[98 Íñch~ Ñéó Q~LÉD 4K~ QÑ90D S~márt~ ÁÍ TV~ (2024)]
[QÁ98QÑ~90DÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh ñ~ăñg]
[Vượt tr~êñ túý~ệt tác]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2]
[Tậñ hưởñ~g tốí đá~ sức mạñ~h củá Á~Í vớí c~hất lượñ~g 4K]
[Mãñ ñh~ãñ vớí c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh 4K t~ừ bộ xử lý 4K~ tích h~ợp ÁÍ c~ủá Sám~súñg~. Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chất l~ượñg 4K ñ~hờ côñg~ ñghệ 4K~ ÁÍ Úp~scál~íñg v~ớí 20 mạñg~ mô phỏñ~g thầñ~ kíñh~. Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 2 còñ~ gíúp t~ốí ưú âm t~háñh~ xứñg t~ầm 4K, từ c~ác chươñ~g trìñ~h ÓTT~, thể th~áó đếñ t~rò chơí~ bạñ ýêú~ thích~¡]
[Só vớí~ TV QL~ÉD Q70D~]
[Côñg ñ~ghệ Qú~áñtú~m Mát~ríx]
[Tráú~ chúốt~ mọí ch~í tíết~ vớí côñ~g ñgh~ệ kíểm s~óát áñh~ sáñg t~íêñ tí~ếñ]
[Dù đáñg~ tróñ~g khú~ñg hìñ~h tốí m~ịt háý~ sáñg r~ực, sự cảí~ tíếñ c~ủá Ñéó~ QLÉD~ vớí côñ~g ñgh~ệ Qúáñ~túm M~átrí~x - côñg~ ñghệ k~íểm só~át và tí~ñh ch~ỉñh độ sáñ~g tốí ưú~ hệ thốñ~g đèñ Qú~áñtú~m Míñ~í LÉD~ độc qúý~ềñ, gíúp~ hìñh ảñ~h lúôñ~ được híểñ~ thị vớí~ độ chí t~íết ấñ t~ượñg]
[Côñg ñ~ghệ Sú~pérs~ízé P~íctú~ré Éñ~háñc~ér]
[Tốí ưú h~ìñh ảñh~ chó m~àñ hìñh~ síêú l~ớñ bằñg~ ÁÍ]
[Các côñ~g ñgh~ệ ñâñg c~ấp, gíảm~ ñhíễú~, tăñg c~ườñg độ sắc~ ñét và t~ăñg cườñ~g màú đé~ñ thôñ~g míñ~h dó Á~Í đíềú k~híểñ đềú~ phốí h~ợp vớí ñ~háú để m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh tốí~ ưú phù h~ợp vớí m~àñ hìñh~ síêú c~ỡ.]
[Hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chơí g~ámé]
[Âm thá~ñh]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
[Sáms~úñg D~áílý~+]
[Thíết~ kế]
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Híểñ T~hị]
[98"]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
[Ñéó Q~LÉD]
-
[Thíết~ kế]
[Ñéó S~lím]
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[60W]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Ñéó Q~LÉD]
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
[98"]
-
frecuencia de actualización
[100Hz]
-
[Độ phâñ g~íảí]
[4K (3,840 x 2,160)]
-
[Áñtí~ Réfl~éctí~óñ]
SÍ
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ2 P~rócé~ssór~]
-
[HDR (H~ígh D~ýñám~íc Rá~ñgé)]
[Ñéó Q~úáñt~úm HD~R+]
-
HDR10 +
[Ýés (Á~DÁPT~ÍVÉ/ G~ÁMÍÑ~G)]
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~]
-
Contraste de la marca
Quantum matrix technology pro
-
Ángulo de visión
[Wídé~ Víéw~íñg Á~ñglé~]
-
Micro atenuación
[Últí~máté~ ÚHD D~ímmí~ñg]
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
[Réál~ Dépt~h Éñh~áñcé~r Pró~]
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 120Hz]
-
Calibración experta
SÍ
-
[Smár~t Cál~íbrá~tíóñ~]
[Básí~c/Pró~féss~íóñá~l]
-
[Fílm~máké~r Mód~é (FMM~)]
SÍ
-
[Súpé~rsíz~é Píc~túré~ Éñhá~ñcér~]
SÍ
-
[HDR B~rígh~tñés~s Ópt~ímíz~ér]
SÍ
-
[ÁÍ HD~R Rém~ásté~ríñg~]
[ÁÍ HD~R Rém~ásté~ríñg~]
-
[Dólb~ý Átm~ós]
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
[ÓTS+]
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
[60W]
-
[Lóạí l~óá]
[4.2.2CH]
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
[Ñó]
-
[Áctí~vé Vó~ícé Á~mplí~fíér~ Pró]
SÍ
-
Sonido adaptable
[Ádáp~tívé~ Sóúñ~d Pró~]
-
[360 Áúdí~ó]
SÍ
-
Sistema operativo
[Tízé~ñ™ Smá~rt TV~]
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
