ díệñ~ ñhờ Sá~msúñ~g Kñó~x trêñ~ các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs. Đặc b~íệt, Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~ sẽ được hỗ t~rợ ñâñg~ cấp lêñ~ Tízé~ñ ÓS t~róñg~ 7 ñăm.]
[Tậñ hưởñ~g 7 ñăm ñ~âñg cấp~ trảí ñ~ghíệm~ TV hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí]
[Máñg~ ñhữñg~ kíệt t~ác ñgh~ệ thúật~ vàó tr~óñg c~úộc sốñ~g]
[Thư ví~ệñ ñgh~ệ thúật~ Árt S~tóré~][Kíếñ t~ạó bộ sưú~ tập các~ tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ lý tưởñg~ từ các b~ảó tàñg~ và ñgh~ệ sĩ hàñg~ đầú thế g~íớí. Kh~ám phá ñ~hữñg t~ác phẩm~ ñghệ t~húật m~ớí và th~ỏá thíc~h tùý c~họñ vớí~ đá dạñg~ phóñ~g cách~ phù hợp~ théó~ mùá, ñg~àý lễ và t~âm trạñ~g củá b~ạñ.]
[*Cầñ đăñg~ ký Árt~ Stór~é để trú~ý cập t~óàñ bộ l~ựá chọñ~.][Xém t~hêm về Ó~ñé ÚÍ~ Tízé~ñ]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Kết ñốí~ và qúảñ~ lý các t~híết b~ị tróñ~g ñgôí~ ñhà th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí tr~úñg t~âm Smá~rtTh~íñgs~ tích h~ợp vàó T~V, bạñ c~ó thể kết~ ñốí và đí~ềú khí~ểñ líềñ~ mạch c~ác thí~ết bị th~ôñg mí~ñh tươñ~g thíc~h vớí t~íêú ch~úẩñ Má~ttér~ và HCÁ~. Đồñg th~ờí, bạñ c~ũñg có t~hể ñhậñ~ được thôñ~g báó v~ề trạñg~ tháí t~híết b~ị ñgáý~ trêñ m~àñ hìñh~, báó g~ồm cả Ch~ế độ Xém B~ảñ Đồ 3D gí~úp qúá~ñ sát t~óàñ bộ h~ệ thốñg~ ñhà th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~háý mắt~.]
[Xém t~hêm về S~márt~Thíñ~gs]
[Bềñ vữñ~g]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg áñh~ sáñg]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí][Vớí tấm~ píñ m~ặt trờí~ tích h~ợp ở mặt s~áú, đíềú~ khíểñ~ sẽ được sạc~ bằñg áñ~h sáñg~ tháý~ vì dùñg~ píñ d~ùñg một~ lầñ, cùñ~g vớí c~ác tíñh~ ñăñg t~hôñg m~íñh ñ~hư míc~ró tíc~h hợp v~à trợ lý g~íọñg ñ~óí, máñ~g đếñ sự t~íệñ lợí~ vượt tr~ộí.]
[*Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ. *Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúáñ & Ríêñg Tư > Ñgúồñ & Tíết Kíệm đíệñ > Lượñg píñ khả dụñg củá đíềú khíểñ).][Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Híểñ T~hị]
75 "
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
Neo QLED
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
Neo QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
75 "
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 144Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador NQ4 AI Gen2
-
HDR (alto rango dinámico)
Neo Quantum HDR
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
IA de lujo
Mejora de 4K AI
-
Contraste de la marca
[Qúáñ~túm M~átrí~x Téc~hñól~ógý C~óré]
-
Ángulo de visión
Amplio ángulo de visión
-
Micro atenuación
Atenuación UHD suprema
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real
-
Tecnología de movimiento
Acelerador de movimiento 144Hz
-
Calibración inteligente
Básico
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
Remasterización HD con IA
Remasterización automática de HDR
-
Modo Confort ocular
SÍ
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
30W
-
[Lóạí l~óá]
4 canales
-
Amplificador de voz activo
[Ýés (Á~ctív~é Vóí~cé Ám~plíf~íér P~ró)]
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Apple AirPlay
SÍ
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Géñé~rátí~vé Wá~llpá~pér]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
HGiG
SÍ
-
Modo de juego automático de IA
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
HDMI
4
-
USB
2 x USB-A
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 144Hz (para HDMI 1/2/3/4)
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
[Thíết~ kế]
Chaflán simple
-
[Lóạí B~ézél~]
3 sin bisel
-
Color frontal
[ĐÉÑ TÍ~TÁÑ]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[ÁÉRÓ~ CÉÑT~ÉR]
-
Color del soporte
[Đéñ]
-
Tienda de arte
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[Chíñ~ésé (C~híñá~),Éñgl~ísh (Ú~K),Íñd~óñés~íáñ (Í~ñdóñ~ésíá~),Kóré~áñ (Kó~réá),V~íétñ~ámés~é (Víé~tñám~)]
-
Soporte para Baja Visión
[Rélú~míñó~, Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[340 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
2
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[204.2 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1822 x 1075 x 169 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1670.6 x 1015.6 x 331.5 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1670.6 x 958.3 x 47.1 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[354.8 x 331.5 mm]
-
Especificaciones de VESA
400 x 400 mm
-
[Thùñg~ máý]
[42.2 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[33.5 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[32.2 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2360E
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]