[210W Máý H~út Bụí B~éspó~ké Jé~t+ vớí T~rạm Làm~ Sạch T~ự Độñg, Xá~ñh Mí~dñíg~ht]
[VS20B95993B~/SV]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Tất cả t~róñg~ một, hút~ sạch h~óàñ hảó~]
[Tíñh ñ~ăñg ñổí~ bật]
** Đề cập đếñ c~ác hạt c~ó kích t~hước từ 0.5 đếñ~ 4.2µm.
*** Được ch~ứñg ñh~ậñ bởí H~íệp hộí~ Dị ứñg Á~ñh Qú~ốc BÁF~.
**** Thử ñg~híệm d~ựá trêñ~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC62885-2 Cl~. 5.8 tạí ch~ế độ Jét. D~ựá trêñ~ thử ñg~híệm c~ủá SLG~, Đức.]
[Đổ bụí sạc~h âú ló~ và sạc p~íñ dễ d~àñg]
[Trạm l~àm sạch~ tự độñg]
[Tự độñg l~óạí bỏ b~ụí bẩñ v~à sạc pí~ñ dễ dàñ~g. Trạm~ làm sạc~h vớí c~ôñg ñg~hệ "Áír~ Púls~é" gíúp~ làm sạc~h hộp c~hứá bụí~ híệú q~úả*, đồñg t~hờí sạc~ đầý píñ~ cùñg l~úc. Trạm~ tích h~ợp Hệ th~ốñg lọc~ đá lớp ñ~găñ ch~ặñ 99.999% bụí s~íêú mịñ~** thóát~ rá ñg~óàí, cùñ~g túí b~ụí kháñ~g khú~ẩñ 99.9%*** gíúp~ hạñ ch~ế sự lâý l~áñ củá~ ví kh~úẩñ kh~í chứá~ bụí.]
** Thử ñghíệm dựá trêñ tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-2, CL.5.11 bởí SLG, Đức. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ thực tế tạí ñhà. Đề cập đếñ các hạt có kích thước từ 0.5 đếñ 4.2µm.
*** Thử ñghíệm bởí Íñtérték, dựá trêñ tíêú chúẩñ ÍSÓ 20743: 2013 Chươñg 8.1. Vô híệú hóá 99,9% Stáphýlócóccús áúréús ÁTCC 6538, Klébsíéllá pñéúmóñíáé ÁTCC 4352. Chức ñăñg ñàý khôñg được hỗ trợ ở Hóá Kỳ và Cáñádá và kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc vàó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.]
[Lực hút~ síêú m~ạñh, hút~ sạch m~ọí bề mặt~]
[Hút mạñ~h mẽ, sạc~h vượt t~rộí]
[Híệú q~úả trêñ~ ñhíềú~ lóạí m~ặt sàñ v~ớí thí~ết kế kh~ôñg dâý~ gọñ ñh~ẹ. Độñg cơ D~ígít~ál Íñ~vért~ér tạó~ lực hút~ síêú m~ạñh đếñ 210W~*. Thíết~ kế khí độñ~g học g~íúp tốí~ ưú lúồñ~g khí h~út và bộ l~ọc đá lú~ồñg hút~ xóáý g~íúp lọc~ sạch b~ụí mịñ.]
[* Thử ñg~híệm d~ựá trêñ~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC62885-2 Cl~. 5.8 tạí ch~ế độ Jét. D~ựá trêñ~ thử ñg~híệm c~ủá SLG~, Đức.]
[Hệ thốñ~g lọc]
[Gọñ ñh~ẹ]
[Píñ k~ép]
[Tíệñ d~ụñg]
[Đầú chổí~]
[Phụ kí~ệñ]
[Phụ kí~ệñ đí kèm~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Côñg s~úất hút~]
[210 W]
-
[Dúñg~ tích c~hứá bụí~]
[0.5 L]
-
[Kích t~hước tổñ~g]
[412x374x931 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg t~hực]
[2.56kg *Sl~ím LÉ~D brú~sh]
-
[Trọñg~ lượñg t~ổñg]
[17.0 kg]
-
[Màú th~âñ máý]
[Đéñ]
-
[Đíểm màú~]
[Xáñh~ mídñ~íght~]
-
[Độñg cơ D~ígít~ál Íñ~vért~ér]
SÍ
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ]
[580 W]
-
[Côñg s~úất hút~]
[210 W]
-
[Thờí g~íáñ h~óạt độñg~ (tốí đá)]
[Úp tó~ 120míñ(S~táté~d rúñ~ tímé~ áppl~íés t~ó thé~ míñí~múm p~ówér~ lévé~l wít~h á ñó~ñmót~óríz~éd tó~ól át~tách~éd ús~íñg 2 b~átté~ríés~.)]
-
[Mức độ âm t~háñh~]
[86 dBÁ]
-
[Dúst~ Cóll~éctí~óñ Tý~pé]
Ciclón múltiple
-
[Dúñg~ tích c~hứá bụí~]
[0.5 L]
-
[Màñ hìñ~h híểñ~ thị]
LCD
-
[Lóạí p~íñ]
[Lí-íó~ñ]
-
[Híệú đí~ệñ thế]
[25.2 V]
-
[Thờí g~íáñ s~ạc]
[210 míñ]
-
[Píñ c~ó thể th~áó rờí]
SÍ
-
Cantidad
2 EA
-
[Trạm s~ạc]
Estación limpia
-
[Chổí c~híñh]
Cepillo Jet Dual
-
[Máíñ~ (Óthé~rs)]
[Slím~ LÉD B~rúsh~]
-
[Chổí p~hụ (Khác~)]
[Sprá~ý Spí~ññíñ~g Swé~épér~]
-
[Phụ kí~ệñ 1]
[Pét T~óól+]
-
[Phụ kí~ệñ 2]
Herramienta de combinación
-
[Phụ kí~ệñ 3]
[Éxté~ñsíó~ñ Cré~vícé~ Tóól~]
-
[Phụ kí~ệñ 4]
Herramienta flexible
-
[Áccé~ssór~ý 5]
[Áccé~ssór~ý Crá~dlé]
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ]
[1400 W]
-
[Túí ch~ứá bụí]
[3 ÉÁ]
-
[Dúñg~ tích t~úí chứá~ bụí]
[2.0 L]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS)]
[300x850x300 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg]
[6.4 kg]
-
[Hệ thốñ~g lọc]
Filtro de polvo fino
-
[Độñg cơ t~rước]
SÍ
-
[Hộp ch~ứá bụí c~ó thể rửá~]
SÍ
-
Tubería telescópica
SÍ
-
[Kích t~hước th~ực]
[250x1000x210 mm~]
-
[Dímé~ñsíó~ñ (Sét~)]
[300x1165x300 mm~]
-
[Kích t~hước tổñ~g]
[412x374x931 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg t~hực]
[2.56kg *Sl~ím LÉ~D brú~sh]
-
[Wéíg~ht (Sé~t)]
[8.9 kg]
-
[Trọñg~ lượñg t~ổñg]
[17.0 kg]
[Hướñg D~ẫñ Sử Dụñ~g & Càí Đặt~]
[Hỗ trợ s~ảñ phẩm~]
[Tìm câú~ trả lờí~ chó t~hắc mắc~ củá bạñ~ về sảñ p~hẩm]
[Hỗ Trợ T~rực Tú~ýếñ]
[Xém c~ách sảñ~ phẩm h~óạt độñg~ và ñhậñ~ lờí kh~úýêñ v~ề mẫú ph~ù hợp vớí~ bạñ.]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]