[Phảí l~àm gì kh~í thí~ết bị Gá~láxý~ khôñg~ thể th~ực híệñ~ hóặc ñ~hậñ cú~ộc gọí]
[Ñếú bạñ~ khôñg~ thể th~ực híệñ~ cúộc g~ọí từ th~íết bị G~áláx~ý, đó có th~ể là dó t~hẻ SÍM~ bị lỗí, s~ự cố vớí t~àí khó~ảñ hóặc~ ñhà mạñ~g hóặc~ càí đặt t~híết b~ị. Kíểm t~rá hướñ~g dẫñ d~ướí đâý để tìm~ gíảí p~háp.]
[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý ñhớ k~íểm tr~á xém~ phầñ m~ềm củá t~híết b~ị và các ứñ~g dụñg~ líêñ q~úáñ c~ó được cập ñ~hật lêñ~ phíêñ~ bảñ mớí~ ñhất h~áý ch~ưá. Để cập ñ~hật ph~ầñ mềm t~híết b~ị dí độñg~ củá bạñ~, hãý làm~ théó~ các bước~ sáú:]
[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]
[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt.]
[Bước 3. Làm~ théó~ hướñg d~ẫñ trêñ~ màñ hìñ~h.]
[Kíểm t~rá ph~ạm ví p~hủ sóñg~ dí độñg~ và trạñ~g tháí~ dịch v~ụ củá bạñ~]
[Bạñ có t~hể gặp s~ự cố vớí c~úộc gọí~ ñếú bạñ~ đáñg ở t~róñg~ khú v~ực sóñg~ dí độñg~ kém hó~ặc ñếú c~ó vấñ đề vớí~ tàí kh~óảñ hó~ặc ñhà m~ạñg củá~ bạñ.]
- [Ñếú bạñ~ gặp tìñ~h húốñ~g sóñg~ dí độñg~ kém, sẽ c~ó một vàí~ hóặc k~hôñg c~ó vạch m~ạñg ñàó~ ở góc tr~êñ bêñ p~hảí củá~ màñ hìñ~h. Tró~ñg tr~ườñg hợp~ đó, hãý dí~ chúý~ểñ đếñ ñơí~ có tíñ h~íệú mạñ~h hơñ.]
- [Xác mí~ñh rằñ~g tàí k~hóảñ c~ủá bạñ đá~ñg có t~rạñg t~háí tốt~.]
- [Thíết~ bị củá b~ạñ có th~ể gặp sự c~ố tạm th~ờí khí~ ñhậñ t~íñ híệú~ từ tháp~ dí độñg~. Hãý th~ử khởí độñ~g lạí t~híết b~ị.]
[Càí đặt t~híết b~ị có thể c~ảñ trở k~hả ñăñg~ thực h~íệñ hó~ặc ñhậñ~ cúộc g~ọí. Kíểm~ trá x~ém Ch~ế độ máý bá~ý có đáñ~g bật k~hôñg, h~óặc th~íết bị c~ó đáñg c~hặñ cú~ộc gọí t~ừ các số k~hôñg x~ác địñh h~óặc rí~êñg tư k~hôñg.]
[Tắt Ch~ế độ máý bá~ý]
[Bước 1. Mở C~àí đặt và ñ~hấñ vàó~ Kết ñốí~.]
[Bước 2. Ñếú~ Chế độ máý~ báý đá~ñg bật~, hãý tắt~ chế độ và k~íểm tr~á xém~ kết ñốí~ có ổñ địñh~ khôñg~.]
[Kíểm t~rá xé~m thí~ết bị có c~hặñ bất~ kỳ số kh~ôñg xác~ địñh hó~ặc ríêñ~g tư ñàó~ khôñg~]
[Chất l~ượñg cú~ộc gọí c~ó thể bị ảñ~h hưởñg~ bởí th~ẻ SÍM b~ị lỗí. Kí~ểm trá~ xém t~hẻ SÍM~ có bị hỏñ~g háý~ càí đặt k~hôñg đúñ~g cách~ háý k~hôñg.]
[Lưú ý:]
- [Vị trí k~háý t~hẻ SÍM~ có thể t~háý đổí~ tùý th~úộc vàó~ kíểú m~áý.]
- [Để kíểm t~rá th~ẻ SÍM, h~ãý líêñ~ hệ vớí ñ~hà mạñg~ dí độñg~ củá bạñ~. Ñếú có m~ột thí~ết bị kh~ác sử dụñ~g cùñg~ một ñh~à mạñg, b~ạñ có th~ể kíểm t~rá th~ẻ SÍM c~ủá mìñh~ vớí th~íết bị đó.]
- [Ñếú vấñ~ đề vẫñ tồñ~ tạí sá~ú khí~ lắp lạí~ thẻ SÍ~M hợp l~ệ, hãý th~ử khởí độñ~g lạí t~híết b~ị. Bạñ có t~hể phảí~ khởí độñ~g lạí ñ~híềú h~ơñ một l~ầñ.]
[Ñếú gầñ~ đâý bạñ đã t~háý đổí~ ñhà mạñ~g ñhưñ~g gíữ ñ~gúýêñ~ đíệñ th~óạí, bạñ~ có thể c~ầñ líêñ~ hệ vớí ñ~hà mạñg~ híệñ t~ạí để lập t~rìñh l~ạí thí~ết bị củá~ mìñh. L~íêñ hệ v~ớí ñhà c~úñg c~ấp dịch~ vụ củá b~ạñ để được hỗ t~rợ.]
[Lưú ý:]
- [Sáú m~ỗí bước, h~ãý thử t~hực hí~ệñ cúộc~ gọí để xé~m vấñ đề c~ó được gíảí~ qúýết~ khôñg~.]
- [Bảó hàñ~h có th~ể khôñg~ báó g~ồm hư hỏñ~g vật l~ý, ñhưñg~ bạñ vẫñ~ có thể đặt~ hẹñ lịc~h sửá c~hữá.]
- [Ảñh ch~ụp màñ h~ìñh và m~éñú c~ủá thí~ết bị có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ kíểú m~áý và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]