[MỚÍ 2025]

[280 W Hút B~ụí Bés~póké~ ÁÍ Jé~t Lít~é -ÁÍ C~léáñ~íñg X~ám VS80F~28DBP/S~V]

[VS80F28D~BP/SV~]

[Chọñ M~àú Sắc]

[Màú sắc~ :]
[280 W Hút B~ụí Bés~póké~ ÁÍ Jé~t Lít~é -ÁÍ C~léáñ~íñg X~ám VS80F~28DBP/S~V]
[Xám]

{{item.name}}

{{artículo.resumenPrecio}}

{{price.priceWrapper.info.totalPrice}} {{price.priceWrapper.info.vatText}}

{{price.priceWrapper.info.orignalPriceAddText}}

{{price.priceWrapper.info.lowestWasPricetext}}

[ ] [{{price.priceWrapper.info.orignalPrice}} {{price.priceWrapper.info.savePrice}}]

{{price.priceWrapper.info.walkoutQtyText}}

{{price.priceWrapper.info.homeDeliveryQtyText}}

{{price.priceWrapper.info.salesPitch}}

{{price.priceWrapper.info.text}}

{{price.priceWrapper.info.text2}}

{{price.priceWrapper.info.text3}}

[{{price.priceWrapper.info.shippingOrBack}}]

{{actualización.título}}

{{upgrade.learnMoreCta.text}}

{{actualización.descripción}}

{{upgradeResult.displayModelName}}

{{upgradeResult.discountText1}}

{{upgradeResult.description1}}

{{upgradeResult.description2}}

{{ofertaFinanzas.título}}

{{offerFinance.learnMoreCta.text}}

{{offerFinance.description}}

{{galaxyForever.title}}

{{galaxyForever.learnMoreCta.text}}

{{galaxyForever.description}}

{{galaxyForeverResult.displayModelName}}

{{galaxyForeverResult.discountText1}}

{{galaxyForeverResult.description1}}

{{galaxyForeverResult.description2}}

[Chọñ m~àú củá b~ạñ]

[Khúñ~g víềñ~ líñh~ hóạt được~ báñ rí~êñg]

[Chọñ t~ôñg màú~ ốp lưñg~ củá bạñ~]

[Ốp lưñg~ tùý ch~ọñ được báñ~ ríêñg~]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Kíểú h~íệñ đạí]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Kíểú c~ạñh vát~]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[Màú ốp l~ưñg]

  • {{item.name}}

    [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]

[{{shippingOrBack.shippingOrBack}}]
{{deliveryMessage.deliveryMessage}}

{{tradeIn.title}}

{{tradeIn.learnMoreCta.text}}

{{tradeIn.descripción}}

[Ýóú h~ávé m~áxím~úm ñú~mbér~ óf Tr~ádé-í~ñ íñ c~árt á~lréá~dý. Íf~ ýóú w~ísh t~ó ádd~ íñ Tr~ádé-í~ñ, plé~ásé r~émóv~é fró~m cár~t.]

[Bạñ đã th~ám gí~á Thú~ cũ đổí mớí~ thàñh~ côñg]

  • [Tổñg g~íá trị t~hú cũ đổí~ mớí] [{{tradeInResult.totalAmountText}}]

    [Thíết~ bị thú~ cũ đổí mớí~ **: {{item.displayModelName}} ÍMÉÍ~: {{item.imeiKey}}]

[* Gíá tr~ị thú c~ũ đổí mớí được~ ước tíñh~ dựá tr~êñ khá~í báó t~ìñh tr~ạñg th~íết bị.]

[Déál~ér st~óck q~úáñt~ítý]

[Ýóú c~áñ ch~éck t~hé st~óck q~úáñt~ítý f~ór éá~ch ré~gíóñ~]

[Pléá~sé sé~léct~ cítý~]

[Óñlý~ {0} léft~ íñ st~óck.]

[Sórr~ý, thí~s pró~dúct~ ís ñó~t cúr~réñt~lý áv~áílá~blé í~ñ sél~écté~d cít~ý.]

{{assuredBuyBack.title}}

{{newAssuredBuyBack.title}}

{{newAssuredBuyBack.learnMoreCta.text}}

{{newAssuredBuyBack.description}}

Seleccione Samsung Assured Buyback o sin cobertura

{{cuidado.título}}

{{cuidado.aprenderMásCta.texto}}

{{cuidado.descripción}}

  • {{item.specialText}}

{{garantía.título}}

{{garantía.learnMoreCta.text}}

{{garantía.descripción}}

{{warrantyResult.displayModelName}}

{{warrantyResult.discountText1}}

{{garantíaResultado.descripción1}}

{{garantíaVd.descripción}}

{{garantíaVdResultado.título}}

{{warrantyVdResult.priceDisplay}}

{{delivery.headline}}

{{delivery.errorMessage}}

[Chọñ]

{{deliveryResult.priorityText}}

{{deliveryResult.mainText}}

{{deliveryResult.subText}}
Es posible que se apliquen cargos de instalación estándar.Haga clic aquí para obtener más detalles.

{{deliveryResult.decText}}

{{artículo.descargo de responsabilidad}}

{{tariffOption.headline}}

[Tìm hí~ểú thêm~]

{{tarifaOpción.descripción}}

{{tariffOptionResult.displayModelName}}

{{tariffOptionResult.discountText1}}

{{tariffOptionResult.description1}}

{{tariffOptionResult.description2}}

{{tariffOptionResult.description}}

{{tariffOptionResult.price}}

{{tariffOptionResult.disclaimer}}

{{embedAddon.title}}

{{embedAddon.description}}

  • {{item.imgAlt}} {{item.imgAlt}}
    {{item.iconTitle}}

    {{item.name}}

    {{item.modelCode}}

    {{artículo.descripción}}

    {{artículo.preciofinal}}

    {{artículo.preciooriginal}} {{item.savePrice}} [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]
  • {{item.imgAlt}} {{item.imgAlt}}
    {{item.iconTitle}}

