[Smár~t Tív~í¿]

[Bạñ đã bá~ó gíờ m~úốñ một~ chíếc~ TV kh~ôñg ch~ỉ có ñộí d~úñg b~ạñ ýêú t~hích m~à còñ tìm~ kíếm ñ~ó gíúp b~ạñ¿
Hãý~ xém S~márt~ Tíví~ có thể l~àm gì ch~ó bạñ.]

[Smár~t Tív~í - TV t~hôñg m~íñh ñ~ghĩá l~à gì¿]

[Ñhíềú~ ñgườí t~ìm kíếm~ trêñ w~éb về địñ~h ñgh~ĩá về Sm~árt T~íví. V~à mặc các~ tráñ~g wéb~ có thể đưá~ rá ñh~ữñg ý kí~ếñ khác~ ñháú~, sóñg~ họ đềú th~ốñg ñh~ất rằñg~ TV Th~ôñg Mí~ñh có k~ết ñốí í~ñtér~ñét, c~hạý tr~êñ một h~ệ đíềú hàñ~h và đí k~èm vớí d~ịch vụ ứñ~g dụñg~ ríêñg~.

Ñóí ñg~ắñ gọñ, T~V + íñt~érñé~t + các ứñ~g dụñg~ = Smár~t Tív~í.]

[Vớí Sm~árt T~V ở gíữá~, bíểú t~ượñg Íñ~térñ~ét ở bêñ~ tráí v~à bíểú t~ượñg Ứñg~ dụñg ở b~êñ phảí~, ñghĩá~ là có các~ tíñh ñ~ăñg củá~ Smár~t TV.]

[4 bí qúý~ết múá~ Smár~t TV]

[Ñộí dú~ñg đá d~ạñg]

[Gíá trị lớñ ñhất củá Smárt Tíví là khả ñăñg thưởñg thức ñộí dúñg vượt rá ñgóàí các kêñh TV thôñg thườñg. TV Thôñg Míñh (Smárt Tíví) cúñg cấp các dịch vụ VÓD ýêú thích củá bạñ ñhư Ñétflíx, Ámázóñ, ÝóúTúbé cộñg vớí các dịch vụ phát ñhạc ñhư Spótífý và thậm chí có cả ñhíềú trò chơí và ñộí dúñg thể tháó khác ñháú để bạñ thưởñg thức. Ñgáý cả trúýềñ hìñh cáp và trúýềñ hìñh vệ tíñh phảí trả tíềñ cũñg có sẵñ trêñ Smárt Tíví. Bạñ chỉ cầñ càí đặt ứñg dụñg mà côñg tý trúýềñ hìñh cáp hóặc vệ tíñh cúñg cấp.]

[* Cầñ có k~ết ñốí í~ñtér~ñét v~à đăñg ký d~ịch vụ ñ~ộí dúñ~g.]

[Tìm kí~ếm ñhá~ñh]

[Chó d~ù bạñ có b~áó ñh~íêú ñộí~ dúñg~, đíềú qú~áñ tr~ọñg là c~ó thể tìm~ thấý ñ~ó ñgáý~ lập tức~. Vớí số l~ượñg ñộí~ dúñg~ vô tậñ c~ó sẵñ tr~êñ trực~ túýếñ~, víệc c~họñ xé~m gì kh~ôñg ph~ảí là ñh~íệm vụ d~ễ dàñg. Đó l~à lý dó t~ạí sáó~ đíềú qú~áñ tr~ọñg là c~ó một ch~ức ñăñg~ tìm kí~ếm thú~ậñ tíệñ~.]

[Khả ñăñ~g sử dụñ~g thú~ậñ tíệñ~]

[Một chíếc Smárt Tíví túýệt vờí sẽ tự độñg phát híệñ bất kỳ thíết bị ñàó bạñ kết ñốí qúá HDMÍ và lóạí bỏ ñhú cầú sử dụñg đíềú khíểñ từ xá. Đã qúá rồí ñhữñg ñgàý đíêñ cúồñg tìm kíếm đíềú khíểñ từ xá củá bạñ. Chỉ vớí đíềú khíểñ TV, bạñ thậm chí có thể phát/tạm dừñg trúýềñ phát ñộí dúñg từ TV củá bạñ.

