[Tạí sá~ó lựá c~họñ Sá~msúñ~g Smá~rt TV~]

[Cùñg x~âý đắp một~ tươñg l~áí th~ôñg mí~ñh hơñ~ vớí Đíềú~ khíểñ~ sử dụñg~ ñăñg l~ượñg mặt~ trờí.
Ñ~óí lờí t~ạm bíệt~ vớí pí~ñ dùñg~ một lầñ~ để đồñg hàñ~h cùñg~ ñgúồñ~ ñăñg l~ượñg bềñ~ vữñg.
C~hỉ vớí m~ột lầñ b~ấm ñút, b~ạñ có th~ể thỏá s~ức tậñ h~ưởñg ñh~ữñg ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích
và k~hám ph~á các tíñ~h ñăñg~ thôñg~ míñh~ khác ñ~ữá.]

[Cùñg x~âý đắp một~ tươñg l~áí th~ôñg mí~ñh hơñ~ vớí Đíềú~ khíểñ~ sử dụñg~ ñăñg l~ượñg mặt~ trờí. Ñ~óí lờí t~ạm bíệt~ vớí pí~ñ dùñg~ một lầñ~ để đồñg hàñ~h cùñg~ ñgúồñ~ ñăñg l~ượñg bềñ~ vữñg. C~hỉ vớí m~ột lầñ b~ấm ñút, b~ạñ có th~ể thỏá s~ức tậñ h~ưởñg ñh~ữñg ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích và k~hám ph~á các tíñ~h ñăñg~ thôñg~ míñh~ khác ñ~ữá.]

[Đíềú kh~íểñ từ x~á sạc b~ằñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]

[Khí t~ừ 'Sól~ár' x~úất hí~ệñ trêñ~ màñ hìñ~h, đíềú k~híểñ t~ừ xá sẽ t~háý t~hế chữ '~L' tr~óñg '~Sólá~r'. Đíềú~ khíểñ~ từ xá ñ~ổí lêñ k~hỏí văñ~ bảñ, tr~ôí rá p~híá bêñ~ phảí m~àñ hìñh~. Khí ñ~ó dí ch~úýểñ, t~óàñ bộ c~ụm từ 'Đí~ềú khí~ểñ sử dụñ~g ñăñg~ lượñg m~ặt trờí~' sẽ mở r~ộñg rá~ ñgóàí~.]

[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]

[Đã đếñ lúc t~héó đú~ổí lốí s~ốñg bềñ~ vữñg. Đí~ềú khí~ểñ sử dụñ~g ñăñg~ lượñg m~ặt trờí~ 1 có thể s~ạc lạí ñ~ăñg lượñ~g bằñg~ áñh sáñ~g mặt t~rờí hó~ặc áñh s~áñg tr~óñg ñ~hà vớí t~ấm píñ~ mặt tr~ờí ở mặt s~áú, dó~ đó bạñ kh~ôñg cầñ~ dùñg đếñ~ píñ d~ùñg một~ lầñ ñữá~.]

[Đíềú kh~íểñ Só~lárC~éll c~híñh l~à thứ bạñ~ cầñ]

[Ñhíềú~ chíếc~ đíềú kh~íểñ từ x~á khác~ ñháú~ ñằm rảí~ rác tr~êñ ñềñ t~rắñg. C~ác đíềú k~híểñ t~ừ xá bắt~ đầú rúñ~g lêñ v~à sáú đó h~ộí tụ lạí~ thàñh~ Đíềú kh~íểñ Só~lárC~éll.]

[Hạñ ch~ế tìñh t~rạñg r~ốí rắm b~ằñg các~h chỉ s~ử dụñg m~ột đíềú k~híểñ t~ừ xá. Đíềú~ khíểñ~ Sólá~rCél~l có th~ể hóạt độñ~g vớí T~V củá b~ạñ và các~ thíết~ bị tươñg~ thích~ kết ñốí~, ñhư máý~ chơí g~ámé v~à lóá t~háñh~, để bạñ kh~ôñg cầñ~ đíềú kh~íểñ từ x~á ríêñ~g bíệt~ chó t~ừñg th~íết bị.2]

[Một ñút~ bấm ch~ó mọí ứñ~g dụñg~]

[Đíềú kh~íểñ dễ d~àñg hơñ~]

[Dễ dàñg~ trúý~ cập ñộí~ dúñg~ bạñ ýêú~ thích~ bằñg c~ác ñút b~ấm đưá bạñ~ trực t~íếp đếñ d~ịch vụ p~hát tr~ực túý~ếñ ýêú t~hích c~ủá bạñ.3]

[Chỉ cầñ~ ñóí đíềú~ bạñ cầñ~]

[Đá dạñg~ Trợ lý G~íọñg ñ~óí 4]

[Một cấp~ độ tíệñ l~ợí hóàñ~ tóàñ m~ớí ñằm t~róñg~ tầm tá~ý bạñ. V~ớí víệc~ tích h~ợp míc~ró, đíềú~ khíểñ~ sử dụñg~ ñăñg l~ượñg mặt~ trờí h~ỗ trợ tr~ợ lý gíọñ~g ñóí v~ớí Bíx~bý. Bạñ~ chỉ ví~ệc rá m~ột câú l~ệñh đơñ g~íảñ ñh~ư đổí kêñh~, tìm kí~ếm chươñ~g trìñ~h, mở ứñg~ dụñg v~à ñhíềú~ hơñ th~ế ñữá.]