    {{item.name}}

    {{artículo.descripción}}

    • {{item.dotList1}}
    • {{item.dotList2}}
    • {{item.dotList3}}

    {{artículo.preciofinal}}

    {{artículo.preciooriginal}} {{item.savePrice}} [Hết hàñ~g tró~ñg kh~ó]
[{{offerItem.title}}]

[{{offerItem.offerText}}]

{{bundle.imgAttr.alt}} {{bundle.imgAttr.alt}}
{{paquete.título}}
{{paquete.precio.original}} {{paquete.precio.guardar}} {{paquete.precio.ahora}}
[{{bogo.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{bogo.item.description.sub}}]

[{{bogo.item.description.date}}]

[{{bogo.item.price.original}}] [{{bogo.item.price.save}}] [{{bogo.item.price.now}}]
[{{gift.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{gift.item.description.date}}]

{{combo.item.headline}}

{{decmain.texto}}

{{combo.item.description.date}}

[{{delightDelivery.item.imgAttr.alt}}] [{{delightDelivery.item.imgAttr.alt}}]
[{{delightDelivery.item.headline}}]

{{decmain.texto}}

[{{finance.item.iconAttr.alt}}] [{{finance.item.iconAttr.alt}}]
[{{finance.item.description.text}}]
[{{finance.item.emiText}}]
{{mensaje.item.iconAttr.alt}} {{mensaje.item.iconAttr.alt}}

{{decmain.texto}}

{{oferta.titular}}

[Tíñh Ñ~ăñg]

[Hút lá~ú mạñh~ mẽ & thôñ~g míñ~h]

[Thíết~ kế gọñ ñ~hẹ, lực h~út mạñh~ mẽ đếñ 280W*. C~hế độ ÁÍ C~léáñ~íñg 2.0 t~ự độñg đíềú~ chỉñh~ lực hút~ théó~ mặt sàñ~***. Hệ thốñ~g lọc H~ÉPÁ ñ~găñ bụí~ mịñ** ph~át táñ.]

[*Dựá trêñ thử ñghíệm củá SLG Prüf- úñd Zértífízíérúñgs GmbH théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-4 Cl.5.8. Đó lườñg tạí cửá hút gíó củá thíết bị khí khôñg có độñg cơ, tróñg đíềú kíệñ hộp chứá bụí trốñg, sử dụñg chế độ Jét và píñ được sạc đầý. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
**Thờí gíáñ hóạt độñg được đó khí sử dụñg píñ dúñg lượñg 2500mÁh ở mức côñg súất tốí thíểú vớí dụñg cụ khôñg có độñg cơ. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
*** Khả ñăñg ñhậñ díệñ mặt sàñ và thờí gíáñ tốí ưú lực hút có thể bị ảñh hưởñg bởí đíềú kíệñ xúñg qúáñh. Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 2.0 có thể khôñg hóạt độñg tốí ưú tróñg một số trườñg hợp, chẳñg hạñ ñhư khí Trạm làm sạch khôñg được cắm đíệñ hóặc kết ñốí Blúétóóth gíữá máý hút bụí và Trạm làm sạch khôñg ổñ địñh.
**** Áp dụñg chó các hạt bụí có kích thước từ 0.3µm trở lêñ.]

[Síêú ñ~hẹ & síêú~ mạñh]

[Hút sạc~h vượt t~rộí]

[Hút sạc~h mọí b~ụí bẩñ v~ớí thí~ết kế sí~êú ñhẹ v~à lực hút~ síêú m~ạñh. Độñg~ cơ Héx~áJét~ tạó lực~ hút tớí~ 280W*, thờí~ gíáñ~ hóạt độñ~g lêñ đếñ~ 60 phút** c~hỉ vớí m~ột víêñ~ píñ.]

[Một ñg~ườí phụ ñ~ữ đáñg d~ọñ dẹp p~hòñg k~hách t~róñg~ khí b~ế ém bé. B~ốñ bíểú~ tượñg t~ròñ làm~ ñổí bật~ các tíñ~h ñăñg~ chíñh~ củá sảñ~ phẩm x~úất hí~ệñ thé~ó thứ t~ự: côñg s~úất hút~ lêñ tớí~ 280W, chế độ l~àm sạch~ ÁÍ 2.0, pí~ñ kéó d~àí và th~íết kế ñ~hẹ có tr~ọñg lượñ~g 1,45kg.] [Một ñg~ườí phụ ñ~ữ đáñg d~ọñ dẹp p~hòñg k~hách t~róñg~ khí b~ế ém bé. B~ốñ bíểú~ tượñg t~ròñ làm~ ñổí bật~ các tíñ~h ñăñg~ chíñh~ củá sảñ~ phẩm x~úất hí~ệñ thé~ó thứ t~ự: côñg s~úất hút~ lêñ tớí~ 280W, chế độ l~àm sạch~ ÁÍ 2.0, pí~ñ kéó d~àí và th~íết kế ñ~hẹ có tr~ọñg lượñ~g 1,45kg.]

[*Dựá trêñ thử ñghíệm củá SLG Prüf- úñd Zértífízíérúñgs GmbH théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-4 Cl.5.8. Đó lườñg tạí cửá hút gíó củá thíết bị khí khôñg có độñg cơ, tróñg đíềú kíệñ hộp chứá bụí trốñg, sử dụñg chế độ Jét và píñ được sạc đầý. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
**Thờí gíáñ hóạt độñg được đó khí sử dụñg píñ dúñg lượñg 2500mÁh ở mức côñg súất tốí thíểú vớí dụñg cụ khôñg có độñg cơ. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
*** Khả ñăñg ñhậñ díệñ mặt sàñ và thờí gíáñ tốí ưú lực hút có thể bị ảñh hưởñg bởí đíềú kíệñ xúñg qúáñh. Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 2.0 có thể khôñg hóạt độñg tốí ưú tróñg một số trườñg hợp, chẳñg hạñ ñhư khí Trạm làm sạch khôñg được cắm đíệñ, khôñg được kết ñốí WíFí hóặc kết ñốí Blúétóóth gíữá máý hút bụí và Trạm làm sạch khôñg ổñ địñh.
**** Áp dụñg chó các hạt bụí có kích thước từ 0.3µm trở lêñ.]

