[85 Íñch~ Ñéó Q~LÉD 8K~ QÑ900D S~márt~ ÁÍ TV~ (2024)]
[QÁ85QÑ~900DKXX~V]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Đáñh gí~á và Gíảí~ thưởñg~]
[Vượt đỉñh~ 8K,
vượt x~á đá ñh~íệm]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ8 t~hế hệ 3]
[Bộ xử lý c~húẩñ 8K~ bởí tr~í túệ ñh~âñ tạó t~ốí tâñ ñ~hất]
[Mãñ ñh~ãñ chất~ lượñg 8K~ bậc ñh~ất từ bộ x~ử lý 8K tíc~h hợp Á~Í củá S~ámsú~ñg. Ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ lêñ ch~ất lượñg~ 8K ñhờ c~ôñg ñg~hệ 8K ÁÍ~ Úpsc~álíñ~g Pró~ vớí 512 mạñ~g mô ph~ỏñg th~ầñ kíñ~h. Bộ xử l~ý ÁÍ ÑQ~8 thế hệ 3 c~òñ gíúp~ tốí ưú c~hất âm x~ứñg tầm~ 8K từ các~ chươñg~ trìñh~ ÓTT, t~hể thá~ó đếñ tr~ò chơí b~ạñ ýêú t~hích¡~]
[Só vớí~ TV Ñé~ó QLÉ~D 4K 2024 (Bộ x~ử lý ÁÍ Ñ~Q4 thế h~ệ 2)]
* Ñâñg c~ấp 8K có t~hể khôñ~g áp dụñ~g khí~ kết ñốí~ qúá P~C và tr~êñ Gám~é Mód~é]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 8K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró]
[Chúẩñ~ chất l~ượñg 8K ñ~hờ 512 mạñg~ mô phỏñ~g thầñ~ kíñh~]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ 8K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró h~ỗ trợ bởí~ ÁÍ vớí~ 512 mạñg m~ô phỏñg~ thầñ k~íñh g~íúp bạñ~ thưởñg~ thức t~ất cả ñộí~ dúñg~ 8K sốñg~ độñg. Cùñ~g bộ xử l~ý ÁÍ ÑQ~8 thế hệ 3 m~áñg l~ạí khú~ñg hìñ~h sắc ñ~ét và mượt~ mà ñhất~ từñg c~ó trêñ T~V Sám~súñg~.]
[Só vớí~ Ñéó Q~LÉD 4K~ (Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2)]
* Ñâñg c~ấp 8K có t~hể khôñ~g áp dụñ~g khí~ kết ñốí~ qúá P~C và tr~êñ Gám~é Mód~é]
[Thíết~ kế tràñ~ víềñ v~ô cực]
[Trảí ñ~ghíệm~ xém v~ượt mọí t~ưởñg tượñ~g]
[Thưởñg~ thức m~àñ hìñh~ dườñg ñ~hư lơ lửñ~g tró~ñg kh~ôñg gí~áñ bởí~ châñ đế Í~ñfíñ~ítý Á~ír và m~àñ hìñh~ tràñ v~íềñ vô c~ực. Màñ h~ìñh sí~êú mỏñg~ vớí các~ khúñ~g víềñ~ được thú~ ñhỏ đếñ m~ức tốí t~híểú, đưá~ bạñ đắm c~hìm vàó~ trảí ñ~ghíệm~ xém t~úýệt h~ảó vượt m~ọí gíớí~ hạñ]
[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
* Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg củá hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ, báó gồm các tíñh ñăñg và ứñg dụñg củá TV thôñg míñh. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: PC hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Âm thá~ñh]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Thíết~ kế]
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
[Ñéó Q~LÉD]
-
[Híểñ T~hị]
85 "
-
[Độ phâñ g~íảí]
[8K (7,680 x 4,320)]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[90W]
-
[Thíết~ kế]
[Íñfí~ñítý~ Áír]
-
[Ñéó Q~LÉD]
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
85 "
-
frecuencia de actualización
[100Hz(Úp~ tó 4K 240H~z)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[8K (7,680 x 4,320)]
-
[Áñtí~ Réfl~éctí~óñ]
SÍ
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ8 ÁÍ~ Géñ3 P~rócé~ssór~]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[Ñéó Q~úáñt~úm HD~R 8K Pr~ó]
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ/ G~ÁMÍÑ~G)]
-
IA de lujo
[8K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró]
-
Contraste de la marca
Quantum matrix technology pro
-
Ángulo de visión
Ángulo de visión ultra
-
Micro atenuación
Ultimate 8K Dimming Pro
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
[Réál~ Dépt~h Éñh~áñcé~r Pró~]
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 240Hz]
-
Calibración experta
SÍ
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
[Básí~c/Pró~féss~íóñá~l]
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
[ÁÍ Mó~tíóñ~ Éñhá~ñcér~]
[ÁÍ Mó~tíóñ~ Éñhá~ñcér~ Pró]
-
[Súpé~rsíz~é Píc~túré~ Éñhá~ñcér~]
SÍ
-
[HDR B~rígh~tñés~s Ópt~ímíz~ér]
SÍ
-
[ÁÍ HD~R Rém~ásté~ríñg~]
[ÁÍ HD~R Rém~ásté~ríñg~]
-
[Dólb~ý Átm~ós]
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS pro
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[90W]
-
[Lóạí l~óá]
[6.2.4CH]
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
[Ñó]
-
[Áctí~vé Vó~ícé Á~mplí~fíér~ Pró]
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ádáp~tívé~ Sóúñ~d Pró~]
-
[360 Áúdí~ó]
SÍ
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Wórk~s wít~h ÁÍ S~péák~ér]
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 4 vídé~ós]
-
Modo ambiente
Modo ambiental+
-
[ÑFT]
[Ñíft~ý Gát~éwáý~]
-
[Áppl~é Áír~Pláý~]
SÍ
-
[Scré~éñVí~táls~]
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
[Dáíl~ý+]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
[VRR]
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
[Lígh~t-sýñ~c]
[Ýés (S~G óñl~ý)]
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[Dátá~ Bróá~dcás~tíñg~]
[HbbT~V 2.0.3 (SG)]
-
[TV Ké~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
HDMI
4
-
[ÚSB]
[3 x ÚSB~-Á, 1 x ÚS~B-C]
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[8K 60Hz, 4K~ 240Hz (fó~r HDM~Í 1/2/3/4)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 6)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés (B~T5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
eARC
-
Una caja de conexión
[Óñé C~óññé~ct (Ý24 8K~)]
-
[Thíết~ kế]
[Íñfí~ñítý~ Áír]
-
[Lóạí B~ézél~]
Bisel cero
-
[Lóạí M~ỏñg]
Ultra delgado
-
[Mặt tr~ước]
[GRÁP~HÍTÉ~ BLÁC~K]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[ÍÑFÍ~ÑÍTÝ~ ÁÍR S~TÁÑD~]
-
Color del soporte
[SPÁC~É GRÁ~PHÍT~É]
-
[Kñóx~ Váúl~t]
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~, Víét~ñámé~sé]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Rélú~míñó~, Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Píct~úré Ó~ff]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[475 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[338.7 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[2090.0 x 1260.0 x 220.0 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[1877.4 x 1145.2 x 304.9 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[1877.4 x 1067.1 x 13.3 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[370.0 x 304.9 mm]
-
Especificaciones de VESA
[600 x 400 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[69.4 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[53.4 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[42.7 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Fúll~ Mótí~óñ Sl~ím Wá~ll Mó~úñt (Ý~22)]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]