[75 Íñch~ Ñéó Q~LÉD Q~Ñ90F 4K S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ Sm~árt T~V (2025)]
[QÁ75QÑ~90FÁKX~XV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm vớí S~ámsú~ñg Ví~síóñ~ ÁÍ]
[Các tíñ~h ñăñg~ ñổí bật~]
[Đỉñh cá~ó tóàñ~ ñăñg, t~hăñg h~ạñg tó~àñ díệñ~]
[Bộ xử lý Á~Í vớí 128 m~ạñg tr~í túệ, ñâñ~g cấp m~ọí ñộí d~úñg l~êñ chú~ẩñ 4K]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ4 t~hế hệ 3]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh và âm~ tháñ~h vượt t~rộí ñh~ờ bộ xử lý Á~Í vớí 128 m~ạñg tr~í túệ. Tậñ~ hưởñg T~V chất~ lượñg c~húẩñ 4K~, từ các c~hươñg t~rìñh Ó~TT, th~ể tháó~ đếñ trò c~hơí bạñ~ ýêú th~ích¡]
[Ñâñg c~ấp mọí ñ~ộí dúñ~g lêñ c~húẩñ 4K~ sắc ñét~]
[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ Úpsc~álíñ~g Pró~ ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh ch~úẩñ 4K]
[Thưởñg~ thức ñ~hữñg ñ~ộí dúñ~g ýêú t~hích v~ớí chí~ tíết s~ốñg độñg~ hơñ. Bộ x~ử lý ÁÍ t~âñ tíếñ~ vớí 128 mạñ~g trí t~úệ có th~ể ñhậñ d~íệñ ñộí~ dúñg~ và ñâñg~ cấp hìñ~h ảñh l~êñ chú~ẩñ 4K, má~ñg đếñ c~hất lượñ~g sắc ñ~ét và mượt~ mà đáñg k~íñh ñ~gạc.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Tậñ hưởñ~g trọñ~ vẹñ hìñ~h ảñh s~ắc ñét, k~hôñg g~íáñ đóạñ~]
[Màñ hìñ~h chốñ~g phảñ~ sáñg G~láré~ Fréé~]
[Màñ hìñ~h chốñ~g phảñ~ sáñg g~íúp gí~ảm thí~ểú tốí đá~ híệñ t~ượñg lóá~ hìñh t~róñg~ môí tr~ườñg áñh~ sáñg m~ạñh, ñh~ư áñh đèñ t~róñg~ ñhà. Gí~ờ đâý, bạñ c~ó thể th~ưởñg th~ức ñộí d~úñg r~õ ñét mà k~hôñg b~ị híệñ t~ượñg ch~óí, lóá l~àm gíáñ~ đóạñ tr~ảí ñgh~íệm.]
[*Chứñg~ ñhậñ "G~láré~ Fréé~" củá ÚL~ được xác ñ~hậñ th~éó tí~êú chú~ẩñ Úñí~fíéd~ Glár~é Rát~íñg (Ú~GR) củá~ Ủý báñ~ Chíếú~ sáñg Q~úốc tế (C~ÍÉ) và c~ác tíêú~ chúẩñ~ kíểm địñ~h củá T~ổ chức T~íêú ch~úẩñ hóá~ Qúốc t~ế (ÍSÓ). *K~ết qúả t~hử ñgh~íệm dựá~ trêñ đí~ềú kíệñ~ áñh sáñ~g tró~ñg ñh~à.]
[Khúñ~g hìñh~ bừñg s~áñg, màú~ sắc rực~ rỡ chú~ẩñ 4K]
[Côñg ñ~ghệ Ñé~ó Qúá~ñtúm~ HDR+][Mãñ ñh~ãñ trảí~ ñghí~ệm thị g~íác đầý t~hăñg h~óá vớí~ độ sáñg t~úýệt đỉñ~h, kết h~ợp vớí ñ~hữñg k~húñg~ hìñh l~íñh h~óạt ch~ất lượñg~ 4K. Côñg~ ñghệ Ñ~éó Qú~áñtú~m HDR~+ chó độ s~áñg gấp~ 2 lầñ só~ vớí Ñé~ó Qúá~ñtúm~ HDR, đưá~ bạñ vàó~ thế gí~ớí màú s~ắc phó~ñg ph~ú vớí độ tươñ~g phảñ~ sốñg độñ~g hơñ b~áó gí~ờ hết.]
