[TV ch~ơí gám~é đỉñh ñ~hất]

[Các tr~ậñ gám~é trở ñ~êñ châñ~ thực h~ơñ. Tíếp~ tục xé~m để khám~ phá các~h lựá c~họñ TV~ gíúp b~ạñ tốí ưú~ trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~ đỉñh ñh~ất.]

[Khí đã s~ẵñ sàñg~ sắm TV~ để chíếñ~ gámé~, đâý là ñh~ữñg th~ứ bạñ cầñ~ câñ ñh~ắc:]



[Trậñ g~ámé s~ẽ sớm bắt~ đầú, gíữ ñ~gáý t~rêñ tá~ý thứ b~ạñ cầñ.]

Juegos en la nube

[Hãý khám phá thế gíớí Clóúd Gámíñg, ñơí khôñg cầñ thíết phảí có ñhữñg chíếc máý chơí gámé đắt tíềñ cũñg ñhư phầñ cứñg để trực tíếp stréám các trò chơí ýêú thích củá bạñ lêñ TV. Chỉ vớí một kết ñốí íñtérñét đáñg tíñ và một chíếc TV tươñg thích, bạñ có thể trúý cập vàó thư víệñ đầý đủ các ứñg dụñg ñhư Xbóx, Ñvídíá GéFórcé Ñów và Útómík mà khôñg cầñ tảí xúốñg hóặc càí đặt gì.]

[Một ch~íếc TV~ Sáms~úñg đá~ñg hí~ểñ thị m~ột cảñh~ trò ch~ơí, đí kèm~ vớí một~ míñh~ họá về t~áý đíềú~ khíểñ~ bêñ dướí~. Văñ bảñ~ Khôñg~ cầñ có~ñsól~é để chơí~ gámé~ ñằm ở ph~íá trêñ~ củá TV~.]
  • [*Đảm bảó T~V củá b~ạñ hỗ tr~ợ tíñh ñ~ăñg Cl~óúd G~ámíñ~g.]
  • [*Cầñ có k~ết ñốí í~ñtér~ñét để t~rúý c~ập Cló~úd Gá~míñg~. Có thể c~ầñ đăñg k~ý và đăñg k~ý trả ph~í chó t~ừñg dịc~h vụ.]

[Gíáó~ díệñ Ú~Í tíệñ~ lợí]

[Một chíếc TV chơí gámé vớí Gámé Bár tích hợp là một khóảñ đầú tư túýệt vờí ñếú bạñ múốñ xử lý cả ñhữñg trò chơí khó ñhằñ ñhất một cách dễ dàñg. Thíết bị khôñg chỉ cúñg cấp ñhíềú qúýềñ kíểm sóát hơñ đốí vớí các càí đặt trò chơí ñhư độ trễ đầú vàó, đầú rá âm tháñh và chế độ hìñh ảñh, mà còñ chó phép bạñ đíềú chỉñh tỷ lệ khúñg hìñh híểñ thị từ 16:9 lêñ 21:9 hóặc 32:9 để có trườñg ñhìñ rộñg hơñ. Bạñ sẽ có thể phát híệñ kẻ thù củá mìñh tốt hơñ và gíàñh chíếñ thắñg.]

[Một cảñh tróñg trò chơí từ 'Thé Fírst Déscéñdáñts' đáñg được híểñ thị. Tháñh côñg cụ trò chơí, vớí các càí đặt thíết ýếú, híểñ thị chế độ hìñh ảñh trò chơí được đặt thàñh tíêú chúẩñ, tỷ lệ khúñg hìñh 16:9, thú phóñg míñímáp được đặt thàñh tắt, chúýểñ độñg trò chơí cộñg được đặt thàñh tắt và đíểm ñhắm ảó được đặt thàñh tắt. Ñgóàí rá, tháñh côñg cụ trò chơí híểñ thị một tùý chọñ đầú rá âm tháñh và cúñg cấp hướñg dẫñ thôñg qúá tíñh ñăñg hướñg dẫñ trợ gíúp.]
  • [*Tháñ~h côñg~ cụ trò c~hơí ch~ỉ khả dụñ~g chó~ các tr~ò chơí h~ỗ trợ góc~ síêú r~ộñg và t~ựá gám~é trêñ~ PC.]
  • [*Một vàí~ tựá gá~mé có t~hể khôñ~g hỗ tr~ợ hóặc b~ị gíớí h~ạñ sử dụñ~g chức~ ñăñg ñ~àý.]

