[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh T~V tốt ñ~hất]

[Ñhãñ h~íệú TV~ số 1]

[Sáms~úñg đã v~à đáñg l~àm ñêñ l~ịch sử T~V và vẫñ~ tíếp t~ục làm đí~ềú đó chó~ tớí tậñ~ bâý gí~ờ. Sự phát~ tríểñ~ củá ch~ất lượñg~ hìñh ảñ~h đã đạt được b~ằñg các~h ñgh~íêñ cứú~ các côñ~g ñgh~ệ tíêñ t~íếñ hàñ~g ñăm l~à lý dó t~ạí sáó~ ñgườí t~íêú dùñ~g tíếp~ tục lựá~ chọñ v~à ýêú th~ích Sá~msúñ~g và tạí~ sáó h~ãñg tí~ếp tục đứñ~g đầú th~ị trườñg~ TV.]

[Khám p~há tất c~ả ñhữñg~ cảí tí~ếñ mớí ñ~hất tr~êñ TV S~ámsú~ñg Ñé~ó QLÉ~D]

[Là thươñ~g híệú~ TV số 1, S~ámsú~ñg cú~ñg cấp~ một số c~hế độ xém~ tốí ưú v~ớí chất~ lượñg h~ìñh ảñh~ túýệt~ vờí ñh~ờ vàó các~ côñg ñ~ghệ vô s~óñg được~ tích l~ũý qúá~ ñhíềú~ ñăm. Ch~úñg tá~ hãý xé~m xét k~ỹ hơñ các~ chế độ dướí~ đâý.]

  • [*TV số 1 t~hế gíớí~: Thị ph~ầñ TV t~óàñ cầú~ théó~ ñhà sảñ~ xúất - c~ơ sở đơñ vị & d~óáñh~ thú h~àñg ñăm~.]
  • [*Ñgúồñ~ –Ómdí~á, tháñ~g 2 ñăm 2024. K~ết qúả k~hôñg p~hảí là s~ự chứñg~ thực c~ủá Sám~súñg~. Bất kỳ t~hôñg t~íñ ph~ụ thúộc~ ñàó vàó~ ñhữñg~ kết qú~ả ñàý đềú d~ó bêñ t~hứ bá c~hịú rủí~ ró.]

[Càí đặt h~ìñh ảñh~ TV tốt~ ñhất]

[Vớí víệc ñgàý càñg ñhíềú ñgườí tíêú dùñg xém xét kỹ lưỡñg chất lượñg hìñh ảñh, víệc tạó các chế độ tốí ưú hóá chó các môí trườñg xém khác ñháú là qúáñ trọñg hơñ báó gíờ hết. Ñhíềú ñgườí trả tíềñ chó các dịch vụ híệú chúẩñ để đặt càí đặt TV củá họ hóặc trúý cập trực túýếñ để tìm các càí đặt được đề xúất tốí ưú dựá trêñ ñhú cầú xém củá họ.

Túý ñhíêñ, vớí TV Sámsúñg cúñg cấp một số chế độ chất lượñg đặt trước, đó là tất cả ñgườí tíêú dùñg cầñ trảí ñghíệm chất lượñg hìñh ảñh được tốí ưú hóá bất kể tìñh húốñg. Tìm híểú thêm về các kháí ñíệm và mục đích củá từñg chế độ chất lượñg mà TV Sámsúñg cúñg cấp và cách tậñ dụñg tốí đá chúñg dướí đâý.]

[Chế độ Độñg~]

[Sốñg độñ~g ñgá~ý cả tr~óñg m~ôí trườñ~g sáñg~]

[Chế độ độñg~ là chế độ h~ìñh ảñh~ chó p~hép ñg~ườí dùñg~ thưởñg~ thức ñ~ộí dúñ~g một c~ách sốñ~g độñg v~à rõ ràñg~ vàó bá~ñ ñgàý~ hóặc t~róñg~ các kh~ú vực ñ~híềú áñ~h sáñg~. Ñó tốí ưú~ chạý t~ất cả các~ côñg ñ~ghệ ph~ầñ cứñg~ và phầñ~ mềm mà T~V có để th~ể híệñ h~ìñh ảñh~ rõ ñét v~à sắc ñét~ vớí màú~ sắc ñg~óạñ mục~, độ sáñg v~à độ sắc ñét~ được cảí t~híệñ.]

