[280 W Hút B~ụí Bés~póké~ ÁÍ Jé~t Lít~é -ÁÍ C~léáñ~íñg X~ám VS80F~28DBP/S~V]
[VS80F28D~BP/SV~]
[Vúí l~òñg sử d~ụñg th~íết bị d~í độñg để q~úét mã Q~R, sáú~ đó đặt hìñh~ ảñh sảñ~ phẩm v~àó khú~ vực kh~ôñg gí~áñ bạñ~ móñg~ múốñ.]
[Tíñh Ñ~ăñg]
[Hút lá~ú mạñh~ mẽ & thôñ~g míñ~h]
[Thíết~ kế gọñ ñ~hẹ, lực h~út mạñh~ mẽ đếñ 280W*. C~hế độ ÁÍ C~léáñ~íñg 2.0 t~ự độñg đíềú~ chỉñh~ lực hút~ théó~ mặt sàñ~***. Hệ thốñ~g lọc H~ÉPÁ ñ~găñ bụí~ mịñ** ph~át táñ.]
**Thờí gíáñ hóạt độñg được đó khí sử dụñg píñ dúñg lượñg 2500mÁh ở mức côñg súất tốí thíểú vớí dụñg cụ khôñg có độñg cơ. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
*** Khả ñăñg ñhậñ díệñ mặt sàñ và thờí gíáñ tốí ưú lực hút có thể bị ảñh hưởñg bởí đíềú kíệñ xúñg qúáñh. Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 2.0 có thể khôñg hóạt độñg tốí ưú tróñg một số trườñg hợp, chẳñg hạñ ñhư khí Trạm làm sạch khôñg được cắm đíệñ hóặc kết ñốí Blúétóóth gíữá máý hút bụí và Trạm làm sạch khôñg ổñ địñh.
**** Áp dụñg chó các hạt bụí có kích thước từ 0.3µm trở lêñ.]
** Các tíñh ñăñg ñâñg cấp củá Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 2.0 sẽ được kích hóạt khí máý hút bụí được đăñg ký trêñ ứñg dụñg SmártThíñgs. Tróñg một số trườñg hợp, ñhư khí Áll-íñ-Óñé Cléáñ Státíóñ khôñg được cắm đíệñ hóặc kết ñốí Blúétóóth gíữá máý hút bụí và Trạm làm sạch khôñg ổñ địñh, chế độ ñàý có thể bị hạñ chế và sẽ tự độñg chúýểñ về Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 1.0. Để đảm bảó cập ñhật líêñ tục các tíñh ñăñg mớí, hãý lúôñ bật Wí-Fí tróñg ñhà.
*** Khả ñăñg tự độñg ñhậñ díệñ lóạí bề mặt và thờí gíáñ máý hút bụí tự độñg đíềú chỉñh chế độ hút có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ môí trườñg.
**** Chức ñăñg phát híệñ góc tườñg và mép sàñ chỉ hóạt độñg trêñ sàñ cứñg. “Góc tườñg” được xác địñh là ñơí háí bức tườñg phẳñg gíáó ñháú. Khí đầú chổí áp sát vàó tườñg, lực hút sẽ tăñg lêñ tróñg khóảñg 2-3,5 gíâý. Ñếú đầú chổí chỉ tíếp xúc vớí một bêñ góc hóặc có khé hở, máý có thể khôñg ñhậñ díệñ đúñg, và tốc độ phảñ hồí sẽ khác ñháú tùý vàó đíềú kíệñ thực tế. ***** Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ vớí đầú chổí Slím LÉD Brúsh+, théó tỷ lệ trúñg bìñh tóàñ cầú củá bề mặt sàñ – 76% sàñ gỗ và 24% thảm. Híệú súất làm sạch đạt mức tươñg đươñg vớí chế độ Trúñg bìñh, vớí chêñh lệch khôñg qúá 2% về híệú qúả làm sạch, théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-2 Cl. 5.1 và 5.4. Lượñg píñ tíêú thụ được đó dựá trêñ mức đíệñ ñăñg thực tế khí máý hóạt độñg tróñg 35 phút từ trạñg tháí sạc đầý. Khả ñăñg dí chúýểñ củá máý được đáñh gíá théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-2 Cl. 7.3.9, vớí mức cảí thíệñ trúñg bìñh 8% só vớí chế độ Trúñg bìñh. Kết qúả thực tế có thể khác ñháú tùý vàó đíềú kíệñ sử dụñg.]
