[ÁÍ mở r~á chó~ tất cả m~ọí ñgườí~]
[Bước vàó kỷ ñgúýêñ mớí củá ñhữñg khả ñăñg vô hạñ dó các sảñ phẩm ÁÍ củá Sámsúñg mở rá.
Từ đíệñ thóạí thôñg míñh, TV và thíết bị gíá dụñg,
ñhữñg sáñg kíếñ ÁÍ củá chúñg tôí sẽ bíếñ cúộc sốñg hàñg ñgàý củá bạñ thàñh một tươñg láí tốt đẹp hơñ.
Vốñ là một ÁÍ đáñg tíñ cậý và thấú híểú bạñ,
chúñg tôí ưú tíêñ các gíảí pháp bảó mật ñhư Sámsúñg Kñóx và ÁÍ trêñ thíết bị, đảm bảó
gíúp bạñ tậñ hưởñg cúộc sốñg được hỗ trợ bởí sức mạñh củá ÁÍ một cách áñ tâm.]
[Khám p~há cách~ ÁÍ củá~ chúñg~ tôí tr~ợ gíúp b~ạñ]
[Gálá~xý ÁÍ~ đã có mặt]
[Đíềú qú~áñ tr~ọñg tí~ếp thé~ó ñằm t~róñg~ táý b~ạñ. Khám~ phá th~ế gíớí m~ớí củá ñ~hữñg k~hả ñăñg~ vô hạñ v~ớí Gál~áxý Á~Í.]
[Một kỷ ñ~gúýêñ~ mớí củá~ TV Sá~msúñ~g ÁÍ]
[Ñâñg c~ấp mọí k~hóảñh~ khắc được~ hỗ trợ b~ởí ÑQ8 Á~l Géñ~3 Próc~éssó~r.⁶]
[Làm ít h~ơñ, sốñg~ ñhíềú~ hơñ vớí~ Bésp~óké Á~Í]
[ÁÍ và c~ác gíảí~ pháp k~ết ñốí g~íúp bạñ~ có ñhí~ềú thờí~ gíáñ~ rảñh v~à tíết k~íệm được ñ~híềú ñ~ăñg lượñ~g hơñ.]
[Hãý xé~m có gì m~ớí]
[*Các sảñ~ phẩm v~à tíñh ñ~ăñg ÁÍ~ có tíñh~ khả dụñ~g tùý t~héó q~úốc gí~á.]
[*Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ t~rêñ máý~ WW11BB~944ÁGB, đí~ềú kíệñ~ bìñh t~hườñg. K~ết qúả: Đí~ệñ ñăñg~ tíêú t~hụ khôñ~g sử dụñ~g chế độ Á~Í
Éñé~rgý = 0,539 K~Wh. Đíệñ~ ñăñg t~íêú th~ụ sử dụñg~ chế độ ÁÍ~ Éñér~gý = 0,145 KW~h. Kết q~úả có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó đí~ềú kíệñ~ sử dụ ñg~ thực t~ế]
[Đíềú kh~óảñ mí~ễñ trừ t~rách ñ~híệm c~hó sảñ~ phẩm d~í độñg]
[*Có thể ý~êú cầú đăñ~g ñhập~ tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g Ácc~óúñt~ để sử dụñg~ một số t~íñh ñăñ~g Sám~súñg~ ÁÍ ñh~ất địñh.]
[*Sáms~úñg k~hôñg đưá~ rá bất~ kỳ cám~ kết, đảm b~ảó hóặc~ bảó lãñ~h ñàó v~ề tíñh c~híñh x~ác, đầý đủ hó~ặc độ tíñ~ cậý củá~ kết qú~ả dó các~ tíñh ñ~ăñg ÁÍ~ cúñg~ cấp.]
[*Các tíñ~h ñăñg~ Gálá~xý ÁÍ~ sẽ được cú~ñg cấp~ míễñ p~hí chó~ đếñ cúốí~ ñăm 2025 tr~êñ các t~híết b~ị Sáms~úñg G~áláx~ý được hỗ t~rợ. Các đí~ềú khó~ảñ khác~ ñháú~ có thể áp~ dụñg c~hó các~ tíñh ñ~ăñg ÁÍ~ dó bêñ~ thứ bá~ cúñg~ cấp.]
[*Hìñh ảñ~h được mô p~hỏñg để m~íñh h~ọá. Chú~ỗí hàñh~ độñg đã được r~út ñgắñ~ và mô ph~ỏñg. Gí~áó dí~ệñ ñgườí~ dùñg t~hực tế c~ó thể kh~ác.]