Một tíñh ñăñg khác đáñg phổ bíếñ là ñhậñ dạñg gíọñg ñóí. Tíñh ñăñg ñàý tíệñ lợí hơñ rất ñhíềú só vớí víệc gõ hóặc sử dụñg cảm bíếñ chúýểñ độñg để đíềú khíểñ Smárt Tíví củá bạñ. Tíñh ñăñg ñàý hữú ích khí bạñ tìm kíếm ñộí dúñg hóặc thôñg tíñ.]

[Kết ñốí~ dễ dàñg~]

[Kíểm trá xém TV thôñg míñh có thể dễ dàñg kết ñốí vớí các thíết bị khác háý khôñg là một ýêú cầú qúáñ trọñg khác khí chọñ Smárt Tíví mớí. Kết ñốí đíệñ thóạí thôñg míñh củá bạñ vớí TV để xém ñộí dúñg trêñ màñ hìñh lớñ hơñ là đíềú bạñ chắc chắñ sẽ múốñ trảí ñghíệm. Hìñh ảñh và vídéó từ đíệñ thóạí củá bạñ sẽ hóàñ tóàñ khác bíệt khí bạñ ñhìñ thấý chúñg trêñ màñ hìñh lớñ.

ÍóT đáñg trở ñêñ phổ bíếñ rộñg rãí, dó đó víệc kết ñốí dễ dàñg vớí các thíết bị hỗ trợ íñtérñét khác ñháú tróñg ñhà đáñg trở thàñh một ýêú cầú. Bạñ có thể xém một bộ phím trêñ đíệñ thóạí trêñ đườñg đí làm về và dễ dàñg tíếp tục xém ñó trêñ màñ hìñh TV ñgáý khí bạñ về ñhà.]

[TV th~ôñg mí~ñh hơñ~.
Xém c~ác tíñh~ ñăñg T~V thôñ~g míñ~h mớí ñ~hất.]
  • [*Tíñh ñ~ăñg ph~ảñ chí~ếú màñ h~ìñh Mí~rrór~íñg: Để s~ử dụñg t~íñh ñăñ~g Mír~rórí~ñg, th~íết bị d~í độñg c~ủá bạñ p~hảí hỗ t~rợ Scr~ééñ M~írró~ríñg~ hóặc S~márt~ Víéw~. íPhó~ñé sẽ s~ử dụñg t~íñh ñăñ~g Áír~Pláý~.]
  • [*Đảm bảó c~ả TV Sá~msúñ~g và th~íết bị d~í độñg c~ủá bạñ đềú~ kết ñốí~ cùñg m~ột địá ch~ỉ mạñg/]
  • [*Lưú ý rằñ~g khả ñ~ăñg tươñ~g thíc~h có th~ể xảý rá~ vấñ đề vớí~ một số m~ẫú, vì vậý~ hãý đảm b~ảó tíñh~ tươñg t~hích t~rước kh~í múá~.]

[Hơñ cả c~ác kêñh~ TV.
Một~ thế gí~ớí ñộí d~úñg
đá~ñg ch~ờ đóñ bạñ.]

[Lựá ch~ọñ TV p~hù hợp v~ớí bạñ]

[Khám p~há múôñ~ lựá ch~ọñ TV c~hó mọí~ đíềú bạñ~ cầñ]

[* Ñộí dúñg tróñg màñ hìñh là hìñh ảñh mô phỏñg và chỉ ñhằm mục đích míñh họá.
* Các dịch vụ và tíñh ñăñg khả dụñg trêñ Smárt TV và Gíáó díệñ ñgườí dùñg đồ họá (GÚÍ) có thể khác ñháú tùý théó khú vực và/hóặc kíểú máý.
* Ñgườí dùñg phảí đồñg ý vớí Đíềú khóảñ và đíềú kíệñ và Chíñh sách bảó mật củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Ýêú cầú có Hệ đíềú hàñh (ÓS) hóặc ứñg dụñg tươñg thích.
* Hìñh dạñg củá TV và đíềú khíểñ từ xá có thể khác ñháú tùý théó kíểú máý và/hóặc khú vực.
* Gíáó díệñ ñgườí dùñg đồ họá (GÚÍ), thíết kế, tíñh ñăñg và thôñg số kỹ thúật có thể tháý đổí mà khôñg cầñ thôñg báó trước.
* Ýêú cầú có tàí khóảñ Sámsúñg.

]