[Sử dụñg~ bút S P~éñ tr~êñ Gál~áxý S~22 Últr~á và kí~ểm trá~ tíñh t~ươñg th~ích củá~ bút]
[Gálá~xý S22 Ú~ltrá~ là mẫú đí~ệñ thó~ạí đầú tí~êñ được tíc~h hợp b~út S Pé~ñ, vì vậý~ bạñ có t~hể dễ dàñ~g máñ~g thé~ó và sử d~ụñg th~úậñ tí~ệñ bất c~ứ lúc ñàó~. Bạñ có t~hể sử dụñ~g bút S~ Péñ t~ích hợp~ théó~ ñhíềú~ cách t~hú vị để tốí~ đá hóá t~rảí ñg~híệm g~hí ch~ú củá mìñ~h. Xém~ hướñg d~ẫñ củá c~húñg t~ôí dướí đâý~ để tìm hí~ểú về bút~ S Péñ~ tích h~ợp mớí t~rêñ Gá~láxý~ S22 Últ~rá.]
[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý kíểm~ trá x~ém ph~ầñ mềm v~à ứñg dụñ~g líêñ~ qúáñ~ củá th~íết bị đã được~ cập ñh~ật vớí p~híêñ b~ảñ mớí ñ~hất ch~ưá. Vúí~ lòñg k~íểm tr~á cách~ cập ñh~ật phầñ~ mềm củá~ thíết~ bị dí độñ~g thé~ó thứ t~ự sáú.]
[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]
[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt.]
[Bước 3. Th~ực híệñ~ théó~ các hướñ~g dẫñ t~rêñ màñ~ hìñh.]
[Bút S P~éñ tíc~h hợp đầú~ tíêñ t~rêñ Dòñ~g Gál~áxý S~]
[Gáláxý S22 Últrá là sảñ phẩm Dòñg S đầú tíêñ có bút S Péñ tích hợp sẵñ. Bạñ có thể sử dụñg bút để vẽ và víết rá ý tưởñg, thực híệñ Tháó tác khôñg chạm, mở một ghí chú mớí trực tíếp trêñ màñ hìñh, hóặc chúýểñ gíữá các thíết bị tươñg thích bút S Péñ khác. Bạñ cũñg có thể sử dụñg tíñh ñăñg S Péñ sáñg văñ bảñ để chúýểñ đổí chữ víết táý thàñh văñ bảñ khí bạñ víết trêñ màñ hìñh.]
[Lưú ý:]
- [Bút S P~éñ từ G~áláx~ý S22 Úl~trá k~hôñg t~hể lắp v~àó dòñg~ Gálá~xý Ñó~té tr~ước đó.]
- [Kháí ñ~íệm th~íết kế c~ủá bút S~ Péñ đã t~háý đổí~ để gíúp c~hó ví~ệc víết~ mượt mà h~ơñ và cảm~ gíác m~ềm mạí h~ơñ, máñ~g lạí độ b~ám ổñ địñh~ ñgáý~ cả sáú~ khí s~ử dụñg b~út tró~ñg một~ khóảñ~g thờí~ gíáñ~ dàí hơñ~ só vớí~ bút S P~éñ củá~ dòñg G~áláx~ý Ñót~é trước~ đó.]
- [Dó th~íết kế ñ~hám, có t~hể khôñ~g thó~ảí máí k~hí th~áó hóặc~ đặt lạí b~út vàó đí~ệñ thó~ạí, ñhưñ~g đâý kh~ôñg ph~ảí là vấñ~ đề vớí th~íết bị, v~ì vậý hãý~ tự tíñ~ sử dụñg~ bút. Ñếú~ có vật l~ạ trêñ b~út, hãý l~áú bút~ bằñg m~ột míếñ~g vảí m~ềm.]
[Bạñ ph~ảí sạc b~út S Pé~ñ trước~ khí c~ó thể đíềú~ khíểñ~ ứñg dụñ~g từ xá~ bằñg ñ~út củá b~út S Pé~ñ. Khí~ bạñ lắp~ bút S P~éñ vàó~ khé c~ắm, víệc~ sạc sẽ b~ắt đầú. Ñếú~ tíñh ñ~ăñg Th~áó tác~ khôñg~ chạm đá~ñg tắt~, bút S P~éñ sẽ c~hỉ sạc k~hí th~íết bị đá~ñg sạc~.]
[Mặc dù đã c~ó thể đặt h~ẹñ gíờ v~à chụp ảñ~h vớí t~híết b~ị được đặt ở kh~óảñg c~ách xá~, ñhưñg~ bâý gí~ờ bạñ cũñ~g có th~ể chụp ảñ~h thú~ậñ tíệñ~ chỉ bằñ~g cách~ ñhấñ ñ~út S Pé~ñ. Làm t~héó c~ác bước d~ướí đâý để ch~ụp ảñh b~ằñg bút~ S Péñ~.]
- [Để chụp m~ột lóạt~ ảñh, ñh~ấñ và gí~ữ ñút S P~éñ.]
- [Để tháý~ đổí chế độ c~hụp, dí~ chúý~ểñ bút S~ Péñ s~áñg t~ráí hó~ặc phảí~ tróñ~g khí~ ñhấñ v~à gíữ ñút~ S Péñ~.]
- [Để chúý~ểñ gíữá~ các máý~ ảñh, ñh~ấñ ñút S~ Péñ h~áí lầñ~.]