[*Phạm v~í độ sáñg~ Qúáñ~túm H~DR dựá~ trêñ c~ác tíêú~ chúẩñ~ thử ñg~híệm ñ~ộí bộ và c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó đíềú k~íệñ xé~m hóặc~ thôñg~ số kỹ th~úật. *Đốí v~ớí QÑ90F~ 50 / 43 íñch~: Ñéó Q~úáñt~úm HD~R.][Xém t~hêm về c~hất lượñ~g hìñh~ ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Xém t~hêm về t~rảí ñg~híệm c~híếñ g~ámé]
[Âm thá~ñh]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~, dễ dàñg~ trúý~ cập mọí~ ứñg dụñ~g ýêú t~hích]
[Hệ đíềú h~àñh Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~]
[Cá ñhâñ~ hóá mọí~ trảí ñ~ghíệm~ vớí hệ đí~ềú hàñh~ Óñé Ú~Í Tíz~éñ. Tậñ~ hưởñg ñ~hữñg t~íñh ñăñ~g sáñg~ tạó mớí~ ñhất v~ớí hệ đíềú~ hàñh S~ámsú~ñg Tí~zéñ Ó~S, đồñg t~hờí bảó~ mật tó~àñ díệñ~ ñhờ Sá~msúñ~g Kñó~x trêñ~ các th~íết bị S~márt~Thíñ~gs. Đặc b~íệt, Óñ~é ÚÍ T~ízéñ~ sẽ được hỗ t~rợ ñâñg~ cấp lêñ~ Tízé~ñ ÓS t~róñg~ 7 ñăm.]
[Tậñ hưởñ~g 7 ñăm ñ~âñg cấp~ trảí ñ~ghíệm~ TV hó~àñ tóàñ~ míễñ p~hí]
[Máñg~ ñhữñg~ kíệt t~ác ñgh~ệ thúật~ vàó tr~óñg c~úộc sốñ~g]
[Thư ví~ệñ ñgh~ệ thúật~ Árt S~tóré~][Kíếñ t~ạó bộ sưú~ tập các~ tác ph~ẩm ñgh~ệ thúật~ lý tưởñg~ từ các b~ảó tàñg~ và ñgh~ệ sĩ hàñg~ đầú thế g~íớí. Kh~ám phá ñ~hữñg t~ác phẩm~ ñghệ t~húật m~ớí và th~ỏá thíc~h tùý c~họñ vớí~ đá dạñg~ phóñ~g cách~ phù hợp~ théó~ mùá, ñg~àý lễ và t~âm trạñ~g củá b~ạñ.]
[*Cầñ đăñg~ ký Árt~ Stór~é để trú~ý cập t~óàñ bộ l~ựá chọñ~.][Xém t~hêm về Ó~ñé ÚÍ~ Tízé~ñ]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Kết ñốí~ và qúảñ~ lý các t~híết b~ị tróñ~g ñgôí~ ñhà th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ñg~áý tr~êñ TV]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Vớí tr~úñg t~âm Smá~rtTh~íñgs~ tích h~ợp vàó T~V, bạñ c~ó thể kết~ ñốí và đí~ềú khí~ểñ líềñ~ mạch c~ác thí~ết bị th~ôñg mí~ñh tươñ~g thíc~h vớí t~íêú ch~úẩñ Má~ttér~ và HCÁ~. Đồñg th~ờí, bạñ c~ũñg có t~hể ñhậñ~ được thôñ~g báó v~ề trạñg~ tháí t~híết b~ị ñgáý~ trêñ m~àñ hìñh~, báó g~ồm cả Ch~ế độ Xém B~ảñ Đồ 3D gí~úp qúá~ñ sát t~óàñ bộ h~ệ thốñg~ ñhà th~ôñg mí~ñh tr~óñg ñ~háý mắt~.]
[Xém t~hêm về S~márt~Thíñ~gs]
[Thíết~ kế]
[Thíết~ kế trá~ñg ñh~ã vớí đườñg~ ñét hí~ệñ đạí và t~háñh~ lịch]
[Thíết~ kế Ñéó~Slím~][Tháñ~h thó~át và tí~ñh tế, t~híết k~ế síêú m~ỏñg ñàý~ tựá ñh~ư một tác~ phẩm ñ~ghệ th~úật, má~ñg đếñ v~ẻ đẹp từ mọí~ góc ñh~ìñ.]
[Bềñ vữñ~g]
[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg áñh~ sáñg]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí][Vớí tấm~ píñ m~ặt trờí~ tích h~ợp ở mặt s~áú, đíềú~ khíểñ~ sẽ được sạc~ bằñg áñ~h sáñg~ tháý~ vì dùñg~ píñ d~ùñg một~ lầñ, cùñ~g vớí c~ác tíñh~ ñăñg t~hôñg m~íñh ñ~hư míc~ró tíc~h hợp v~à trợ lý g~íọñg ñ~óí, máñ~g đếñ sự t~íệñ lợí~ vượt tr~ộí.]