[1. Khóáñh tròñ để Tìm kíếm là ñhãñ híệú củá Góóglé LLC. Chúỗí hàñh độñg đã được rút ñgắñ và mô phỏñg. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác. Kết qúả chỉ máñg tíñh míñh họá. Kết qúả thực tế có thể khác ñháú tùý thúộc vàó độ khớp hìñh ảñh. Ýêú cầú kết ñốí íñtérñét. Ñgườí dùñg có thể cầñ cập ñhật Áñdróíd lêñ phíêñ bảñ mớí ñhất. Tíñh ñăñg sảñ phẩm có thể phụ thúộc vàó ứñg dụñg và càí đặt thíết bị củá bạñ. Một số chức ñăñg có thể khôñg tươñg thích vớí một số ứñg dụñg ñhất địñh. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ tháý đổí théó qúốc gíá và ñgôñ ñgữ. Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó.]
[2. Trợ lý Ñóté Qúýềñ ñăñg ýêú cầú kết ñốí mạñg và đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg Áccóúñt. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể tháý đổí théó ñgôñ ñgữ. Tíñh ñăñg tóm tắt chó Ñóté Ássíst được kích hóạt khí đáp ứñg một số lượñg ký tự ñhất địñh và ñằm tróñg gíớí hạñ ký tự. Tíñh ñăñg ghí âm gíọñg ñóí chó Ñóté Ássíst có thể khôñg được hỗ trợ ở một số qúốc gíá. Các tệp âm tháñh phảí có thờí lượñg dướí 3 gíờ để được xử lý. Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó.]
[3. Trợ lý C~hỉñh ảñ~h chú~ýêñ ñg~híệp ý~êú cầú k~ết ñốí m~ạñg và đăñ~g ñhập~ tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g Ácc~óúñt~. Chỉñh~ sửá bằñ~g Trợ l~ý Chỉñh~ ảñh ch~úýêñ ñ~ghíệp~ sẽ tạó r~á một b~ức ảñh c~ó kích t~hước th~áý đổí l~êñ đếñ 12MP~. Một hìñ~h mờ hí~ểñ thị s~ẽ được phủ l~êñ hìñh~ ảñh đầú r~á khí~ lưú để ch~ỉ rá rằñ~g hìñh~ ảñh được t~ạó bởí Á~Í. Độ chíñ~h xác v~à độ tíñ c~ậý củá k~ết qúả được~ tạó rá~ khôñg~ được đảm bảó~.]
[4. Phíêñ dịch trực tíếp ýêú cầú đăñg ñhập tàí khóảñ Sámsúñg Áccóúñt. Một số ñgôñ ñgữ ñhất địñh có thể ýêú cầú tảí xúốñg góí ñgôñ ñgữ. Tíñh khả dụñg củá dịch vụ có thể tháý đổí théó ñgôñ ñgữ. Độ chíñh xác củá kết qúả khôñg được đảm bảó. Tíñh khả dụñg củá các ñgôñ ñgữ được hỗ trợ có thể tháý đổí. Tíñh khả dụñg củá chức ñăñg có thể tháý đổí théó từñg mẫú thíết bị. Hìñh ảñh được mô phỏñg để míñh họá. Gíáó díệñ ñgườí dùñg thực tế có thể khác.]
[Đíềú kh~óảñ mí~ễñ trừ t~rách ñ~híệm c~hó sảñ~ phẩm T~V]
[5. Bộ xử lý Ñ~Q8 ÁÍ G~éñ3 ch~ỉ có sẵñ t~rêñ dòñ~g TV Ñ~éó QL~ÉD 8K Q~Ñ900D 2024.]
[6. Trảí ñ~ghíệm~ xém c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó lóạí~ ñộí dú~ñg và địñ~h dạñg~. Ñâñg c~ấp hìñh~ ảñh có t~hể khôñ~g áp dụñ~g chó~ kết ñốí~ PC và C~hế độ Gám~é Mód~é.]
[7. Cầñ kíc~h hóạt~ tróñ~g méñ~ú TV để b~ật côñg~ ñghệ Á~ctív~é Vóí~cé Ám~plíf~íér P~ró.]
[8. ÁÍ Áú~tó Gá~mé Mó~dé ch~ỉ khả dụñ~g chó~ một số t~rò chơí~ trêñ b~ảñg đíềú~ khíểñ~ ñhất địñ~h. Tíñh~ khả dụñ~g có th~ể tháý~ đổí tùý t~héó ñ~ộí dúñ~g và địñh~ dạñg t~rò chơí~.]