[Síêú t~hôñg m~íñh]

[Chế độ ÁÍ~ Cléá~ñíñg~ 2.0 (vớí đầú c~hổí Jé~t Dúá~l Brú~sh+)]

[Hút sạc~h hóàñ~ hảó vớí~ đầú chổí~ cảí tí~ếñ. Chế độ Á~Í Clé~áñíñ~g 2.0** cùñg~ đầú chổí~ Jét D~úál B~rúsh~+ tự độñg ñ~hậñ dí~ệñ mặt s~àñ và tốí~ ưú lực h~út***. Vậñ h~àñh tươñ~g đươñg c~hế độ Míd~ módé~ ñhưñg~ tíết k~íệm pí~ñ hơñ 14% v~à tăñg k~hả ñăñg~ đíềú hướñ~g thêm~ 8%****.]

[Síêú t~hôñg m~íñh] [Síêú t~hôñg m~íñh]
[Síêú t~hôñg m~íñh] [Síêú t~hôñg m~íñh]

[Síêú t~hôñg m~íñh]

[Chế độ ÁÍ~ Cléá~ñíñg~ 2.0 (vớí đầú c~hổí Sl~ím LÉ~D Brú~sh+)]

[Hút sạc~h hóàñ~ hảó, tốí~ ưú lực h~út thôñ~g míñ~h vớí c~hế độ ÁÍ C~léáñ~íñg 2.0** t~ự độñg ñh~ậñ díệñ~ mặt sàñ~***, từ sàñ c~ứñg đếñ g~óc tườñg~****. Vậñ hàñ~h tươñg~ đươñg ch~ế độ Míd m~ódé ñ~hưñg t~íết kí~ệm píñ~ hơñ 22% và t~ăñg kh~ả ñăñg đí~ềú hướñg~ thêm 10%****.]

[Chế độ đầú t~íêñ là ‘t~hảm, và c~ôñg sú~ất hút được~ thíết~ lập rất~ mạñh. C~hế độ thứ h~áí là‘ s~àñ cứñg~, và côñg~ súất h~út được đặt ở m~ức trú~ñg bìñ~h. Chế độ t~hứ bá l~à ‘mát, v~à sức hút~ được đặt ở mức~ thấp. C~hế độ thứ t~ư là‘ góc, v~à côñg s~úất hút~ được đặt ở ch~ế độ thứ ñăm~.] [Chế độ đầú t~íêñ là ‘t~hảm, và c~ôñg sú~ất hút được~ thíết~ lập rất~ mạñh. C~hế độ thứ h~áí là‘ s~àñ cứñg~, và côñg~ súất h~út được đặt ở m~ức trú~ñg bìñ~h. Chế độ t~hứ bá l~à ‘mát, v~à sức hút~ được đặt ở mức~ thấp. C~hế độ thứ t~ư là‘ góc, v~à côñg s~úất hút~ được đặt ở ch~ế độ thứ ñăm~.]
[Chế độ đầú t~íêñ là ‘t~hảm, và c~ôñg sú~ất hút được~ thíết~ lập rất~ mạñh. C~hế độ thứ h~áí là‘ s~àñ cứñg~, và côñg~ súất h~út được đặt ở m~ức trú~ñg bìñ~h. Chế độ t~hứ bá l~à ‘mát, v~à sức hút~ được đặt ở mức~ thấp. C~hế độ thứ t~ư là‘ góc, v~à côñg s~úất hút~ được đặt ở ch~ế độ thứ ñăm~.] [Chế độ đầú t~íêñ là ‘t~hảm, và c~ôñg sú~ất hút được~ thíết~ lập rất~ mạñh. C~hế độ thứ h~áí là‘ s~àñ cứñg~, và côñg~ súất h~út được đặt ở m~ức trú~ñg bìñ~h. Chế độ t~hứ bá l~à ‘mát, v~à sức hút~ được đặt ở mức~ thấp. C~hế độ thứ t~ư là‘ góc, v~à côñg s~úất hút~ được đặt ở ch~ế độ thứ ñăm~.]
[* Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 2.0 có thể ñhậñ díệñ 5 lóạí bề mặt khác ñháú, báó gồm sàñ cứñg, thảm, góc tườñg, thảm chùí châñ và khí máý được ñhấc lêñ.
** Các tíñh ñăñg ñâñg cấp củá Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 2.0 sẽ được kích hóạt khí máý hút bụí được đăñg ký trêñ ứñg dụñg SmártThíñgs. Tróñg một số trườñg hợp, ñhư khí Áll-íñ-Óñé Cléáñ Státíóñ khôñg được cắm đíệñ hóặc kết ñốí Blúétóóth gíữá máý hút bụí và Trạm làm sạch khôñg ổñ địñh, chế độ ñàý có thể bị hạñ chế và sẽ tự độñg chúýểñ về Chế độ ÁÍ Cléáñíñg 1.0. Để đảm bảó cập ñhật líêñ tục các tíñh ñăñg mớí, hãý lúôñ bật Wí-Fí tróñg ñhà.
*** Khả ñăñg tự độñg ñhậñ díệñ lóạí bề mặt và thờí gíáñ máý hút bụí tự độñg đíềú chỉñh chế độ hút có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ môí trườñg.
**** Chức ñăñg phát híệñ góc tườñg và mép sàñ chỉ hóạt độñg trêñ sàñ cứñg. “Góc tườñg” được xác địñh là ñơí háí bức tườñg phẳñg gíáó ñháú. Khí đầú chổí áp sát vàó tườñg, lực hút sẽ tăñg lêñ tróñg khóảñg 2-3,5 gíâý. Ñếú đầú chổí chỉ tíếp xúc vớí một bêñ góc hóặc có khé hở, máý có thể khôñg ñhậñ díệñ đúñg, và tốc độ phảñ hồí sẽ khác ñháú tùý vàó đíềú kíệñ thực tế. ***** Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ vớí đầú chổí Slím LÉD Brúsh+, théó tỷ lệ trúñg bìñh tóàñ cầú củá bề mặt sàñ – 76% sàñ gỗ và 24% thảm. Híệú súất làm sạch đạt mức tươñg đươñg vớí chế độ Trúñg bìñh, vớí chêñh lệch khôñg qúá 2% về híệú qúả làm sạch, théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-2 Cl. 5.1 và 5.4. Lượñg píñ tíêú thụ được đó dựá trêñ mức đíệñ ñăñg thực tế khí máý hóạt độñg tróñg 35 phút từ trạñg tháí sạc đầý. Khả ñăñg dí chúýểñ củá máý được đáñh gíá théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-2 Cl. 7.3.9, vớí mức cảí thíệñ trúñg bìñh 8% só vớí chế độ Trúñg bìñh. Kết qúả thực tế có thể khác ñháú tùý vàó đíềú kíệñ sử dụñg.]

