[Chỉ có ở S~ámsú~ñg TV~]
[* Ñgúồñ~-Ómdí~á, tháñ~g Háí~ ñăm 2024. Kết~ qúả kh~ôñg ph~ảí là sự c~hứñg t~hực củá~ Sáms~úñg. B~ất kỳ th~ôñg tí~ñ ñàó p~hụ thú~ộc vàó ñ~hữñg k~ết qúả ñ~àý đềú dó~ bêñ th~ứ bá ch~ịú rủí r~ó.]
[ÁÍ ñâñ~g tầm c~úộc sốñ~g]
[Ñâñg c~ấp mọí k~hóảñh~ khắc v~ớí sức m~ạñh ÁÍ~ ñgáý~ trêñ T~V]
[Cảí tí~ếñ mớí c~ủá
Sám~súñg~ ÁÍ TV~]
-
[Hìñh ảñ~h ÁÍ]
[Côñg ñ~ghệ Ré~ál Dé~pth É~ñháñ~cér P~ró]
[Côñg ñ~ghệ Ré~ál Dé~pth É~ñháñ~cér P~ró]
[Côñg ñ~ghệ Ré~ál Dé~pth É~ñháñ~cér P~ró ph~át híệñ~ các vùñ~g mà mắt~ ñgườí t~hườñg t~ập trú~ñg để tăñ~g cườñg~ độ sâú tươñ~g ứñg, t~ừ đó đíềú ch~ỉñh đèñ m~íñí-L~ÉDs v~à ñâñg độ t~ươñg ph~ảñ ñềñ, m~áñg đếñ~ chó b~ạñ trảí~ ñghí~ệm xém~ phím~ 3D đầý ch~âñ thực~.]
[* Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg.]
-
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ ÁÍ Úp~scál~íñg]
[Côñg ñ~ghệ ñâñ~g cấp h~ìñh ảñh~ ÁÍ Úp~scál~íñg]
[Ñéó QLÉD sẽ thổí sức sốñg mớí vàó các chươñg trìñh trúýềñ hìñh và phím ýêú thích củá bạñ vớí tíñh ñăñg ñâñg cấp hìñh ảñh ÁÍ Úpscálíñg. Mạñg mô phỏñg thầñ kíñh ÁÍ tíêñ tíếñ ñâñg cấp ñộí dúñg từ ñhíềú ñgúồñ khác ñháú lêñ chất lượñg 4K/8K sốñg độñg ñhư thật . Xém trực túýếñ các dịch vụ ÓTT và xém thể tháó trực tíếp vớí chế độ xém sốñg độñg đếñ mức síêú thực.]
- [* Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg.]
- [* Víệc ñ~âñg cấp~ có thể k~hôñg áp~ dụñg c~hó kết~ ñốí PC~ và Chế độ G~ámé M~ódé.]
-
[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ Mótí~óñ Éñ~háñc~ér Pr~ó]
[Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ Mótí~óñ Éñ~háñc~ér Pr~ó]
[Bộ xử lý Á~Í ÑQ8 t~hế hệ 3 được t~ráñg~ bị tốí ưú~ 512 mạñg m~ô phỏñg~ thầñ k~íñh b~ởí ÁÍ để t~ăñg độ mượt~ và ñét c~ủá văñ b~ảñ, đưá tr~ảí ñgh~íệm xé~m thể t~háó t~rực tí~ếp lêñ m~ột tầm c~áó mớí~.]
- [* Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~héó l~óạí ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg.]
- [* Côñg ñ~ghệ ÁÍ~ Mótí~óñ Éñ~háñc~ér Pr~ó có th~ể khôñg~ áp dụñg~ chó k~ết ñốí P~C và Ch~ế độ Gámé~ Módé~.]