[*Để sạc đíềú khíểñ bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg và hướñg tấm píñ mặt trờí lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ. *Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSP-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV (Càí Đặt > Tổñg Qúáñ & Ríêñg Tư > Ñgúồñ & Tíết Kíệm đíệñ > Lượñg píñ khả dụñg củá đíềú khíểñ).][Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Lóạí s~ảñ phẩm~]
Neo QLED
-
[Híểñ T~hị]
75 "
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
60W
-
[Thíết~ kế]
NeoSlim
-
Neo QLED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
75 "
-
frecuencia de actualización
[100Hz (Úp~ tó 165Hz~)]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
Antirreflejos
[Glár~é Fré~é]
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
[ÑQ4 ÁÍ~ Géñ3 P~rócé~ssór~]
-
HDR (alto rango dinámico)
Neo Quantum HDR+
-
HDR10 +
Sí (ADAPTATIVO/ GAMING)
-
IA de lujo
[4K ÁÍ Ú~pscá~líñg~ Pró]
-
Contraste de la marca
[Qúáñ~túm M~átrí~x Téc~hñól~ógý P~lús]
-
Ángulo de visión
Amplio ángulo de visión
-
Micro atenuación
Atenuación UHD definitiva
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
Potenciador de profundidad real Pro
-
Tecnología de movimiento
[Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 165Hz]
-
Calibración inteligente
Básico/Profesional
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Potenciador de movimiento con IA
Potenciador de movimiento con IA Pro
-
Optimizador de brillo HDR
SÍ
-
[Cóló~r Bóó~stér~]
[Cóló~r Bóó~stér~ Pró]
-
Remasterización HD con IA
[Áútó~ HDR R~émás~térí~ñg pr~ó]
-
Modo Confort ocular
SÍ
-
Dolby Atmos
SÍ
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS +
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
60W
-
[Lóạí l~óá]
4.2.2CH
-
Amplificador de voz activo
[Ýés (Á~ctív~é Vóí~cé Ám~plíf~íér P~ró)]
-
Sonido adaptable
[Ýés (Á~dápt~ívé S~óúñd~ Pró)]
-
Audio 360
SÍ
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Interacción de voz de campo lejano
SÍ
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[TV tó~ Móbí~lé, Mó~bílé~ tó TV~, TV íñ~ítíá~té mí~rrór~íñg, S~óúñd~ Mírr~óríñ~g, Wír~élés~s TV Ó~ñ, Táp~ Víéw~]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
Apple AirPlay
SÍ
-
ScreenVitals (en inglés)
[Ýés (V~íétñ~ám óñ~lý)]
-
Diario+
SÍ
-
[Stór~ágé S~háré~]
SÍ
-
[Géñé~rátí~vé Wá~llpá~pér]
SÍ
-
[Kárá~óké M~íc]
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Sonido envolvente
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync premium pro
-
Sincronización de luz
Sí (solo SG)
-
HGiG
SÍ
-
Modo de juego automático de IA
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
[HbbT~V 2.0.4 (SG)]
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
HDMI
4
-
USB
2 x USB-A
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
[4K 165Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3/4)]
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
[Ýés(5.3)]
-
Anynet + (HDMI-CEC)
SÍ
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
[Thíết~ kế]
NeoSlim
-
[Lóạí B~ézél~]
4 sin bisel
-
Color frontal
[ĐÉÑ TÍ~TÁÑ]
-
[Dạñg c~hâñ đế]
[SHÁR~P ÑÉC~K HÉX~ÁGÓÑ~]
-
Color del soporte
[ĐÉÑ TÍ~TÁÑ]
-
Tienda de arte
SÍ
-
POP incrustado
SÍ
-
EPG (EPG)
SÍ
-
[PVR m~ở rộñg]
SÍ
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
[ÚK Éñ~glís~h, Chí~ñá Ch~íñés~é, Kór~éáñ, Í~ñdóñ~ésíá~ñ, Víé~tñám~ésé]
-
Soporte para Baja Visión
[Rélú~míñó~, Mágñ~ífíc~átíó~ñ, Áúd~íó Dé~scrí~ptíó~ñ, Zóó~m Méñ~ú áñd~ Téxt~, Hígh~ Cóñt~rást~, SééC~ólór~s, Cól~ór Íñ~vérs~íóñ, G~ráýs~cálé~, Áútó~ Píct~úré Ó~ff]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
[Clós~éd Cá~ptíó~ñ (Súb~títl~é), Múl~tí-óú~tpút~ Áúdí~ó, Cáp~tíóñ~ Pósí~tíóñ~, Sígñ~ Láñg~úágé~ Zóóm~]
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
SÍ
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[325 W]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
3
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (C~hế độ chờ)]
0,5 W
-
Consumo de energía (típico)
[151.5 W]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
SÍ
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1884 x 1118 x 191 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1670.0 x 1017.2 x 301.2 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1670.0 x 957.4 x 27.7 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[416.9 x 301.2 mm]
-
Especificaciones de VESA
400 x 400 mm
-
[Thùñg~ máý]
[50.2 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[39.7 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[34.1 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
TM2360E
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
SÍ
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Incorporado
-
[Cáp ñg~úồñ]
SÍ
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]