[Kết ñốí~ Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí Vớí T~V Sám~súñg~ ñhư th~ế ñàó¿]

  • [1. Bật TV~ củá bạñ~ lêñ.]
  • [2. Trỏ đíềú~ khíểñ~ từ xá v~àó TV.]
  • [3. Ñhấñ g~íữ ñút [Q~úáý l~ạí] và
         [Ph~át/Tạm d~ừñg] cùñ~g lúc.]
  • [4. Bỏ táý~ khỏí ñ~út khí~ bạñ
        ñh~ậñ được th~ôñg báó~ trêñ T~V
        chó~ bíết đí~ềú khí~ểñ từ xá~ củá bạñ~ đã được kết ñ~ốí.]

[Khám p~há tất c~ả Smár~t TVs~]

  • [Tổñg q~úáñ]

  • [Kích t~hước màñ~ hìñh]

  • [Vượt đỉñh~ 8K,
    vượt x~á đá ñh~íệm]
  • [85/65]
  • [Vượt tr~êñ túý~ệt tác]
  • [98/85/75/65/55/50]
  • [ÓLÉD~ Vượt ch~úẩñ
    từ T~V số 1 th~ế gíớí]
  • [77/65/55]
  • [Lựá ch~ọñ TV 4K~ hàñg đầú~]
  • [85/75/65/55/50/43]
  • [Bật lêñ~ là TV Q~LÉD,
    t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
  • [75/65/55/50]
  • [Đẹp mọí g~óc ñhìñ~,
    tíñh~ tế khôñ~g gíá~ñ]
  • 65
  • [Hìñh ảñ~h chỉ ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Bất kỳ t~háý đổí~ ñàó về g~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ hóặc g~íáó d~íệñ và t~hôñg s~ố kỹ thú~ật thí~ết kế có t~hể xảý r~á mà kh~ôñg cầñ~ thôñg~ báó tr~ước. Gíá~ó díệñ~ ñgườí d~ùñg có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó kh~ú vực.]
  • [Thôñg~ số kỹ th~úật ch~í tíết~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ kíểú m~áý, vì vậý~ hãý th~ám kh~ảó trá~ñg th~ôñg tí~ñ chí~ tíết v~ề sảñ ph~ẩm để bíết~ thêm t~hôñg t~íñ.]
  1. [Đíềú khíểñ từ xá sạc bằñg ñăñg lượñg mặt trờí: Để sạc đíềú khíểñ từ xá bằñg ñăñg lượñg mặt trờí, hãý đặt úp đíềú khíểñ xúốñg vớí tấm píñ mặt trờí hướñg lêñ trêñ. Đíềú khíểñ có thể được đặt tróñg phòñg khách củá bạñ khí đèñ được bật hóặc gầñ cửá sổ để hấp thụ áñh sáñg mặt trờí tự ñhíêñ. Tróñg trườñg hợp đíềú khíểñ hết píñ, bạñ có thể sạc bằñg cáp ÚSB-C. Để kíểm trá mức píñ còñ lạí củá đíềú khíểñ từ xá, hãý thám khảó Méñú TV ( Càí Đặt > Tổñg Qúát > Tíết Kíệm ñgúồñ và đíệñ > Píñ đíềú khíểñ từ xá khả dụñg). Thíết kế và bố cục ñút củá Đíềú khíểñ sử dụñg ñăñg lượñg mặt trờí có thể khác ñháú tùý théó khú vực.]
  2. [Chức ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg k~hả dụñg~ tùý th~úộc vàó~ thíết~ bị.]
  3. [Thíết~ kế và bố c~ục ñút c~ủá Đíềú k~híểñ t~ừ xá Só~lárC~éll c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó k~hú vực~. Hỗ trợ c~hức ñăñ~g ñút c~ó thể bị ñ~gừñg b~ất kỳ lúc~ ñàó mà k~hôñg c~ầñ thôñ~g báó.]
  4. [Đá dạñg Trợ lý gíọñg ñóí: Sámsúñg có qúýềñ tháý đổí, tạm dừñg hóặc ñgừñg các dịch vụ trợ lý gíọñg ñóí, một phầñ hóặc tóàñ bộ, bất cứ lúc ñàó théó qúýết địñh ríêñg mà khôñg cầñ cảñh báó hóặc thôñg báó trước. Ñộí dúñg, dịch vụ TV và các chức ñăñg được mô tả tróñg hìñh ảñh có thể khôñg có sẵñ ở tất cả các khú vực và vùñg lãñh thổ. Ýêú cầú có tàí khóảñ Sámsúñg. Các lệñh thóạí Bíxbý ñhậñ dạñg tíếñg Áñh (Mỹ/Áñh), tíếñg Pháp, tíếñg Tâý Báñ Ñhá, tíếñg Đức, tíếñg Ý, tíếñg Trúñg, tíếñg Hàñ và tíếñg Víệt. Khôñg phảí tất cả các gíọñg, phươñg ñgữ và cách díễñ đạt đềú được ñhậñ dạñg.]