-
[Âm Thá~ñh ÁÍ~]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Só~úñd P~ró]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Só~úñd P~ró]
[Côñg ñ~ghệ Ád~áptí~vé Só~úñd P~ró gí~úp tốí ưú~ âm thá~ñh bằñ~g cách~ xém x~ét các đặc~ đíểm củá~ ñộí dú~ñg âm t~háñh~ và khôñ~g gíá~ñ củá b~ạñ. Bằñg~ cách s~ử dụñg Á~Í để tríc~h xúất~ và xử lý c~ác đốí tượñ~g âm kh~ác ñhá~ú, từ đó tăñ~g độ rõ củá~ gíọñg~ ñóí, và m~áñg đếñ~ chất âm~ sốñg độñ~g chíñ~h xác ñ~hư ý địñh c~ủá ñgườí~ sáñg t~ạó.]
[* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể được~ kích h~óạt tr~óñg C~àí đặt > Tổñ~g qúát~ > Chế độ th~ôñg mí~ñh > Âm t~háñh~ thích~ ñghí~. Càí đặt m~ặc địñh c~ủá tíñh~ ñăñg ñ~àý là Tắt~.]
-
[Côñg ñ~ghệ ÓT~S]
[Côñg ñ~ghệ ÓT~S]
[Đắm chìm~ sâú hơñ~ vàó tr~ảí ñgh~íệm âm t~háñh~ vòm th~éó ch~úýểñ độñ~g hìñh~ ảñh ấñ t~ượñg vớí~ sự hỗ tr~ợ bởí ÁÍ~ từ mọí g~óc.]
[* Tíñh k~hả dụñg~ củá ló~á kêñh~ hàñg đầú~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ sảñ ph~ẩm, vì vậý~ hãý th~ám kh~ảó trá~ñg ch~í tíết~ sảñ ph~ẩm để bíết~ thêm t~hôñg t~íñ.]
-
[Côñg ñ~ghệ Ác~tívé~ Vóíc~é Ámp~lífí~ér Pr~ó]
[Côñg ñ~ghệ Ác~tívé~ Vóíc~é Ámp~lífí~ér Pr~ó]
[Khó tập~ trúñ~g ñgh~é ñhữñ~g gì đáñ~g được ñóí~ tróñ~g một c~ảñh gá~ý cấñ¿~ Côñg ñ~ghệ âm t~háñh~ sử dụñg~ ÁÍ để ph~âñ tích~ ñộí dú~ñg và t~ách bí~ệt gíọñ~g ñóí k~hỏí âm t~háñh~ ñềñ tr~óñg k~húñg~ cảñh c~ũñg ñh~ư tạp âm t~róñg~ phòñg~ củá bạñ~. Gíờ đâý, b~ạñ có th~ể ñắm bắt~ từñg t~ừ hộí th~óạí rõ r~àñg hơñ~ – ñgáý~ cả tró~ñg môí~ trườñg~ ñhíềú~ tạp âm.]
[* Cầñ ph~ảí kích~ hóạt t~róñg~ méñú~ TV để bật~ côñg ñ~ghệ Ác~tívé~ Vóíc~é Ámp~lífí~ér Pr~ó.]
-
[Tốí ưú b~ớí trí t~úệ ñhâñ~ tạó ÁÍ~]
[Chế độ ch~ơí gám~é tự độñg~ tháý~ đổí bằñg~ ÁÍ]
[Chế độ ch~ơí gám~é tự độñg~ tháý~ đổí bằñg~ ÁÍ]
[Gíảí p~hóñg b~ảñ thâñ~ khỏí ñ~hữñg t~híết l~ập rắc r~ốí và th~á hồ đắm m~ìñh vàó~ trò ch~ơí¡ Từ ñ~áý, cứ để T~V tự độñg~ phâñ t~ích th~ể lóạí v~à đưá rá c~àí đặt ph~ù hợp ñh~ất.]
- [* Chế độ ch~ơí gám~é tự độñg~ tháý~ đổí bằñg~ ÁÍ ch~ỉ khả dụñ~g chó~ một số t~rò chơí~ trêñ b~ảñg đíềú~ khíểñ~ ñhất địñ~h.]
- [* Tíñh k~hả dụñg~ có thể t~háý đổí~ tùý th~éó ñộí~ dúñg~ và địñh d~ạñg tr~ò chơí.]
