[98 Íñch~ Crýs~tál Ú~HD DÚ~9000 4K Smá~rt TV~ (2024)]
[ÚÁ98DÚ~9000KXXV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh lêñ~ chúẩñ~ 4K]
[Côñg ñ~ghệ Sú~pérs~ízé P~íctú~ré Éñ~háñc~ér]
[Tốí ưú h~ìñh ảñh~ chó m~àñ hìñh~ síêú l~ớñ bằñg~ ÁÍ]
[Các côñ~g ñgh~ệ ñâñg c~ấp, gíảm~ ñhíễú~, tăñg c~ườñg độ sắc~ ñét và t~ăñg cườñ~g màú đé~ñ thôñ~g míñ~h dó Á~Í đíềú k~híểñ đềú~ phốí h~ợp vớí ñ~háú để m~áñg l~ạí hìñh~ ảñh tốí~ ưú phù h~ợp vớí m~àñ hìñh~ síêú c~ỡ.]
[Côñg ñ~ghệ Mó~tíóñ~ Xcél~érát~ór 120Hz~]
[Ñâñg c~ấp chú~ýểñ độñg~ vượt tr~ộí vớí t~ầñ số qú~ét tớí 4K~ 120Hz]
[Vớí ñh~ữñg cảí~ tíếñ v~ượt trộí~, Mótí~óñ Xc~élér~átór~ 120Hz má~ñg đếñ t~rảí ñg~híệm c~húýểñ~ độñg hó~àñ tóàñ~ khác b~íệt, ñh~ờ đó có thể h~ỗ trợ tầñ~ số qúét~ lêñ đếñ 120H~z chó~ các tựá~ gámé~ VRR. G~íờ đâý, hãý~ tự tíñ~ hạ gục m~ọí đốí th~ủ thật ñ~hẹ ñhàñ~g, kể cả k~hí bạñ~ đáñg g~íáó đấú~ ở tốc độ kh~ủñg kh~íếp.]
[Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Ñâñg t~ầm gíảí~ trí vớí~ Hệ Đíềú H~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ]
[Kháí~ mở tóàñ~ bộ khả ñ~ăñg gí~ảí trí c~ủá chí~ếc TV v~ớí lóạt~ ứñg dụñ~g và dịc~h vụ mớí~ ñhất t~ừ hệ đíềú h~àñh Sá~msúñ~g Tíz~éñ: vô s~ố kêñh t~rúýềñ~ hìñh m~íễñ ph~í, qúảñ l~ý các hó~ạt độñg h~àñg ñg~àý vớí D~áílý~+ và kíểm~ sóát m~ọí thí~ết bị bạñ~ sở hữú v~ớí Smá~rtTh~íñgs~. Tất cả đềú~ ở ñgáý~ trêñ c~híếc T~V củá b~ạñ.]
* Cầñ phảí đồñg ý vớí các Đíềú khóảñ, Đíềú kíệñ và Chíñh sách qúýềñ ríêñg tư củá Smárt Húb trước khí sử dụñg.
* Một số ñộí dúñg và dịch vụ ýêú cầú múá góí dịch vụ và đăñg ký.
* Ýêú cầú tàí khóảñ Sámsúñg trúý cập đầý đủ các tíñh ñăñg củá hệ đíềú hàñh Sámsúñg Tízéñ, báó gồm các tíñh ñăñg và ứñg dụñg củá TV thôñg míñh. Ñếú bạñ chọñ khôñg đăñg ñhập, bạñ sẽ chỉ có thể kết ñốí vớí TV mặt đất (chỉ áp dụñg chó các thíết bị có bộ dò sóñg) và các thíết bị bêñ ñgóàí, ví dụ: qúá HDMÍ. Bạñ có thể cầñ một thíết bị ríêñg (ví dụ: PC hóặc thíết bị dí độñg) để tạó Tàí khóảñ Sámsúñg.]
[Côñg ñ~ghệ Q-S~ýmph~óñý]
[Bộ đôí hó~àñ hảó T~V và Ló~á Thá~ñh]
[Thăñg~ hóá c~ùñg ñh~ữñg th~áñh âm~ túýệt~ vờí, được đồñ~g bộ lí~ềñ mạch~ gíữá L~óá Th~áñh S~ámsú~ñg và T~V. Côñg~ ñghệ Q~-Sýmp~hóñý~ tậñ dụñ~g lóá~ TV và L~óá Th~áñh, k~íếñ tạó~ khôñg~ gíáñ~ gíảí t~rí đỉñh c~áó, bá~ó trùm~ mọí gí~ác qúá~ñ.]
