[Tạí sá~ó thí~ết kế TV~
lạí qú~áñ tr~ọñg¿]

[Cách t~híết k~ế TV có t~hể thá~ý đổí sắc~ tháí c~ủá
bất k~ỳ căñ ph~òñg ñàó~. Để gíúp b~ạñ chọñ~ một
ch~íếc TV~ phù hợp~ ñhất v~ớí hìñh~ thức v~à cảm
qú~áñ mà b~ạñ móñ~g múốñ~, đâý là ñh~ữñg đíềú~
thíết~ ýếú bạñ~ cầñ bí~ết.]

[TV ñg~àý ñáý~ được thí~ết kế để th~ể híệñ ñ~híềú p~hóñg~ cách s~ốñg kh~ác ñhá~ú khí~ếñ chó~ mỗí ñg~ôí ñhà t~rở ñêñ c~á tíñh.
T~híết k~ế TV tí~ếp thé~ó củá b~ạñ có th~ể là chí~ tíết h~óàñ hảó~ mà khôñ~g gíá~ñ sốñg~ củá bạñ~ xứñg đáñ~g có được.]

[4 đíềú cầñ~ chú ý kh~í chọñ~ TV]

[Vị trí đặt~ TV]

[Qúýết~ địñh ñơí~ bạñ đặt T~V mớí s~ẽ gíúp b~ạñ chọñ~ được thí~ết kế TV~ phù hợp~.
Hãý xé~m các t~híết k~ế TV kh~ác ñhá~ú làm t~ăñg sắc~ tháí c~ủá bất k~ỳ khôñg~ gíáñ~ sốñg ñ~àó ñhư t~hế ñàó.]

[Kíểú t~híết k~ế TV]

[Chó d~ù bạñ là ñ~gườí th~éó ch~ủ ñghĩá~ tốí gí~ảñ háý~ là ñgườí~ thích~ thử ñg~híệm v~ớí các b~ố cục và k~háí ñí~ệm mớí,
c~ó ñhíềú~ lóạí t~híết k~ế khác ñ~háú để p~hù hợp v~ớí sở th~ích củá~ bạñ.]

[Kíểú l~ắp đặt]

[Đừñg qú~êñ kíểú~ lắp đặt T~V. Bạñ m~úốñ gắñ~ trêñ t~ườñg, tr~êñ kệ há~ý để một m~ìñh¿
Ñ~hấp vàó~ từñg l~óạí để xé~m thêm~ các mẹó~ lắp đặt.]

[Qúảñ l~ý cáp]

[Chíếc~ TV tí~ếp thé~ó củá b~ạñ phảí~ sắp xếp~ gọñ gàñ~g các b~ộ gíảí m~ã khác ñ~háú, t~áý cầm~ chơí g~ámé v~à các ló~ạí cáp t~híết b~ị ñgóạí~ ví kh~ác,
vì vậý~ hãý đảm b~ảó rằñg~ TV củá~ bạñ có g~íảí ph~áp sắp x~ếp dâý c~áp để gíữ c~hó tất~ cả gọñ g~àñg và ñ~găñ ñắp~.]

[* Tất cả c~ác hìñh~ ảñh được h~íểñ th~ị chỉ ñh~ằm mục đíc~h míñ~h họá.]

[Khám p~há sự hàí~ hòá củá~
TV và ñ~ghệ th~úật
vớí~ TV Th~é Frá~mé]

[Gặp gỡ t~híết k~ế máñg~ tíñh b~íểú tượñ~g
củá T~hé Sé~ríf.]

[TV Sá~msúñ~g chó~
mọí ph~óñg c~ách sốñ~g.
Tìm k~íếm ch~íếc TV~ củá bạñ~ ñgáý~ hôm ñá~ý]