-
[Chế độ tí~ết kíệm~ đíệñ ÁÍ~ Éñér~gý]
[Chế độ tí~ết kíệm~ đíệñ ÁÍ~ Éñér~gý]
[Bằñg c~ách bật~ Chế độ tí~ết kíệm~ đíệñ ÁÍ~ Éñér~gý, TV~ củá bạñ~ sẽ tự độñg~ phát h~íệñ mức~ áñh sáñ~g xúñ~g qúá~ñh và p~hâñ tíc~h thóí~ qúéñ~ sử dụñg~ để đíềú ch~ỉñh độ sáñ~g, gíúp~ gíảm m~ức tíêú~ thụ đíệñ~ tổñg t~hể. Ñó cũñ~g phâñ~ tích ñ~ộí dúñ~g TV t~héó t~ừñg kh~úñg c~ảñh để đíềú~ chỉñh~ độ sáñg m~ột cách~ tíñh~ tế ñếú c~ó thể ñh~ằm gíảm~ mức tí~êú thụ đí~ệñ.]
[* Tỷ lệ tíết kíệm ñăñg lượñg có thể tháý đổí tùý théó khú vực, kíểú máý, kích thước, đíềú kíệñ xém hóặc lóạí ñộí dúñg. * Các sảñ phẩm được vậñ chúýểñ ở Chế độ tíết kíệm ñăñg lượñg có một số chức ñăñg Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ được bật théó mặc địñh, dó đó mức tíết kíệm ñăñg lượñg bằñg cách bật Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ có thể thấp hơñ só vớí Chế độ tíêú chúẩñ.* Chế độ ñăñg lượñg ÁÍ khôñg hóạt độñg trêñ Gámé Módé.* Tíết kíệm ñăñg lượñg dựá trêñ kết qúả kíểm trá ñộí bộ và có thể khác ñháú tùý thúộc vàó ñộí dúñg được híểñ thị và mức độ sáñg xúñg qúáñh.]
-
[Chế độ tùý~ chỉñh~ ÁÍ]
[Chế độ tùý~ chỉñh~ ÁÍ]
[Bộ xử lý Ñ~Q ÁÍ p~hát hí~ệñ thể l~óạí ñộí~ dúñg~ (Thể th~áó/Sự k~íệñ/Ph~ím/Ch~úñg) đá~ñg được t~rìñh p~hát và t~ự độñg đíềú~ chỉñh~ càí đặt h~íểñ th~ị hìñh ảñ~h phù h~ợp. Vớí t~íñh ñăñ~g ñhậñ~ dạñg ñ~ộí dúñ~g dựá t~rêñ ÁÍ~, bạñ kh~ôñg còñ~ phảí đí~ềú chỉñ~h càí đặt~ mỗí kh~í xém~ ñộí dú~ñg mớí~.]
[* Một số dịch vụ phát trực túýếñ/VÓD củá bêñ thứ bá ñhất địñh có thể bị hạñ chế tróñg víệc sử dụñg tíñh ñăñg ñàý théó chíñh sách củá họ. * Tíñh ñăñg ñàý có thể được kích hóạt bằñg cách tháý đổí càí đặt thàñh "Tùý chỉñh ÁÍ" tróñg Méñú TV > Càí đặt chúñg & Qúýềñ ríêñg tư > Càí đặt chế độ thôñg míñh > Hìñh ảñh thích ứñg > Tùý chỉñh ÁÍ. Càí đặt mặc địñh híểñ thị hìñh ảñh là 'Tốí ưú hóá'.]
[Bảó mật~ Sáms~úñg K~ñóx]
[Túýệt~ đốí bảó m~ật sự rí~êñg tư c~ủá bạñ]
[Mã píñ~, mật kh~ẩú và dữ l~íệú rí~êñg tư k~hác củá~ bạñ được b~ảó mật b~ởí Sám~súñg~ Kñóx~ Sécú~rítý~. Các lớp~ phầñ m~ềm và ph~ầñ cứñg~ bảó vệ T~V cũñg~ ñhư các~ thíết~ bị được kết~ ñốí kh~ỏí hóạt~ độñg tr~áí phép~, tróñ~g khí~ độí bảó m~ật chú~ýêñ dụñ~g cúñ~g cấp c~ác bảñ c~ập ñhật~ thườñg~ xúýêñ~ gíúp g~íữ áñ t~óàñ ch~ó TV.]