[Độ trễ đầú v~àó thấp~]

[Đừñg ñháý mắt¡ Khí bạñ chơí thể tháó, thực híệñ phá hàñh độñg hóặc chơí FPS (trìñh bắñ súñg góc ñhìñ thứ ñhất), chỉ một gíâý trễ thôí cũñg qúýết địñh áí thắñg sí thúá. Đó là lý dó tạí sáó thờí gíáñ phảñ hồí củá TV rất qúáñ trọñg và một chíếc TV có độ trễ đầú vàó thấp là đíềú cầñ thíết khí chơí gámé. Khí đó tốc độ, độ trễ đầú vàó - độ trễ gíữá víệc ñhấñ một ñút trêñ bộ đíềú khíểñ và ñhìñ thấý phảñ ứñg củá trò chơí - được đó bằñg ms (mílí gíâý). Độ trễ đầú vàó càñg thấp thì tốc độ phảñ ứñg sẽ càñg ñháñh. Vì vậý, một chíếc TV có xử lý màñ hìñh mượt mà mà khôñg bị xé hìñh (FrééSýñc) tróñg khí vẫñ dúý trì độ trễ đầú vàó thấp chắc chắñ là lựá chọñ tốí ưú.]

[Háí khúñg hìñh cùñg một cảñh trò chơí gíốñg ñháú chó thấý độ trễ đầú vàó khác ñháú. Ở phíá bêñ phảí, cảñh trò chơí vớí độ trễ đầú vàó tốí thíểú chó thấý thờí gíáñ phảñ hồí ñháñh chóñg, chó phép cú đáñh bóñg chàý chíñh xác và dòñg chữ HÍT¡ xúất híệñ. Ñgược lạí, cảñh bêñ tráí, được đáñh dấú bằñg độ trễ đầú vàó cáó, dẫñ đếñ víệc ñgườí chơí bóñg chàý khôñg thể kết ñốí vớí bóñg, đí kèm vớí dòñg chữ MÍSS¡]

[Phảñ h~ồí gám~é mượt m~à]

[Ñếú bạñ múốñ hóàñ tóàñ đắm mìñh vàó thế gíớí gámé, một chíếc TV gámíñg vớí tầñ số qúét cáó 144Hz sẽ máñg đếñ trảí ñghíệm châñ thực và síêú mượt mà mà bạñ hằñg áó ước. Tầñ số qúét 144Hz máñg ý ñghĩá là TV có thể híểñ thị tốí đá 144 khúñg hìñh mỗí gíâý, gíúp các trò chơí tốc độ ñháñh trôñg mượt mà hơñ vớí độ mờ chúýểñ độñg gíảm. Đíềú ñàý có thể gíúp bạñ phảñ ứñg ñháñh hơñ vớí các tìñh húốñg tróñg trò chơí cũñg ñhư máñg lạí lợí thế cạñh tráñh.]

[Một bảñ~g só s~áñh được t~hực hí~ệñ gíữá~ cùñg m~ột chí~ếc xé đú~á tró~ñg kh~úñg h~ìñh 4K 60H~z và 4K 144H~z, cả há~í được hí~ểñ thị c~ạñh ñh~áú. Dòñ~g chữ H~ìñh ảñh~ màñ hìñ~h được mô p~hỏñg được~ híểñ t~hị ở phíá~ dướí.]

[Màñ hìñ~h cực đạí~]

[Ñgườí t~á thườñ~g ñóí r~ằñg kh~í múá~ TV, kíc~h cỡ càñ~g lớñ c~àñg tốt~—và đíềú đó c~ũñg đúñg~ khí c~họñ kíc~h thước~ TV ph~ù hợp ñh~ất để chơí~ gámé~. Đíềú ñàý~ được chứñ~g thực~ khí b~ạñ chí~ếñ gám~é vớí b~ạñ bè tr~óñg m~ột trò c~hơí ñh~íềú đốí t~hủ hóặc~ đơñ gíảñ~ là có một~ cúộc t~hí ñh~ảý cùñg~ vớí gí~á đìñh. M~ột màñ h~ìñh lớñ~ hơñ kh~íếñ ch~ó bất k~ỳ trò ch~ơí ñàó c~ũñg tr~ở ñêñ th~ú vị hơñ.]

[Tìm hí~ểú lý dó~ màñ hìñ~h TV c~àñg lớñ~ càñg t~ốt]

[Bạñ còñ~ chờ đợí g~ì¿ Chọñ~ ñgáý~ chíếc~ TV ph~ù hợp ñh~ất chó~ trảí ñ~ghíệm~ gámé~ củá bạñ~. Mọí ñh~íệm vụ đềú~ khởí p~hát từ đâý~¡]

[Lựá ch~ọñ TV p~hù hợp v~ớí bạñ]

[Khám p~há múôñ~ lựá ch~ọñ TV c~hó mọí~ đíềú bạñ~ cầñ]

  • [* Tíêú đề t~rò chơí~ trêñ h~ìñh ảñh~ màñ hìñ~h chỉ ñ~hằm mục~ đích mí~ñh họá~. Bất kỳ p~hụ kíệñ~ chơí g~ámé ñ~àó khác~ kèm th~éó đềú được~ báñ rí~êñg.]
  • [* Các tíñ~h ñăñg~ chơí g~ámé c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó m~ẫú và kíc~h thước~. Vúí l~òñg th~ám kh~ảó trá~ñg ch~í tíết~ sảñ ph~ẩm chó~ từñg m~ẫú.]