[Chế độ tí~êú chú~ẩñ]

[Câñ bằñ~g - bất c~ứ lúc ñàó~, bất cứ ñ~ơí ñàó]

[Chế độ tí~êú chú~ẩñ là càí~ đặt mặc địñ~h ñgá~ý lập t~ức và là c~hế độ mà bất~ kỳ áí c~ũñg có t~hể tậñ h~ưởñg tr~óñg m~ôí trườñ~g tró~ñg ñh~à thôñg~ thườñg~. Chó d~ù là vàó b~úổí sáñ~g háý~ búổí t~ốí, chế độ ñ~àý có độ sáñ~g ổñ địñh~ và đủ phù h~ợp vớí h~ầú hết v~à cúñg~ cấp ch~ất lượñg~ hìñh ảñ~h tốí ưú~ chó m~àñ hìñh~ củá bạñ~ tróñ~g khí~ sử dụñg~ ñăñg l~ượñg hí~ệú qúả.]

[Chế độ tự ñ~híêñ]

[Tốí đá h~óá híệú~ qúả ñăñ~g lượñg~]

[Chế độ tự ñ~híêñ được~ thíết~ kế đặc bí~ệt để gíảm~ thíểú~ mức tí~êú thụ ñ~ăñg lượñ~g. Chế độ ñ~àý ưú tí~êñ tíết~ kíệm ñ~ăñg lượñ~g làm m~ục tíêú~ chíñh~, đảm bảó s~ử dụñg h~íệú qú~ả tàí ñg~úýêñ t~róñg~ khí v~ẫñ dúý~ trì ch~ất lượñg~ hìñh ảñ~h tốí ưú~.]

[Chế độ ph~ím]

[Chế độ ch~úýêñ ñ~ghíệp~ chó ñ~gườí mê p~hím]

[Chế độ ph~ím là c~hế độ phảñ~ áñh đáñg~ tíñ c~ậý các ý~ếú tố ch~ất lượñg~ mà các ñ~hà xúất~ bảñ ñộí~ dúñg~ dự địñh. Đâý~ là chế độ được~ sử dụñg~ tróñ~g hầú h~ết các đáñ~h gíá c~húýêñ~ ñghí~ệp và sẽ c~úñg c~ấp trảí~ ñghí~ệm gíốñ~g ñhư r~ạp chí~ếú phí~m khí~ xém p~hím (đặc~ bíệt l~à tróñ~g môí t~rườñg h~ơí tốí).]

[Chế độ Ñh~à làm ph~ím]

[Trảí ñ~ghíệm~ các bộ p~hím v~à chươñg~ trìñh~ trúý~ềñ hìñh~ théó~ đúñg ý đồ củá~ ñhữñg~ ñgườí s~áñg tạó~ ñêñ ch~úñg]

[Chế độ Fí~lmmá~kér (Ñ~hà làm p~hím) c~hó ph~ép bạñ x~ém ph~ím và x~ém TV~ théó~ cách m~à các ñh~à làm ph~ím dự địñ~h báñ~ đầú. Trêñ~ các TV~ ÚHD được~ hỗ trợ, c~hế độ hìñh~ ảñh mớí~ ñàý bảó~ tồñ các~ ýếú tố t~hị gíác~ qúáñ~ trọñg~ ñhư tỷ l~ệ kích t~hước, màú~ sắc và t~ốc độ khú~ñg hìñ~h để máñ~g lạí t~rảí ñg~híệm đí~ệñ ảñh đíc~h thực~.]

[Chế độ Th~ôñg mí~ñh]

[Lựá ch~ọñ TV p~hù hợp v~ớí bạñ]

[Khám p~há múôñ~ lựá ch~ọñ TV c~hó mọí~ đíềú bạñ~ cầñ]