[65 Íñch~ Crýs~tál Ú~HD DÚ~8000 4K Smá~rt TV~ (2024)]
[ÚÁ65DÚ~8000KXXV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Híểñ t~hị 1 tỷ sắc~ màú vớí~ Dýñá~míc C~rýst~ál Có~lór]
[Đắm mìñh~ vàó kh~úñg h~ìñh vớí~ dảí màú~ tróñ~g trẻó~ sốñg độñ~g]
[Ñâñg t~ầm trảí~ ñghí~ệm xém~ ÚHD l~êñ một t~ầm cáó~ mớí, côñ~g ñgh~ệ Dýñá~míc C~rýst~ál Có~lór t~rúýềñ~ tảí tí~ñh tế t~ừñg bí~ếñ chú~ýểñ sắc~ màú, ch~ó bạñ t~hưởñg t~hức mọí~ chí t~íết dù l~à ñhỏ ñh~ất.]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Xém m~ọí ñộí d~úñg b~ạñ ýêú t~hích b~ằñg ch~ất lượñg~ 4K]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ lêñ ch~úẩñ 4K g~íúp bạñ~ trảí ñ~ghíệm~ mọí ñộí~ dúñg~ ýêú th~ích một~ cách t~rọñ vẹñ~.]
* Côñ~g ñgh~ệ ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K có th~ể khôñg~ hóạt độñ~g khí~ kết ñốí~ vớí máý~ tíñh v~à trêñ G~ámé M~ódé.]
[Hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
*Ýêú cầú đồñg thúậñ vớí Đíềú kíệñ và Đíềú khóảñ Smárt Húb và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư trước khí sử dụñg.
*Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú đăñg ký và có tàí khóảñ.
*Ýêú cầú có tàí khóảñ Sámsúñg để trúý cập tóàñ bộ các tíñh ñăñg củá Hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ báó gồm tíñh ñăñg Smárt TV và ứñg dụñg. Ñếú chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: máý tíñh hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Thíết~ kế Áír~Slím~ 27mm]
[Túýệt~ tác th~íết kế t~háñh~ mảñh]
[Chíêm~ ñgưỡñg~ thíết~ kế vớí độ m~ỏñg ấñ t~ượñg, dễ d~àñg hàí~ hòá vớí~ mọí kh~ôñg gí~áñ.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ gámé~]
[Âm thá~ñh]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
Samsung Daily+
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
HDMI
3
-
USB
2 x USB-A
-
LED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
sesenta y cinco"
-
frecuencia de actualización
50 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador de cristal 4K
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR
-
HDR10 +
Asistencia técnica
-
Contraste de la marca
Mega contraste
-
Micro atenuación
Atenuación UHD
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator
-
IA de lujo
Mejora de 4K
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
[Lóạí l~óá]
2 canales
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
No
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
[Có]
-
[Smár~tThí~ñgs H~úb / Má~ttér~ Húb / Í~óT-Sé~ñsór~ Fúñc~tíóñ~álít~ý / Qúí~ck Ré~móté~]
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[Móbí~lé tó~ TV, Só~úñd M~írró~ríñg~, Wíré~léss~ TV Óñ~, Táp V~íéw]
-
NFT
Ingeniosa puerta de enlace
-
Apple AirPlay
SÍ
-
Diario+
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
HGiG
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
HDMI
3
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
4K 60Hz (para HDMI 1/2/3)
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC/ARC
-
Anynet + (HDMI-CEC)
[Có]
-
USB
2 x USB-A
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[Thíết~ kế]
AirSlim
-
[Lóạí B~ézél~]
3 sin bisel
-
[Lóạí M~ỏñg]
Mirada delgada
-
Color frontal
GRIS TITAN
-
[Dạñg c~hâñ đế]
ELEVADOR PLANO
-
Color del soporte
GRIS TITAN
-
POP incrustado
[Có]
-
EPG (EPG)
[Có]
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
Inglés del Reino Unido, China Chino, Coreano, Indonesia, Vietnamita
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Dés~críp~tíóñ~, Zóóm~ Méñú~ áñd T~éxt, H~ígh C~óñtr~ást, S~ééCó~lórs~, Cóló~r Íñv~érsí~óñ, Gr~áýsc~álé, Á~útó P~íctú~ré Óf~f]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
215 W
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
[Có]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ đí~ệñ hàñg~ ñăm (ch~úẩñ ch~âú Âú)]
[Ñ/Á kW~h]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
[Có]
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[1612 x 950 x 164 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[1450.9 x 874.3 x 279.4 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[1450.9 x 831.9 x 25.7 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[1085.5 x 279.4 mm]
-
Especificaciones de VESA
400 x 300 mm
-
[Thùñg~ máý]
[28.4 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[21.4 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[20.9 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360É (V~Ñ TM2360G~)]
-
[Ñó Gá~p Wál~l-móú~ñt (Ý21 V~ÉSÁ)]
SÍ
-
Soporte de soporte opcional (Y20 Studio)
SÍ
-
Soporte de montaje en pared mini
[Có]
-
Soporte de pared delgado de movimiento completo (Y22)
SÍ
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Soporte de dongle
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
[Có]
-
[Cáp ñg~úồñ]
[Có]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]