[Đíềú kh~óảñ mí~ễñ trừ t~rách ñ~híệm c~hó sảñ~ phẩm G~íá Dụñ~g]
[9. Khả dụñ~g trêñ~ các th~íết bị Á~ñdró~íd và í~ÓS. Ýêú~ cầú kết~ ñốí Wí~-Fí và t~àí khó~ảñ Sám~súñg~ Áccó~úñt. T~íñh ñăñ~g chỉ ñ~hậñ dí~ệñ sự hí~ệñ díệñ~ củá có~ñ ñgườí~ dựá tr~êñ các c~hỉ số hìñ~h ảñh c~húñg~ và khôñ~g thể ñ~hậñ dạñ~g từñg~ cá ñhâñ~ cụ thể. K~hả ñăñg~ ñhậñ d~íệñ có t~hể bị hạñ~ chế kh~í khôñ~g thể ñ~hìñ th~ấý tóàñ~ bộ cơ th~ể củá một~ ñgườí.]
[10. Đèñ đỏ sẽ bật khí cámérá hóạt độñg. Hìñh ảñh củá ñgườí dùñg có thể được ghí lạí, ñhưñg môí trườñg xúñg qúáñh ñgóàí móñ ăñ sẽ tự độñg bị làm mờ. Tíñh đếñ tháñg 4 ñăm 2024, ÁÍ Vísíóñ Íñsídé có thể ñhậñ díệñ 33 lóạí thực phẩm ñhư tráí câý và ráú củ tươí. Ñếú thực phẩm khôñg thể ñhậñ dạñg được, ñó có thể được líệt kê là mặt hàñg khôñg xác địñh. ÁÍ Vísíóñ Íñsídé khôñg thể ñhậñ dạñg hóặc líệt kê bất kỳ mặt hàñg thực phẩm ñàó tróñg ñgăñ cửá tủ lạñh hóặc ñgăñ đá. Ñó ñhậñ dạñg các mặt hàñg thực phẩm dựá trêñ các mô hìñh học sâú, có thể được cập ñhật địñh kỳ để cảí thíệñ độ chíñh xác. Ñgườí dùñg có thể cầñ vậñ hàñh dáñh sách théó cách thủ côñg để đảm bảó độ chíñh xác. Ứñg dụñg SmártThíñgs khả dụñg trêñ các thíết bị Áñdróíd và íÓS. Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí và Tàí khóảñ Sámsúñg. Bạñ phảí sử dụñg cùñg một tàí khóảñ đăñg ñhập gíữá các thíết bị.]
[11. Chỉ khả dụñg trêñ một số mẫú ñhất địñh. Khả dụñg trêñ các thíết bị Áñdróíd và íÓS. Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg Áccóúñt. Ñêñ đặt móñ ăñ ở gíữá lò để đạt được khả ñăñg ñhậñ díệñ tốt ñhất. Độ chíñh xác củá ñhậñ díệñ có thể tháý đổí tùý thúộc vàó đíềú kíệñ sử dụñg thực tế, chẳñg hạñ ñhư lóạí ñgúýêñ líệú, độ sạch củá khóáñg lò và độ sáñg củá áñh sáñg phòñg. Để bíết thêm thôñg tíñ chí tíết, vúí lòñg thám khảó hướñg dẫñ sử dụñg.]
[12. Khả ñăñg phát híệñ và cảm bíếñ củá chú trìñh ÁÍ Wásh và ÁÍ Drý dựá trêñ các mô hìñh học sâú củá chúñg tôí được đàó tạó bằñg cách sử dụñg tập dữ líệú được xác địñh trước và có thể máñg lạí kết qúả khôñg chíñh xác hóặc khôñg đúñg. Các bộ dữ líệú mớí có thể được gíớí thíệú chó các mô hìñh học tập củá chúñg tôí théó thờí gíáñ để ñâñg cáó độ chíñh xác củá ñó. Cảm bíếñ độ đục hóạt độñg chó tất cả các trọñg lượñg, tróñg khí cảm bíếñ vảí hóạt độñg chó 8lbs trở xúốñg. Kết qúả thực tế có thể tháý đổí tùý thúộc vàó từñg mục đích sử dụñg. Để ñgăñ ñgừá háó mòñ, hãý gíặt các lóạí vảí tươñg tự ñháú. Dựá trêñ thúật tóáñ dựá trêñ ÁÍ.]
[13. Các ch~ức ñăñg~/híệú s~úất lí~êñ qúá~ñ đếñ ch~ế độ ÁÍ Cl~éáñí~ñg sẽ l~íêñ tục~ được cập ñ~hật và ñ~âñg cấp~ thôñg~ qúá S~márt~Thíñ~gs. Kh~ả ñăñg x~ác địñh c~ác môí t~rườñg l~àm sạch~ khác ñ~háú c~ó thể bị ảñ~h hưởñg~ bởí đíềú~ kíệñ m~ôí trườñ~g.]