[Wórk~s wít~h ÁÍ S~péák~ér]
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
[Múlt~í Dév~ícé É~xpér~íéñc~é]
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Táp~ Víéw~, Wíré~léss~ TV Óñ~]
-
[Múlt~í-Víé~w]
[úptó~ 2 vídé~ós]
-
Modo ambiente
Modo ambiental+
-
[ÑFT]
[Ñíft~ý Gát~éwáý~]
-
[Áppl~é Áír~Pláý~]
SÍ
-
[Scré~éñVí~táls~]
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
[Dáíl~ý+]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
[VRR]
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
[Míñí~ Máp Z~óóm]
SÍ
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
[Lígh~t-sýñ~c]
[Ýés (S~G óñl~ý)]
-
[HGíG~]
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
[DVB-T~2 (*VÑ: DV~B-T2C)]
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
[Dátá~ Bróá~dcás~tíñg~]
[HbbT~V 2.0.3 (SG)]
-
[TV Ké~ý Súp~pórt~]
SÍ
-
HDMI
4
-
[ÚSB]
[2 x ÚSB~-Á]
-
[HDMÍ~ (Hígh~ Frám~é Rát~é)]
[4K 120Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3/4)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[Wí-Fí~]
[Ýés (W~í-Fí 5)]
-
[Blúé~tóót~h]
[Ýés (B~T5.2)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
[HDMÍ~ Áúdí~ó Rét~úrñ C~háññ~él]
eARC
-
[Thíết~ kế]
[Ñéó S~lím]
-
[Lóạí B~ézél~]
[3 Bézé~l-lés~s]
-
[Lóạí M~ỏñg]
[Flát~ lóók~]
-
[Mặt tr~ước]
[CÁRB~ÓÑ SÍ~LVÉR~]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SHÁR~P ÑÉC~K HÉX~ÁGÓÑ~]
-
Color del soporte
[ÉCLÍ~PSÉ S~ÍLVÉ~R]
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
[Lócá~l Láñ~gúág~és]
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~, Víét~ñámé~sé]
-
[Lów V~ísíó~ñ Súp~pórt~]
[Rélú~míñó~, Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Píct~úré Ó~ff]
-
[Héár~íñg Í~mpáí~réd S~úppó~rt]
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Síg~ñ Láñ~gúág~é Zóó~m]
-
[Mótó~r Ímp~áíré~d Súp~pórt~]
[Slów~ Bútt~óñ Ré~péát~, Rémó~té Có~ñtró~l Ápp~. fór Á~ll]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
[ÁC100-240V~ 50/60H~z]
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[445 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
[Pówé~r Cóñ~súmp~tíóñ~ (Týpí~cál)]
[256.7 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
[Áútó~ Pówé~r Sáv~íñg]
SÍ
-
[Páck~ágé S~ízé (W~xHxD~)]
[2370 x 1420 x 275 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íth S~táñd~ (WxHx~D)]
[2185.1 x 1305.9 x 364.9 mm~]
-
[Sét S~ízé w~íthó~út St~áñd (W~xHxD~)]
[2185.1 x 1249.3 x 31.1 mm~]
-
[Stáñ~d (Bás~íc) (Wx~D)]
[478.9 x 364.9 mm]
-
Especificaciones de VESA
[600 x 400 mm]
-
[Thùñg~ máý]
[92.7 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[70.6 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[61.4 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
[Wébc~ám Sú~ppór~t]
SÍ
-
[Zígb~éé / Th~réád~ Módú~lé]
[Búíl~t-Íñ]
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Gé~ñérá~tívé~ Wáll~pápé~r tạó h~ìñh ñềñ~ trêñ S~ámsú~ñg Sm~ártT~V 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Ch~íá sẻ l~ưú trữ t~rêñ Sá~msúñ~g Smá~rtTV~ 2025]
- [Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+ tr~êñ Sám~súñg~ Smár~tTV 2025]
- [Cách đí~ềú khí~ểñ TV S~ámsú~ñg bằñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g]
- [Đăñg ký T~V Sám~súñg~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]