[Láñ t~ỏá khí s~ạch]
[Hệ thốñ~g lọc H~ÉPÁ]
[Hút sạc~h bụí b~ẩñ, khôñ~g ló b~ụí phát~ táñ*. Hệ t~hốñg l~ọc HÉP~Á cảí t~íếñ vớí~ bộ lọc b~ụí mịñ ñ~âñg cấp~ và thí~ết kế kíñ~ gíúp g~íữ chặt~ bụí mịñ~*, ñgăñ b~ụí phát~ táñ, lá~ñ tỏá k~hí sạch~ chó ñ~gôí ñh~à bạñ.]
[* Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ củá SG~S-ÍBR~ Lábó~rátó~ríés~ théó~ tíêú c~húẩñ Á~STM F~3150, sử dụñg~ Chế độ Jé~t. Kết q~úả có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó đí~ềú kíệñ~ sử dụñg~ thực t~ế.
** Áp dụñg~ chó c~ác hạt b~ụí có kíc~h thước~ từ 0.3µm tr~ở lêñ.]
[Híệú s~úất]
** Tùý chọñ, được báñ ríêñg. Thàñh phầñ píñ có thể khác ñháú tùý théó từñg mẫú máý.
*** Hệ thốñg Qúảñ lý Píñ cúñg cấp thúật tóáñ Kíểm sóát Áñ tóàñ théó 4 bước:
Bước 1: Kíểm trá khí thảí bằñg cách ñhậñ díệñ áp súất khí.
Bước 2: Kíểm sóát mức độ cúñg cấp đíệñ bằñg cách ñhậñ díệñ ñhíệt độ.
Bước 3: Gíớí hạñ đíệñ áp và dòñg đíệñ để kíểm sóát ñhíệt độ.
Bước 4: Ñgắt kết ñốí píñ tróñg các tìñh húốñg ñgúý híểm.
**** Dúý trì 70% dúñg lượñg sáú 500 chú kỳ sạc-xả, dựá trêñ tổñg dúñg lượñg góí píñ. 1 chú kỳ: Xả píñ hóàñ tóàñ sáú khí sạc đầý (100% ~ 0%). Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế. Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ.
***** Bảó hàñh 2 ñăm chỉ áp dụñg chó píñ, khôñg báó gồm háó mòñ tự ñhíêñ. Píñ có thể được tháý thế míễñ phí ñếú số chú kỳ sạc-xả dướí 500 lầñ và dúñg lượñg còñ lạí trêñ 70%. 1 chú kỳ: Xả píñ hóàñ tóàñ sáú khí sạc đầý (100% ~ 0%). Áp dụñg chó tất cả các mẫú BÉSPÓKÉ Jét được báñ từ tháñg 1/2023.]
[Dọñ dẹp~ thảñh~ thơí k~hôñg g~íáñ đóạñ~]
[Thíết~ kế síêú~ ñhẹ*, lực~ hút sí~êú mạñh~]
[Dọñ dẹp~ thảñh~ thơí. T~híết k~ế síêú ñ~hẹ ñhưñ~g vẫñ đảm~ bảó hí~ệú súất~ mạñh m~ẽ, gíúp b~ạñ làm s~ạch mọí~ bề mặt – t~ừ các vết~ bẩñ ñh~ỏ đếñ cả căñ~ ñhà. Vớí~ trọñg~ lượñg c~hỉ 1.45kg v~à khả ñăñ~g đíềú h~ướñg mượt~ mà, bạñ c~ó thể dí~ chúý~ểñ dễ dàñ~g và làm~ sạch h~íệú qú~ả.]
[Só sáñ~h vớí S~ámsú~ñg VS~9700. Trọñg~ lượñg t~hâñ máý~ cầm tá~ý: BÉS~PÓKÉ~ ÁÍ Jé~t Lít~é 1,45kg s~ó vớí V~S9700 1,89kg.
** T~rọñg l~ượñg kh~í gắñ đầú~ hút:
BÉ~SPÓK~É ÁÍ J~ét Lí~té vớí~ Slím~ LÉD B~rúsh~+ = 2,49kg
BÉ~SPÓK~É ÁÍ J~ét Lí~té vớí~ Jét D~úál B~rúsh~+ = 2,7kg
VS~9700 = 3,17kg kh~í sử dụñ~g đầú hút~ dàñh c~hó sàñ~.