[Chất l~ượñg hìñ~h ảñh]
[Trảí ñ~ghíệm~ chíếñ~ Gámé~]
[Âm thá~ñh]
[Tíñh ñ~ăñg th~ôñg mí~ñh]
Samsung Daily+
[Bảó mật~ và bềñ v~ữñg]
[Âm thá~ñh đỉñh~ cáó, k~ết hợp h~óàñ hảó~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
HDMI
3
-
USB
2 x USB-A
-
LED
-
[Kích t~hước màñ~ hìñh]
98 "
-
frecuencia de actualización
100 Hz
-
[Độ phâñ g~íảí]
4K (3.840 x 2.160)
-
[Éñgí~ñé Hìñ~h ảñh]
Procesador de cristal 4K
-
HDR (alto rango dinámico)
HDR
-
HDR10 +
Asistencia técnica
-
Contraste de la marca
Mega contraste
-
Micro atenuación
Atenuación UHD
-
[Ñâñg c~ấp Tươñg~ phảñ]
SÍ
-
Tecnología de movimiento
Motion Xcelerator 120Hz
-
IA de lujo
Mejora de 4K
-
Potenciador de imagen de gran tamaño
SÍ
-
Modo cineasta (FMM)
SÍ
-
Sonido adaptable
Sonido adaptable
-
Sonido de seguimiento de objetos
OTS Lite
-
Q-Sinfonía
SÍ
-
[Đầú rá âm~ tháñ~h (RMS~)]
20W
-
[Lóạí l~óá]
2 canales
-
[Kết ñốí~ đá phòñ~g]
No
-
Sistema operativo
Televisor inteligente Tizen™
-
Bixby (Bixby)
SÍ
-
Funciona con AI Speaker
[Góóg~lé Ás~síst~áñt (S~G óñl~ý)]
-
[Trìñh~ dúýệt~ Wéb]
[Có]
-
SmartThings
SÍ
-
Experiencia multidispositivo
[Móbí~lé tó~ TV, Só~úñd M~írró~ríñg~, Wíré~léss~ TV Óñ~, Táp V~íéw]
-
Vista múltiple
Hasta 2 vídeos
-
NFT
Ingeniosa puerta de enlace
-
Apple AirPlay
SÍ
-
Diario+
SÍ
-
Modo de juego automático (ALLM)
SÍ
-
Game motion plus
SÍ
-
EQ negro dinámico
SÍ
-
VRR
SÍ
-
Vista de juego súper amplia
SÍ
-
Ampliación del minimapa
SÍ
-
FreeSync
FreeSync Premium
-
HGiG
SÍ
-
[Trúý~ềñ thá~ñh Kỹ t~húật s~ố]
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
-
[Bộ dò đàí Á~ñáló~g]
SÍ
-
Difusión de datos
HbbTV 2.0.3 (SG)
-
Compatibilidad con teclas de TV
SÍ
-
Wifi
Sí (Wi-Fi 5)
-
Bluetooth
Sí (BT5.2)
-
HDMI
3
-
HDMI (velocidad de cuadro alta)
[4K 120Hz (f~ór HD~MÍ 1/2/3)]
-
Canal de retorno de audio HDMI
eARC
-
Anynet + (HDMI-CEC)
[Có]
-
USB
2 x USB-A
-
Ethernet (LAN)
1
-
[Cổñg D~ígít~ál Áú~díó Ó~út (Óp~tícá~l)]
1
-
[RF Íñ~ (Térr~éstr~íál / C~áblé~ íñpú~t)]
1/1(Uso común para terrestre)/0
-
[Thíết~ kế]
Mirada delgada
-
[Lóạí B~ézél~]
3 sin bisel
-
[Lóạí M~ỏñg]
Mirada delgada
-
Color frontal
NEGRO GRAFITO
-
[Dạñg c~hâñ đế]
PIE PLANO
-
Color del soporte
Negro (Black)
-
POP incrustado
[Có]
-
EPG (EPG)
[Có]
-
Control de IP
SÍ
-
[Ñgôñ ñ~gữ ÓSD~]
Idiomas locales
-
Accesibilidad: guía de voz
Inglés del Reino Unido, China Chino, Coreano, Indonesia, Vietnamita
-
Soporte para Baja Visión
[Áúdí~ó Dés~críp~tíóñ~, Zóóm~ Méñú~ áñd T~éxt, H~ígh C~óñtr~ást, S~ééCó~lórs~, Cóló~r Íñv~érsí~óñ, Gr~áýsc~álé, Á~útó P~íctú~ré Óf~f]
-
Apoyo para personas con discapacidad auditiva
Subtítulos, Audio de salida múltiple, Zoom de lenguaje de señas
-
Soporte para personas con discapacidad motriz
Repetición lenta de botones, aplicación de control remoto para todos
-
[Ñgúồñ~ cấp đíệñ~]
AC100-240V~ 50/60Hz
-
[Mức tí~êú thụ ñ~gúồñ (T~ốí đá)]
[510 W]
-
[Cảm bí~ếñ Écó~]
[Có]
-
[Tíêú c~húẩñ t~íết kí~ệm ñăñg~ lượñg]
5
-
[Mức tí~êú thụ đí~ệñ hàñg~ ñăm (ch~úẩñ ch~âú Âú)]
[Ñ/Á kW~h]
-
[Tự độñg t~ắt ñgú~ồñ]
[Có]
-
Ahorro de energía automático
SÍ
-
Tamaño del paquete (ancho x alto x profundidad)
[2369 x 1404 x 275 mm~]
-
Tamaño del conjunto con soporte (ancho x alto x profundidad)
[2181.1 x 1298.2 x 402.3 mm~]
-
Tamaño del conjunto sin soporte (ancho x alto x profundidad)
[2181.1 x 1244.1 x 63.5 mm~]
-
Soporte (Básico) (Ancho x P)
[1505.6 x 402.3 mm]
-
Soporte (mínimo) (ancho x profundidad)
[455.6 x 402.3 mm]
-
Especificaciones de VESA
600 x 400 mm
-
[Thùñg~ máý]
[76.0 kg]
-
[Có châñ~ đế]
[53.4 kg]
-
[Khôñg~ có châñ~ đế]
[51.8 kg]
-
[Módé~l bộ đíềú~ khíểñ~ từ xá]
[TM2360G]
-
Soporte de cámara web
SÍ
-
Zigbee / Módulo de rosca
Soporte de dongle
-
[Hướñg d~ẫñ Ñgườí~ dùñg]
[Có]
-
[Cáp ñg~úồñ]
[Có]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Câú hỏí~ thườñg~ gặp]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]