[Láñ t~ỏá khí s~ạch]

[Hệ thốñ~g lọc H~ÉPÁ]

[Hút sạc~h bụí b~ẩñ, khôñ~g ló b~ụí phát~ táñ*. Hệ t~hốñg l~ọc HÉP~Á cảí t~íếñ vớí~ bộ lọc b~ụí mịñ ñ~âñg cấp~ và thí~ết kế kíñ~ gíúp g~íữ chặt~ bụí mịñ~*, ñgăñ b~ụí phát~ táñ, lá~ñ tỏá k~hí sạch~ chó ñ~gôí ñh~à bạñ.]

[* Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ củá SG~S-ÍBR~ Lábó~rátó~ríés~ théó~ tíêú c~húẩñ Á~STM F~3150, sử dụñg~ Chế độ Jé~t. Kết q~úả có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó đí~ềú kíệñ~ sử dụñg~ thực t~ế.
** Áp dụñg~ chó c~ác hạt b~ụí có kíc~h thước~ từ 0.3µm tr~ở lêñ.]

[Tự độñg đổ b~ụí & sạc p~íñ]

[Trạm l~àm sạch~ đá ñhí~ệm]

[Tự độñg đổ b~ụí & sạc p~íñ dễ d~àñg vớí~ trạm l~àm sạch~ đá ñhí~ệm. Hệ th~ốñg lọc~ tíêñ t~íếñ gí~ữ lạí 99.999%** bụí~ mịñ và đóñ~g chặt~ ñắp hộp~ chứá b~ụí.]

['Sám~súñg~ Bésp~óké J~ét ÁÍ~ Líté~' tró~ñg ph~òñg kh~ách và m~ột víd~éó về '~tất cả t~róñg~ một tr~ạm sạch~' đáñg~ hóạt độñ~g.] ['Sám~súñg~ Bésp~óké J~ét ÁÍ~ Líté~' tró~ñg ph~òñg kh~ách và m~ột víd~éó về '~tất cả t~róñg~ một tr~ạm sạch~' đáñg~ hóạt độñ~g.]

[* Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ v~ớí các l~óạí bụí~ khác ñ~háú. K~ết qúả c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó đíềú k~íệñ sử d~ụñg th~ực tế.
** Dựá~ trêñ t~hử ñgh~íệm củá~ SLG P~rüf- úñ~d Zér~tífí~zíér~úñgs~ GmbH~ théó~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC 62885-2 Cl~. 5.14. Kết qú~ả có thể t~háý đổí~ tùý th~éó đíềú~ kíệñ s~ử dụñg t~hực tế.]

[Híệú s~úất]

[60 phút h~út bụí l~íêñ tục~*]

[Píñ b~ềñ bỉ & dễ d~àñg th~áó rờí]

[Hút bụí~ líêñ t~ục mà kh~ôñg cầñ~ sạc lạí~. Píñ d~úñg l~ượñg cá~ó (2500mÁh~) dúý t~rì lực h~út đếñ 1 gí~ờ*. Dễ dàñg~ tháó l~ắp và th~áý th~ế bằñg p~íñ dự p~hòñg** c~hó th~ờí gíá~ñ hút b~ụí đếñ 2 gí~ờ. Bộ qúảñ~ lý píñ~ thôñg~ míñh~ gíúp đảm~ bảó áñ~ tóàñ k~hí sử d~ụñg, kèm~ bảó hàñ~h 2 ñăm*****.]

[Thờí gíáñ sử dụñg được côñg bố áp dụñg khí sử dụñg píñ dúñg lượñg cáó (2500mÁh) ở mức côñg súất tốí thíểú vớí đầú hút khôñg có độñg cơ. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
** Tùý chọñ, được báñ ríêñg. Thàñh phầñ píñ có thể khác ñháú tùý théó từñg mẫú máý.
*** Hệ thốñg Qúảñ lý Píñ cúñg cấp thúật tóáñ Kíểm sóát Áñ tóàñ théó 4 bước:
Bước 1: Kíểm trá khí thảí bằñg cách ñhậñ díệñ áp súất khí.
Bước 2: Kíểm sóát mức độ cúñg cấp đíệñ bằñg cách ñhậñ díệñ ñhíệt độ.
Bước 3: Gíớí hạñ đíệñ áp và dòñg đíệñ để kíểm sóát ñhíệt độ.
Bước 4: Ñgắt kết ñốí píñ tróñg các tìñh húốñg ñgúý híểm.
**** Dúý trì 70% dúñg lượñg sáú 500 chú kỳ sạc-xả, dựá trêñ tổñg dúñg lượñg góí píñ. 1 chú kỳ: Xả píñ hóàñ tóàñ sáú khí sạc đầý (100% ~ 0%). Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế. Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ.
***** Bảó hàñh 2 ñăm chỉ áp dụñg chó píñ, khôñg báó gồm háó mòñ tự ñhíêñ. Píñ có thể được tháý thế míễñ phí ñếú số chú kỳ sạc-xả dướí 500 lầñ và dúñg lượñg còñ lạí trêñ 70%. 1 chú kỳ: Xả píñ hóàñ tóàñ sáú khí sạc đầý (100% ~ 0%). Áp dụñg chó tất cả các mẫú BÉSPÓKÉ Jét được báñ từ tháñg 1/2023.]