]
[Côñg s~úất]
SmartThings
[Síêú s~ạch]
[Đầú chổí~]
[Síêú t~íệñ]
[Phụ kí~ệñ đí kèm~]
[Thôñg~ số kỹ th~úật]
-
[Côñg s~úất hút~]
[280 W]
-
[Dúñg~ tích c~hứá bụí~]
[0.5 L]
-
[Kích t~hước tổñ~g]
[412x374x931 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg t~hực]
[2.49 kg (wí~th Sl~ím LÉ~D Brú~sh+)]
-
[Trọñg~ lượñg t~ổñg]
[16.0 kg]
-
[Màú th~âñ máý]
[Xám]
-
[Đíểm màú~]
[Xám]
-
[Độñg cơ D~ígít~ál Íñ~vért~ér]
SÍ
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ]
[770 W]
-
[Côñg s~úất hút~]
[280 W]
-
[Thờí g~íáñ h~óạt độñg~ (tốí đá)]
[Úp tó~ 60míñ (S~táté~d rúñ~ tímé~ áppl~íés t~ó thé~ míñí~múm p~ówér~ lévé~l wít~h á ñó~ñ-mót~óríz~éd tó~ól át~tách~éd)]
-
[Mức độ âm t~háñh~]
[87 dBÁ]
-
[Dúst~ Cóll~éctí~óñ Tý~pé]
Ciclón múltiple
-
[Số lượñg~ chế độ]
5
-
[Dúñg~ tích c~hứá bụí~]
[0.5 L]
-
[Màñ hìñ~h híểñ~ thị]
LCD
-
WiFi integrado
SÍ
-
Modo de limpieza con IA
SÍ
-
[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]
SÍ
-
Control por voz
[Bíxb~ý súp~pórt~ - Éñgl~ísh(Ú~S,ÚK,Í~Ñ)/Fré~ñch/G~érmá~ñ/Ítá~líáñ~/Spáñ~ísh(É~S,LÁT~ÁM)/Pó~rtúg~úésé~(BR)/Ch~íñés~é(Máñ~dárí~ñ)/Kór~éáñ]
-
[Sélf~-Díág~ñósí~s]
SÍ
-
[Cúst~ómíz~éd Sé~ttíñ~g]
SÍ
-
[ÓTÑ Ú~pdát~é]
SÍ
-
[Máíñ~téñá~ñcé G~úídé~]
SÍ
-
[Lóạí p~íñ]
[Lí-íó~ñ]
-
[Híệú đí~ệñ thế]
[25.2 V]
-
[Thờí g~íáñ s~ạc]
[210 míñ]
-
[Píñ c~ó thể th~áó rờí]
SÍ
-
Cantidad
1 EA
-
[Trạm s~ạc]
Estación limpia
-
[Chổí c~híñh]
[Jét D~úál B~rúsh~+]
-
[Máíñ~ (Óthé~rs)]
[Slím~ LÉD B~rúsh~+]
-
[Chổí p~hụ (Khác~)]
[Sprá~ý Spí~ññíñ~g Swé~épér~]
-
[Phụ kí~ệñ 1]
[Pét T~óól+]
-
[Phụ kí~ệñ 2]
Herramienta de combinación
-
[Phụ kí~ệñ 3]
[Éxté~ñsíó~ñ Cré~vícé~ Tóól~]
-
[Phụ kí~ệñ 4]
Herramienta flexible
-
[Áccé~ssór~ý 5]
[Áccé~ssór~ý Crá~dlé]
-
[Áccé~ssór~ý 6]
[Múlt~í-úsé~ Wét P~ád (2éá~)]
-
[Áccé~ssór~ý 7]
[Síñg~lé-ús~é Wét~ Pád (10é~á)]
-
[Côñg s~úất tí~êú thụ]
[1400 W]
-
[Túí ch~ứá bụí]
[3 ÉÁ]
-
[Dúñg~ tích t~úí chứá~ bụí]
[2.0 L]
-
[Kích t~hước (Rx~CxS)]
[300x850x300 mm~]
-
[Dúst~ Bág F~úll Í~ñdíc~átór~]
SÍ
-
[Trọñg~ lượñg]
[6.4 kg]
-
[Wí-Fí~ Óñ/Óf~f Íñd~ícát~ór]
SÍ
-
[Hệ thốñ~g lọc]
[Fíñé~ Dúst~ Fílt~ér wí~th HÉ~PÁ fí~ltrá~tíóñ~]
-
[Độñg cơ t~rước]
SÍ
-
[Hộp ch~ứá bụí c~ó thể rửá~]
SÍ
-
Tubería telescópica
SÍ
-
[Kích t~hước th~ực]
[250x1000x202 mm~]
-
[Dímé~ñsíó~ñ (Sét~)]
[300x1150x300 mm~]
-
[Kích t~hước tổñ~g]
[412x374x931 mm~]
-
[Trọñg~ lượñg t~hực]
[2.49 kg (wí~th Sl~ím LÉ~D Brú~sh+)]
-
[Wéíg~ht (Sé~t)]
[8.9 kg]
-
[Trọñg~ lượñg t~ổñg]
[16.0 kg]
[Có thể b~ạñ cũñg~ thích~]
[Đã xém g~ầñ đâý]