[14. Kết qúả thử ñghíệm dựá trêñ só sáñh ñhíệt độ càí đặt gốc khí sử dụñg chế độ ÁÍ Éñérgý và khôñg sử dụñg chế độ ÁÍ Éñérgý. Kết qúả có thể khác ñháú tùý thúộc vàó đíềú kíệñ và kíểú sử dụñg. Khả dụñg trêñ các thíết bị Áñdróíd và íÓS. Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí và tàí khóảñ Sámsúñg Áccóúñt. SmártThíñgs sẽ híểñ thị thôñg báó trước khí kích hóạt thúật tóáñ tíết kíệm ở cả 'Chế độ tốí đá' và 'Chế độ tùý chỉñh'.]
[15. Chỉ một số lóạí đốí tượñg ñhất địñh có thể được ñhậñ dạñg. Ví dụ các mục: đíềú hòá (lóạí đứñg), tủ lạñh, BÉSPÓKÉ (tủ lạñh/máý rửá bát), TV, máý gíặt/máý sấý, máý lọc khôñg khí, ÁírDréssér, ghế sófá, gíườñg, gíá sách, bàñ, phâñ vật ñúôí, cáp đíệñ, khăñ tắm/tất, cốc, lý, cháí, bát, lọ hóá. Ýêú cầú kết ñốí Wí-Fí. Víệc ñhậñ dạñg đốí tượñg có thể bị ảñh hưởñg bởí hìñh dạñg củá đốí tượñg hóặc đíềú kíệñ môí trườñg. Qúá Mạñg: róbót sẽ tự độñg cập ñhật phầñ mềm khí được kết ñốí vớí Wí-Fí để cảí thíệñ híệú súất.]
[16. Khả dụñ~g thôñ~g qúá~ ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ trêñ c~ác thí~ết bị Áñ~dróí~d và íÓ~S. Ýêú c~ầú kết ñ~ốí Wí-F~í và Tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg. Áp~ dụñg c~hó một~ số mód~él ñh~ất địñh v~à có thể t~háý đổí~ théó~ khú v~ực]
[17. Tỷ lệ tíết kíệm ñăñg lượñg có thể tháý đổí théó khú vực, módél, kích thước, đíềú kíệñ xém hóặc lóạí ñộí dúñg. Các sảñ phẩm được vậñ chúýểñ ở Chế độ Écó có một số chức ñăñg ÁÍ Éñérgý Módé được bật théó mặc địñh, dó đó mức tíết kíệm ñăñg lượñg bằñg cách bật ÁÍ Éñérgý Módé có thể thấp hơñ só vớí Chế độ Tíêú chúẩñ. ÁÍ Éñérgý Módé khôñg hóạt độñg vớí Chế độ Gámé. Tíết kíệm ñăñg lượñg dựá trêñ kết qúả thử ñghíệm ñộí bộ và có thể tháý đổí tùý thúộc vàó ñộí dúñg được híểñ thị và mức độ sáñg xúñg qúáñh.]
[15. Dựá tr~êñ thử ñ~ghíệm~ ñộí bộ k~hí sử d~ụñg Ác~tívé~ Dúál~ Brús~h trêñ~ sàñ có t~hàñh p~hầñ 76% gỗ v~à 24% thảm. P~hù hợp v~ớí tíêú~ chúẩñ~ ÍÉC 62885-2 C~l. 5.1 và 5.3.]
[Đăñg ký s~ảñ phẩm~]
[Đăñg ký ñ~háñh~ gọñ, dễ d~àñg..
Ñh~ậñ các d~ịch vụ v~à lờí kh~úýêñ c~á ñhâñ h~óá mớí ñ~hất.]
[Ñhập s~ố sê-rí c~ủá bạñ/Í~MÉÍ]
[Scáñ~ thé Q~R cód~é óñ ý~óúr p~ródú~cts f~ór éá~sý ré~gíst~rátí~óñ.]
[* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ chỉ được h~ỗ trợ tr~êñ màñ h~ìñh B2C~ khôñg~ thôñg~ míñh~ và Thí~ết bị gí~á dụñg~ Sáms~úñg.]
[Ñhập s~ố sê-rí c~ủá bạñ/Í~MÉÍ]
[Đăñg ký ñ~háñh~ gọñ, dễ d~àñg.]
[Đăñg ký s~ảñ phẩm~ sắp hó~àñ tất¡~ ¡]
[Bạñ đã ñh~ập S/Ñ / Í~MÉÍ h~ợp lệ. Bâý~ gíờ hãý~ chọñ m~ódél~ sảñ ph~ẩm.]
[Tìm kí~ếm được đề xú~ất]
Galaxy Book3 Ultra
[SM-G996B~ZKGÉ~ÚÁ]
[Sérí~ál Ñú~mbér~: R3CR508W~ÑÁH]
[Thíết~ bị bạñ h~íệñ đáñ~g sử dụñ~g khôñ~g hỗ tr~ợ chức ñ~ăñg cá~mérá~.]
[Xíñ t~hử lạí v~ớí một t~híết b~ị khác.]