[Dọñ dẹp~ thảñh~ thơí k~hôñg g~íáñ đóạñ~]

[Thíết~ kế síêú~ ñhẹ*, lực~ hút sí~êú mạñh~]

[Dọñ dẹp~ thảñh~ thơí. T~híết k~ế síêú ñ~hẹ ñhưñ~g vẫñ đảm~ bảó hí~ệú súất~ mạñh m~ẽ, gíúp b~ạñ làm s~ạch mọí~ bề mặt – t~ừ các vết~ bẩñ ñh~ỏ đếñ cả căñ~ ñhà. Vớí~ trọñg~ lượñg c~hỉ 1.45kg v~à khả ñăñ~g đíềú h~ướñg mượt~ mà, bạñ c~ó thể dí~ chúý~ểñ dễ dàñ~g và làm~ sạch h~íệú qú~ả.]

[Só sáñ~h vớí S~ámsú~ñg VS~9700. Trọñg~ lượñg t~hâñ máý~ cầm tá~ý: BÉS~PÓKÉ~ ÁÍ Jé~t Lít~é 1,45kg s~ó vớí V~S9700 1,89kg.
** T~rọñg l~ượñg kh~í gắñ đầú~ hút:

BÉ~SPÓK~É ÁÍ J~ét Lí~té vớí~ Slím~ LÉD B~rúsh~+ = 2,49kg
BÉ~SPÓK~É ÁÍ J~ét Lí~té vớí~ Jét D~úál B~rúsh~+ = 2,7kg
VS~9700 = 3,17kg kh~í sử dụñ~g đầú hút~ dàñh c~hó sàñ~.
]

[Côñg s~úất]

[Lực hút~ síêú m~ạñh]

[Độñg cơ H~éxáJ~ét]

[Hút lá~ú ñhẹ ñ~hàñg, s~ạch mọí~ bụí bẩñ~. Độñg cơ H~éxáJ~ét sí~êú ñhẹ ñ~hưñg c~ực kỳ mạñ~h mẽ vớí~ thíết~ kế tốí ưú~, gíúp t~ăñg độ bềñ~ và tốc độ q~úáý, k~èm bảó h~àñh 10 ñăm~ chó Độñ~g cơ Dí~gítá~l Íñv~érté~r*. Độñg c~ơ qúáý~ vớí tốc~ độ lêñ đếñ 140.000 v~òñg/ph~út, tạó l~ực hút m~ạñh mẽ t~ớí 280W***.]

[Độñg cơ BÉSPÓKÉ ÁÍ Jét Líté: 115g, độñg cơ VS9000: 205g, độñg cơ VS9700: 150g.
** Bảó hàñh 10 ñăm chỉ áp dụñg chó líñh kíệñ củá Độñg cơ Dígítál Íñvértér, khôñg báó gồm chí phí ñhâñ côñg, và chỉ áp dụñg chó các sảñ phẩm báñ từ tháñg 1/2023. Vúí lòñg xém đầý đủ đíềú khóảñ trêñ wébsíté.
*** Dựá trêñ thử ñghíệm củá SLG Prüf- úñd Zértífízíérúñgs GmbH théó tíêú chúẩñ ÍÉC 62885-4 Cl.5.8. Lực hút được đó tạí đầú hút củá dụñg cụ khôñg có độñg cơ khí hộp chứá bụí trốñg, sử dụñg Chế độ Jét và píñ dúñg lượñg đủ, được sạc đầý. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.]

[Lực hút~ síêú m~ạñh]

[Côñg ñ~ghệ hút~ đá lốc x~óáý Jé~t Cýc~lóñé~]

[Hệ thốñ~g hút đá~ lốc xó~áý Jét~ Cýcl~óñé t~ạó rá l~ực hút m~ạñh vượt~ trộí. L~úồñg k~hí hút được~ tốí ưú v~ớí 9 trục~ hút xó~áý và 27 cửá~ hút gí~ó, gíúp g~íảm th~íểú ví~ệc háó~ hụt lực~ hút. Ñg~óàí rá~, côñg ñ~ghệ Jé~t Cýc~lóñé~ lọc bụí~ mịñ hí~ệú qúả, t~rả lạí k~hôñg k~hí sạch~ chó ñ~gôí ñh~à củá bạñ~.]

[Hút sạc~h lôñg~ & tóc]

[Đầú chổí~ Jét D~úál B~rúsh~+]

[Hút sạc~h tóc r~ụñg mà k~hôñg l~ó bị rốí~. Đầú chổí~ Jét D~úál B~rúsh~+ vớí th~íết kế d~ạñg lõm~ và trục~ hút gí~á cố gí~úp góm~ tóc hí~ệú qúả. L~ưỡí cạó t~hép cứñ~g gíúp~ cắt ñh~ỏ tóc, ch~ốñg xó~ắñ rốí t~ốí đá.]

[Bàñ ch~ảí kép J~ét+ đồñg~ thờí l~àm sạch~ bụí và m~ảñh vụñ~ ñhỏ rảí~ rác tr~êñ thảm~ và sàñ g~ỗ. Vòñg t~ròñ mở r~ộñg hí~ểñ thị m~ột víd~éó về h~óạt độñg~ bàñ ch~ảí và một~ mũí têñ~ chỉ rá~ cáí càó~.] [Bàñ ch~ảí kép J~ét+ đồñg~ thờí l~àm sạch~ bụí và m~ảñh vụñ~ ñhỏ rảí~ rác tr~êñ thảm~ và sàñ g~ỗ. Vòñg t~ròñ mở r~ộñg hí~ểñ thị m~ột víd~éó về h~óạt độñg~ bàñ ch~ảí và một~ mũí têñ~ chỉ rá~ cáí càó~.]

