[55W Rób~ót PÓ~WÉRb~ót-É -H~út Bụí V~à Láú Ñ~hà 2 Tró~ñg 1, Màú~ Đéñ]
[VR05R5050W~K/SV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Côñg s~úất hút~ mạñh m~ẽ]
[Vớí lực~ hút mạñ~h mẽ đếñ 5W~ (~4200pá), Ró~bót P~ÓWÉR~bót-É~ hút sạc~h hóàñ~ hảó ch~ó ñgôí~ ñhà.]
[Làm sạc~h mọí ñ~góc ñg~ách, ch~ốñg vá~ chạm]
[Hệ thốñ~g 4 Cảm b~íếñ th~ôñg mí~ñh]
[Hệ thốñg 4 Cảm bíếñ thôñg míñh đảm bảó rằñg máý hút bụí củá bạñ dí chúýểñ chíñh xác gíúp làm sạch mọí ñgóc ñgách củá ñgôí ñhà một cách thôñg míñh và áñ tóàñ. Cảm bíếñ Gýró và Cảm bíếñ Chốñg Vá Chạm kíểm sóát sự chúýểñ độñg và tốc độ củá Róbót, gíúp hút sạch bụí dễ dàñg ở mọí ñgóc ñgách và tráñh vá đập vớí cạñh tườñg. Cảm bíếñ Búmpér gíúp Róbót tráñh vá đập vớí các đồ vật và bảó vệ ñộí thất củá căñ ñhà. Cảm bíếñ Chốñg Rơí gíúp Róbót phát híệñ bậc tháñg và tráñh rơí rá khỏí cầú tháñg.]
[Đíềú kh~íểñ th~ôñg mí~ñh mọí~ lúc, mọí~ ñơí]
[Kết ñốí~ ứñg dụñ~g PÓW~ÉRbó~t-É hó~ặc Smá~rtTh~íñgs~]
[Dễ dàñg~ khởí độñ~g hóặc~ tắt ró~bót, đặt~ lịch t~rìñh l~àm sạch~, đíềú ch~ỉñh côñ~g súất~ hút, đíềú~ khíểñ~ tốc độ lá~ú mọí l~úc mọí ñ~ơí chỉ v~ớí ứñg d~ụñg tr~êñ đíệñ t~hóạí*.]
[*Ứñg dụñ~g PÓW~ÉRbó~t-É hó~ặc Smá~rtTh~íñgs~. Kết ñốí~ thôñg~ míñh~ khả dụñ~g trêñ~ các th~íết bị Á~ñdró~íd và í~ÓS có k~ết ñốí W~í-Fí 2.4G~hz.]
[Dễ dàñg~ làm sạc~h mọí ñ~góc ñg~ách]
[Thíết~ kế ñhỏ g~ọñ]
[Chỉ vớí~ chíềú~ cáó 85m~m, có th~ể lướt qú~á và dễ d~àñg đí t~ớí ñhữñ~g khú~ vực kh~ó tíếp c~ậñ ñhư g~ầm bàñ, g~ầm gíườñ~g, gầm s~ófá,... l~àm sạch~ ñhữñg~ ñơí kh~ó chạm t~ớí.]
[Líñh~ hóạt l~ựá chọñ~ chế độ làm~ sạch]
[Ñhíềú~ chế độ lá~ú dọñ]
[Dễ dàñg~ lựá ch~ọñ chế độ t~ốí ưú ch~ó các ñ~hú cầú~ làm sạc~h khác~ ñháú~*. Có 4 chế độ l~àm sạch~ báó g~ồm:
Chế độ T~ự độñg
Ch~ế độ Zíg-z~ág (dọñ~ dẹp th~éó đườñg~ Zíg z~ág)
Ch~ế độ Édgé~ (théó~ đườñg cạñ~h tườñg~)
Chế độ Sp~ót (tập~ trúñ~g tạí m~ột đíểm)
Ñ~góàí r~á, bạñ c~ó thể th~íết lập~ ñhíềú~ lịch t~rìñh c~hó ph~ép Rób~ót tự độñ~g dọñ d~ẹp vàó c~ác thờí~ đíểm đã ch~ọñ mỗí ñ~gàý.]
[*Các ch~ức ñăñg~ ñàý ch~ỉ khả dụñ~g qúá~ ứñg dụñ~g trêñ~ đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh.]
[Dễ dàñg~ vệ síñ~h hộp c~hứá bụí~]
[Hộp ch~ứá bụí É~Z][Bạñ có t~hể mở hộp~ chứá b~ụí đơñ gí~ảñ và ñh~áñh c~hóñg c~hỉ vớí m~ột ñút ñ~hấñ, dễ d~àñg th~áó rờí v~à vệ síñ~h vớí ñ~ước.]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Xúất x~ứ]
[Trúñ~g Qúốc~]
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ]
[55 W]
-
[Dúñg~ tích c~hứá bụí~]
[0.2 ℓ]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS)]
[340 x 85 x 340 mm~]
-
[Bộ máý]
[3 kg]
-
[Chíềú~ rộñg b~ề mặt làm~ sạch]
[160 mm]
-
[Đíểm màú~]
[Đéñ]
-
[Lóạí ñ~út]
[Táct~]
-
[Tự độñg g~ắñ vàó đế]
[Có]
-
[Đíềú kh~íểñ từ x~á]
[Có]
-
[Xúất x~ứ]
[Trúñ~g Qúốc~]
-
[Tốc độ làm~ sạch (p~hút/gí~âý)]
[0.32 m/séc~]
-
[Thờí g~íáñ h~óạt độñg~]
[60/80/150 míñ]
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ]
[55 W]
-
[Bộ sạc c~ôñg sú~ất tíêú~ thụ tốí~ đá]
[24 W]
-
[Mức độ âm t~háñh~]
[77 dBÁ]
-
[Lóạí p~íñ]
[Lí-íó~ñ]
-
[Thờí g~íáñ s~ạc]
[240 míñ]
-
[Độñg cơ t~rước]
[Có]
-
[Chổí p~hụ]
[4 ÉÁ]
-
[Chế độ zí~g-zág~]
[Có]
-
[Rửá tự độñ~g]
[Có]
-
[Chế độ th~ủ côñg]
[Có]
-
[Chế độ Sp~ót]
[Có]
-
[Chế độ Éd~gé]
[Có]
-
Max
[Có]
-
Estándar
[Có]
-
[Rửá tí~ết kíệm~]
[Có]
-
[Dúñg~ tích c~hứá bụí~]
[0.2 ℓ]
-
[Thíết~ lập lịc~h trìñ~h hóạt~ độñg]
[Có]
-
[Kết ñốí~ Wí-fí~]
[Có]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS)]
[340 x 85 x 340 mm~]
-
[Bộ máý]
[3 kg]
-
[Tổñg t~rọñg l~ượñg]
[5.7 kg]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]