[Bạñ có t~hể đíềú k~híểñ c~ác ứñg d~ụñg từ x~á bằñg~ bút S P~éñ được k~ết ñốí v~ớí thí~ết bị th~ôñg qú~á Blú~étóó~th Ló~w Éñé~rgý (B~LÉ).]
[Ví dụ, bạñ có thể ñháñh chóñg chạý các ứñg dụñg, chẳñg hạñ ñhư ứñg dụñg Máý ảñh, bằñg cách ñhấñ và gíữ ñút S Péñ. Ñgóàí rá, tróñg khí sử dụñg ứñg dụñg Máý ảñh, bạñ có thể chụp ảñh bằñg cách ñhấñ ñút một lầñ. Tróñg khí chơí ñhạc, bạñ có thể tăñg âm lượñg ñếú bạñ ñâñg bút S Péñ lêñ tróñg khí ñhấñ và gíữ ñút S Péñ và tươñg tự, bạñ có thể gíảm âm lượñg ñếú bạñ hạ bút xúốñg.]
[Lưú ý:]
- [Bút S P~éñ ph~ảí được sạc~ trước k~hí bạñ~ có thể s~ử dụñg t~íñh ñăñ~g Thá~ó tác k~hôñg c~hạm.]
- [Khí bạñ lấý bút S Péñ khỏí khé cắm, bíểú tượñg Tháó tác khôñg chạm sẽ xúất híệñ trêñ tháñh trạñg tháí. Ñếú bút S Péñ hết píñ hóặc cách xá thíết bị, hóặc ñếú có chướñg ñgạí vật hóặc có ñhíễú bêñ ñgóàí gíữá bút S Péñ và thíết bị, bút S Péñ sẽ bị ñgắt kết ñốí vớí thíết bị và bíểú tượñg sẽ chúýểñ sáñg màú xám. Để sử dụñg lạí tíñh ñăñg Tháó tác khôñg chạm, kết ñốí bút S Péñ vớí thíết bị bằñg cách lắp lạí bút S Péñ vàó khé cắm.]
[Bạñ có t~hể thí~ết lập m~ột ứñg d~ụñg hó~ặc một t~íñh ñăñ~g để khởí~ tạó, sá~ú đó bạñ c~ó thể th~áý đổí ñ~hữñg g~ì bạñ mú~ốñ sử dụñ~g vớí t~íñh ñăñ~g S Pé~ñ. Làm t~héó c~ác bước d~ướí đâý, để th~íết lập~ ứñg dụñ~g hóặc~ tíñh ñ~ăñg bạñ~ múốñ t~háý đổí~.]
[Ñếú bút~ S Péñ~ có vấñ đề v~ề kết ñốí~ hóặc b~út S Pé~ñ ñgắt~ kết ñốí~ thườñg~ xúýêñ~, hãý đặt l~ạí bút S~ Péñ v~à kết ñốí~ lạí. Lắp~ bút S P~éñ vàó~ khé c~ắm. Sáú~ đó, mở màñ h~ìñh càí~ đặt Thá~ó tác k~hôñg c~hạm và ñ~hấñ vàó~ Tùý ch~ọñ khác~ (bá dấú~ chấm d~ọc) > Đặt lạí~ S Péñ~.]
[Lưú ý:]
- [Bạñ ch~ỉ có thể k~ết ñốí b~út S Pé~ñ được Sá~msúñ~g chấp~ thúậñ~ và hỗ tr~ợ Blúé~tóót~h Lów~ Éñér~gý (BL~É).]
- [Khôñg~ tháó b~út S Pé~ñ khỏí~ thíết~ bị khí~ bút đáñ~g được kết~ ñốí. Làm~ ñhư vậý~ sẽ gíáñ~ đóạñ qú~á trìñh~.]
[Khí s~ử dụñg b~út S Pé~ñ củá G~áláx~ý S22 Úl~trá v~ớí một t~híết b~ị khác,]
- [Bút S P~éñ được t~híết k~ế dàñh r~íêñg c~hó Gá~láxý~ S22 Últ~rá và c~ó thể sử d~ụñg ở ch~ế độ Chỉ ví~ết tró~ñg các~ mẫú máý~ có bảñg~ Wácó~m. Vì bút~ khôñg~ tươñg t~hích để g~hép ñốí~ vớí các~ kíểú m~áý khác~, tíñh ñ~ăñg Th~áó tác~ khôñg~ chạm c~ó thể bị h~ạñ chế.]
[Khí s~ử dụñg b~út S Pé~ñ từ một~ thíết~ bị khác~ vớí Gá~láxý~ S22 Últ~rá,]
- [Bút S P~éñ từ d~òñg Gá~láxý~ Ñóté~: Chỉ có t~íñh ñăñ~g víết~.]
- [Bút S P~éñ từ G~áláx~ý Táb~: Chỉ có t~íñh ñăñ~g víết~.]
- [Bút S P~éñ từ G~áláx~ý Z Fó~ld3: Kh~ôñg có s~ẵñ.]
- [S Péñ~ Pró: C~ó các tíñ~h ñăñg~ Víết v~à Tháó~ tác kh~ôñg ch~ạm. (Chỉ k~hí ch~úýểñ s~áñg c~hế độ S Pé~ñ, khôñ~g phảí~ chế độ Z F~óld)]
[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ và méñ~ú củá t~híết b~ị có thể t~háý đổí~ tùý th~éó mẫú~ thíết~ bị và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]