[Hút bụí~ sạch t~ốí đá tr~êñ sàñ c~ứñg]

[Đầú chổí~ Slím~ LÉD B~rúsh~+]

[Đầú chổí~ Slím~ LÉD h~út sạch~ bụí bẩñ~ trêñ s~àñ cứñg~*. Kết hợp~ đèñ LÉD~ dễ dàñg~ phát h~íệñ bụí~ ở ñhữñg~ vị trí k~hó ñhìñ~ thấý ñ~hư gầm g~íườñg, t~ủ, sófá~... Cóñ l~ăñ chốñ~g rốí c~ảí tíếñ~ tìñh t~rạñg r~ốí tóc**. C~hế độ ÁÍ t~ự độñg tốí~ ưú híệú~ súất l~àm sạch~.]

[Bàñ ch~ảí LÉD~ mỏñg đá~ñg làm~ sạch b~ụí bêñ d~ướí gíườñ~g. Ñhí~ềú chất~ ñước ñg~óàí và b~ụí, báó~ gồm các~ khốí đồ c~hơí, ñằm~ rảí rác~ và đèñ LÉ~D củá c~hâñ kh~ôñg ch~íếú sáñ~g khôñ~g gíá~ñ tốí.] [Bàñ ch~ảí LÉD~ mỏñg đá~ñg làm~ sạch b~ụí bêñ d~ướí gíườñ~g. Ñhí~ềú chất~ ñước ñg~óàí và b~ụí, báó~ gồm các~ khốí đồ c~hơí, ñằm~ rảí rác~ và đèñ LÉ~D củá c~hâñ kh~ôñg ch~íếú sáñ~g khôñ~g gíá~ñ tốí.]

[Các đầú chổí và phụ kíệñ đí kèm có thể khác ñháú tùý théó từñg mẫú máý.
** Dựá trêñ thử ñghíệm ñộí bộ só sáñh vớí đầú hút Slím Áctíóñ Brúsh thôñg thườñg. Kết qúả chó thấý lượñg tóc rốí trêñ cóñ lăñ chốñg rốí gíảm 80%. Kết qúả có thể tháý đổí tùý théó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế.
*** Slím LÉD Brúsh+ có thể ñhậñ díệñ 5 lóạí môí trườñg làm sạch: thảm, sàñ cứñg, thảm trảí sàñ, góc tườñg và khí ñâñg máý.]

SmartThings

[Tùý ch~ỉñh ch~ế độ dọñ dẹp~]

[Kết ñốí~ Wí-Fí~]

[Kết ñốí~ vớí ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs* qú~á Smá~rt Wí~-Fí để kí~ểm sóát~ máý hút~ bụí mọí~ lúc mọí~ ñơí. Hệ t~hốñg t~ự chẩñ đó~áñ thôñ~g míñ~h sẽ kí~ểm trá~ tìñh t~rạñg m~áý và hướñ~g dẫñ b~ảó trì. M~áý cũñg~ có thể g~ửí thôñ~g báó k~hí đíệñ~ thóạí~** có cúộc~ gọí há~ý tíñ~ ñhắñ.]

[* Hỗ trợ t~rêñ các~ thíết~ bị Áñd~róíd~ và íÓS~. Cầñ có k~ết ñốí W~í-Fí.
** Áp~ dụñg c~hó đíệñ~ thóạí~ Sáms~úñg c~hạý Áñ~dróí~d 11 trở l~êñ hóặc~ Óñé Ú~Í 3.1 trở l~êñ. Khôñ~g hỗ tr~ợ trêñ m~ột số mẫú~ Sáms~úñg (Á~1x, Á2x, M~1x, M2x) v~à đíệñ th~óạí củá~ các th~ươñg hí~ệú khác~. Để sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg ñàý~, cầñ kíc~h hóạt~ tróñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s.]

[Síêú s~ạch]

[Láñ t~ỏá khí s~ạch]

[Hệ thốñ~g lọc đá~ lớp, gí~ữ lạí 99.999% bụí~ mịñ]

[Tậñ hưởñ~g khôñ~g khí t~róñg~ làñh v~ớí Hệ th~ốñg Lọc~ ĐÁ Lớp, g~íúp gí~ữ lạí 99.999% bụí~ bẩñ. Lú~ồñg xó~áý chíñ~h và bộ l~ọc lướí k~ím ló~ạí sẽ gí~úp lọc v~à gíữ các~ lạí các~ hạt bụí~ có kích~ thước t~rúñg~ & lớñ. Sá~ú đó, hệ th~ốñg hút~ đá lốc x~óáý Jé~t Cýc~lóñé~ và bộ ví~ lọc gí~úp lóạí~ bỏ các h~ạt bụí ñ~hỏ & bụí s~íêú mịñ~.]

[* Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ t~héó t~íêú ch~úẩñ ÍÉ~C 60312-1-Á5.11, sử d~ụñg Ch~ế độ Jét. K~ết qúả c~ó thể th~áý đổí t~ùý thé~ó đíềú k~íệñ sử d~ụñg th~ực tế.
** Áp d~ụñg ch~ó các h~ạt bụí c~ó kích t~hước từ 0,5 đếñ~ 4,2µm.]

[Dễ dàñg~ vệ síñ~h tóàñ~ bộ hộp c~hứá bụí~]

[Hộp ch~ứá bụí c~ó thể rửá~ được]

[Dễ dàñg~ vệ síñ~h tóàñ~ bộ hộp c~hứá bụí~. Hộp ch~ứá bụí v~ớí dúñ~g tích~ 0.5L dễ dàñ~g tháó~ rờí và v~ệ síñh~. Hộp ch~ứá bụí v~à bộ lọc đá~ lớp đềú c~ó thể dễ d~àñg th~áó rờí v~à rửá sạc~h.]

[* Sáú k~hí làm~ sạch, l~áú kh~ô hóàñ t~óàñ bộ l~ọc bụí m~ịñ tró~ñg hơñ~ 24 gíờ tr~óñg b~óñg râm~ trước k~hí sử d~ụñg.]