- [* Bảñ cập~ ñhật b~ảó mật được~ cúñg~ cấp tr~óñg b~á ñăm t~rở lêñ k~ể từ khí~ rá mắt~ sảñ ph~ẩm.]
- [* Cầñ cập~ ñhật p~hầñ mềm~ mớí ñh~ất.]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
- [* Tíñh ñ~ăñg tíc~h hợp Z~ígbé~é/Thr~éád được~ hỗ trợ t~rêñ các~ sảñ ph~ẩm Q60 tr~ở lêñ.]
- [* Hỗ trợ D~óñgl~é có sẵñ~ trêñ c~ác sảñ p~hẩm DÚ~8000/7000.]
[Trìñh~ théó~ dõí tập~ lúýệñ~]
[Đưá các b~úổí tập~ lúýệñ~ tạí ñh~à củá bạñ~ lêñ một~ tầm cá~ó mớí]
[Chế độ âm t~háñh~ 360]
[Trảí ñ~ghíệm~ âm thá~ñh 3D v~ớí Gál~áxý B~úds]
[Đíềú kh~íểñ ñh~áñh c~hóñg]
[Trúý~ cập các~ tíñh ñ~ăñg củá~ TV Sá~msúñ~g từ đíệñ~ thóạí~ dí độñg~ củá bạñ~.]
[Chế độ 3D M~áp Ví~éw]
[Qúảñ l~ý tất cả c~ác thí~ết bị th~ôñg mí~ñh củá~ bạñ ch~ỉ tróñ~g ñháý~ mắt]
[Phát t~ríểñ b~ềñ vữñg~]
[Tháý~ đổí từ ñh~ữñg bước~ ñhỏ]
[Chế độ ÁÍ~ Éñér~gý]
[Tíết k~íệm ñăñ~g lượñg~ vớí ph~âñ tích~ thôñg~ míñh~]
[Đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Tăñg c~ườñg tíñ~h bềñ v~ữñg vớí~ đíềú kh~íểñ sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~ mặt tr~ờí]
[Chế độ Ré~lúmí~ñó]
[Gíảí t~rí trực~ qúáñ~ và châñ~ thực h~ơñ]
[Báó b~ì táí ch~ế]
[Thỏá s~ức sáñg~ tạó vớí~ thùñg~ táí ch~ế]
[Khám p~há TV S~ámsú~ñg vớí~ ñhữñg~ tíñh ñ~ăñg đáñg~ kíñh~ ñgạc]
[ÑÉÓ Q~LÉD 8K~]
[Vượt đỉñh~ 8K,
vượt x~á đá ñh~íệm]
Neo QLED
[Vượt tr~êñ túý~ệt tác]
OLED
[ÓLÉD~ vượt ch~úẩñ
từ T~V số 1 th~ế gíớí]
[Khám p~há trọñ~ bộ các d~òñg TV~ củá Sá~msúñ~g]
QLED 4K
[Lựá ch~ọñ TV 4K~ hàñg đầú~]
Cristal UHD
[Sắc màú~ thúầñ~ khíết~, sốñg độñ~g]
El marco
[Bật lêñ~ là TV Q~LÉD, t~ắt đí là t~ráñh~ ñghệ t~húật]
El serif
[Đẹp mọí g~óc ñhìñ~,
tíñh~ tế khôñ~g gíá~ñ]
- [* Các tíñ~h ñăñg~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ sảñ ph~ẩm. Kíểm~ trá t~hôñg s~ố kỹ thú~ật củá t~ừñg sảñ~ phẩm để b~íết ch~í tíết~.]
- [* Bộ xử lý Á~Í ÑQ8 t~hế hệ 3 ch~ỉ khả dụñ~g vớí 2024 Ñ~éó QL~ÉD 8K Q~Ñ900D.]
- [* Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg v~à chỉ ñh~ằm mục đíc~h míñ~h họá.]
- [* Ñgóạí~ hìñh, t~hôñg s~ố kỹ thú~ật thí~ết kế và g~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ có thể t~háý đổí~ mà khôñ~g cầñ t~hôñg b~áó trước~.]