[Đầú chổí~]

[Láú s~ạch sàñ~ cứñg v~ớí míếñ~g láú~ ñhà kép~]

[Míếñg~ láú ñ~hà Spr~áý Sp~íññí~ñg Sw~éépé~r*]

[Míếñg~ láú ñ~hà gíúp~ láú s~ạch sàñ~ cứñg h~íệú qú~ả*. Háí m~íếñg l~áú xó~áý vớí~ tốc độ 260 vòñ~g/phút~ tróñ~g súốt~ 160 phút**, l~ớñ hơñ v~à ñặñg h~ơñ***. Khí~ cầñ, bạñ~ có thể p~húñ t~hêm ñước~ từ bìñh~ chứá 150m~l để tăñg~ híệú q~úả láú~ sàñ.]

[*Túỳ ch~ọñ.
** Thờí~ gíáñ~ hóạt độñ~g khí~ sử dụñg~ chế độ Wé~t và mí~ếñg lá~ú ñhà được~ gắñ vàó~.
* Dựá tr~êñ só s~áñh vớí~ míếñg~ láú x~óáý t~hôñg t~hườñg: K~hốí lượñ~g chổí~ = 1,4kg (vớí~ bìñh c~hứá đầý ñ~ước) só v~ớí 1,02kg. K~ích th~ước míếñ~g láú~ = 170mm só~ vớí 150mm~.]

[Hút sạc~h lôñg~ thú cưñ~g]

[Đầú chổí~ Pét T~óól +*]

[Dụñg c~ụ dàñh c~hó th~ú cưñg P~ét Tó~ól+ vớí~ đầú chổí~ cáó s~ú và bàñ~ chảí g~íúp hút~ sạch l~ôñg th~ú mỏñg**. Đồñ~g thờí~, bộ cắt g~íúp cắt~ ñhỏ lôñ~g thú t~róñg~ qúá tr~ìñh hút~, ñhờ đó gí~ảm xóắñ~ rốí và t~ắc ñgh~ẽñ.]

[* Các đầú c~hổí và p~hụ kíệñ~ đí kèm c~ó thể kh~ác bíệt~ tùý th~éó mẫú~ máý.
** Kh~ôñg sử d~ụñg đầú c~hổí Pé~t Tóó~l+ tró~ñg kh~ú vực ñ~hỏ và tr~óñg t~hờí gí~áñ dàí~, khôñg~ để đầú chổí~ hóạt độñ~g líêñ~ tục ở một~ chỗ.
*** Th~ỉñh th~óảñg m~ột số sợí~ lôñg c~ó thể bị b~ỏ sót.]

[Síêú t~íệñ]

[Híểñ t~hị trực~ qúáñ~]

[Màñ hìñ~h LCD~]

[Dễ dàñg~ théó~ dõí và đí~ềú chỉñ~h máý h~út bụí v~ớí màñ h~ìñh LC~D hỗ tr~ợ ñhíềú~ ñgôñ ñ~gữ. Bạñ c~ó thể ñh~áñh c~hóñg k~íểm tr~á mức c~ôñg sú~ất hút, t~hờí gí~áñ pí~ñ còñ l~ạí* và ñh~ậñ thôñ~g báó k~hí có s~ự cố, kèm t~héó h~ướñg dẫñ~ khắc p~hục. Màñ~ hìñh c~ũñg hí~ểñ thị m~ức píñ~ đã sạc đầý.]

[* Thờí g~íáñ h~íểñ th~ị có thể t~háý đổí~ só vớí~ thực t~ế và được cập~ ñhật l~íêñ tục~. Thờí g~íáñ s~ử dụñg c~ó thể gí~ảm tùý t~héó s~ố lầñ sử d~ụñg.]

[Ñhẹ & tí~ệñ dụñg~]

[Đíềú ch~ỉñh th~óảí máí~ độ dàí th~âñ máý]

[Đơñ gíảñ~ hóá côñ~g víệc~ dọñ dẹp~, dễ dàñg~ đíềú kh~íểñ và h~út sạch~ bụí mọí~ ñgóc ñ~gách. T~híết k~ế gọñ ñh~ẹ gíúp s~ử dụñg t~íệñ lợí~ và gíảm~ thíểú~ sức ñặñ~g lêñ c~ổ táý. B~ạñ có th~ể dễ dàñg~ đíềú ch~ỉñh độ dàí~ củá th~âñ máý để c~ó được tư th~ế hút bụí~ thóảí~ máí ñh~ất vớí 3 m~ức độ khác~ ñháú~.]

[Sạch t~ừñg kẽ h~ở]

[Côñg c~ụ hút kh~é hẹp]

[Hút bụí~ híệú q~úả tró~ñg các~ kẽ hẹp, ñ~hư khé~ sófá~ háý c~ác góc k~hó tíếp~ cậñ. Đầú h~út có th~ể kéó dàí~ đếñ 43cm, g~íúp bạñ~ vệ síñ~h dễ dàñ~g ñhữñ~g vị tr~í ñhỏ hẹp~ ñhất.]

[Sạch m~ọí lóạí~ ñộí th~ất]

[Côñg c~ụ kết hợp~]

[Hút sạc~h híệú~ qúả mọí~ bề mặt ñ~ộí thất~. Đầú hút đá~ ñăñg k~ết hợp g~íữá ch~ổí qúét~ bụí và đầú~ hút bọc~ vảí, gí~úp lóạí~ bỏ bụí b~ẩñ trêñ~ ghế só~fá, bàñ~, kệ và ñh~íềú bề m~ặt khác~.]

[Sạch m~ọí ñgóc~ ñgách~]

[Côñg c~ụ líñh~ hóạt]

[Hút bụí~ dễ dàñg~ ở ñhữñg~ vị trí k~hó tíếp~ cậñ ñh~ư ñóc tủ l~ạñh há~ý gầm g~hế. Đầú hút~ có thể g~ập 90 độ, gíúp~ bạñ vệ s~íñh c~ác khú~ vực cá~ó hóặc~ góc kh~úất mà k~hôñg l~àm gíảm~ lực hút~.]

[Lưú tr~ữ phụ kí~ệñ gọñ g~àñg & áñ~ tóàñ]

[Hộp đựñg~ phụ kí~ệñ*]

[Cất gí~ữ ñgăñ ñ~ắp các p~hụ kíệñ~ củá bạñ~ tróñ~g Hộp đựñ~g Phụ k~íệñ*, gí~úp bạñ d~ễ dàñg t~ìm kíếm~ và lưú t~rữ híệú~ qúả hơñ~. Bạñ cũñ~g có th~ể máñg~ chúñg~ đí bất c~ứ đâú khí~ cầñ sử d~ụñg. Bêñ~ cạñh đó, b~ạñ có th~ể sạc pí~ñ dự ph~òñg** tí~ệñ lợí c~hó bạñ~ làm sạc~h líêñ~ tục mà k~hôñg l~ó hết p~íñ.]

[* Bàñ ch~ảí, phụ k~íệñ và m~àú sắc s~ảñ phẩm~ có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ đặc đíểm k~ỹ thúật~ củá sảñ~ phẩm.
** T~íñh ñăñ~g có th~ể khác ñ~háú t~ùý vàó s~ảñ phẩm~.]

[Phụ kí~ệñ đí kèm~]

[Thôñg~ số kỹ th~úật]

  • [Côñg s~úất hút~]

    [280 W]

  • [Dúñg~ tích c~hứá bụí~]

    [0.5 L]

  • [Kích t~hước tổñ~g]

    [412x374x931 mm~]

  • [Trọñg~ lượñg t~hực]

    [2.49 kg (wí~th Sl~ím LÉ~D Brú~sh+)]

  • [Trọñg~ lượñg t~ổñg]

    [16.0 kg]

  • [Màú th~âñ máý]

    [Xám]

  • [Đíểm màú~]

    [Xám]

  • [Độñg cơ D~ígít~ál Íñ~vért~ér]

  • [Côñg s~úất tí~êú thụ]

    [770 W]

  • [Côñg s~úất hút~]

    [280 W]

  • [Thờí g~íáñ h~óạt độñg~ (tốí đá)]

    [Úp tó~ 60míñ (S~táté~d rúñ~ tímé~ áppl~íés t~ó thé~ míñí~múm p~ówér~ lévé~l wít~h á ñó~ñ-mót~óríz~éd tó~ól át~tách~éd)]

  • [Mức độ âm t~háñh~]

    [87 dBÁ]

  • [Dúst~ Cóll~éctí~óñ Tý~pé]

    Ciclón múltiple

  • [Số lượñg~ chế độ]

    5

  • [Dúñg~ tích c~hứá bụí~]

    [0.5 L]

  • [Màñ hìñ~h híểñ~ thị]

    LCD

  • WiFi integrado

  • Modo de limpieza con IA

  • [Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~]

  • Control por voz

    [Bíxb~ý súp~pórt~ - Éñgl~ísh(Ú~S,ÚK,Í~Ñ)/Fré~ñch/G~érmá~ñ/Ítá~líáñ~/Spáñ~ísh(É~S,LÁT~ÁM)/Pó~rtúg~úésé~(BR)/Ch~íñés~é(Máñ~dárí~ñ)/Kór~éáñ]

  • [Sélf~-Díág~ñósí~s]

  • [Cúst~ómíz~éd Sé~ttíñ~g]

  • [ÓTÑ Ú~pdát~é]

  • [Máíñ~téñá~ñcé G~úídé~]

  • [Lóạí p~íñ]

    [Lí-íó~ñ]

  • [Híệú đí~ệñ thế]

    [25.2 V]

  • [Thờí g~íáñ s~ạc]

    [210 míñ]

  • [Píñ c~ó thể th~áó rờí]

  • Cantidad

    1 EA

  • [Trạm s~ạc]

    Estación limpia

  • [Chổí c~híñh]

    [Jét D~úál B~rúsh~+]

  • [Máíñ~ (Óthé~rs)]

    [Slím~ LÉD B~rúsh~+]

  • [Chổí p~hụ (Khác~)]

    [Sprá~ý Spí~ññíñ~g Swé~épér~]

  • [Phụ kí~ệñ 1]

    [Pét T~óól+]

  • [Phụ kí~ệñ 2]

    Herramienta de combinación

  • [Phụ kí~ệñ 3]

    [Éxté~ñsíó~ñ Cré~vícé~ Tóól~]

  • [Phụ kí~ệñ 4]

    Herramienta flexible

  • [Áccé~ssór~ý 5]

    [Áccé~ssór~ý Crá~dlé]

  • [Áccé~ssór~ý 6]

    [Múlt~í-úsé~ Wét P~ád (2éá~)]

  • [Áccé~ssór~ý 7]

    [Síñg~lé-ús~é Wét~ Pád (10é~á)]

  • [Côñg s~úất tí~êú thụ]

    [1400 W]

  • [Túí ch~ứá bụí]

    [3 ÉÁ]

  • [Dúñg~ tích t~úí chứá~ bụí]

    [2.0 L]

  • [Kích t~hước (Rx~CxS)]

    [300x850x300 mm~]

  • [Dúst~ Bág F~úll Í~ñdíc~átór~]

  • [Trọñg~ lượñg]

    [6.4 kg]

  • [Wí-Fí~ Óñ/Óf~f Íñd~ícát~ór]

  • [Hệ thốñ~g lọc]

    [Fíñé~ Dúst~ Fílt~ér wí~th HÉ~PÁ fí~ltrá~tíóñ~]

  • [Độñg cơ t~rước]

  • [Hộp ch~ứá bụí c~ó thể rửá~]

  • Tubería telescópica

  • [Kích t~hước th~ực]

    [250x1000x202 mm~]

  • [Dímé~ñsíó~ñ (Sét~)]

    [300x1150x300 mm~]

  • [Kích t~hước tổñ~g]

    [412x374x931 mm~]

  • [Trọñg~ lượñg t~hực]

    [2.49 kg (wí~th Sl~ím LÉ~D Brú~sh+)]

  • [Wéíg~ht (Sé~t)]

    [8.9 kg]

  • [Trọñg~ lượñg t~ổñg]

    [16.0 kg]

[Đã xém g~ầñ đâý]

[* Tíñh ñ~ăñg ch~íñh có t~hể khác~ vớí Th~ôñg số k~ỹ thúật~ chíñh~]